Acetyl-DL-Leucine (Acetylleucine)
23 sản phẩm
Dược sĩ Cẩm Loan Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Acetyl-DL-Leucine được biết đến là thuốc hướng tâm thần được sử dụng trong điều trị tình trạng bị chóng mặt kích thích hay các trạng thái chóng mặt nào. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi tới quý bạn đọc các thông tin về hoạt chất Acetyl-DL-Leucine.
1 Acetyl-DL-Leucine là gì?
Acetyl-DL-Leucine là là thuốc hướng tâm thần. Acetyl-DL-Leucine là một dẫn xuất của leucine và một axit N-acetyl-amino. Được sử dụng để điều trị mất cân bằng liên quan đến tiền đình và chóng mặt.
Dạng bào chế: Viên nén: Tanganil 500 mg; Dung dịch tiêm: Tanganil, Vintanil 500 mg/5 ml.
Dược lực học của Acetyl-DL-Leucine: Chưa có thông tin rõ ràng liên quan đến cơ chế dược lực học của thuốc.
Acetyl-DL-Leucine cơ chế tác dụng: Thuốc trị chóng mặt chưa rõ cơ chế hoạt động.
Dược động học của Acetyl-DL-Leucine:
- Sau khi uống vào cơ thể, Acetyl-DL-Leucine sẽ đạt một nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng thời gian là 2 tiếng.
- Đường tiêm: Sau khi tiêm 1g qua đường tĩnh mạch, chúng ta quan sát thấy động học hai pha với một giai đoạn phân phổi rất nhanh (thời gian bán hủy trung bình 0.11 giờ) và một kỳ đào thải nhanh (thời gian bán hủy trung bình 1.08 giờ).
2 Công dụng - Chỉ định
Acetyl-DL-Leucine được chỉ định để điều trị trong các trường hợp như:
- Các trường hợp bị chóng mặt với những dấu hiệu như: mất cân bằng, đi đứng khó khăn bị loạng choạng không được vững, hoa mắt, ù tai có kèm theo cả buồn nôn, nôn,...
- Tình trạng chóng mặt ở bất cứ trạng thái nào, chóng mặt do kích thích, do tăng huyết áp xơ vữa động mạch, do ngộ độc, do thuốc,....
3 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng Acetyl-DL-Leucine cho những đối tượng sau:
- Bệnh nhân bị dị ứng hay quá mẫn với thành phần của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú.
- Đối tượng bị dị ứng với bột mì.
4 Liều dùng và cách dùng
Cách dùng Acetyl-DL-Leucine: Dùng bằng đường uống hoặc đường tiêm.
Liều dùng Acetyl-DL-Leucine:
Dạng viên nén 500mg (người lớn): Uống 3 - 4 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần/ngày. Thời gian sử dụng để điều trị từ 10 ngày tới 5 - 6 tuần. Nếu cần có thể tăng lên đến 6 - 8 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần/ngày. Uống vào những bữa ăn.
Thuốc dạng tiêm (500mg/5ml): Tiêm tĩnh mạch chậm dùng khi chóng mặt nhiều, khi nôn không dùng được đường uống, 2 ống/ngày, có thể lên đến 4 ống/ngày nếu cần, thời gian điều trị tùy theo diễn biến lâm sàng.
5 Tác dụng không mong muốn
Thuốc Acetyl-DL-Leucine có thể gây ra khó chịu ở một số người.
Phản ứng da như ban đỏ, nổi mề đay nhưng rất hiếm khi quan sát thấy.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra với nhiều loại thuốc, cần phải thông báo cho bác sĩ biết thuốc đang điều trị.
7 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Không để thuốc ở nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào hoặc nơi có độ ẩm cao.
8 Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng thuốc Acetyl-DL-Leucine đối với bệnh nhân quá mẫn cảm hay dị ứng với thuốc.
Không được sử dụng quá liều đã được chỉ định.
Chưa có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc được thực hiện. Tuy nhiên, thận trọng được khuyên liên quan đến bệnh được điều trị (cơn chóng mặt).
Phụ nữ đang mang thai: Do thiếu dữ liệu lâm sàng trên người và động vật, thận trọng không dùng Acetyl-DL-Leucine cho phụ nữ có thai.
Bà mẹ đang cho con bú: Do thiếu dữ liệu lâm sàng trên người và động vật, thận trọng không dùng Acetyl-DL-Leucine ở phụ nữ đang cho con bú.
9 Quá liều và cách xử trí
Quá liều: Hiếm khi xảy ra trường hợp quá liều.
Cách xử lý: Điều trị hỗ trợ triệu chứng khi xảy ra quá liều. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
10 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Pubchem. Acetyl-DL-Leucine, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 06 năm 2023.