Acid Adipic

2 sản phẩm

Acid Adipic

Ngày đăng:

1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Acid Adipic

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác: 

  • Hexanedioic Acid.
  • 124-04-9.
  • Adipinic acid.
  • 1,4-Butanedicarboxylic acid.
  • Acifloctin.
  • Acinetten.
  • Adilactetten.
  • 1,6-Hexanedioic Acid
  • Molten Acid Adipic
  • Kyselina Adipova,...

1.2 Công thức hóa học

CTCT: Acid Adipic có công thức cấu tạo là C6H10O4 và có khối lượng phân tử bằng 146.14 g/mol.

Công thức cấu tạo của Acid Adipic

2 Tính chất của Acid Adipic

2.1 Tính chất vật lý 

Trạng thái: Acid Adipic thô tồn tại ở dạng chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi và có vị chua.

Tính tan: Hoạt chất ít tan trong nước và có sự chênh lệch về độ tan giữa nhiệt độ của nước, khoảng 160 g/100 mL với nước sôi, 1,4 g/100 mL nước ở 10°C, 30,8 mg/mL ở 34°C. Acid Adipic tan tốt trong Ethanol.

Điểm nóng chảy: 304°F.

Phân hủy: Acid Adipic khi bị nóng chảy có thể phân hủy thành Acid dễ bay hơi. 

Mật độ hơi tương đối: 5,04.

Tỷ trọng: 1,36g/cm3 (25°C).

Nhiệt hóa hơi: 549 kJ/kg.

Độ pH: pH của dung dịch nước bão hòa ở 25°C là 2,7 và độ pH của dung dịch 0,1% ở 25°C là 3,2.

2.2 Tính chất hóa học 

Acid Adipic là gì? Acid Adipic là dẫn xuất 1,4-dicarboxy của Butan, hoạt chất có nhiệm vụ là điều chỉnh độ pH cho thực phẩm và tham gia vào quá trình chuyển hóa Xenobiotic của con người.

Phản ứng hóa học điển hình nhất là phản ứng trùng ngưng giữa Acid Adipic và Hexametylenđiamin thu được Nilon-6,6.

2.3 Tạp chất

Clorua (Cl): ≤ 0,0200 %

Nitrat (NO₃): 0,0030 %

Sulfat (SO₄): 0,0500 %

Dung môi dư: Được loại trừ bởi quá trình sản xuất

Tro sunfat (600 °C): 0,002 %.

Mất khối lượng khi sấy khô (105 ° C): 0,2%.

Tổn thất khi sấy khô (105 °C): 0,2%.

3 Tác dụng của Acid Adipic 

Acid Adipic có đặc tính hấp thụ dầu tốt do đó thường được bổ sung vào công thức của mỹ phẩm dành cho da dầu hoặc hỗn hợp thiên dầu. 

Do đặc trưng của công thức cấu tạo nên Acid Adipic còn giúp tạo liên kết khô, từ đó giúp tạo ra sự ổn định đồng thời cải thiện công thức của sản phẩm. 

Do bản chất là Polyme nên khi sử dụng trên da sẽ đem lại cảm giác mượt mà, hỗ trợ giảm tình trạng nếp nhăn và giúp lỗ chân lông mờ đi. 

Do tính đàn hồi và linh hoạt cao, hoạt chất cũng được sử dụng với mục đích làm đặc sản phẩm, ức chế tình trạng tách pha dầu - nước qua đó tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm. 

4 Ứng dụng của Acid Adipic

Mỹ phẩm:

  • Hoạt chất thường được thêm vào công thức của mỹ phẩm, các dạng kem bôi để duy trì kết cấu cho sản phẩm, qua đó gia tăng tuổi thọ của chúng. Nó cũng là thành phần không thể thiếu của các dạng mỹ phẩm đánh nền hoặc che khuyết điểm. 

Trong dược phẩm: 

  • Acid Adipic thường được sử dụng làm tá dược trong các dạng thuốc phóng thích có kiểm soát, nhằm tạo ra sự độc lập với pH dịch vị. 
  • Hoạt chất cũng được sử dụng làm lớp phủ viên, nhằm điều chỉnh sự phóng thích của các hoạt chất theo chủ đích, điều này sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ quá liều thuốc. 

Trong thực phẩm:

  • Hoạt chất thường được thêm vào các loại thực phẩm, kẹo để điều chỉnh độ Acid, vị chua đồng thời giúp tăng hương vị. 

Trong công nghiệp:

  • Sử dụng làm nguyên liệu cho Nhựa và sợi Nylon 6,6, Polyol Polyester và chất làm dẻo. Làm chất phụ gia trong các dạng lớp phủ, thuộc da, chất điều chỉnh độ pH trong các quy trình như sản xuất chất tẩy rửa. 
  • Ngoài ra nó cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác.

5 Độ ổn định và bảo quản

Acid Adipic có độ ổn định cao khi bảo quản trong điều kiện cho phép. Thùng đựng chế phẩm phải làm bằng nguyên liệu không xảy ra tương tác, bên ngoài ghi rõ “Acid Adipic”, điều kiện bảo quản trong kho, độc tính cũng như cách cấp cứu, sơ cứu khi bị ngộ độc. 

Do hoạt chất rất dễ cháy nổ do đó cần phải để cách xa những nơi có nguồn nhiệt mạnh, tránh ánh ánh trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ trong kho cần duy trì từ 15 độ C đến 25 độ C. 

Khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất cần phải có găng tay, kính mắt và đồ bảo hộ. Không ăn, nói chuyện hoặc hút thuốc trong kho lưu trữ. 

6 Độc tính của Acid Adipic

Trên người:

  • Hoạt chất có thể được hấp thu vào cơ thể bằng đường thở thông qua các hạt bụi mịn của Acid Adipic phát tán trong không khí. Hoạt chất có thể gây ra tình trạng hen suyễn, khó thở do thu hẹp các tiểu phế quản, khi mới hít phải có thể gây đau họng và ho liên tục. Hoạt chất có thể gây kích ứng niêm mạc nghiêm trọng, ngưỡng kích ứng mắt là là 20 mg/m3. 

Độc tính trên động vật đã được nghiên cứu: 

  • Hoạt chất hơi độc khi tiếp xúc trực tiếp nhưng có thể gây dị ứng mắt từ trung bình đến nặng (ở thỏ). Nồng độ Acid Adipic trong cơ thể động vật thử nghiệm cao có thể gây ra những thay đổi bất thường về cấu trúc và chức năng của phổi, điển hình là thu hẹp tiểu phế quản. Tình trạng này có thể diễn biến dai dẳng, kể cả khi ngừng tiếp xúc với hoạt chất. 
  • Trên chuột và thỏ, sử dụng liều gây chết có thể gây ra tình trạng dạ dày, ruột chướng lên, kích ứng và xuất huyết ruột. 
  • Hoạt chất có độc tính nhẹ đến vừa đối với cá, giáp xác và tảo trong các thử nghiệm cấp tính.

7 Chế phẩm

Acid Adipic thường được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm, mỹ phẩm. Dưới đây là một số sản phẩm có chứa thành phần này trong công thức. 

Các chế phẩm có chứa Acid Adipic

8 Thông tin thêm về Acid Adipic

Sản xuất sinh học hoàn toàn các chất tương tự Acid Adipic từ Catechol phân nhánh

Acid Adipic được sử dụng trong sản xuất Nilon 6,6, một loại Poliamit có trong thảm, hàng dệt và nhựa đúc. Năm 2016, sản lượng Acid Adipic được điều chế trên toàn cầu là ~ 3,3 triệu tấn mỗi năm, trong đó toàn bộ Acid Adipic được sản xuất từ ​​dầu mỏ. Quá trình này tạo ra gần 10% lượng khí thải Nitơ Oxit toàn cầu.

Do đó người ta đã tìm đến nhiều các phương pháp điều chế thân thiện với môi trường hơn, bắt đầu từ nhiều loại nguyên liệu thô, đường đơn và chất thơm có nguồn gốc từ lignin.

Đến thời điểm hiện tại, quá trình sản xuất bán sinh học, kết hợp sản xuất sinh học Acid Muconic đã được thực hiện, cho thấy rất nhiều tiềm năng. Sản phẩm của quá trình sẽ được Hydro hóa một cách hóa học để tạo thành Acid Adipic. Quá trình này không phụ thuộc vào nguyên liệu sử dụng. 

Sử dụng Catechol 1,2-dioxygenase (CatA) và Enzyme Muconic Acid Reductase (MAR) ở Escherichia coli. Khi phản ứng diễn ra, độ pH của môi trường giảm từ 7 xuống 4-5 và axit muconic bị đồng phân hóa từ cis, cis (ccMA) thành cis, trans(ctMA) đồng phân.

Phương pháp điều chế này được chứng minh là có thể giảm thiểu được lượng khí thải ra môi trường, không bị phụ thuộc vào nguyên liệu.

9 Tài liệu tham khảo

1.Chuyên gia NCBI, Acid Adipic, PubChem. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.

2.Tác giả Nicholas S. Kruyer, Natalia Wauldron, Andreas S. Bommarius, Pamela Peralta-Yahyacorres (đăng ngày 7 tháng 8 năm 2020), Fully biological production of Acid Adipic analogs from branched catechols, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.

Các sản phẩm có chứa Tá dược Acid Adipic

Nanfizy 100mg
Nanfizy 100mg
280.000₫
Aquatabs 67mg
Aquatabs 67mg
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633