Bakuchiol
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

1 Bakuchiol là gì?
1.1 Nguồn gốc
Bakuchiol chủ yếu được chiết xuất từ hạt và lá cây Psoralea corylifolia L., còn gọi là cây babchi.
Tuy nhiên, nguồn gốc của bakuchiol có thể khác nhau tùy theo khu vực.
- Ở Ấn Độ, nó thường được chiết xuất từ hạt và lá cây Psoralea corylifolia, thuộc họ Leguminosae.
- Ngoài ra, bakuchiol còn là một hợp chất chính có trong rễ và thân của cây Ulmus davidiana var. japonica (Nhật Bản), phân bố rộng rãi tại Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Các loài thực vật này từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền tại các khu vực kể trên để điều trị các bệnh viêm và ung thư.
- Các nguồn khác có chứa bakuchiol được phát hiện gần đây bao gồm: Piper longum, Psoralea glandulosa L., Otholobium pubescens, Prosopis glandulosa, Aerva sanguinolenta, Psoralidium tenuiflorum, Pimelea drupacea, Bridelia retusa, Spiraea formosana, Elaeagnus bockii và nhiều loài thực vật khác.
1.2 Tính chất
Bakuchiol là một loại meroterpene đã được chứng minh có các hoạt tính sinh học mạnh như kháng khuẩn, chống viêm,cùng với nhiều tác dụng có lợi khác.
Đặc biệt, Bakuchiol hiện nay có thể được xem là một dẫn xuất tương tự retinol có tác dụng chống lão hoá, kích thích các thụ thể sản xuất Collagen trong da, giảm nếp nhăn và giúp làn da khoẻ sâu từ bên trong. Đồng thời dễ dung nạp, dịu nhẹ hơn retinol trong các sản phẩm chăm sóc da.
Về cấu trúc hóa học:
- Bakuchiol là một prenylated phenolic isoprenoid có nguồn gốc tự nhiên, thuộc nhóm meroterpene, với trung tâm bậc bốn tetra-alkyl hóa (toàn carbon).
- Bakuchiol lần đầu tiên được chiết xuất từ hạt Psoralea corylifolia vào năm 1966 và đến năm 1973 thì cấu hình lập thể của trung tâm bất đối đã được làm rõ.
- Tên hóa học chính thức của bakuchiol là 4-[(1E,3S)-3-ethenyl-3,7-dimethyl-1,6-octadien-1-yl]-phenol. Dạng (S)-(+)-Bakuchiol tự nhiên của nó có đồng phân quang học (R)-(-)-Bakuchiol, và tính quang học của nó ảnh hưởng đến tác dụng và hiệu quả của chúng.

Về tính chất vật lý, trong mỹ phẩm Bakuchiol thường được bào chế dưới dạng serum hoặc kem.
2 Bakuchiol có tác dụng gì?
2.1 Chống lão hoá, giảm nếp nhăn
Tác dụng tương tự retinoid và khả năng dung nạp tốt hơn:
- Bakuchiol đang được sử dụng phổ biến trong chăm sóc da nhờ hoạt tính giống retinoid và khả năng dung nạp cao hơn. Nó phối hợp với Melatonin và Vitamin C để điều chỉnh các gen liên quan đến mạch máu, collagen, hàng rào da và sinh học tế bào. Từ đó giúp chống lão hoá, cải thiện độ đàn hồi và bảo vệ da.
- Bakuchiol có khả năng điều hòa các gen kiểm soát ma trận ngoại bào và mối nối hạ bì-biểu bì giống retinol. Nó hỗ trợ ngăn lão hóa bằng cách tăng hoạt động nguyên bào sợi và ức chế MMP-1 thông qua tăng TIMP-1, TIMP-2, Col I và Col III..
- Trong các mô hình in vitro, bakuchiol làm tăng collagen loại I, III và IV – thành phần chính của da. Khi dùng trong mỹ phẩm 12 tuần, nó cải thiện rõ rệt nếp nhăn, đàn hồi, sắc tố và tổn thương do ánh sáng.
- Các nghiên cứu khác cũng xác nhận khả năng giữ ẩm tăng lên khi dùng sản phẩm chứa bakuchiol thường xuyên. Nó cũng hỗ trợ giảm viêm và duy trì làn da lão hóa.
Phù hợp với mọi loại da, kể cả da tăng sắc tố:
- Tác dụng này được ghi nhận ở nhiều nhóm chủng tộc. Với khả năng dung nạp cao, bakuchiol là liệu pháp chống lão hóa phù hợp với mọi loại da, kể cả người bị tăng sắc tố – nhóm thường không dung nạp tốt retinol.
Ổn định dưới ánh sáng, chống oxy hoá:
- Không như retinoid, bakuchiol ổn định dưới ánh sáng và có thể dùng hàng ngày. Khi kết hợp với retinoid, nó giúp giảm stress oxy hóa và ổn định retinol trong điều kiện có ánh sáng.
- Bakuchiol có khả năng chống oxy hóa nhờ làm giảm sự hình thành gốc tự do và hạn chế quá trình apoptosis ở ty thể. Nó có thể dập tắt các siêu oxit và gốc tự do khác trong ống nghiệm, góp phần bảo vệ tế bào và duy trì quá trình tái tạo.
Lựa chọn thay thế retinol nguồn gốc động vật:
- Với hiệu quả tương đương và nguồn gốc thực vật, bakuchiol là lựa chọn thay thế tự nhiên cho retinol từ động vật. Nhờ độ an toàn, ổn định và khả năng làm chậm lão hóa, nó được xem là giải pháp chăm sóc da tiềm năng và bền vững.

2.2 Chống viêm
Bakuchiol có thể mang lại những tác động điều trị có lợi trong việc điều trị các bệnh viêm như viêm thận, hen suyễn, tiểu đường, các tình trạng viêm da như bệnh vẩy nến và các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer.
Tác dụng chống viêm của bakuchiol hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Nó có thể ức chế quá trình giải phóng hạt của bạch cầu trung tính, làm giảm sự di chuyển tế bào và hoạt động của myeloperoxidase tại các vị trí viêm, tạo ra nhiều cơ chế kiểm soát chức năng bạch cầu và tình trạng viêm ở nhiều loại tế bào khác nhau.
Các nghiên cứu đã báo cáo khả năng của bakuchiol trong việc ức chế sản xuất axit nitric và PGE2, cả hai đều là chất trung gian gây viêm được tạo ra bởi các enzym cảm ứng nitric oxide synthase và cyclooxygenase-2.
Bakuchiol có thể ức chế phản ứng viêm thông qua việc điều hòa giảm con đường truyền tín hiệu p38 MAPK/ERK trong tế bào microglia kiểm soát tình trạng viêm thần kinh. Hơn nữa, nó có thể làm giảm sản xuất leukotriene B4 (LTB4), góp phần làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh trong các bệnh viêm mãn tính theo cách phụ thuộc vào liều lượng.
Bakuchiol làm giảm quá trình phosphoryl hóa ERK, p38 và NF-κB. Nó ngăn chặn sự biểu hiện mRNA của các phân tử tiền viêm, bao gồm TNF-α và interleukin-1β (IL-1β), và các nitric oxide synthase cảm ứng (iNOS) ở chuột được dùng Methylglyoxal, giúp giảm viêm và hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường.
2.3 Kháng khuẩn
Tác dụng kháng khuẩn của bakuchiol đã được nghiên cứu như một nguồn tự nhiên của chăm sóc sức khỏe răng miệng, và nhiều nghiên cứu đã cho thấy hoạt động kháng khuẩn mạnh mẽ. Các nghiên cứu đánh giá tác dụng kháng khuẩn của bakuchiol đã cho thấy tác dụng kháng sinh mạnh mẽ đối với Streptococcus aureus.
Một nghiên cứu khác kiểm tra tác dụng kháng khuẩn của bakuchiol đối với Streptococcus mutans cho thấy sự ức chế tăng lên trong sự phát triển của các khuẩn lạc theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Kết quả tương tự đã được quan sát thấy đối với Streptococcus sanguis, Streptococcus salivarius, Streptococcus sobrinus, Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus casei, Lactobacillus casei, Lactobacillus plantarum, Actinomyces viscosus, Porphyromonas gingivalis và các chủng vi khuẩn khác góp phần gây ra các bệnh về răng miệng.
Bakuchiol hoạt động bằng cách phá vỡ màng tế bào ở các chủng vi khuẩn, ức chế DNA polymerase và các enzyme sao chép DNA khác, đồng thời giảm sản xuất màng sinh học của E. faecalis và E. faecium. Những nghiên cứu này cho thấy tiềm năng sử dụng bakuchiol trong việc duy trì sức khỏe răng miệng.
Bakuchiol cũng có tác dụng kháng nấm và các phân lập Ethanol của bakuchiol từ PF có hiệu quả ức chế sự phát triển của nấm da trong ống nghiệm.
2.4 Chống khối u và liệu pháp thay thế hormone
Bakuchiol đã cho thấy tiềm năng chống ung thư nhờ khả năng ức chế tăng sinh tế bào và gây ra apoptosis thông qua các cơ chế liên quan đến ROS, caspase và p53. Nó ảnh hưởng đến các dòng tế bào ung thư như A549, MCF-7, HeLa và PC-3 bằng cách bắt giữ pha S, điều hòa các thụ thể estrogen và ức chế các enzyme liên quan đến sao chép DNA. Ngoài ra, bakuchiol làm giảm hoạt hóa HIF-1 và NFkB, từ đó ức chế sự xâm lấn và di cư của tế bào ung thư, đồng thời hoạt hóa các con đường MAPK và ức chế PI3K/AKT, cho thấy vai trò trong apoptosis phụ thuộc ty thể.
Bakuchiol còn hoạt động như một phytoestrogen bằng cách kích hoạt ERβ và ức chế ERα, hỗ trợ điều hòa tăng sinh tế bào, giảm hoạt động của CDC2 và thúc đẩy ngừng pha S. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư nội tiết tố và phòng ngừa loãng xương sau mãn kinh.
2.5 Chống oxy hóa
Bakuchiol đã được chứng minh có hoạt tính chống oxy hóa mạnh trong nhiều nghiên cứu nhờ khả năng ức chế peroxy hóa lipid và làm giảm stress oxy hóa. Nó giúp bảo vệ gan, mắt và hệ thần kinh trung ương bằng cách làm giảm apoptosis và tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra. Bên cạnh đó, nó còn có tác dụng chống viêm và ức chế các con đường truyền tín hiệu như NFkB và p38-MAPK, góp phần làm giảm tổn thương thận do nhiễm trùng huyết và bảo vệ tim trước các tình trạng bệnh lý như phì đại tim.
Bakuchiol cũng giúp bảo vệ não khỏi tổn thương oxy hóa bằng cách giảm các dấu ấn stress oxy hóa như MDA, 4-HNE, 3-NT, đồng thời tăng hoạt động của các enzyme chống oxy hóa như SOD và GSH-Pxi. Ngoài ra, nó còn điều hòa biểu hiện protein thioredoxin 1 và TXNIP, qua đó cải thiện chức năng ty thể. Nhờ vào tác dụng này, bakuchiol được xem là tiềm năng trong điều trị tình trạng kháng Insulin và các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa.
Không chỉ vậy, bakuchiol còn làm giảm tổn thương tim do thiếu máu cục bộ - tái tưới máu bằng cách điều hòa con đường SIRT1/PGC-1α, giúp cải thiện chức năng ty thể và tăng enzyme chống oxy hóa.
2.6 Kháng vi-rút
Bakuchiol đã được chứng minh có tác dụng kháng vi-rút qua nhiều nghiên cứu in vitro, đặc biệt đối với cúm A và SARS-CoV-2. Trong tế bào MDCK nhiễm cúm A H1N1, bakuchiol làm giảm biểu hiện mRNA và protein của virus, đồng thời kích hoạt con đường Nrf2 giúp điều hòa phản ứng chống oxy hóa.
Đặc biệt, bakuchiol có khả năng ức chế sự xâm nhập của virus SARS-CoV-2 bằng cách ngăn chặn sự liên kết giữa RBD và thụ thể ACE2 trong tế bào HEK293, mà không gây độc tính ở nồng độ lên đến 100 μM.
2.7 Hiệu ứng kết hợp
Bakuchiol thường được kết hợp với retinol hoặc các phân tử dưỡng ẩm như squalene để tăng hiệu quả cải thiện độ đàn hồi và kết cấu da. Khi kết hợp với chiết xuất Vanilla tahitensis, nó giúp chống lão hóa do ánh sáng, cải thiện hàng rào bảo vệ da và tăng cường tái tạo tế bào, làm sáng da rõ rệt sau một thời gian sử dụng.
Một số sản phẩm chứa bakuchiol phối hợp với peptide, axit hyaluronic và các thảo dược đã chứng minh cải thiện độ ẩm, đàn hồi và giảm nếp nhăn trong các thử nghiệm lâm sàng. Bakuchiol cũng phát huy hiệu quả chống lão hóa khi dùng cùng melatonin hoặc ascorbyl tetraisopalmitate, và hỗ trợ điều trị mụn khi kết hợp với chiết xuất Bạch Quả, mannitol hoặc axit salicylic.
3 Cách sử dụng Bakuchiol
Tuỳ vào dạng bào chế, trong mỹ phẩm:
- Serum chứa Bakuchiol dùng sau khi đã rửa mặt sạch, dùng nước hoa hồng để cân bằng da sau đó dùng serum.
- Kem dưỡng chứa Bakuchiol là bước cuối cùng trong chu trình skincare.

4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Bakuchiol.
5 Thận trọng
Retinol và các dẫn xuất của nó thường không khuyến cáo dùng trong thai kỳ, và hiện chưa có nghiên cứu rõ ràng về tính an toàn của bakuchiol ở phụ nữ mang thai, nên cần thận trọng khi sử dụng.
Cần thận trọng khi sử dụng bakuchiol trong liệu pháp phối hợp vì nó có thể làm tăng tác dụng gây độc tế bào của bakuchiol.
Bakuchiol có thể gây độc tính trên thận khi được sử dụng kết hợp với các thành phần tự nhiên khác, chẳng hạn như axit Glycyrrhetinic (GA) có trong Cam Thảo, có tác dụng ức chế các isoenzyme CYP450 (CYP3A4, CYP2C9, CYP1A2) tham gia vào quá trình giải độc chuyển hóa của bakuchiol.
Thận trọng khi có hiện tượng kích ứng trên da.
Do khả năng kích thích thay đổi tế bào, nên cần sử dụng kem chống nắng sau khi thoa sản phẩm chứa bakuchiol để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
6 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Bakuchiol thường được dùng trong dược mỹ phẩm như một lựa chọn thay thế retinol dễ dung nạp hơn, hoạt động qua cơ chế điều hòa biểu hiện gen tương tự retinol. Mặc dù ban đầu có thể gây đỏ và bong tróc da ở những người nhạy cảm, nhưng tình trạng này rất hiếm do bakuchiol có đặc tính chống viêm.
7 Bảo quản
Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
8 Tài liệu tham khảo
1. Nizam NN, Mahmud S, Ark SMA, Kamruzzaman M, Hasan MK (Ngày đăng: Ngày 7 tháng 11 năm 2023). Bakuchiol, a natural constituent and its pharmacological benefits. Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2025.
2. Chuyên gia Pubchem. Bakuchiol. Pubchem. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2025.