Axit Obeticholic

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Axit Obeticholic

Tên chung quốc tế: Axit obeticholic

Biệt dược thường gặp: Obeliva, Ocaliva

Phân loại: Thuốc chủ vận thụ thể Farnesoid X

Mã ATC: A05AA04

1 Axit Obeticholic là thuốc gì?

Axit Obeticholic là một loại thuốc điều trị các bệnh gan mạn tính, đặc biệt là bệnh xơ gan và viêm gan do ứ mật (Primary Biliary Cholangitis - PBC). Thuốc này là một hợp chất tổng hợp, hoạt động như một agonist thụ thể farnesoid X (FXR), một loại thụ thể trong tế bào gan có tác dụng điều hòa quá trình chuyển hóa và bài tiết mật.

Axit obeticholic
Axit Obeticholic

2 Cơ chế tác dụng

2.1 Dược lực học

Axit Obeticholic hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể FXR trong gan, giúp điều chỉnh quá trình sản xuất và bài tiết mật. Thụ thể FXR đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự chuyển hóa của axit mật, cholesterol và các yếu tố liên quan đến viêm và xơ hóa. Khi thụ thể FXR bị kích hoạt, nó giúp giảm viêm và ứ mật trong gan, từ đó làm giảm sự tiến triển của các bệnh gan mạn tính.

Cơ chế tác dụng của Axit Obeticholic
Cơ chế tác dụng của Axit Obeticholic

2.2 Dược động học

2.2.1 Hấp thu 

Axit Obeticholic được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa sau khi uống, với hàm lượng thuốc tối đa trong máu đạt được trong vòng 1,5 đến 10 giờ sau khi uống.

Sinh khả dụng của Axit Obeticholic khoảng 87% khi uống với liều duy nhất.

2.2.2 Phân bố

Sau khi vào cơ thể, Axit Obeticholic gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là Albumin.

Thuốc có thể phân bố rộng trong cơ thể, đặc biệt là vào gan, nơi thuốc phát huy tác dụng chủ yếu qua việc kích hoạt thụ thể Farnesoid X Receptor (FXR) trong tế bào gan.

2.2.3 Chuyển hóa 

Axit Obeticholic chủ yếu được chuyển hóa qua gan bởi enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính sinh lý.

Một phần của thuốc được chuyển hóa thành obeticholic acid-3-glucuronide, một chất chuyển hóa không hoạt động.

2.2.4 Thải trừ 

Axit Obeticholic chủ yếu được thải trừ qua phân và một phần qua nước tiểu. Khoảng dưới 3% của thuốc được thải qua nước tiểu.

Thời gian bán hủy của Axit Obeticholic (thời gian để nồng độ thuốc trong cơ thể giảm đi một nửa) là khoảng 24 giờ, cho phép thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể trong một thời gian dài.

3 Chỉ định

Axit obeticholic có thể được chỉ định để điều trị viêm đường mật nguyên phát (PBC) ở người trưởng thành, không mắc xơ gan hoặc mắc xơ gan còn bù mà không có dấu hiệu tăng áp lực tĩnh mạch cửa.

Thuốc cũng có thể được sử dụng kết hợp với axit Ursodeoxycholic (UDCA) đối với những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với UDCA hoặc có thể dùng riêng cho những người không thể dung nạp UDCA.

4 Liều dùng và cách dùng

4.1 Liều dùng

Bắt đầu điều trị: Liều dùng thông thường là 5mg axit obeticholic mỗi ngày trong 3 tháng đầu.

Điều chỉnh liều: Sau 3 tháng, bác sĩ sẽ kiểm tra kết quả xét nghiệm và quyết định:

  • Duy trì liều 5mg: Nếu kết quả cải thiện hoặc bạn không dung nạp liều cao hơn.
  • Tăng liều lên 10mg: Nếu kết quả chưa đạt yêu cầu và bạn dung nạp tốt.
  • Liều tối đa: Liều cao nhất là 10mg mỗi ngày.

4.2 Cách dùng

Hãy sử dụng axit obeticholic đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng của bạn trong quá trình điều trị. 

Axit obeticholic thường được uống một lần mỗi ngày. Không sử dụng quá liều lượng được bác sĩ chỉ định. 

Thuốc không ảnh hưởng bởi việc dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. 

5 Chống chỉ định

Không sử dụng axit obeticholic nếu:

  • Dị ứng với axit obeticholic, axit Ocaliva hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
  • Viêm đường mật nguyên phát (PBC) kèm theo xơ gan ở giai đoạn nặng, có các triệu chứng như bụng chướng, lú lẫn.
  • Tắc nghẽn đường mật hoàn toàn

6 Thận trọng

Ở những bệnh nhân có suy gan nhẹ hoặc trung bình, cần điều chỉnh liều dùng hoặc theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để đảm bảo an toàn, vì thuốc chủ yếu được chuyển hóa và thải trừ qua gan.

Thuốc chủ yếu được thải trừ qua mật, nhưng trong trường hợp bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận, cần thận trọng và theo dõi thường xuyên khi sử dụng thuốc.

Axit obeticholic có thể làm giảm mức HDL-C (cholesterol tốt), do đó, bệnh nhân cần được kiểm tra định kỳ mức cholesterol trong suốt quá trình điều trị.

Ngứa là tác dụng phụ phổ biến của axit obeticholic, và đôi khi có thể trở nên nghiêm trọng. Nếu bệnh nhân gặp phải ngứa dữ dội hoặc kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp điều trị phù hợp.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là các thuốc ức chế enzyme CYP3A4 (như ketoconazole), cần thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng thuốc hợp lý, vì chúng có thể tương tác và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của axit obeticholic đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do đó chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.

8 Tác dụng không mong muốn

8.1 Thường gặp

Mệt mỏi

Đau bụng, khó chịu

Phát ban, ngứa

Đau khớp

Rối loạn tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy)

Chóng mặt

Sưng tay, chân

Tim đập nhanh, không đều

Sốt

Rối loạn tuyến giáp

Vấn đề về da

8.2 Nghiêm trọng

Vấn đề về gan: Vàng da, vàng mắt, sưng bụng, phân đen, nôn ra máu, lú lẫn, thay đổi hành vi.

Các triệu chứng khác: Đau bụng dữ dội, sốt cao, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

9 Tương tác

Axit obeticholic có thể tương tác với một số thuốc, làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, ritonavir) làm tăng nồng độ axit obeticholic trong máu, cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, Phenytoin) có thể giảm hiệu quả của axit obeticholic, có thể cần tăng liều.
  • Axit ursodeoxycholic (UDCA): Khi dùng kết hợp với UDCA ở bệnh nhân PBC, cần theo dõi chức năng gan và các tác dụng phụ như ngứa.
  • Statins: Dùng với axit obeticholic có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về cơ, cần theo dõi chức năng gan và cơ thể.
  • Warfarin: Axit obeticholic có thể thay đổi tác dụng của warfarin, cần theo dõi chỉ số INR.
  • Thuốc điều trị viêm gan (peginterferon, Ribavirin) có thể làm tăng tác dụng phụ của axit obeticholic, cần giám sát chặt chẽ.
  • NSAIDs: Khi dùng cùng, có thể tăng nguy cơ loét dạ dày, cần theo dõi triệu chứng tiêu hóa.

Trước khi sử dụng axit obeticholic, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

10 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Carmen Pope, BPharm (Đăng ngày 03 tháng 12 năm 2024). Obeticholic acid, Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2024.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Axit Obeticholic

Obeliva 5mg
Obeliva 5mg
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595