Hebetapine 50 mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | PANPHARMA, Panpharma GmbH |
| Công ty đăng ký | Panpharma GmbH |
| Số đăng ký | 400111435525 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 2ml |
| Hoạt chất | Pethidin hydroclorid (Meperidin hydroclorid), Natri Hydroxyd |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | tq546 |
| Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Pethidin hydrochlorid 50 mg/mL.
Hàm lượng: Mỗi ống 2 mL chứa 100 mg Pethidin hydrochlorid.
Tá dược: natri hydroxide (điều chỉnh pH), nước PHA tiêm vừa đủ 2 mL
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hebetapine 50 mg/ml
HEBETAPINE được sử dụng để kiểm soát triệu chứng các cơn đau vừa đến nặng ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 16 tuổi trở lên. Thuốc được chỉ định khi cần tác dụng giảm đau opioid mạnh, thay thế cho Morphin ở một số trường hợp lâm sàng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dolargan 100mg/2ml giảm đau trong chấn thương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hebetapine 50 mg/ml
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Tiêm bắp hoặc dưới da: 25–250 mg Pethidin mỗi lần.
- Tiêm tĩnh mạch: 50 mg (tương đương 0,7 mg/kg thể trọng).
- Có thể lặp lại liều sau mỗi 3–6 giờ nếu cần.
- Tổng liều tối đa trong 24 giờ không vượt quá 500 mg. Liều cao hơn không giúp tăng hiệu quả giảm đau nhưng tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Người già (>65 tuổi): Không cần hiệu chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Có thể cần giảm liều do nguy cơ tăng nồng độ thuốc trong máu.
Bệnh nhân suy thận: Cần kéo dài khoảng cách giữa các liều để hạn chế tích lũy chuyển hóa.
Trẻ em <16 tuổi: Không sử dụng do hàm lượng hoạt chất quá cao. Trẻ vị thành niên 16–18 tuổi dùng liều như người lớn.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng tiêm bắp, dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch chậm (1–2 phút).
Chủ yếu dùng đường tiêm bắp; tiêm tĩnh mạch chỉ thực hiện chậm để hạn chế tác dụng phụ.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các dẫn xuất phenylpiperidine.
Ngộ độc cấp với rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau, thuốc an thần, đang điều trị với MAOIs hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng MAOI.
Suy giảm hệ thần kinh trung ương, các bệnh lý hô hấp như suy hô hấp, hen phế quản nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khí thũng.
Đau dây thần kinh, đau đầu.
Suy gan nặng, rối loạn chuyển hóa porphyrin, đau bụng mật, hội chứng hậu cắt túi mật, viêm tụy.
Chấn thương sọ não, tăng áp lực nội sọ.
Loạn nhịp trên thất.
Đau bụng chưa rõ nguyên nhân (nhất là đau bụng ngoại khoa).
Trẻ dưới 16 tuổi.
Phụ nữ mang thai (không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn) và đang cho con bú (phải ngừng thuốc hoặc ngừng cho bú).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Demerol 100mg/ml kiểm soát cơn đau cấp tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Da: phản ứng tại chỗ tiêm.
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn.
Miễn dịch: tăng histamin máu, đỏ da, giảm huyết áp, nhịp tim nhanh, tăng adrenaline máu.
Hô hấp: suy hô hấp mức độ rõ ở liều giảm đau, tăng CO2 máu và áp lực nội sọ.
Ít gặp:
Thần kinh: lú lẫn, lo âu, kích động, co giật, run, ảo giác (thường ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều độc).
Tiêu hóa: táo bón.
Hiếm gặp:
Miễn dịch: phản ứng quá mẫn, phản vệ.
Dùng kéo dài: Nghiện thuốc.
Cần đánh giá tâm thần cho người nghiện thuốc điều trị đau mạn tính, nhân viên y tế phải được đào tạo sử dụng opioid
6 Tương tác
Không dùng với thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày (nguy cơ tác động nghiêm trọng hệ thần kinh trung ương, hô hấp, tuần hoàn).
Kết hợp các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương (ma túy, thuốc ngủ, an thần, chống trầm cảm ba vòng, barbiturat, thuốc giãn cơ, rượu) có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp và an thần sâu.
Dùng đồng thời với benzodiazepin hoặc thuốc tương tự tăng nguy cơ an thần, suy hô hấp, hôn mê, tử vong, cần giới hạn liều và thời gian phối hợp.
Phenothiazine: tăng nguy cơ tụt huyết áp và ức chế hô hấp.
Cimetidin: tăng tác dụng và nguy cơ suy hô hấp, giảm liều Pethidin khi phối hợp.
Thuốc tránh thai đường uống: giảm ức chế của Pethidin.
Rifampicin, Phenytoin, digitoxin: tăng tích lũy thuốc.
Chất kháng cholinergic: tăng nguy cơ liệt ruột.
Ảnh hưởng đến Isoniazid.
Chlorpromazine, phenobarbital: tăng nguy cơ nhiễm độc.
Các chất đối kháng morphin (Pentazocine, buprenorphine): giảm tác dụng của Pethidin.
Kết hợp với các thuốc serotonergic (SSRI, SNRI, St. John's Wort): nguy cơ hội chứng serotonin.
Ritonavir: tăng nồng độ pethidin trong huyết tương.
Tương kỵ khi phối hợp pha tiêm với một số thuốc khác (barbiturat, aminophyllin, Heparin, methicillin, morphin, Nitrofurantoin, phenytoin, Natri iodid, sulfadiazin, Cefoperazon, mezlocilin, nafkilin, minocyclin, tetracyclin, Cefazolin, Acyclovir, Imipenem, furosemid, Doxorubicin, Idarubicin)
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dễ gây phụ thuộc thuốc, cần đánh giá kỹ tiền sử nghiện hoặc lạm dụng chất, theo dõi sát khi điều trị kéo dài.
Đề phòng nguy cơ suy hô hấp, nhất là khi phối hợp với các thuốc an thần.
Phải có phương tiện đặt nội khí quản khi dùng liều cao.
Nguy cơ hội chứng serotonin nếu dùng cùng thuốc serotonergic.
Không phối hợp với rượu trong thời gian điều trị.
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện quá mẫn, sốc phản vệ, rối loạn nhịp tim nhanh.
Dùng liều cao có thể cho kết quả dương tính với test doping.
Đối với bệnh nhân suy gan/thận, người già, cần hiệu chỉnh liều và theo dõi sát nguy cơ tích lũy độc chất.
Không lái xe, vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai do chưa đủ dữ liệu an toàn về dị tật thai nhi.
Cần ngưng thuốc hoặc ngừng cho bú khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú do nguy cơ tác dụng không mong muốn trên trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Co đồng tử, suy hô hấp (có thể ngưng thở), mất ý thức, hôn mê, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, chóng mặt, run cơ, tăng thân nhiệt, thiếu oxy máu nặng, giãn đồng tử muộn.
Xử trí: Dùng naloxon đối kháng opiate, tiêm lặp lại liều nhỏ nếu cần (cảnh báo nguy cơ hội chứng cai ở người nghiện Pethidin). Trường hợp quá liều dưới da, tiêm adrenaline quanh vị trí tiêm. Cần chăm sóc hỗ trợ: đặt nội khí quản, kiểm soát thân nhiệt, bù dịch, dùng thuốc chống co giật nếu có co giật.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Sử dụng ngay sau khi mở ống.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hebetapine 50 mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Pethidine-Hameln 50mg/mL là thuốc tiêm chứa Pethidin hydroclorid (Meperidin hydroclorid), được chỉ định dùng để giảm đau trong các cơn đau vừa đến nặng ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên. Sản phẩm này phù hợp trong kiểm soát đau cấp tính, đau sau phẫu thuật hoặc trong các trường hợp cần giảm đau opioid thay thế morphin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pethidin thuộc nhóm opioid tổng hợp, tác dụng giảm đau tương tự morphin nhưng yếu và ngắn hơn, duy trì hiệu quả giảm đau trong 2–4 giờ, tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương và cơ trơn. Thuốc làm giải phóng histamin, gây một số phản ứng dị ứng. Pethidin gắn với thụ thể opioid, tác động giảm đau và an thần đặc biệt hiệu quả. So với morphin, Pethidin ít gây táo bón và co thắt đường mật hơn. Tác động đến hệ tim mạch không rõ rệt ở liều điều trị, nhưng có thể gây tụt huyết áp nếu dùng nhanh hoặc ở bệnh nhân giảm thể tích máu. Thuốc có thể gây nghiện khi sử dụng kéo dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Pethidin hấp thu nhanh sau tiêm bắp hoặc dưới da, cá thể hóa cao.
Phân bố:
Phân bố rộng trong các mô (Thể tích phân bố 200–300 L), gắn protein huyết tương 60–80%. Người lớn tuổi giảm gắn protein, nồng độ thuốc cao hơn trong huyết tương.
Chuyển hóa:
Chủ yếu tại gan, thành acid pethidinic (thủy phân), norpethidine (demethyl hóa) rồi acid norpethidinic, sau đó kết hợp acid glucuronic. Khoảng 1/3 liều đào thải dạng N-demethylated; norpethidin tích lũy có thể gây độc, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Thải trừ:
Bài tiết qua nước tiểu (70% sau 24 giờ), chủ yếu ở dạng chuyển hóa. Thời gian bán thải pethidin 3–6 giờ; norpethidin bán thải tới 20 giờ, dễ tích lũy khi dùng kéo dài, đặc biệt suy thận. Thuốc qua nhau thai, sữa mẹ và hàng rào máu não
10 Thuốc Hebetapine 50 mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Hebetapine 50 mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hebetapine 50 mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hebetapine 50 mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong kiểm soát nhanh các cơn đau vừa đến nặng, tác động giảm đau và an thần rõ rệt.
- Có thể thay thế morphin ở một số trường hợp không dung nạp morphin hoặc cần thuốc giảm đau tác dụng ngắn hơn.
- Dạng tiêm tiện lợi, sử dụng linh hoạt qua nhiều đường (bắp, dưới da, tĩnh mạch).
13 Nhược điểm
- Dễ gây phụ thuộc nếu dùng kéo dài, nguy cơ nghiện thuốc.
- Đối tượng sử dụng hạn chế, không dùng cho trẻ dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
- Nhiều tương tác thuốc, nguy cơ cao về suy hô hấp và tác dụng phụ thần kinh, cần theo dõi sát và sử dụng đúng chỉ định.
Tổng 8 hình ảnh









