Halicolec 25mcg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược phẩm Hoa Linh, Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam |
| Số đăng ký | 893110395625 |
| Dạng bào chế | Viên nang mềm |
| Quy cách đóng gói | 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
| Tá dược | Gelatin |
| Mã sản phẩm | tq515 |
| Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dược chất:
Mỗi viên nang mềm chứa Cholecalciferol 25 mcg (tương đương 1000 IU vitamin D3, dưới dạng Vitamin D3 1 MHU/g).
Tá dược:
Butylated hydroxytoluene (BHT), dầu đậu nành, gelatin, Glycerin, Sorbitol 70%, ethyl vanilin, methylparaben, propylparaben, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Halicolec 25mcg
Colecalciferol (vitamin D3) thuộc nhóm vitamin D và các chất tương tự, có vai trò điều hòa chuyển hóa Canxi – phosphat, tăng hấp thu canxi ở ruột, thúc đẩy quá trình tạo xương, hạn chế bài tiết canxi và phosphat qua thận, đồng thời ức chế sản xuất hormone tuyến cận giáp.
Chỉ định:
Phòng và điều trị thiếu vitamin D ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn.
Dự phòng thiếu vitamin D cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Hỗ trợ duy trì sức khỏe xương đối với trường hợp loãng xương ở người có nguy cơ hoặc đang thiếu vitamin D

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU điều trị loãng xương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Halicolec 25mcg
3.1 Liều dùng
Trẻ em:
Dự phòng: 1000 IU/ngày.
Điều trị thiếu hụt (10 – 18 tuổi): 2000 IU/ngày trong 6 tuần, sau đó duy trì 400 – 1000 IU/ngày.
Phụ nữ mang thai & cho con bú:
Dự phòng: 1000 – 2000 IU/ngày.
Có thể tăng liều khi đang cho con bú hoặc không bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh.
Người lớn:
Dự phòng: 1000 IU/ngày.
Hỗ trợ điều trị loãng xương: 1000 IU/ngày.
Điều trị thiếu hụt: 1000 – 4000 IU/ngày, tối đa 12 tuần, sau đó duy trì 1400 – 2000 IU/ngày (kiểm tra vitamin D huyết thanh sau 3 – 4 tháng).
Trường hợp nguy cơ cao:
Có thể cần liều cao hơn, kết hợp theo dõi xét nghiệm vitamin D, gồm:
Bệnh nhân nội trú, da sẫm màu, hạn chế tiếp xúc ánh sáng, béo phì, bệnh nhân điều trị loãng xương, dùng thuốc chống co giật/glucocorticoid, kém hấp thu, hoặc duy trì sau điều trị thiếu vitamin D.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, nên dùng trong bữa ăn để tăng hấp thu.
Chỉ sử dụng theo đơn và chỉ định của bác sĩ.
Không tự ý tăng liều khi chưa được hướng dẫn y tế.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tăng calci huyết, tăng calci niệu.
Sỏi thận hoặc canxi hóa thận.
Suy thận nặng.
Thừa vitamin D (hypervitaminosis D).
Giả suy tuyến cận giáp với nhu cầu vitamin D giảm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Protelos 2g giảm nguy cơ gãy xương cột sống
5 Tác dụng phụ
Rối loạn chuyển hóa, dinh dưỡng:
Không phổ biến: tăng calci huyết, tăng calci niệu.
Da và mô dưới da:
Hiếm gặp: ngứa, phát ban, nổi mày đay.
Cảnh báo: Báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Dùng cùng thuốc chống co giật (như Phenytoin) hoặc an thần có thể giảm tác dụng của vitamin D do cảm ứng enzyme gan dẫn đến bất hoạt.
Điều trị với lợi tiểu thiazide làm giảm bài tiết canxi, nên cần theo dõi calci huyết thanh.
Glucocorticoid có thể giảm tác dụng vitamin D.
Thuốc chứa digitalis/glycosid tim: vitamin D làm tăng nguy cơ nhiễm độc digitalis (loạn nhịp), cần theo dõi y tế chặt chẽ và giám sát điện tâm đồ nếu cần.
Dùng đồng thời cholestyramin, colestipol, Orlistat, dầu paraffin hoặc các thuốc nhuận tràng có thể làm giảm hấp thu vitamin D.
Actinomycin và các thuốc chống nấm nhóm imidazole: ức chế chuyển đổi 25-hydroxyvitamin D thành 1,25-dihydroxyvitamin D ở thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, cần theo dõi calci và phosphat, cân nhắc nguy cơ vôi hóa mô mềm.
Thận trọng với bệnh nhân tim mạch.
Người bị rối loạn chức năng hô hấp (sarcoidosis) có nguy cơ tăng chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động, cần giám sát calci huyết thanh và niệu.
Phải cộng tổng liều vitamin D từ mọi nguồn, kể cả thực phẩm và ánh nắng.
Nguy cơ sỏi thận tăng khi bổ sung đồng thời canxi – vitamin D, nên chỉ bổ sung theo hướng dẫn bác sĩ.
Sử dụng liều cao vitamin D ở người cao tuổi có thể làm tăng nguy cơ gãy xương trong 3 tháng đầu.
Thuốc chứa dầu đậu nành, không dùng cho người dị ứng đậu phộng/đậu nành.
Chứa sorbitol, không dùng cho người rối loạn dung nạp Fructose do di truyền.
Chứa methylparaben, Propylparaben có thể gây dị ứng muộn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không có đủ dữ liệu về độ an toàn, khuyến nghị liều hàng ngày là 400 IU, có thể tăng tới 2000 IU/ngày ở phụ nữ có nguy cơ thiếu hụt, nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Cho con bú: Có thể sử dụng nếu cần, tuy nhiên không thay thế cho việc bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh. Vitamin D và các chất chuyển hóa bài tiết qua sữa mẹ.
Khả năng sinh sản: Không có dữ liệu về ảnh hưởng của vitamin D đến khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Dùng quá liều dẫn đến tăng phospho huyết, calci huyết và niệu, có thể gây lắng đọng canxi tại mô (đặc biệt ở thận và mạch máu). Triệu chứng gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, yếu cơ, buồn ngủ kéo dài, tăng bài tiết nước tiểu, uống nhiều nước, tăng nitơ huyết.
Điều trị:
Ngưng dùng thuốc khi nồng độ calci máu vượt 10,6 mg/dl hoặc calci niệu quá 300 mg/24 giờ (người lớn), 4-6 mg/kg/ngày (trẻ em).
Cần chế độ ăn ít hoặc không có canxi, truyền dịch Natri clorid, dùng Furosemide, có thể sử dụng glucocorticoid hoặc Calcitonin, cân nhắc chạy thận nhân tạo nếu suy thận.
Thường cần theo dõi kéo dài, nguy cơ đe dọa tính mạng nếu tăng calci kéo dài không kiểm soát được.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Halicolec 25mcg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Fosamax Plus 70mg/5600IU do Frosst Iberica, S.A sản xuất, chứa Alendronate natri và Vitamin D3 (Cholecalciferol), được chỉ định trong điều trị loãng xương ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao gãy xương. Thuốc giúp tăng cường mật độ xương, phòng ngừa các biến chứng do loãng xương và bổ sung vitamin D3 nhằm hỗ trợ hấp thu canxi tối ưu trong quá trình điều trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Colecalciferol là vitamin D3, thuộc nhóm vitamin D và các chất tương tự. Dạng hoạt tính sinh học của vitamin D kích thích hấp thu canxi tại ruột, đưa canxi vào chất tạo xương và giải phóng canxi từ xương. Tại ruột non, vitamin D tăng hấp thu canxi và vận chuyển phosphat, đồng thời ở thận, vitamin D thúc đẩy tái hấp thu canxi và phosphat, ức chế bài tiết các chất này. Ngoài ra, vitamin D hoạt hóa ức chế sản xuất PTH tại tuyến cận giáp, gián tiếp góp phần ổn định nồng độ canxi huyết.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Vitamin D được hấp thu hiệu quả qua Đường tiêu hóa khi có dịch mật, uống cùng bữa ăn tăng hấp thu.
Chuyển hóa: Chất này trải qua quá trình hydroxy hóa ở gan tạo 25-hydroxy-cholecalciferol, sau đó tiếp tục hydroxy hóa ở thận thành 1,25-dihydroxycholecalciferol (Calcitriol) – chất chuyển hóa hoạt tính sinh học.
Thải trừ: Vitamin D và các chất chuyển hóa thải trừ chủ yếu qua mật và phân. Ở người suy thận, thanh thải chuyển hóa giảm rõ rệt; bệnh nhân kém hấp thu hoặc béo phì có thể cần liều cao hơn để duy trì nồng độ vitamin D huyết thanh.
10 Thuốc Halicolec 25mcg giá bao nhiêu?
Thuốc Halicolec 25mcg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Halicolec 25mcg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Halicolec 25mcg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị thiếu hụt vitamin D với hiệu quả rõ rệt cho nhiều nhóm đối tượng, bao gồm trẻ em, phụ nữ mang thai và người lớn.
- Viên nang mềm dễ nuốt, hấp thu tốt khi dùng đường uống và tiện lợi cho người sử dụng trong quá trình điều trị dài ngày.
- Hỗ trợ tích cực cho sức khỏe xương, giảm nguy cơ loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc thiếu hụt vitamin D.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tăng canxi huyết và lắng đọng canxi tại mô có thể xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài, nhất là khi không được theo dõi y tế chặt chẽ.
- Một số tác dụng không mong muốn trên da (ngứa, phát ban) hoặc rối loạn chuyển hóa (tăng canxi niệu, tăng canxi huyết) có thể xuất hiện dù không phổ biến.
Tổng 9 hình ảnh










