Haxidia 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110005023 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Glipizid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th029 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Haxidia 10mg có chứa thành phần:
Hoạt chất chính: Glipizid 10mg.
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Haxidia 10mg
Thuốc Haxidia 10mg được chỉ định điều trị đái tháo đường không phụ thuộc Insulin (typ 2), khi tình trạng tăng Glucose huyết không thể kiểm soát được chỉ bằng điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Gliptis 5mg - Kiểm soát đường huyết ở người đái tháo đường

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Haxidia 10mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: Thường là 5 mg/ngày.
Đối tượng nhạy cảm: Bệnh nhân đái tháo đường nhẹ, người già, hoặc bệnh nhân suy gan nên khởi đầu với liều 2,5 mg/ngày.
Tăng liều: Liều được tăng thêm 2,5 mg hoặc 5 mg sau ít nhất vài ngày (thường là 3-7 ngày) tùy theo đáp ứng.
Liều tối đa: Liều tối đa là 20 mg/ngày, khi sử dụng liều 15 mg/ngày, nên chia ra nhiều lần sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống Haxidia 10mg một lần vào buổi sáng, khoảng 30 phút trước bữa ăn. Điều này giúp giảm tối đa nồng độ glucose trong máu sau ăn.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Glipizid, các sulfonylurea khác, sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đái tháo đường typ 1, đái tháo đường nhiễm toan thể ceton.
Suy thận hoặc suy gan nặng.
Bệnh nhân đang điều trị với Miconazol (đường uống).
Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Các vấn đề phổ biến nhất liên quan đến chuyển hóa (cụ thể là hạ đường huyết) và hệ tiêu hóa (như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng).
Ít gặp: Các phản ứng ít phổ biến hơn có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh (gây chóng mặt, buồn ngủ, run) và da (biểu hiện bằng chàm, ban đỏ, mề đay, ngứa).
Hiếm/Không rõ tần suất: Các rối loạn nghiêm trọng về huyết học cũng đã được báo cáo, bao gồm tình trạng giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu và thiếu máu tan huyết.
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp: Miconazol (làm tăng nguy cơ hạ đường huyết nặng, có thể gây hôn mê).
Các thuốc làm tăng tác dụng hạ đường huyết: Rượu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), Fluconazol, thuốc chẹn beta, Salicylat, thuốc ức chế men chuyển (ACEi).
Các thuốc làm giảm tác dụng (gây tăng đường huyết): Corticosteroid, thuốc lợi tiểu (đặc biệt là Thiazid), Phenothiazin, các thuốc cường giao cảm, Oestrogen, thuốc tránh thai.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ đường huyết (Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất): Tất cả các thuốc sulfonylurea đều có khả năng gây hạ đường huyết nặng. Nguy cơ cao ở người cao tuổi, suy nhược, suy dinh dưỡng, suy thận hoặc suy gan. Hạ đường huyết có thể khó nhận ra ở người đang dùng thuốc chẹn beta.
Thiếu hụt G6PD: Thận trọng khi dùng Glipizid cho bệnh nhân thiếu hụt G6PD vì có thể dẫn đến thiếu máu tan huyết.
Cảnh báo tim mạch: Việc sử dụng thuốc hạ đường huyết đường uống đã được báo cáo là có liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong do tim mạch so với điều trị bằng chế độ ăn đơn thuần. Mất kiểm soát đường huyết: Khi bệnh nhân bị stress (sốt, chấn thương, nhiễm trùng, phẫu thuật), có thể cần phải ngưng Glipizid và tạm thời thay bằng insulin.
Tá dược: Thuốc có chứa lactose, không nên dùng cho bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều sulfonylurea gây hạ đường huyết. Triệu chứng có thể từ nhẹ (lú lẫn, vã mồ hôi) đến nặng (co giật, hôn mê).
Xử trí:
Nhẹ (bệnh nhân tỉnh): Điều trị bằng glucose đường uống và điều chỉnh liều/bữa ăn.
Nặng (hôn mê, co giật): Phải nhập viện cấp cứu, tiêm tĩnh mạch nhanh Dung dịch glucose đậm đặc (50%), sau đó truyền liên tục dung dịch glucose 10% để duy trì đường huyết > 100 mg/dL. Cần theo dõi chặt chẽ tối thiểu 24-48 giờ vì hạ đường huyết có thể tái phát.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Haxidia 10mg ở nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Haxidia 10mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo sản phẩm thay thế là Haxidia 5mg có chứa dược chất Glipizid 5mg, cùng sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glipizid làm giảm nồng độ glucose trong máu chủ yếu bằng cách kích thích các tế bào beta của tuyến tụy tăng tiết insulin nội sinh. Thuốc chỉ hiệu quả khi tuyến tụy của bệnh nhân vẫn còn khả năng hoạt động.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Glipizid được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Thức ăn làm chậm quá trình hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu.
Phân bố: Thuốc liên kết rất mạnh với protein huyết tương (khoảng 92-99%).
Chuyển hóa: Glipizid được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan.
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, thời gian bán thải trung bình khoảng 3-4,7 giờ.
10 Thuốc Haxidia 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Haxidia 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Haxidia 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Haxidia 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Là một trong những sulfonylurea có hiệu lực mạnh nhất, cho phép dùng liều tương đối thấp.
- Thuốc hấp thu nhanh và có thời gian bán thải tương đối ngắn, giúp giảm nguy cơ tích lũy.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ đường huyết là nhược điểm lớn nhất và nguy hiểm nhất, đặc biệt ở người cao tuổi, suy gan hoặc suy thận.
- Hiệu quả của thuốc có xu hướng giảm dần theo thời gian do sự suy giảm chức năng của tế bào beta tuyến tụy.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Saad Mohammed, Tarique Mahmood và cộng sự, (Đăng ngày 26 tháng 02 năm 2024), Encyclopaedic Review of Glipizide Pre-clinical and Clinical Status, Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 11 năm 2025.

