Adiphenine (Adiphenine hydrochloride)

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Adiphenine (Adiphenine hydrochloride)

Adiphenine hay còn gọi là Adiphenine hydrochloride là loại thuốc chống co thắt cơ trơn, có công thức phân tử là C20H25NO2. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Adiphenine.

1 Thông tin chung

Thông tin chung về Adiphenine

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

  • Adiphenine, Adiphenine hydrochloride, Adiphenine hydrochloride.
  • Biệt dược: Nidal (Nidal 50mg, Nidal 75mg, Nidal Fort).

Loại thuốc

  • Thuốc chống co thắt.

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Chưa có báo cáo.

Mã ATC

  • Chưa có báo cáo.

2 Adiphenine là thuốc gì?

2.1 Dược lực học

Adiphenine hydrochloride là gì? Adiphenine hydrochloride là chất ức chế không cạnh tranh thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR) , với IC50s lần lượt là 1,9, 1,8, 3,7 và 6,3 µM cho α1, α3β4 , α4β2 và α4β4.

2.2 Dược động học

Hấp thụ: Chưa có báo cáo.

Con đường loại bỏ: Adiphenine được dùng ở dạng có đánh dấu 3H với liều 15 mumol/kg tiêm tĩnh mạch cho chuột cống đực Wistar. Mức huyết tương và não của thuốc không thay đổi đã được đo. Việc loại bỏ hợp chất có đánh dấu 3H khỏi huyết tương là một pha với thời gian bán hủy là 13 phút. Thuốc không thay đổi được phát hiện trong huyết tương trong 30 phút sau khi tiêm. Quá trình thời gian của mức độ thuốc không thay đổi trong não song song được tìm thấy trong huyết tương với thời gian bán hủy từ 9 đến 12 phút. Trong tất cả các thí nghiệm, nồng độ adiphenine không thay đổi trong não và huyết tương có mối tương quan cao.

Chuyển hóa: Các chất chuyển hóa chính được phân lập từ nước tiểu chuột sau khi sử dụng một liều duy nhất (14C) adiphenine hoặc (3H) adiphenine được xác định bằng phương pháp sắc ký và quang phổ nmr, đồng thời bằng cách so sánh với các hợp chất tham chiếu đích thực được tổng hợp hóa học. Adiphenine được chuyển hóa rộng rãi bằng cách thủy phân liên kết este thành diethylaminoethanol , axit diphenylacetic , axit diphenylacetic glucuronide và, với số lượng nhỏ, các liên hợp glycine và glutamine tương ứng.

Phân bố: Nghiên cứu này mô tả hành vi của một loại thuốc được dán nhãn kép, adiphenine, trong não chuột.

2.3 Cơ chế hoạt động

Chưa có báo cáo

3 Chỉ định - Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Adiphenine được sử dụng như một chất gây tê cục bộ làm giảm tần số của dòng điện đơn kênh do acetylcholine gây ra.

Adiphenine hydrochloride có tác dụng chống co giật. Ban đầu Adiphenine được giới thiệu như một chất chống co thắt. Adiphenine làm giảm trương lực cơ của Đường tiêu hóa, ống mật và túi mật, phế quản, bàng quang.

Adiphenine ảnh hưởng đến trương lực cơ của mắt, khiến đồng tử giãn ra (giãn đồng tử), tăng nhãn áp và tê liệt điều tiết. Ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gây nhịp tim nhanh và cải thiện dẫn truyền nhĩ thất.

3.2 Chống chỉ định

Dị ứng với Adiphenine.

Phụ nữ có thai và cho con bú.

4 Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng - Cách dùng của Adiphenine

4.1 Liều dùng

Chưa có báo cáo cụ thể. Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

4.2 Cách dùng

Dùng Adiphenine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy nhờ dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ giải thích cho bạn.

Adiphenine được sử dụng bằng đường uống.

5 Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ của adiphenine là: buồn nôn, nôn, ợ chua, chóng mặt, nhức đầu.

6 Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với thuốc Adiphenine gồm:

  • Các thuốc kháng viêm không steroid khác
  • Các thuốc kháng đông đường uống
  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali, thuốc ức chế men chuyển ức chế thụ thể angiotensin II, cyclosporin, Tacrolimus, Trimethoprim.

7 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân bị dị ứng với Adiphenine.

Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người bị hen suyễn vì có thể gây ra cơn co thắt phế quản.

Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người già, người có tiền căn đau dạ dày, sử dụng các thuốc kháng đông máu vì có thể gây ra xuất huyết tiêu hóa.

Không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. 

Thuốc có thể gây buồn ngủ do đó nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai: Không dùng thuốc Adiphenine cho phụ nữ có thai.

Thời kỳ cho con bú: Không dùng thuốc Adiphenine cho phụ nữ cho con bú.

8 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

9 Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý không dùng gấp đôi liều đã quy định.

10 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia NIH. Adiphenin HCl, NIH. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2023.

Chuyên gia Pubchem. Adiphenine, Pubchem. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2023.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Adiphenine (Adiphenine hydrochloride)

Nidal (viên)
Nidal (viên)
63.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633