1 / 9
herajit 250mg 5ml 1 U8113

Herajit 250mg/5ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuVem İlaç, VEM İlaç San. ve Tic. A.Ş.
Công ty đăng kýCông ty TNHH Medfatop
Số đăng ký868110329225
Dạng bào chếDung dịch tiêm tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 10 ống x 5ml
Hoạt chấtAcid Tranexamic
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứThổ Nhĩ Kỳ
Mã sản phẩmtq300
Chuyên mục Thuốc tiêu Fibrin và thuốc chống tiêu Fibrin

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Acid tranexamic 250 mg/5 ml.

Tá dược: Nước cất pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Herajit 250mg/5ml

Acid tranexamic thuộc nhóm thuốc chống xuất huyết, hoạt động nhờ ức chế sự tiêu fibrin của plasmin, qua đó giúp kiểm soát các tình trạng chảy máu do tiêu fibrin toàn thân hoặc tại chỗ. Thuốc được dùng để dự phòng và điều trị xuất huyết cho người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên trong các trường hợp: rong kinh, xuất huyết tử cung, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn xuất huyết đường tiết niệu sau phẫu thuật, các thủ thuật liên quan tiết niệu, phẫu thuật Tai-Mũi-Họng, phẫu thuật phụ khoa, phẫu thuật ổ bụng, lồng ngực, can thiệp tim mạch lớn, hoặc điều trị xuất huyết do thuốc tiêu fibrin.

Thuốc Herajit 250mg/5ml dung dịch tiêm chống xuất huyết, ngừa tiêu fibrin
Thuốc Herajit 250mg/5ml Dung dịch tiêm chống xuất huyết, ngừa tiêu fibrin

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Butranep 100mg/ml phòng ngừa và kiểm soát chảy máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Herajit 250mg/5ml

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Điều trị tiêu fibrin tại chỗ: Tiêm tĩnh mạch chậm với liều 0,5–1g (2–4 ống) mỗi lần, 2–3 lần/ngày.

Điều trị tiêu fibrin toàn thân: Tiêm tĩnh mạch chậm liều 1g (4 ống) mỗi lần, 2–3 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận:

Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.

Suy thận nhẹ–vừa, điều chỉnh liều theo creatinin huyết thanh:

  • 120–249 µmol/l (1,35–2,82 mg/100ml): 10 mg/kg mỗi 12 giờ.
  • 250–500 µmol/l (2,82–5,65 mg/100ml): 10 mg/kg mỗi 24 giờ.
  • 500 µmol/l (>5,65 mg/100ml): 5 mg/kg mỗi 24 giờ.

Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.

Trẻ em:

  • Từ 1 tuổi trở lên: tổng liều tối đa không quá 20 mg/kg/ngày.
  • Hiệu quả, liều lượng và độ an toàn ở chỉ định này còn hạn chế.
  • Chưa đủ chứng cứ về hiệu quả và an toàn trong phẫu thuật tim ở trẻ em.

Người già: Không cần giảm liều nếu chức năng thận bình thường.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch chậm, tốc độ 1 ml/phút.

Không tiêm bắp, không trộn với máu hoặc penicilin.

Mỗi ống chỉ dùng một lần, xử lý theo quy định sau sử dụng.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với acid tranexamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân thuyên tắc huyết khối động/tĩnh mạch cấp.

Các trường hợp tiêu fibrin sau điều trị thuốc đông máu (trừ khi đã kích hoạt mạnh hệ tiêu fibrin kèm chảy máu cấp nghiêm trọng).

Suy thận nặng.

Tiền sử co giật.

Tiêm vào tủy sống, não thất, tiêm nội sọ (nguy cơ phù não và co giật).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tranbleed 250 điểu trị chảy máu do tiêu fibrin quá mức

5 Tác dụng phụ

Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ.

Hệ thần kinh: Co giật, đặc biệt nếu dùng sai chỉ định.

Thị giác: Rối loạn thị giác, giảm khả năng phân biệt màu.

Mạch máu: Hạ huyết áp, suy giảm nhận thức (đặc biệt nếu tiêm nhanh), huyết khối động/tĩnh mạch.

Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.

Da: Viêm da dị ứng.

6 Tương tác

Khi phối hợp Thuốc chống đông máu, cần giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Thận trọng với các thuốc ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Nguy cơ lý thuyết tăng hình thành huyết khối khi dùng cùng oestrogen.

Dùng chung thuốc tiêu fibrin có thể đối kháng thuốc làm tan huyết khối.

Không được trộn dung dịch với máu truyền hoặc dung dịch chứa penicilin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch chậm.

Không tiêm bắp.

Co giật: đã ghi nhận sau liều cao, nhất là phẫu thuật tim.

Rối loạn thị giác: dừng thuốc nếu xuất hiện, khám mắt định kỳ nếu phải điều trị kéo dài.

Nguy cơ tắc nghẽn niệu đạo khi tiêu ra máu từ tiết niệu trên.

Cân nhắc nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân có tiền sử huyết khối hoặc dùng thuốc tránh thai.

Trường hợp đông máu nội mạch rải rác (DIC), chỉ dùng khi đã xác định tiêu fibrin mạnh kèm xuất huyết nghiêm trọng.

Chỉ dùng khi có giám sát và xét nghiệm huyết học phù hợp.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả khi điều trị.

Không khuyến cáo dùng trong quý đầu của đầu thai kỳ.

Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ khi mang thai.

Không nên dùng khi đang cho con bú vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều.

Triệu chứng: chóng mặt, đau đầu, hạ huyết áp, co giật (nguy cơ tăng nếu dùng liều cao kéo dài).

Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản 

Nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Herajit 250mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Antisamin 250mg/2.5ml của Oriental Chemical Works Inc. chứa thành phần Acid Tranexamic, được sử dụng trong dự phòng và điều trị các trường hợp xuất huyết liên quan đến tiêu fibrin toàn thân hoặc tại chỗ trong các tình trạng như rong kinh, xuất huyết tử cung, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn xuất huyết tiết niệu sau phẫu thuật

Thexamix 250mg của Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá chứa Acid Tranexamic, được dùng trong dự phòng và điều trị xuất huyết do tiêu fibrin ở nhiều tình huống lâm sàng như rong kinh, xuất huyết tử cung, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn xuất huyết tiết niệu sau phẫu thuật, hoặc phẫu thuật ngoại khoa lớn. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Acid tranexamic là thuốc chống xuất huyết và ức chế tiêu fibrin. Thuốc liên kết với plasminogen, tạo phức hợp acid tranexamic–plasminogen, từ đó giảm tác động của plasmin lên fibrin và kiểm soát chảy máu. Liều cao có thể làm giảm tác dụng của phức hợp này.

Ở trẻ em, các nghiên cứu cho thấy acid tranexamic giúp giảm mất máu và nhu cầu truyền máu trong phẫu thuật tim, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Chưa có nghiên cứu về dược động học hoặc tác dụng liều cụ thể trên trẻ em.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

  • Đạt nồng độ đỉnh nhanh chóng trong huyết tương sau truyền tĩnh mạch.
  • Nồng độ giảm theo cấp số mũ sau đó.

Phân bố:

  • Khoảng 3% gắn protein huyết tương (chủ yếu plasminogen), không gắn Albumin.
  • Thể tích phân bố 9–12 lít.
  • Qua nhau thai, vào dịch khớp, màng hoạt dịch, sữa mẹ (1/100 nồng độ huyết tương), dịch não tủy và thủy dịch (1/10 nồng độ huyết tương), phát hiện trong tinh dịch.

Thải trừ:

  • Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi, lọc cầu thận.
  • Độ thanh thải thận tương đương huyết tương (110–116 ml/phút).
  • Khoảng 90% đào thải trong 24 giờ đầu.
  • Thời gian bán thải xấp xỉ 3 giờ.
  • Nồng độ tăng ở bệnh nhân suy thận.
  • Chưa có nghiên cứu dược động học trên trẻ em.

10 Thuốc Herajit 250mg/5ml giá bao nhiêu?

Thuốc Herajit 250mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Herajit 250mg/5ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Herajit 250mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Có khả năng kiểm soát và ngăn ngừa chảy máu hiệu quả trong nhiều tình huống lâm sàng khác nhau, kể cả phẫu thuật lớn hoặc bệnh lý rối loạn đông máu.
  • Sử dụng tiện lợi bằng đường tiêm tĩnh mạch, phù hợp với người lớn và trẻ em trên 1 tuổi trong trường hợp cần can thiệp cấp cứu hoặc dự phòng.

13 Nhược điểm

  • Có nguy cơ gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng như co giật, huyết khối động/tĩnh mạch, rối loạn thị giác, đặc biệt ở đối tượng nguy cơ hoặc dùng không đúng chỉ định.

Tổng 9 hình ảnh

herajit 250mg 5ml 1 U8113
herajit 250mg 5ml 1 U8113
herajit 250mg 5ml 2 V8100
herajit 250mg 5ml 2 V8100
herajit 250mg 5ml 3 O5453
herajit 250mg 5ml 3 O5453
herajit 250mg 5ml 4 E1268
herajit 250mg 5ml 4 E1268
herajit 250mg 5ml 5 T8532
herajit 250mg 5ml 5 T8532
herajit 250mg 5ml 6 Q6443
herajit 250mg 5ml 6 Q6443
herajit 250mg 5ml 7 J4716
herajit 250mg 5ml 7 J4716
herajit 250mg 5ml 8 R7455
herajit 250mg 5ml 8 R7455
herajit 250mg 5ml 9 K4628
herajit 250mg 5ml 9 K4628

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Thành vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Herajit 250mg/5ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Herajit 250mg/5ml
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789