Hazinta 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | 893110053223 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Linagliptin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq295 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Linagliptin 5 mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hazinta 5mg
Linagliptin được dùng để nâng cao hiệu quả kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2, trong các trường hợp sau:
Sử dụng đơn lẻ: Áp dụng cho các trường hợp bệnh nhân không phù hợp với điều trị Metformin do không dung nạp hoặc có chống chỉ định, điển hình là bệnh nhân suy thận.
Kết hợp điều trị: Được sử dụng phối hợp cùng các thuốc hạ đường huyết khác, bao gồm cả insulin, khi các biện pháp đơn trị liệu không đủ kiểm soát mức Glucose máu theo mục tiêu điều trị.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glyxambi 10mg/5mg cải thiện kiểm soát đường huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hazinta 5mg
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 5 mg/lần/ngày.
Phối hợp với metformin: Duy trì liều metformin và kết hợp đồng thời linagliptin.
Kết hợp với sulphonylurea hoặc insulin: Cân nhắc giảm liều sulphonylurea hoặc Insulin để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên, dữ liệu lâm sàng còn hạn chế.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Trẻ em, thanh thiếu niên: Chưa đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.[1]
3.2 Cách dùng
Uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nếu quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, không được dùng gấp đôi liều trong một ngày.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với linagliptin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Linliptin 5mg điều trị đái tháo đường typ 2
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Hạ đường huyết (khi kết hợp với sulphonylurea/metformin/insulin).
Thường gặp: Tăng lipase máu.
Không thường gặp: Viêm mũi họng, ho, quá mẫn (phản ứng phế quản), táo bón, phát ban, tăng Amylase, viêm tụy, phù mạch, mày đay, bullous pemphigoid.
Hiếm gặp: Viêm tụy, phù mạch, mày đay, bọng nước bullous pemphigoid.
Không rõ tần suất: Chưa xác định từ dữ liệu sẵn có.
6 Tương tác
Rifampicin: Làm giảm hấp thu và tác dụng của linagliptin do cảm ứng mạnh CYP3A4 và P-glycoprotein.
Ritonavir: Làm tăng nồng độ linagliptin do ức chế CYP3A4/P-glycoprotein.
Metformin: Không ảnh hưởng đáng kể lên dược động học của linagliptin.
Sulphonylurea: Dược động học của linagliptin không thay đổi khi phối hợp với glibenclamid.
Các thuốc khác (glyburid, Simvastatin, warfarin, Digoxin, thuốc tránh thai): Không có ảnh hưởng lâm sàng đáng kể trên dược động học các thuốc này khi dùng cùng linagliptin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không chỉ định cho bệnh nhân đái tháo đường týp 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Nguy cơ hạ đường huyết tăng khi dùng chung với sulphonylurea/insulin.
Theo dõi viêm tụy cấp, nếu nghi ngờ cần ngưng thuốc.
Theo dõi xuất hiện bọng nước pemphigoid, ngưng thuốc nếu nghi ngờ.
Thuốc chứa natri dưới 1 mmol/viên (23 mg) nên được xem là không có natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo dùng do chưa đủ dữ liệu.
Phụ nữ cho con bú: Linagliptin/chất chuyển hóa có thể tiết vào sữa động vật; không rõ ở người.
Khả năng sinh sản: Chưa có dữ liệu nghiên cứu trên người, nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng bất lợi trực tiếp hoặc gián tiếp lên khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Liều tới 600 mg (gấp 120 lần liều khuyến cáo) được dung nạp tốt, chưa có dữ liệu với liều cao hơn.
Cách xử trí: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu khỏi Đường tiêu hóa, theo dõi lâm sàng và điều trị triệu chứng nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hazinta 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm BV Platin 5 của Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma có thành phần chính là Linagliptin, được chỉ định nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết cho người trưởng thành mắc đái tháo đường týp 2. Thuốc phù hợp sử dụng đơn trị liệu khi bệnh nhân không thể dùng metformin, hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác (bao gồm cả insulin) khi kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu.
Sản phẩm Glyxambi 25mg/5mg của Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG có thành phần Linagliptin, được chỉ định dùng cho người trưởng thành mắc đái tháo đường týp 2 nhằm kiểm soát đường huyết hiệu quả. Thuốc thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân không kiểm soát tốt glucose máu bằng chế độ ăn uống, luyện tập và metformin đơn thuần.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Linagliptin là chất ức chế DPP-4, giúp làm tăng nồng độ hormon incretin (GLP-1 và GIP) bằng cách ngăn quá trình bất hoạt của enzym này. Kết quả là thúc đẩy tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm tiết glucagon, từ đó cải thiện kiểm soát đường huyết mà không gây thay đổi trọng lượng cơ thể. Tác dụng này được duy trì ở các đối tượng khác nhau (giới, tuổi, BMI, chức năng thận).
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Linagliptin hấp thu nhanh sau uống, nồng độ đỉnh đạt sau khoảng 1,5 giờ.
Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 30%.
Thức ăn giàu chất béo kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh 2 giờ và giảm Cmax 15%, không ảnh hưởng đến AUC.
Phân bố:
Thể tích phân bố trung bình ~1.110 lít (sau tiêm tĩnh mạch), chứng tỏ phân bố rộng rãi vào mô.
Liên kết protein huyết tương cao, thay đổi theo nồng độ do bão hòa DPP-4.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa ít, chủ yếu thành chất không còn hoạt tính (13,3% liều ổn định).
Thải trừ:
Đa phần đào thải qua phân (80%), nước tiểu (5%) trong 4 ngày.
Thanh thải qua thận ở trạng thái ổn định khoảng 70 mL/phút.
Không cần chỉnh liều với người suy thận, người cao tuổi, suy gan hoặc các chủng tộc khác.
Dược động học ở trẻ em ≥ 10 tuổi tương tự người lớn.
10 Thuốc Hazinta 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Hazinta 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hazinta 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hazinta 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dùng được cho nhiều nhóm bệnh nhân (người già, suy thận, chỉ số BMI, giới tính, chủng tộc) mà không cần điều chỉnh liều.
- Cải thiện kiểm soát đường huyết hiệu quả, không gây tăng cân.
- Dễ sử dụng, có thể phối hợp linh hoạt với các thuốc điều trị đái tháo đường khác.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng cho bệnh nhân đái tháo đường týp 1 hoặc toan ceton.
- Có nguy cơ viêm tụy cấp, bọng nước pemphigoid và hạ đường huyết khi phối hợp với insulin/sulphonylurea.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 21 tháng 5 năm 2013). Linagliptin, Drugbank. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2025