Histalife
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-30085-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cyproheptadine, Lactose |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq096 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Cyproheptadin hydroclorid 4 mg mỗi viên.
Tá dược: tinh bột sắn, dextrose khan, lactose, natri croscarmellose (Primellose), magnesi stearat, PVP K30 (Polyvinylpyrrolidon), màu tartrazine và erythrosin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Histalife
Điều trị dị ứng và ngứa ở mức độ cấp và mạn tính như:
- Viêm đa dây thần kinh và viêm đa dây thần kinh ngoại biên.
- Eczema, viêm da.
- Phản ứng dị ứng tại chỗ do côn trùng cắn.
- Viêm mũi quanh năm, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi vận mạch.
- Viêm kết mạc dị ứng do hít chất gây dị ứng hoặc thức ăn.
- Dị ứng da không biến chứng như mày đay và phù mạch.
- Phản ứng dị ứng với máu hoặc huyết thanh.
- Ngứa hậu môn – sinh dục.
- Ngứa do thủy đậu.
- Điều trị và dự phòng đau nửa đầu và đau đầu do co mạch.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Peritol 4mg hộp 100 viên điều trị viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Histalife
3.1 Liều dùng
Điều trị dị ứng và ngứa:
- Trẻ 7–14 tuổi: 4 mg (1 viên) uống 2–3 lần mỗi ngày, tối đa 16 mg/ngày.
- Trẻ 2–6 tuổi: dùng dạng bào chế khác.
- Người lớn: tổng liều không vượt quá 0,5 mg/kg/ngày; thường dùng 4 mg (1 viên) 3 lần mỗi ngày, tối đa 32 mg/ngày.
Điều trị đau đầu do co mạch:
- Liều khởi đầu 4 mg, có thể lặp lại sau 30 phút nếu cần; thường đáp ứng với 8 mg trong 4–6 giờ.
- Liều duy trì: 4 mg mỗi 4–6 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Trẻ dưới 2 tuổi.
- Đang điều trị cơn hen cấp.
- Dùng đồng thời với thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOIs).
- Glaucoma góc đóng.
- Hẹp dạ dày – tá tràng.
- Phì đại tuyến tiền liệt.
- Tắc nghẽn cổ bàng quang, tắc nghẽn môn vị – tá tràng.
- Phụ nữ cho con bú.
- Người cao tuổi hoặc suy nhược.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Periboston 4mg điều trị giảm đau nửa đầu, dị ứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Buồn ngủ, có thể giảm sau 3–4 ngày đầu. |
Các tác dụng khác | Máu và hệ bạch huyết: thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu. Miễn dịch: dị ứng, phát ban, phù nề, sốc phản vệ. Chuyển hóa: rối loạn ăn uống (chán ăn hoặc thèm ăn). Tâm thần: lú lẫn, bồn chồn, bứt rứt, khó chịu, căng thẳng, mất ngủ, hung hăng, ảo giác, kích động, hưng phấn. Thần kinh: an thần, buồn ngủ, chóng mặt, run, dị cảm, viêm dây thần kinh, co giật, ngất, đau đầu. Thị giác: mờ mắt, nhìn đôi. Thính giác: ù tai, chóng mặt. Tim mạch: nhịp nhanh, hạ huyết áp. Hô hấp: ho ra máu, khô mũi và họng, thở khò khè, nghẹt mũi, đau ngực. Tiêu hóa: khô miệng, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón. Gan – mật: tăng cholesterol, suy gan, viêm gan, rối loạn chức năng gan, vàng da. Da: mày đay, nhạy cảm ánh sáng, ra nhiều mồ hôi. Thận – tiết niệu: khó tiểu, bí tiểu. Sinh sản: mãn kinh sớm. |
6 Tương tác
Dùng cùng MAOIs làm tăng và kéo dài tác dụng kháng cholinergic của cyproheptadin.
Hiệp đồng tác dụng với rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc ngủ, giảm đau, an thần, chống lo âu).
Có thể ảnh hưởng thuốc chống trầm cảm serotonin (SSRI), dẫn đến tái phát trầm cảm.
Có thể gây kết quả dương tính giả khi xét nghiệm với thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) do triệu chứng quá liều tương tự.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng để điều trị triệu chứng hô hấp dưới, bao gồm hen cấp.
Chưa xác định an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 2 tuổi.
Quá liều, đặc biệt ở trẻ nhỏ và sơ sinh, có thể gây ảo giác, ức chế thần kinh trung ương, co giật, ngừng thở và tử vong.
Có thể gây kích thích ở trẻ nhỏ hoặc giảm tỉnh táo.
Khuyến cáo tránh lái xe, vận hành máy móc khi dùng thuốc.
Dùng lâu dài có thể gây rối loạn huyết học.
Do có tác dụng giống atropin, cần thận trọng ở bệnh nhân hen phế quản, tăng nhãn áp, cường giáp, bệnh tim mạch hoặc tăng huyết áp.
Chứa dextrose, cần lưu ý ở bệnh nhân đái tháo đường.
Tartrazin có thể gây phản ứng dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: không nên dùng trong suốt thai kỳ dù chưa có bằng chứng gây quái thai trên động vật.
Phụ nữ cho con bú: nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Trầm cảm hoặc kích thích thần kinh trung ương, co giật, ngừng hô hấp và tim, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ.
- Có thể gặp triệu chứng kiểu Atropin và rối loạn tiêu hóa.
Xử trí:
- Nếu chưa nôn: gây nôn bằng siro ipeca.
- Nếu không nôn được: rửa dạ dày bằng Dung dịch muối đẳng trương, sau đó cho Than hoạt tính.
- Cần phòng tránh hít sặc, nhất là ở trẻ nhỏ.
- Điều trị triệu chứng.
- Dùng thuốc tẩy muối thẩm thấu để làm loãng dịch ruột.
- Thuốc tăng huyết áp có thể cần thiết nếu hạ huyết áp.
7.4 Bảo quản
Tránh nhiệt độ cao và nơi ẩm ướt.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Histalife hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Juvever Tab. 4mg của USA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC với thành phần Cyproheptadine chỉ định dùng trong điều trị chứng đau nửa đầu, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm đa dây thần kinh...
Sản phẩm Neocilor Syrup của Incepta Pharmaceuticals, Incepta Pharmaceuticals Limited với thành phần Desloratadine chỉ định dùng trong điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay, ban ngứa, nổi mẩn cơ thể...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cyproheptadin thuộc nhóm kháng histamin thế hệ 2 kiểu piperidin, có tác dụng kháng cholinergic và an thần nhờ cạnh tranh tại vị trí gắn histamin trên thụ thể. Thuốc làm giảm các tác động của histamin như co thắt phế quản, giãn mạch, hạ huyết áp, phù nề, tăng tiết dịch dạ dày và có khả năng đối kháng sốc phản vệ trong thử nghiệm trên động vật. Ngoài ra, thuốc còn gây an thần, ngủ, tăng tiết ADH, kích thích thèm ăn, giảm co thắt cơ trơn ruột và ức chế tiết dịch dạ dày do histamin, dù tác dụng này ít được ứng dụng lâm sàng. Cyproheptadin được xem là lựa chọn khi các thuốc kháng histamin thông thường không hiệu quả.
Dược động học
Sau khi uống, nồng độ tối đa trong máu đạt sau 6–9 giờ. Thời gian bán thải từ 10–15 giờ. Thuốc tan trong lipid, hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá và phân bố rộng trong cơ thể. Cyproheptadin chuyển hoá ở gan qua các bước khử methyl, oxy hoá, hydroxyl hoá và liên hợp với sulfonic acid. Thuốc đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hoá; khoảng 5% liều thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi. Khoảng 2–20% chuyển hoá được đào thải qua phân. Khả năng đào thải giảm ở bệnh nhân suy thận, làm tăng nguy cơ quá liều.
10 Thuốc Histalife giá bao nhiêu?
Thuốc Histalife hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Histalife mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Histalife để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phạm vi chỉ định rộng, hiệu quả với nhiều loại dị ứng và ngứa cả cấp và mạn tính.
- Tác dụng bổ trợ trong điều trị đau nửa đầu và đau đầu do co mạch.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định ở nhiều nhóm bệnh nhân (trẻ <2 tuổi, phụ nữ cho con bú, bệnh nhân hen cấp).
Tổng 8 hình ảnh







