Gynafuta
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Pharmaluce S.r.l, Italy |
Công ty đăng ký | Pharmaluce S.r.l, Italy |
Dạng bào chế | Viên đặt âm đạo |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin E (Alpha Tocopherol), Acid Lactic, Acid hyaluronic |
Dược liệu | Lô Hội (Nha Đam - Aloe vera L.), Cam Thảo (Glycyrrhiza spp. Fabaceae), Cúc La Mã (Cam Cúc - Matricaria recutita L.), Cúc Vạn Thọ (Tagetes erecta L.) |
Xuất xứ | Ý |
Mã sản phẩm | am1327 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Gynafuta được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm nhiễm âm đạo do vi khuẩn, nấm, nhiễm trùng đường tiết niệu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Gynafuta.
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên đặt âm đạo Gynafuta:
- Acid Hyaluronic
- 18β-glycyrrhetinic acid (Chiết xuất Cam thảo)
- Tinh dầu chè
- Vitamin E acetat
- Vitamin A palmitat
- Chiết xuất dầu Aloe barbadensis (Lô hội)
- Chiết xuất dầu Camomilla recutia (Cúc la mã)
- Chiết xuất dầu Calendula officinalis (Hoa cúc vạn thọ)
- Colloidal silica
- Acid lactic
- Semisynthetic glycerids
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gynafuta
Gynafuta được chỉ định trong hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các vấn đề, bao gồm:
Các tình trạng viêm nhiễm âm đạo do vi khuẩn, nấm, tái phát nhiễm trùng đường tiết niệu và loạn dưỡng của niêm mạc âm đạo.
Giúp cân bằng môi trường, làm dịu và dưỡng ẩm vùng âm đạo.
Điều trị các tình trạng nóng rát, ngứa, khô âm đạo do trong quá trình tái tạo, làm lành niêm mạc và phục hồi lại môi trường, duy trì độ ẩm bên trong âm đạo.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc đặt âm đạo Natizio: tác dụng và lưu ý sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gynafuta
Rửa tay sạch sẽ trước khi dùng hoặc đeo găng găng tay y tế để đặt thuốc vào âm đạo.
Vệ sinh sạch sẽ và dùng khăn lau nhẹ nhàng sạch sẽ vùng âm đạo trước khi đặt thuốc.
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, nên dùng ngón tay giữa đưa nhẹ nhàng thuốc vào bên trong âm đạo, càng sâu càng tốt để thuận tiện cho việc thuốc tan nhanh chóng. Nên đặt thuốc ở tư thế nằm.
Sử dụng thuốc liên tục ít nhất 10 ngày.
Liều dùng: Sử dụng thuốc ngày 1 viên vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc đặt âm đạo Gynafuta trong những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc VENGIZOL điều trị nấm âm đạo: liều dùng, lưu ý sử dụng
5 Tác dụng phụ
Hiện chưa có dữ liệu báo cáo về các tác dụng không mong muốn xảy ra khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào cần ngưng thuốc và báo cáo lại với bác sĩ để kịp thời xử lý.
6 Tương tác
Không sử dụng thuốc đồng thời với các thuốc chứa hoạt chất là amino bậc 4.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng thuốc theo đường đặt âm đạo, không uống, pha thuốc để tiêm truyền.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và chỉ định của bác sĩ.
Ngừng thuốc khi xảy ra các phản ứng không mong muốn, báo cáo lại với bác sĩ để xử trí kịp thời.
Hiệu quả dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng và nhu cầu sử dụng khác nhau của mỗi người.
Tránh xa tầm tay của trẻ em.
Không tiếp xúc thuốc với mắt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc với các đối tượng phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu phát hiện quá liều cần dừng thuốc và báo cáo lại với bác sĩ, hoặc xuất hiện các tình trạng bất thường cần tới cơ sở y tế gần nhất để kịp thời điều trị.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Valygyno là thuốc đặt âm đạo với thành phần chính là Neomycin SuÏfate, Polymyxin B Sulfate, Nystatin, dùng điều trị và phòng ngừa các tình trạng viêm nhiễm do nấm Candida và các vi khuẩn không chuyên biệt, được sản xuất bởi Gruppo Farmaimpresa srl Via Cipro, 1 – 25124 Brescia Italy. Hiện thuốc đang được bán với giá 85.000 đồng/ Hộp 1 vỉ 10 viên.
Cerviron với thành phần chính là muối natri của acid hyaluronic, Epigallocatechin-3-gallate, dịch chiết đặc của lá và hoa Cỏ Xạ Hương, cây phỉ, chiết xuất glycolic từ hoa cúc, cà rốt,... có tác dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý của âm đạo như viêm âm đạo, cổ tử cung, viêm lộ tuyến, được sản xuất bởi Tập đoàn dược phẩm Innate S.R.L, Italia. Hiện thuốc đang được bán với giá 450.000 đồng/ Hộp 1 vỉ 10 viên.
9 Thông tin chung
SĐK (nếu có): Đang cập nhật
Nhà sản xuất: Pharmaluce S.r.l, Italy
Đóng gói: Hộp 10 viên đặt âm đạo x 2g/viên
10 Tác dụng của các thành phần
Hyaluronic Acid: Là polysaccharide tự nhiên có khả năng giữ ẩm, cung cấp các chất dinh dưỡng, giúp da luôn đàn hồi và căng mọng. Do vậy, hoạt chất này thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và vùng kín để làm dịu, giảm nếp nhăn và mềm da.
18β-Glycyrrhetinic Acid: Là một thành phần hoạt chất chính của thực vật có nguồn gốc từ rễ Cam Thảo, có đặc tính chống viêm và chống nấm mạnh được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm bảo vệ da và thuốc đặt âm đạo.[1]
Tinh dầu chè: Được chiết xuất từ cây chè có tính chất chống oxy hoá và viêm nhiễm do vi khuẩn và nấm, giúp cải thiện các tình trạng bệnh lý về da, vùng âm đạo.
Vitamin E Acetat: Là vitamin cần thiết cho nhiều cơ quản trong cơ thể, trong đó ở vùng âm đạo, vitamin E giúp mềm mại, dễ chịu và tăng độ ẩm hơn.
Vitamin A Palmitat: Là vitamin giúp tái tạo các tế bào và với sự phát triển của các cơ quan trên cơ thể. Vitamin A có tác dụng tích cực đối với sức khoẻ da, được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm cải thiện tình trạng da, giúp làm ẩm, se khít, kháng khuẩn vùng âm đạo.
Chiết xuất Lô Hội: Một trong những đặc tính hàng đầu của Lô Hội là làm dịu, mát, giảm kích ứng. Từ đó, chiết xuất này được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm chăm sóc các vùng trên cơ thể trong đó có vùng âm đạo.[2]
Chiết xuất Cúc La Mã: Tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giảm thiểu các tình trạng kích ứng, mẩn đỏ vùng âm đạo, từ đó cải thiện các triệu chứng của viêm nhiễm vùng âm đạo.
Chiết Xuất Dầu hoa Cúc vạn thọ: Là dầu tự nhiên có tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn, giúp chữa lành vết thương, điều trị các tình trạng viêm nhiễm da nên được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm bôi, đặt vùng da, âm đạo.
Colloidal Silica: Là hoạt chất được sử dụng trong các sản phẩm nhằm mục đích kiểm soát độ bóng và tăng độ mịn màng
Acid Lactic: Giúp làm sạch và duy trì độ pH âm đạo, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nhiễm trùng.
Semisynthetic Glycerides: Là chất được sử dụng với vai trò như một chất mang để tăng thêm độ mịn màng và cải thiện kết cấu trong các sản phẩm chăm sóc da, vùng âm đạo
11 Thuốc Gynafuta giá bao nhiêu?
Thuốc Gynafuta hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Gynafuta mua ở đâu?
Thuốc Gynafuta mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Viên đặt đường phụ khoa Gynafuta chứa thành phần là các Hyaluronic Acid, các loại vitamin và chiết xuất từ các thảo dược thiên nhiên an toàn, lành tính giúp cải thiện các tình trạng do viêm nhiễm, kích ứng, mẩn đỏ hiệu quả.
- Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc đặt giúp hấp thu nhanh, không gây buồn nôn hay kích ứng đường tiêu hoá, giảm các tác dụng phụ toàn thân.
- Thuốc Gynafuta được sản xuất bởi Pharmaluce S.r.l, Italy, là một công ty chuyên sản xuất và tiếp thị các thực phẩm bổ sung và thiết bị y tế chất lượng cao và tiên tiến, nên các sản phẩm đưa ra luôn được đảm bảo chất lượng và uy tín.
14 Nhược điểm
- Hiệu quả sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và cơ địa của mỗi người.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Pottathil Shinu và cộng sự (Tháng 3 năm 2023). Pharmacological Features of 18β-Glycyrrhetinic Acid: A Pentacyclic Triterpenoid of Therapeutic Potential, PMC. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2023
- ^ Tác giả Amar Surjushe và cộng sự (Năm 2008). ALOE VERA: A SHORT REVIEW, PMC. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2023