Henseki
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty TNHH Dược Phẩm Hiệp Thuận Thành, CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành |
Số đăng ký | VN-17000-13 |
Dạng bào chế | bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefuroxim |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Mã sản phẩm | tq045 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa:
Cefuroxime sodium tương đương cefuroxime 1,5 g.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Henseki
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới (bao gồm viêm phổi)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục
- Nhiễm khuẩn huyết
- Viêm màng não
- Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ribotacin 750mg điều trị nhiễm khuẩn da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Henseki
3.1 Liều dùng
Người lớn:
750 mg mỗi 8 giờ. Trong nhiễm khuẩn nặng: 1,5 g mỗi 6–8 giờ.
Trẻ em và trẻ nhỏ:
30–60 mg/kg/ngày, chia 3–4 liều; có thể tăng đến 100 mg/kg/ngày. Trẻ sơ sinh: liều tương tự, chia 2–3 liều.
Suy thận:
ClCr 10–20 ml/phút: 750 mg mỗi 12 giờ
ClCr <10 ml/phút: 750 mg/ngày
Thẩm tách máu: 750 mg sau mỗi lần thẩm tách
Lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng định kỳ: 750 mg x 2 lần/ngày
Viêm màng não:
Người lớn: 3 g mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch)
Trẻ em: 200–240 mg/kg/ngày chia 3–4 liều, có thể giảm còn 100 mg/kg/ngày sau 3 ngày hoặc khi cải thiện
Trẻ sơ sinh: 100 mg/kg/ngày, giảm còn 50 mg/kg/ngày khi cần
Bệnh lậu:
Liều duy nhất 1,5 g, có thể chia 2 mũi tiêm 750 mg ở hai bên mông.
Dự phòng phẫu thuật:
1,5 g trước phẫu thuật, sau đó 750 mg mỗi 8 giờ trong 24–48 giờ. Khi thay khớp toàn phần, có thể trộn 1,5 g bột với xi măng methylmethacrylate.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm (3–5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Honfur 0.75g điều trị nhiễm khuẩn huyết
5 Tác dụng phụ
Ước tính tỷ lệ ADR: ~3%
Thường gặp (>1/100):
- Tại chỗ: đau rát, viêm tĩnh mạch huyết khối tại chỗ tiêm.
- Tiêu hóa: tiêu chảy
- Da: ban dạng sẩn
Ít gặp (1/1000–1/100):
- Phản vệ, nhiễm Candida
- Tăng eosin, giảm bạch cầu, giảm trung tính, Coombs dương
- Buồn nôn, nôn, nổi mày đay, ngứa
- Tăng creatinin máu
Hiếm gặp (<1/1000):
- Sốt, thiếu máu tan máu.
- Viêm đại tràng màng giả.
- Ban đỏ đa dạng.
- Hội chứng Stevens-Johnson.
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Vàng da ứ mật, tăng AST, ALT nhẹ.
- Tăng ure, creatinin máu, viêm thận kẽ
- Co giật (liều cao, suy thận), đau đầu, kích động
- Đau khớp
Xử trí ADR:
Ngưng thuốc, điều trị hỗ trợ nếu dị ứng nghiêm trọng (adrenalin, oxy, corticosteroid).
Viêm đại tràng màng giả nhẹ chỉ cần ngưng thuốc, diễn biến nặng tiến hành truyền dịch, điện giải, protein và dùng metronidazol.
6 Tương tác
Tăng tác dụng: Probenecid làm giảm thải trừ, tăng nồng độ và kéo dài thời gian tác dụng.
Tăng độc tính: Aminoglycoside làm tăng nguy cơ độc thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin, thuốc khác.
Có nguy cơ phản ứng chéo nghiêm trọng (sốc phản vệ) giữa beta-lactam.
Dù hiếm khi gây độc thận, vẫn nên theo dõi chức năng thận, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp thuốc lợi tiểu mạnh.
Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
Dùng kéo dài có thể gây phát triển chủng không nhạy cảm, cần theo dõi bội nhiễm.
Đã ghi nhận viêm đại tràng màng giả do kháng sinh phổ rộng – chẩn đoán phân biệt khi tiêu chảy nặng, điều trị bằng metronidazol.
Thận trọng kê đơn kháng sinh phổ rộng cho người có bệnh Đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
Đã ghi nhận tăng độc tính thận khi phối hợp aminoglycoside và cephalosporin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai:
Thử nghiệm trên chuột nhắt và chuột cống không cho thấy tác dụng xấu trên khả năng sinh sản hoặc thai nhi. Không ghi nhận ADR ở trẻ sơ sinh tiếp xúc thuốc qua mẹ trong điều trị viêm thận – bể thận. Cephalosporin nói chung được xem là an toàn trong thai kỳ, tuy nhiên chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết.
Cho con bú:
Thuốc bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, ít khả năng ảnh hưởng đến trẻ bú. Cần theo dõi nếu trẻ bị tiêu chảy, tưa miệng hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng kích thích thần kinh cơ, co giật (đặc biệt ở người suy thận).
Xử trí:
- Hỗ trợ hô hấp, thông khí.
- Truyền dịch.
- Ngưng thuốc nếu co giật, dùng liệu pháp chống co giật khi cần.
- Có thể thẩm tách máu để loại thuốc.
- Điều trị chủ yếu mang tính hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
- Nhiệt độ không quá 30°C.
- Tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Henseki hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Undtas 500 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun là kháng sinh có tác dụng tốt trong điều trị các nhiễm khuẩn, dùng điều trị viêm phổi cấp và mạn tính, nhiễm khuẩn xương, dùng trong nhiễm khuẩn sản phụ khoa
Sản phẩm Cefuroxim 500mg Mebiphar của Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế được sử dụng dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật, điều trị bệnh lậu, nhiễm khuẩn xương, răng...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin phổ rộng, dạng muối natri. Thuốc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein đích (penicillin-binding proteins). Vi khuẩn kháng thuốc thông qua enzym cephalosporinase hoặc thay đổi các protein đích.
Cefuroxim có hoạt tính mạnh và đặc hiệu với nhiều tác nhân gây bệnh phổ biến, kể cả các chủng sinh beta-lactamase, gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc bền với nhiều enzym beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm.
Phổ kháng khuẩn:
- Tác động lên cầu khuẩn Gram dương và Gram âm hiếu khí, kỵ khí, bao gồm Staphylococcus tiết penicillinase, vi khuẩn ruột Gram âm, Streptococcus nhóm A, B, C, G, Neisseria gonorrhoeae, N. meningitidis, Moraxella catarrhalis, Haemophilus influenzae, Klebsiella spp. tiết beta-lactamase.
Không hiệu quả với:
- Clostridium difficile, Pseudomonas spp., Campylobacter spp., Acinetobacter cateoaceticus, Legionella spp., Staphylococcus kháng methicillin, Listeria monocytogenes, Enterococcus.
Dược động học
Cefuroxim được dùng qua đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Sau tiêm bắp 750 mg, nồng độ đỉnh ~27 mcg/ml đạt sau ~45 phút; tiêm tĩnh mạch 750 mg đạt ~50 mcg/ml sau ~15 phút. Thuốc duy trì nồng độ điều trị trong huyết thanh đến 8 giờ sau tiêm.
Khoảng 50% thuốc gắn với protein huyết tương. Thời gian bán thải ~70 phút, kéo dài ở người suy thận hoặc trẻ sơ sinh. Phân bố rộng trong cơ thể: dịch màng phổi, đờm, xương, hoạt dịch, dịch não tủy khi màng não viêm. Vd khoảng 9,3–15,8 L/1,73 m². Qua nhau thai, bài tiết vào sữa mẹ.
Không chuyển hóa, thải trừ chủ yếu qua thận: ~50% qua lọc cầu thận và 50% qua ống thận, đạt nồng độ cao trong nước tiểu. Phần lớn thải trừ trong 6 giờ, gần hoàn toàn trong 24 giờ. Probenecid ức chế bài tiết ống thận, làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại trong máu. Một phần nhỏ thải qua mật. Nồng độ giảm khi thẩm tách máu.
10 Thuốc Henseki giá bao nhiêu?
Thuốc Henseki hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Henseki mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Henseki để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ tác dụng rộng, hiệu lực cao với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương
- Ổn định với enzym beta-lactamase
- Dùng được cho cả người lớn, trẻ em, sơ sinh, phụ nữ mang thai
- Dạng dùng linh hoạt: tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
13 Nhược điểm
- Không hiệu quả với Pseudomonas, Listeria, Enterococcus
- Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Tổng 8 hình ảnh







