Alefacept

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Alefacept

Tên chung quốc tế: Alefacept

Biệt dược thường gặp: Amevive

Phân loại: Thuốc ức chế miễn dịch chọn lọc

Mã ATC: L04AA15

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Alefacept có dạng thuốc bột pha tiêm. Hàm lượng của thuốc bao gồm:

  • 7,5 mg alefacept dùng cho tiêm tĩnh mạch.
  • 15 mg alefacept dùng cho tiêm bắp.

2 Cơ chế tác dụng

2.1 Dược lực học

Alefacept tác động lên quá trình kích hoạt tế bào lympho bằng cách gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên CD2 trên bề mặt tế bào lympho. Khi liên kết này xảy ra, Alefacept ức chế sự tương tác giữa CD2 và LFA-3, một yếu tố quan trọng trong việc truyền tín hiệu kích hoạt giữa tế bào lympho T và các tế bào khác. Sự tương tác giữa LFA-3 và CD2 trên tế bào T là một cơ chế thiết yếu giúp tế bào T trở nên hoạt động và tham gia vào quá trình viêm trong bệnh vẩy nến mảng mạn tính. Nhờ vào việc ngăn chặn sự tương tác này, Alefacept làm giảm mức độ kích hoạt của tế bào T, từ đó giảm thiểu phản ứng viêm và tổn thương da. Bên cạnh đó, Alefacept cũng giúp giảm số lượng tế bào T CD2+, CD4+ và CD8+ đang hoạt động, góp phần vào việc kiểm soát bệnh lý vẩy nến hiệu quả.

Cơ chế tác dụng của Alefacept
Cơ chế tác dụng của Alefacept

2.2 Dược động học

2.2.1 Hấp thu 

Alefacept là một kháng thể đơn dòng được tiêm vào cơ thể, chủ yếu qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Sinh khả dụng của Alefacept sau khi tiêm là khoảng 63%. Nghĩa là, khoảng 63% lượng thuốc tiêm vào cơ thể sẽ đi vào máu và phát huy tác dụng.

2.2.2 Phân phối 

Sau khi hấp thu, Alefacept phân bố rộng rãi trong trong máu và mô, đặc biệt là các mô liên quan đến hệ miễn dịch, nơi nó tương tác với tế bào T.  Alefacept liên kết với protein huyết tương ở mức độ vừa phải.

2.2.3 Chuyển hóa 

Cơ chế chuyển hóa chính xác của Alefacept trong cơ thể chưa được nghiên cứu đầy đủ. Tuy nhiên, người ta cho rằng thuốc chủ yếu bị phân hủy thành các mảnh nhỏ hơn và thải trừ ra khỏi cơ thể.

2.2.4 Thải trừ 

Một phần Alefacept và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua thận. Phần còn lại được thải trừ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 27 giờ.

3 Chỉ định

Alefacept là một thuốc ức chế miễn dịch, tác động lên hệ thống miễn dịch để giảm các triệu chứng của bệnh vẩy nến mảng bám. Do đó, thuốc được chỉ định điều trị bệnh vẩy nến mảng mạn tính, một bệnh ngoài da gây ra các vảy đỏ và trắng, khó điều trị bằng các phương pháp khác. Thuốc này được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc điều trị khác.

Chỉ định của Alefacept
Cơ chế tác dụng của Alefacept

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Alefacept.

Người suy giảm chức năng miễn dịch như mắc HIV/AIDS hoặc các bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch.

Người có nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc không kiểm soát, bao gồm nhiễm trùng vi khuẩn, nấm, hoặc virus.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

5 Liều dùng và cách dùng

5.1 Liều dùng

5.1.1 Người lớn

Bệnh vẩy nến: Tiêm 7,5 mg qua tĩnh mạch hoặc 15 mg qua bắp, mỗi tuần một lần trong 12 tuần. Có thể lặp lại sau 12 tuần nếu số lượng tế bào T CD4+ bình thường.

Trước khi điều trị, kiểm tra số lượng tế bào T CD4+ và theo dõi mỗi 2 tuần. Nếu < 250/mm3, theo dõi hàng tuần và ngừng điều trị nếu vẫn dưới 250/mm3 sau 1 tháng.

5.1.2 Trẻ em ≥ 6 tuổi

Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.

5.1.3 Người cao tuổi

Không cần điều chỉnh liều. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả hoặc độ an toàn so với người trẻ, vẫn cần thận trọng do nguy cơ cao mắc nhiễm trùng và một số loại ung thư ở người cao tuổi.

5.1.4 Suy thận, suy gan

Chưa có dữ liệu cụ thể.

5.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. 

Chuẩn bị thuốc ngay trước khi sử dụng và loại bỏ nếu không dùng trong 4 giờ. Sử dụng dung môi pha loãng do nhà sản xuất cung cấp, xoay nhẹ lọ cho đến khi hòa tan (dưới 2 phút). Tránh tạo bọt, không lắc mạnh. Dung dịch phải trong suốt, không màu hoặc hơi vàng.Nếu thấy thuốc bị đổi màu, vẩn đục hoặc chưa tan hết, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Tiêm một lần mỗi tuần theo phác đồ điều trị 12 tuần, có thể tiêm tĩnh mạch nhanh (≤ 5 giây) hoặc tiêm bắp. Khi tiêm bắp, thay đổi vị trí tiêm và tránh tiêm vào vùng da mềm, bầm tím, đỏ hoặc cứng.

6 Thận trọng

Bác sĩ cần theo dõi thường xuyên tiến triển của bệnh nhân và xét nghiệm máu để phát hiện tác dụng phụ. Alefacept có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, vì vậy cần tránh tiếp xúc với người bệnh và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.

Thuốc Alefacept có thể làm tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư da, nên cần thông báo với bác sĩ nếu bạn có tiền sử ung thư.

Alefacept có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch hoặc phản vệ, yêu cầu chăm sóc y tế ngay lập tức.

Nếu gặp triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, cần báo cáo ngay vì có thể liên quan đến vấn đề gan. 

Phụ nữ cần thông báo cho bác sĩ nếu mang thai trong khi dùng thuốc hoặc sau 8 tuần kể từ liều cuối.

Trong khi điều trị, không tiêm vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, vì thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc suy giảm miễn dịch hoặc liệu pháp ánh sáng cho bệnh vẩy nến.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Alefacept không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội rõ ràng hơn nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra.

8 Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Ớn lạnh, ho, sốt, khàn giọng, đau lưng dưới/hông, tiểu đau. Đau, sưng, chảy máu, phát ban hoặc cục u tại vị trí tiêm

Ít gặp: Tắc nghẽn mũi, đau họng, sổ mũi, sưng tuyến cổ, khó nuốt, thay đổi giọng, khó di chuyển, chóng mặt, ngứa da, đau khớp, đau cơ, chuột rút, cơ cứng, sưng khớp

Hiếm gặp: Đau đầu, đau cánh tay/lưng/hàm, đau ngực, tức ngực, nhịp tim nhanh, buồn nôn, hụt hơi, đổ mồ hôi, nôn.

9 Tương tác

Một số thuốc không nên dùng chung, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc áp dụng biện pháp phòng ngừa nếu cần. Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng các thuốc sau: Alfentanil, Anifrolumab-fnia, Astemizol, Cisaprid, Cyclosporin, Dihydroergotamin, Ergotamin, Fentanyl, Infliximab, Pimozid, Quinidin, Sirolimus, Tacrolimus, Terfenadine, Warfarin.

10 Quá liều

Chưa có báo cáo.

11 Bảo quản

Bảo quản Alefacept trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.

Để xa tầm tay của trẻ.

12 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 10 tháng 03 năm 2024). Alefacept (Intramuscular), Drugs.com. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2024.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Alefacept

Amevive 15mg
Amevive 15mg
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633