Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt)
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | VD-24604-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Amoxicilin/Kali clavulanat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq298 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Amoxicilin trihydrat tương đương với 500 mg amoxicilin.
Tá dược vừa đủ cho 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt)
Amoxicilin thuộc nhóm penicilin, có khả năng diệt khuẩn bằng cách ngăn cản quá trình hình thành thành tế bào của vi khuẩn thông qua ức chế tổng hợp mucopeptid, nhờ đó tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm. Thuốc phát huy hiệu quả mạnh trên các vi khuẩn không tạo men penicilinase và vẫn giữ được tác dụng trong môi trường acid.
Chỉ định:
Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn còn nhạy cảm với amoxicilin, bao gồm:
Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới do liên cầu, phế cầu, tụ cầu không tiết penicilinase cùng H. influenzae.
Nhiễm trùng tiết niệu không có biến chứng.
Điều trị bệnh lậu.
Nhiễm trùng đường mật.
Nhiễm trùng da và mô mềm do liên cầu, tụ cầu hoặc E. coli nhạy cảm với thuốc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rezotum 500mg/250mg điều trị viêm tai giữa, viêm xoang
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt)
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi:
- 500 mg (1 viên) x 3 lần/ngày.
Bệnh lậu (người lớn, trẻ em > 40 kg):
- Uống liều duy nhất 3 g.
Bệnh nhân suy thận:
- Cl creatinin < 10 ml/phút: 500 mg/24 giờ.
- Cl creatinin > 10 ml/phút: 500 mg/12 giờ.
3.2 Cách dùng
Dùng bằng đường uống, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc không nên dùng cho những người đã từng dị ứng với bất kỳ loại penicilin nào trước đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Beniclav 228.5mg/5ml điều trị viêm phế quản cấp và mạn.
5 Tác dụng phụ
Phản ứng thường gặp:
Ngoại ban có thể xuất hiện ở 3–10% trường hợp, thường xảy ra muộn sau khoảng một tuần dùng thuốc.
Ít gặp:
Một số triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nổi ban đỏ, ban dát sần, nổi mề đay, hoặc có thể xuất hiện hội chứng Stevens–Johnson.
Hiếm gặp:
Có thể tăng nhẹ chỉ số SGOT, xuất hiện các rối loạn thần kinh như kích động, bồn chồn, lo lắng, mất ngủ, lú lẫn, thay đổi hành vi, hoặc gặp các vấn đề về máu như thiếu máu, giảm tiểu cầu, xuất huyết dưới da do giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hoặc mất bạch cầu hạt.
6 Tương tác
Nifedipin có thể làm tăng mức độ hấp thu amoxicilin.
Sử dụng amoxicilin cùng alopurinol có thể làm tăng nguy cơ nổi ban trên da.
Probenecid có khả năng ức chế bài tiết amoxicilin qua ống thận, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu cao hơn và nguy cơ độc tính tăng.
Có thể xảy ra sự đối kháng giữa amoxicilin và các kháng sinh kìm khuẩn như Cloramphenicol hoặc tetracyclin.
Khi phối hợp amoxicilin với methotrexat có thể làm giảm đào thải methotrexat, từ đó làm tăng độc tính trên tiêu hóa và tạo máu.
Amoxicilin có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm đường trong nước tiểu nếu sử dụng phương pháp Đồng Sulfat (Clinitest), nhưng không ảnh hưởng khi sử dụng phương pháp Glucose oxidase (Clinistix).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình sử dụng kéo dài, nên thường xuyên kiểm tra các chỉ số chức năng gan, thận và công thức máu.
Đối với những người từng dị ứng với penicilin, Cephalosporin hoặc các dị nguyên khác, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng trước khi dùng thuốc.
Nếu xuất hiện các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như ban đỏ, phù Quincke, sốc phản vệ, hoặc hội chứng Stevens–Johnson, cần ngưng dùng thuốc ngay và tiến hành điều trị cấp cứu thích hợp.
Những người từng gặp phản ứng dị ứng nặng với penicilin hoặc cephalosporin không nên sử dụng lại các thuốc này.
Khi điều trị lâu ngày, nguy cơ bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn không nhạy cảm có thể gia tăng.
Có thể xuất hiện tiêu chảy hoặc viêm đại tràng do Clostridium difficile kháng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Độ an toàn của amoxicilin đối với thai kỳ hiện chưa được xác định rõ, do đó chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết và có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Do amoxicilin có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên cần cân nhắc cẩn thận khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Uống liều tới 250 mg/kg chưa ghi nhận biểu hiện quá liều.
Có thể gây tinh thể niệu dẫn đến suy thận, xử trí bằng truyền dịch và lợi tiểu hợp lý.
Trường hợp suy thận, nồng độ thuốc tăng cao, amoxicilin có thể loại bỏ bằng lọc máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Augbidil 1g/200mg do Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định sản xuất, chứa thành phần amoxicilin được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm và nhiễm khuẩn đường mật.
Sản phẩm Amoxicilin 875mg Hataphar của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilin chỉ định cho các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm và nhiễm khuẩn đường mật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amoxicilin là một aminopenicilin, có khả năng kháng acid, phổ tác dụng mở rộng so với benzylpenicilin, đặc biệt tác động tốt lên vi khuẩn Gram âm. Cơ chế diệt khuẩn là ức chế tổng hợp mucopeptid thành tế bào vi khuẩn. Tác động trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm (liên cầu, tụ cầu không tạo penicilinase, H. influenzae, Diplococcus pneumoniae, N. gonorrheae, E. coli, Proteus mirabilis). Không hiệu quả với các vi khuẩn tiết penicilinase, tụ cầu kháng methicilin, hầu hết chủng Pseudomonas, Klebsiella, Enterobacter. Hiệu quả in vitro trên Enterococcus faecalis và Salmonella spp. tốt hơn ampicilin, kém tác dụng với Shigella spp. Phổ tác dụng mở rộng hơn khi phối hợp với Sulbactam hoặc acid clavulanic, tuy nhiên có báo cáo về tình trạng E. coli kháng cả phối hợp này (16,8%).
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Amoxicilin là kháng sinh ổn định trong môi trường acid của dịch vị, có khả năng được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống, đồng thời quá trình hấp thu này không bị thức ăn làm ảnh hưởng. So với ampicilin, khả năng hấp thu qua Đường tiêu hóa của amoxicilin được đánh giá cao hơn.
Phân bố:
- Sau khi vào cơ thể, amoxicilin lan tỏa nhanh chóng tới hầu hết các mô và dịch, ngoại trừ mô não và dịch não tủy; tuy nhiên, khi người bệnh bị viêm màng não, thuốc lại thấm tốt vào những vị trí này.
Chuyển hóa:
- Tài liệu không cung cấp thông tin cụ thể về quá trình chuyển hóa của amoxicilin.
Thải trừ:
- Thời gian bán thải của amoxicilin trung bình khoảng 61,3 phút, nhưng có thể kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh hoặc người lớn tuổi, và tăng lên từ 7–20 giờ nếu bệnh nhân bị suy thận. Khoảng 60% lượng thuốc dùng được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 6 đến 8 giờ, một phần nhỏ được thải qua mật và phân. Đáng lưu ý, sử dụng probenecid sẽ làm kéo dài thời gian thải trừ amoxicilin qua thận.[1]
10 Thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) giá bao nhiêu?
Thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hagimox capsules (hồng đậm-hồng nhạt) để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng diệt khuẩn nhanh trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả vi khuẩn gây bệnh hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm.
- Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, bền trong môi trường acid dịch vị, có thể uống trước hoặc sau ăn mà không bị ảnh hưởng tới hiệu quả.
- Liều dùng linh hoạt, thuận tiện, có thể dùng cho người lớn, trẻ em và người suy thận khi hiệu chỉnh liều.
- Phổ tác dụng rộng, hiệu quả điều trị cao với các nhiễm khuẩn thường gặp, có dạng phối hợp với Acid Clavulanic tăng hiệu quả diệt khuẩn.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây dị ứng nặng ở người có tiền sử dị ứng với penicilin, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ trên tiêu hóa và da, đôi khi gây biến chứng thần kinh, máu hoặc hội chứng Stevens–Johnson.
- Sử dụng kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm nấm hoặc vi khuẩn không nhạy cảm, hoặc gây viêm đại tràng do Clostridium difficile.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Amoxicillin, Drugbank. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2025