Amisulpride
13 sản phẩm
Dược sĩ Thu Trang Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Amisulpride là thuốc chống loạn thần được chỉ định để điều trị tâm thần phân liệt. Ngoài ra, Amisulpride còn có tác dụng chống nôn hậu phẫu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Amisulpride
1 Amisulpride là thuốc gì?
Amisulpride là thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai. Đây là một chất đối kháng thụ thể dopamin D2 được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính. Ngoài ra Amisulpride cũng được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp cùng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau khi phẫu thuật ở người lớn.
2 Dược động học
2.1 Hấp thu
Amisulpride đường uống được hấp thu nhanh chóng. Sinh khả dụng tuyệt đối của Amisulpride là 48%. Amisulpride có hai cực đại hấp thụ. Với một cực đại đạt được nhanh chóng trong vòng một giờ sau khi dùng thuốc và cực đại thứ hai xảy ra trong khoảng từ ba đến bốn giờ sau khi dùng thuốc. Sau khi uống một liều 50 mg, hai nồng độ đỉnh trong huyết tương là 39 ± 3 và 54 ± 4 ng/mL.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Amisulpride đạt được vào cuối giai đoạn truyền và nồng độ trong huyết tương giảm 50% trong khoảng 15 phút.
AUC (Diện tích dưới đường cong) tăng tỷ lệ thuận với liều trong khoảng liều từ 5 mg đến 40 mg, tức là gấp khoảng bốn lần liều khuyến cáo tối đa. Ở những bệnh nhân khỏe mạnh dùng Amisulpride tiêm tĩnh mạch, Cmax trung bình (SD) là 200 (139) ng/mL với liều 5 mg và 451 (230) ng/mL với liều 10 mg. AUC nằm trong khoảng từ 136 đến 154 ng xh/mL trong khoảng liều từ 5 mg đến 10 mg. Ở những bệnh nhân trải qua phẫu thuật, Cmax trung bình (SD) nằm trong khoảng từ 127 (62) đến 161 (58) ng/mL ở liều 5 mg. Ở liều 10 mg là 285 (446) ng/mL. AUC nằm trong khoảng từ 204 đến 401 ng xh/mL.
2.2 Phân bố
Sau khi uống, Thể tích phân bố của Amisulpride là 5,8 L/kg. Sau khi truyền tĩnh mạch, thể tích phân bố trung bình của Amisulpride được ước tính là 127 đến 144 L ở bệnh nhân phẫu thuật và 171L ở người khỏe mạnh.
Liên kết với protein huyết tương của Amisulpride nằm trong khoảng từ 25% đến 30% trong khoảng nồng độ từ 37 đến 1850 ng/mL. Amisulpride có thể phân bố vào hồng cầu.
2.3 Chuyển hóa
Amisulpride trải qua quá trình chuyển hóa tối thiểu 1 và các chất chuyển hóa của nó trong huyết tương phần lớn không thể phát hiện được. Hai chất chuyển hóa được xác định, được hình thành bởi quá trình khử ethyl và oxy hóa, không có hoạt tính dược lý và chiếm khoảng 4% liều dùng. Các chất chuyển hóa phần lớn không bị biến đổi. Quá trình chuyển hóa của Amisulpride không liên quan đến enzym cytochrom P450.
2.4 Thải trừ
Sau khi tiêm tĩnh mạch, khoảng 74% Amisulpride được bài tiết qua nước tiểu, trong đó 58% liều thu hồi được bài tiết dưới dạng Amisulpride không đổi. Khoảng 23% liều dùng được bài tiết qua phân, với 20% liều bài tiết dưới dạng hoạt chất không đổi. Sau khi tiêm tĩnh mạch, khoảng bốn chất chuyển hóa được xác định trong nước tiểu và phân, chiếm ít hơn 7% tổng liều dùng.
Khoảng 22 đến 25% Amisulpride dùng đường uống được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng thuốc gốc không đổi.
Độ thanh thải huyết tương của Amisulpride là 20,6 L/giờ ở bệnh nhân phẫu thuật và 24,1 L/giờ ở người khỏe mạnh sau khi tiêm tĩnh mạch. Độ thanh thải thận được ước tính là 20,5 L/giờ (342 mL/phút) ở những đối tượng khỏe mạnh.
Thời gian bán thải của Amisulpride là khoảng 12 giờ sau một liều uống. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 4-5 giờ ở cả người khỏe mạnh và bệnh nhân trải qua phẫu thuật được truyền Amisulpride qua đường tĩnh mạch.
3 Dược lực học
Amisulpride là chất có hoạt tính đối kháng thụ thể dopamin D2 và D3 chọn lọc cao, không có ái lực với các phân nhóm thụ thể dopamin khác. Amisulpride là một thuốc chống loạn thần không điển hình hoạt động như một chất đối vận tại các thụ thể dopamin trong hệ thống viền. Vì nó hoạt động chủ yếu trong hệ thống viền, Amisulpride ít có khả năng gây ra các tác dụng ngoại tháp hơn so với các thuốc chống loạn thần không điển hình khác. Cụ thể, Amisulpride không có ái lực với các thụ thể serotonin, alpha-adrenergic, H1-histamine, cholinergic và sigma.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, Amisulpride cải thiện làm giảm các triệu chứng tiêu cực thứ phát, các rối loạn cảm xúc và chậm phát triển tâm thần vận động ở những bệnh nhân bị đợt cấp của bệnh tâm thần phân liệt.
Đặc biệt, tác dụng của Amisulpride có thể thay đổi dựa trên liều lượng sử dụng. Cụ thể, ở liều thấp, Amisulpride liên kết có chọn lọc với các thụ thể dopamin tiền synap. Còn ở liều cao, nó ưu tiên liên kết với các thụ thể dopamin sau khớp thần kinh. Điều này giải thích cách mà Amisulpride làm giảm các triệu chứng tiêu cực ở liều thấp và làm trung gian tác dụng chống loạn thần ở liều cao.
Hoạt động của Amisulpride tại các thụ thể opioid có thể giải thích đặc tính gây co giật của nó.
Amisulpride cũng là một chất chống nôn ngăn ngừa và làm giảm buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Nó chủ yếu hoạt động bằng cách ngăn chặn tín hiệu dopamine trong vùng kích hoạt thụ thể hóa học, là vùng não chuyển tiếp các kích thích đến trung tâm nôn mửa.
Trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm các đối tượng người da trắng và người Nhật Bản, Amisulpride gây ra sự kéo dài khoảng QT phụ thuộc vào liều lượng và nồng độ. Do đó, nên truyền tĩnh mạch theo chế độ liều lượng nghiêm ngặt và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch từ trước.
Amisulpride làm tăng nồng độ prolactin trong huyết tương, dẫn đến sự liên quan đến các khối u tuyến yên lành tính như u tiết prolactin.
4 Cơ chế hoạt động
Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh thiết yếu và quan trọng được sản xuất ở vùng chất đen và vùng não thất. Quá trình truyền dẫn dopamin ở các vùng trung não, hoặc rối loạn điều hòa dopamin ở các vùng não chính khác nhau, được hiểu là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng tích cực và tiêu cực quá mức của bệnh tâm thần phân liệt.
Amisulpride là chất phong bế thụ thể dopamin D2 và D3 có chọn lọc. Nó có hoạt tính ưu tiên cao đối với các thụ thể dopamin trong hệ viền hơn là thể vân, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp thấp hơn so với các thuốc chống loạn thần không điển hình khác.
Ở liều thấp, Amisulpride làm giảm các triệu chứng tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt bằng cách ngăn chặn các thụ thể dopamin D2 và D3 tiền synap, làm tăng mức độ dopamine trong khe synap và tạo điều kiện truyền dẫn dopaminergic.
Ở liều cao hơn, Amisulpride ngăn chặn các thụ thể sau synap, ức chế sự tăng hoạt động của dopaminergic.
Amisulpride cũng hoạt động như một chất đối kháng ở thụ thể 5-HT có thể liên quan đến tác dụng chống trầm cảm.
Vùng kích hoạt thụ thể hóa học (CTZ), còn được gọi là vùng postrema vùng (AP), là một vùng não quan trọng nằm ở mặt lưng của hành não tủy. CTZ tham gia vào quá trình gây nôn: nó chứa các thụ thể, chẳng hạn như thụ thể dopamin, được kích hoạt để đáp ứng với các chất gây nôn trong máu và chuyển tiếp thông tin đến trung tâm nôn, nơi chịu trách nhiệm tạo ra phản xạ nôn. Amisulpride là một chất chống nôn có tác dụng hạn chế các tín hiệu thúc đẩy buồn nôn và nôn. Amisulpride liên kết với các thụ thể D2 và D3 trong CTZ, dẫn đến giảm tín hiệu dopaminergic vào trung tâm nôn.
5 Chỉ định
Amisulpride tiêm tĩnh mạch được chỉ định ở người lớn để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc chống nôn thuộc nhóm khác.
Amisulpride đường uống được chỉ định để điều trị rối loạn tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính.Tình trạng rối loạn tâm thần phân liệt được đặc trưng bởi các triệu chứng như ảo tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ, thù địch và hành vi đáng ngờ; hoặc chủ yếu là các triệu chứng tiêu cực, trầm cảm, chậm phát triển.
6 Chống chỉ định
Không sử dụng Amisulpride trong những trường hợp sau:
- Quá mẫn với Amisulpride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Cần thận trọng trước khi tiêm tĩnh mạch Amisulpride cho bệnh nhi.
- Không sử dụng Amisulpride đường uống ở người bị: hôn mê, ức chế thần kinh trung ương, u mạch vành ở tuyến thượng thận, tăng tiết quá mức adrenalin, ung thư vú, u prolactin tuyến yên, u tế bào ưa Crom, trẻ nhỏ dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7 Liều dùng và cách dùng
Amisulpride được sử dụng bằng đường uống hoặc truyền dưới dạng tĩnh mạch tùy theo mục đích điều trị.
7.1 Tiêm tĩnh mạch
Buồn nôn/ nôn mửa hậu phẫu ở người lớn
- Dự phòng: 5 mg tiêm truyền tĩnh mạch trong 1 đến 2 phút/ 1 lần, tại thời điểm khởi mê
- Điều trị: 10 mg tiêm tĩnh mạch trong 1 đến 2 phút/ 1 lần, trong trường hợp buồn nôn và/hoặc nôn sau phẫu thuật
7.2 Đường uống
Cơn loạn thần cấp
- 400mg – 800mg/ ngày chia 2 lần uống. Điều chỉnh liều dùng theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều tối đa 1200mg/ngày.
- Đối với các bệnh nhân chủ yếu là triệu chứng âm, nên dùng liều trong khoảng 50 – 300mg/ngày.
- Đối với các bệnh nhân có cả 2 loại triệu chứng âm và dương, nên điều chỉnh liều để kiểm soát tối ưu triệu chứng dương.
- Dùng duy trì ở liều thấp nhất có hiệu quả.
- Nếu dùng liều từ 300mg/ngày trở xuống: Uống 1 lần/ngày.
- Nếu liều dùng trên 300mg/ngày: Chia làm 2 lần/ngày.
8 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của Amisulpride có thể bao gồm:
- Hạ Kali máu
- Nhức đầu, choáng váng
- Đầy bụng, khó tiêu
- Đau ở nơi tiêm thuốc
Amisulpride có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình sử dụng. Cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp phải một trong số những triệu chứng sau:
- Chóng mặt đột ngột hoặc bất tỉnh
- Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch trong lồng ngực
- Hụt hơi
- Hạ Kali máu: Chuột rút ở chân, táo bón, nhịp tim không đều, đánh trống ngực, khát nước hoặc đi tiểu nhiều, tê hoặc ngứa ran, yếu cơ hoặc cảm giác đi không vững.
9 Độc tính
Ở chuột, LD 50 (liều gây chết 50% cá thể) qua đường miệng là 1024 mg/kg, LD 50 trong phúc mạc là 175 mg/kg và LD 50 tiêm dưới da là 224 mg/kg. Liều gây độc thấp nhất được công bố (TDLo) sau khi tiêm dưới da là 0,24 mg/kg ở chuột cống. TDLo đường uống ở nam giới là 4,3 mg/kg.
Uống trên 1200 mg Amisulpride/ngày có liên quan đến tác dụng phụ liên quan đến sự đối kháng dopamin-2 (D2). Các phản ứng có hại trên tim mạch bao gồm kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, nhịp tim chậm và hạ huyết áp. Các phản ứng bất lợi về thần kinh tâm thần bao gồm an thần, hôn mê, co giật, phản ứng loạn trương lực cơ và ngoại tháp.
Vì không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều Amisulpride, việc quản lý bao gồm theo dõi tim và điều trị các triệu chứng ngoại tháp nghiêm trọng. Có thể sử dụng các phương pháp như chạy thận nhân tạo để loại bỏ thuốc. Các triệu chứng ngoại tháp nghiêm trọng có thể được kiểm soát bằng thuốc kháng cholinergic.
10 Tương tác thuốc
10.1 Tương tác thuốc - thuốc
Amisulpride có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng về tim. Nguy cơ này có thể tăng lên khi sử dụng Amisulpride cùng với một số loại thuốc khác, chẳng hạn như thuốc điều trị nhiễm trùng, hen suyễn, bệnh tim mạch, huyết áp cao, trầm cảm, bệnh tâm thần, ung thư, sốt rét hoặc HIV .
Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn dùng để điều trị buồn nôn hoặc nôn, đặc biệt là droperidol hoặc Ondansetron .
Không sử dụng Amisulpride cùng với các thuốc sau vì nguy cơ gây xoắn đỉnh: Quinidin, disopiramid, amiodaron, sotalol, bepridil, cisaprid, sultoprid, Thioridazin, Erythromycin tiêm tĩnh mạch, vincamin tiêm tĩnh mạch, iralofantrin, pentamiding, Sparfloxacin, Levodopa.
10.2 Tương tác thuốc - thức ăn
Amisulpride có thể làm tăng độc tính của rượu trên hệ tiêu hóa. Vì thế, cần tránh uống rượu trong quá trình điều trị bằng Amisulpride.
Một bữa ăn giàu carbohydrate làm giảm mức độ và sự hấp thu thuốc, nhưng nhìn chung, thức ăn không ảnh hưởng đáng để đến hiệu quả điều trị của Amisulpride. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.
11 Biệt dược chứa Amisulpride
Amisulpride là thuốc bán theo đơn. Các biệt dược chứa Amisulpride phổ biến hiện nay là: Amisulpride 200mg, thuốc Amisulpride 100 mg, Aronfat 200, Nesulix, Sullivan,...
12 Tài liệu tham khảo
1. Drugs.com (Ngày đăng: Ngày 07 tháng 09 năm 2022). Amisulpride, Drugs.com. Ngày truy cập: Ngày 18 tháng 07 năm 2023
2. Drugbank (Ngày đăng: Ngày 10 tháng 05 năm 2021). Amisulpride, Drugbank. Ngày truy cập: Ngày 18 tháng 07 năm 2023