Atomoxetine

1 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Atomoxetine

Tên chung quốc tế: Atomoxetine

Biệt dược thường gặp: Strattera

Phân loại: Thuốc chống trầm cảm, nhóm thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc norepinephrine (SNRI)

Mã ATC: N06BA09

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng thuốc: Viên nang 

Hàm lượng: 10mg, 18mg, 25mg, 40mg, 60mg, 80mg, 100mg.

2 Cơ chế tác dụng

2.1 Dược lực học

Atomoxetine là một loại thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine (NE) có tính chọn lọc, được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Thuốc này giúp tăng cường norepinephrine và dopamine đặc biệt ở vùng vỏ não trước trán, từ đó cải thiện các triệu chứng của ADHD.

Do tác dụng đối với hệ thống noradrenergic, atomoxetine cũng có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gây tăng huyết áp và nhịp tim nhanh. Các trường hợp tử vong đột ngột, đột quỵ và nhồi máu cơ tim đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng thuốc ở liều thông thường để điều trị ADHD. Cần thận trọng khi sử dụng atomoxetine ở những bệnh nhân có tình trạng bệnh lý tim mạch hoặc các vấn đề sức khỏe nền có thể bị ảnh hưởng bởi sự tăng huyết áp hoặc nhịp tim, chẳng hạn như bệnh nhân bị tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc các bệnh về mạch máu não. Atomoxetine không nên sử dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng mà tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn nếu huyết áp hoặc nhịp tim tăng đáng kể. Nếu trong quá trình điều trị, bệnh nhân có dấu hiệu như đau ngực, ngất xỉu không rõ nguyên nhân, hoặc các triệu chứng nghi ngờ bệnh tim, cần tiến hành đánh giá kịp thời.

Điều trị ADHD bằng atomoxetine cũng cần đặc biệt cẩn thận ở bệnh nhân có rối loạn lưỡng cực, vì thuốc có thể kích hoạt các triệu chứng hưng cảm hoặc loạn thần ở những người có nguy cơ mắc rối loạn này. Nếu các triệu chứng như ảo giác, suy nghĩ hoang tưởng hoặc hưng cảm xuất hiện, cần đánh giá tác dụng của atomoxetine và xem xét việc ngừng sử dụng thuốc.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng atomoxetine có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ về tự tử ở trẻ em và thanh thiếu niên trong các nghiên cứu ngắn hạn. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là trong vài tháng đầu hoặc khi có sự thay đổi liều lượng thuốc.

Mặc dù không có bằng chứng tổn thương gan trong các thử nghiệm lâm sàng trước đây, những trường hợp hiếm gặp về tổn thương gan nghiêm trọng sau khi đưa thuốc ra thị trường đã được báo cáo. Những bệnh nhân có dấu hiệu vàng da, nước tiểu sẫm màu hoặc các triệu chứng khác liên quan đến rối loạn chức năng gan cần được kiểm tra men gan và ngừng sử dụng atomoxetine nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Cơ chế tác động: Atomoxetine là một chất ức chế mạnh mẽ và chọn lọc chất vận chuyển norepinephrine (NET), giúp ngừng quá trình tái hấp thu norepinephrine trong não, từ đó cải thiện các triệu chứng của ADHD. Các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng atomoxetine có thể liên kết với chất vận chuyển serotonin (SERT) và chặn thụ thể N-methyl-d-aspartate (NMDA), cho thấy sự tham gia của hệ thống glutamatergic trong cơ chế bệnh sinh của ADHD.

Cơ chế tác động của Atomoxetine
Cơ chế tác động của Atomoxetine

2.2 Dược động học

2.2.1 Hấp thu

Atomoxetine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 63% ở những người chuyển hóa rộng rãi (EM) và 94% ở những người chuyển hóa kém (PM). Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi sử dụng thuốc, với giá trị Cmax trung bình khoảng 350 ng/ml và Diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 2 mcg.h/ml.

2.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố của atomoxetine khi uống là từ 1,6 đến 2,6 L/kg, trong khi thể tích phân bố trạng thái ổn định khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 0,85 L/kg. Atomoxetine có sự liên kết chặt chẽ với protein huyết tương, khoảng 98,7% của thuốc liên kết với protein, chủ yếu là Albumin (97,5%), theo sau là glycoprotein axit alpha-1 và Immunoglobulin G.

2.2.3 Chuyển hoá

Atomoxetine chủ yếu được chuyển hóa qua enzym cytochrome P450 2D6 (CYP2D6). Những người có hoạt động giảm của CYP2D6 (người chuyển hóa kém - PM) có mức độ atomoxetine trong huyết tương cao hơn so với những người chuyển hóa bình thường (người chuyển hóa rộng rãi - EM). Ở người chuyển hóa kém, AUC của atomoxetine trong huyết tương cao hơn khoảng 10 lần và Cmax cao hơn khoảng 5 lần so với người chuyển hóa bình thường. Chất chuyển hóa chính là 4-hydroxyatomoxetine, được glucuronid hóa nhanh chóng và có tác dụng ức chế chất vận chuyển norepinephrine tương đương với atomoxetine, mặc dù nồng độ trong huyết tương của nó thấp hơn rất nhiều. Ở những người không có hoạt động CYP2D6, 4-hydroxyatomoxetine vẫn là chất chuyển hóa chính nhưng được hình thành với tốc độ chậm hơn nhờ các enzyme cytochrome P450 khác. Một chất chuyển hóa nhỏ khác là N-Desmethyl-atomoxetine, được tạo thành bởi CYP2C19 và các enzyme P450 khác, nhưng có hoạt tính dược lý thấp hơn nhiều và nồng độ trong huyết tương thấp.

2.2.4 Thải trừ

Atomoxetine chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng 4-hydroxyatomoxetine-O-glucuronide, chiếm hơn 80% liều dùng, và một phần nhỏ (ít hơn 17%) qua phân. Chỉ có dưới 3% liều atomoxetine được thải trừ dưới dạng không đổi, cho thấy sự chuyển hóa sinh học rộng rãi. Thời gian bán hủy của atomoxetine dao động từ 3 đến 5,6 giờ, tùy thuộc vào đa hình di truyền của CYP2D6 ở từng cá nhân. Tỷ lệ thanh thải của atomoxetine phụ thuộc vào đa hình di truyền CYP2D6, và có thể dao động từ 0,27 đến 0,67 L/h/kg.

3 Chỉ định

Atomoxetine là thuốc thuộc nhóm chất ức chế tái hấp thu norepinephrine chọn lọc (SNRI), dùng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em và người lớn. Được FDA phê duyệt vào năm 2002 dưới tên thương hiệu Strattera, thuốc này thường được sử dụng kết hợp với các biện pháp điều trị tâm lý và xã hội.

 FDA phê duyệt vào năm 2002 dưới tên thương hiệu Strattera
FDA phê duyệt vào năm 2002 dưới tên thương hiệu Strattera

4 Liều dùng và cách dùng

4.1 Liều dùng

4.1.1 Người lớn

Khởi đầu: 40 mg/ngày.

Duy trì: Tăng lên 80 mg/ngày sau 3 ngày.

Tối đa: 100 mg/ngày sau 2-4 tuần nếu cần

4.1.2 Trẻ em

Trẻ ≤ 70 kg:

  • Khởi đầu: 0,5 mg/kg/ngày.
  • Duy trì: Tăng lên 1,2 mg/kg/ngày sau 3 ngày.
  • Tối đa: 1,4 mg/kg/ngày hoặc 100 mg/ngày.

Trẻ > 70 kg:

  • Khởi đầu: 40 mg/ngày.
  • Duy trì: Tăng lên 80 mg/ngày sau 3 ngày.
  • Tối đa: 100 mg/ngày sau 2-4 tuần nếu cần.

4.1.3 Điều chỉnh liều

Thận: Không cần điều chỉnh.

Gan:

  • Nhẹ: Không cần điều chỉnh.
  • Trung bình (Child-Pugh B): Giảm 50% liều.
  • Nặng (Child-Pugh C): Giảm 25% liều.

CYP450 2D6:

  • Trẻ ≤ 70 kg: 0,5 mg/kg/ngày, tăng lên 1,2 mg/kg/ngày sau 4 tuần nếu cần.
  • Trẻ > 70 kg: 40 mg/ngày, tăng lên 80 mg/ngày sau 4 tuần nếu cần.

4.2 Cách dùng

Một lần/ngày vào buổi sáng hoặc chia sáng và chiều/tối. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt nguyên viên nang, không nghiền, nhai, bẻ hoặc mở viên nang. 

5 Chống chỉ định

Người có phản ứng quá mẫn với Atomoxetine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Người có các bệnh lý như tăng nhãn áp góc hẹp, khối u tuyến thượng thận, bệnh tim, bệnh động mạch vành, huyết áp cao từ trung bình đến nặng.

Không dùng atomoxetine nếu đã sử dụng thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày qua, bao gồm isocarboxazid, Linezolid, thuốc tiêm xanh methylen, phenelzine, rasagiline, selegiline hoặc tranylcypromine.

6 Thận Trọng

Atomoxetine có thể gây loạn thần mới hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này, đặc biệt với người có tiền sử trầm cảm, bệnh tâm thần hoặc rối loạn lưỡng cực.

Thuốc có thể gây đột quỵ, đau tim và tử vong đột ngột ở những người có huyết áp cao, bệnh tim hoặc dị tật tim. Thận trọng nếu có các vấn đề nghiêm trọng về tim, huyết áp cao, bệnh gan, hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim.

Một số người trẻ có thể có ý định tự tử khi bắt đầu dùng thuốc hoặc khi thay đổi liều. Hãy theo dõi những thay đổi về tâm trạng hoặc triệu chứng và báo cho bác sĩ.

Cần thông báo bác sĩ nếu bản thân hoặc gia đình có tiền sử trầm cảm, rối loạn tâm thần, loạn thần, rối loạn lưỡng cực, hoặc ý nghĩ tự tử.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Hiện tại, chưa có đầy đủ thông tin về mức độ an toàn của atomoxetine khi sử dụng trong thai kỳ. Trường hợp đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này.

Atomoxetine cũng có thể không an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú. Để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn về các rủi ro có thể xảy ra.

8 Lái xe và vận hành máy móc

Atomoxetine có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ và chóng mặt, do đó có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này

9 Tác dụng không mong muốn

9.1 Thường gặp

Buồn nôn, nôn

Đau dạ dày, táo bón

Khô miệng, chán ăn

Thay đổi tâm trạng, cảm giác mệt mỏi

Chóng mặt

Vấn đề tiểu tiện, bất lực (khó duy trì sự cương cứng)

9.2 Nghiêm trọng

Triệu chứng của bệnh tim: Đau ngực, khó thở, cảm giác ngất xỉu

Triệu chứng của bệnh loạn thần: Ảo giác (nghe hoặc nhìn thấy những điều không có thật), thay đổi hành vi bất thường, hung hăng, thù địch, hoang tưởng

Triệu chứng của vấn đề gan: Đau dạ dày (ở phía trên bên phải), ngứa, triệu chứng giống cúm, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc mắt

Đi tiểu đau đớn hoặc khó khăn

Cương cứng kéo dài hoặc gây đau đớn (>4 giờ), mặc dù đây là tác dụng phụ hiếm gặp.

10 Tương tác

Thuốc ức chế CYP2D6 (như các SSRI: Fluoxetine, Paroxetine, quinidine, Terbinafine) có thể làm tăng tác dụng của atomoxetine.

Atomoxetine cần được sử dụng cẩn trọng khi kết hợp với Salbutamol liều cao, khí dung hoặc các chất chủ vận β2 khác, vì có thể gia tăng tác dụng phụ liên quan đến tim mạch.

Sử dụng atomoxetine với các thuốc kéo dài khoảng QT (như thuốc an thần, thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III, Moxifloxacin, Erythromycin, methadone, mefloquine, thuốc chống trầm cảm ba vòng, lithium, cisapride) có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT. Những thuốc gây mất cân bằng điện giải (như thuốc lợi tiểu thiazid) và các thuốc ức chế CYP2D6 cũng có thể tương tác.

Cần thận trọng khi dùng atomoxetine đồng thời với các thuốc làm tăng nguy cơ co giật (như thuốc chống trầm cảm ba vòng, SSRI, thuốc an thần, phenothiazin, butyrophenon, mefloquine, Chloroquine, bupropion hoặc Tramadol).

Khi ngừng sử dụng đồng thời với benzodiazepin, có thể xảy ra hội chứng cai nghiện.

Atomoxetine có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp.

11 Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, buồn ngủ, chóng mặt, run, hành vi bất thường, tăng động, và kích động. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm nhịp tim nhanh, huyết áp cao, giãn đồng tử, khô miệng, ngứa và phát ban. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xuất hiện co giật, kéo dài khoảng QT hoặc tử vong.

Cách xử lý khi quá liều:

  • Đảm bảo thông thoáng đường thở.
  • Sử dụng than hoạt nếu triệu chứng xuất hiện trong vòng một giờ sau khi dùng thuốc.
  • Theo dõi sinh hiệu và tiến hành điều trị hỗ trợ, điều trị triệu chứng cụ thể nếu có.

12 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thường (không quá 30 độ C)

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm tay của trẻ.

13 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Melisa Puckey, BPharm (Đăng ngày 7 tháng 3 năm 2024). Atomoxetine, Drugs.com. Truy cập ngày 18 tháng 01 năm 2025.
  2. Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 18 tháng 4 năm 2024). Atomoxetine Dosage, Drugs.com. Truy cập ngày 18 tháng 01 năm 2025.
  3. Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Atomoxetine, Drugbank.com. Truy cập này 18 tháng 01 năm 2025.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Atomoxetine

Atomoxetine 40mg Rising
Atomoxetine 40mg Rising
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0985.729.595