Amylocaine (Amyleine)

7 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Amylocaine (Amyleine)

Amylocaine (Amyleine) là thuốc gây tê cục bộ tổng hợp đầu tiên. Nó được tổng hợp và cấp bằng sáng chế dưới tên Stovaine bởi Ernest Fourneau tại Viện Pasteur vào năm 1903. Nó được sử dụng chủ yếu trong gây tê tủy sống. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Amylocaine.

1 Thông tin chung

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

  • Amylocaine.
  • Tên thương hiệu: Stovaine, Amyleine

Loại thuốc

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Siro: 180 mg/30 ml
  • Viên nén: 0,5 mg
  • Dung dịch: 2 %

Mã ATC

  • Chưa có báo cáo.

Công thức phân tử

  • C14H21NO2.

Cấu trúc phân tử

  • Amylocaine là một este benzoat.
Cấu trúc phân tử Amylocaine 

Tính chất đặc trưng

  • Điểm sôi: 310.8±25.0 °C ở 760 mmHg
  • Tỷ trọng riêng: 1.0±0.1 g/cm3
  • Độ tan trong nước: 1.06 mg/mL
  • Hằng số phân ly pKa: 8.91

2 Amylocaine là thuốc gì?

2.1 Dược lực học

Giống như tất cả các thuốc gây tê cục bộ khác, amylocain hoạt động như một loại thuốc ổn định màng làm giảm đáng kể tốc độ khử cực và khử cực của màng dễ bị kích thích. Bằng cách này, việc dẫn truyền tín hiệu thần kinh cho một số chuyển động cơ thể có thể bị chặn. Đặc biệt, khi gây tê tủy sống, gây mê có thể kéo dài từ ngực đến chân.

2.2 Dược động học

Việc thiếu thông tin chi tiết về tính đặc hiệu của amylocain liên quan đến việc thiếu thông tin về dược động học của nó tại thời điểm sử dụng chính vào đầu những năm 1900.

2.3 Cơ chế hoạt động

Đặc biệt, amylocain, giống như các thuốc gây tê cục bộ khác, liên kết và phong tỏa các kênh natri bị kiểm soát điện áp nằm trong màng dễ bị kích thích của các thụ thể cảm giác khác nhau. Sau khi bị chặn, dòng natri qua các kênh và màng bị ức chế. Bởi vì dòng natri là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho điện thế hoạt động của tế bào thần kinh và dẫn truyền tín hiệu qua màng thụ thể cảm giác, nên sự ức chế dòng vào sau đó sẽ ngăn chặn các phản ứng của cơ thể thường xuất phát từ các tín hiệu thần kinh.

3 Chỉ định - Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Chỉ định phổ biến nhất cho việc sử dụng amylocaine là gây tê tủy sống.

3.2 Chống chỉ định

Phản ứng dị ứng với bất kỳ loại thuốc tê trong quá khứ như Lidocaine hoặc benzocain.

4 Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

Chưa có báo cáo cụ thể. Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

4.2 Cách dùng

Dùng Adiphenine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

5 Tác dụng không mong muốn

Phản ứng dị ứng: Ngứa hoặc phát ban, sưng mặt hoặc tay, sưng hoặc ngứa ran trong miệng hoặc cổ họng, tức ngực, khó thở, mờ hoặc đôi mắt, nhầm lẫn, chóng mặt, choáng váng hoặc buồn ngủ, đau ngực hoặc nhịp tim không đều, phát ban da, sưng trong khu vực mà thuốc này được áp dụng, run rẩy.

6 Tương tác thuốc

Các thông tin về tương tác của amylocain với các thuốc khác bị hạn chế do thiếu thông tin về dược động học của nó tại thời điểm sử dụng chính vào đầu những năm 1900.

7 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân bị dị ứng với Amylocaine.

Sử dụng amylocain theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc y tế. Tuân thủ liều lượng và lịch trình sử dụng được đề ra.

Trước khi sử dụng amylocain, thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc lịch sử sức khỏe, bao gồm bất kỳ dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn trước đây liên quan đến thuốc gây tê.

Khi sử dụng amylocain, quan sát kỹ các triệu chứng phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng, khó thở hoặc sốc dị ứng. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ, ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.

Không sử dụng nếu thuốc bị biến đổi hoặc không rõ nguồn gốc: Hãy đảm bảo rằng thuốc amylocain được mua từ nguồn tin cậy và không sử dụng nếu có bất kỳ biến đổi về ngoại hình, màu sắc, hoặc nguồn gốc không rõ.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung hoặc thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng amylocain. Một số loại thuốc có thể tương tác với amylocain và gây tác động không mong muốn.

Thời kỳ mang thai: Không dùng thuốc amylocain cho phụ nữ có thai.

Thời kỳ cho con bú: Không dùng thuốc amylocaine cho phụ nữ cho con bú.

8 Bảo quản

Amylocaine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C) hoặc trong tủ lạnh (2-8°C). 

Tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. 

Dung dịch đã mở nên được sử dụng ngay và không nên lưu trữ lâu.

9 Nghiên cứu của Amyleine 

Nghiên cứu của Amyleine

Kể từ năm 1898, Augustus Bier đã phát triển việc tiêm thuốc tê vào khoang trong màng cứng theo kỹ thuật của Corning, đã có nhiều thay đổi trong kỹ thuật này cho đến ngày nay. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là rachi-striene-stovainization, được giới thiệu bởi Jonnesco và cố gắng thay thế gây mê toàn thân (rachianesthesia tổng quát). Chúng tôi mô tả kỹ thuật ban đầu, sự phát triển của nó và những sửa đổi được giới thiệu bởi hai bác sĩ người Tây Ban Nha, Tiến sĩ. Sagarra và Bartrina. Chúng tôi cũng thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của nó.

10 Tài liệu tham khảo

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Amylocaine (Amyleine)

Avenoc (viên đạn)
Avenoc (viên đạn)
Liên hệ
Mybacin Lozenges Mint
Mybacin Lozenges Mint
Liên hệ
Izac Menthol
Izac Menthol
Liên hệ
Izac Lemon
Izac Lemon
Liên hệ
Tobti Mint
Tobti Mint
Liên hệ
Tobti Orange
Tobti Orange
Liên hệ
Patar Gepacin
Patar Gepacin
70.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633