Goldsorbid 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Laboratorios Liconsa, Laboratorios Liconsa SA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Việt An |
| Số đăng ký | 840110421725 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Aripiprazole |
| Tá dược | Magnesi stearat, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | tq566 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Hoạt chất: Aripiprazole 10mg
Tá dược: lactose monohydrat, tinh bột ngô, hydroxypropylcellulose, magnesi stearat, cellulose vi tinh thể, oxid Sắt đỏ.
Dạng bào chế: viên nén, hình tròn, màu hồng nhạt, hai mặt lồi.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Goldsorbid 10mg
Goldsorbid 10mg là thuốc chống loạn thần thế hệ mới, tác động chủ yếu thông qua điều hòa các thụ thể Dopamin và serotonin trung ương. Thuốc giúp kiểm soát triệu chứng rối loạn tâm thần phân liệt, cải thiện các biểu hiện như hoang tưởng, ảo giác hoặc tư duy rối loạn. Ngoài ra, aripiprazole còn được sử dụng để ổn định tâm trạng, hỗ trợ điều trị cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực I và phòng ngừa tái phát cơn hưng cảm ở người lớn đã đáp ứng điều trị ban đầu.
Chỉ định:
Điều trị tâm thần phân liệt ở người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên.
Điều trị cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực I ở người lớn, ngăn ngừa cơn hưng cảm mới ở bệnh nhân đã từng đáp ứng aripiprazole.
Điều trị cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực I ở thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên, thời gian dùng tối đa 12 tuần.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Goldsorbid 15mg điều trị tâm thần phân liệt
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Goldsorbid 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg/ngày hoặc 15mg/ngày; liều duy trì 15mg/ngày, dùng 1 lần/ngày, không phụ thuộc bữa ăn. Có thể hiệu quả trong phạm vi liều 10–30mg/ngày. Liều tối đa không vượt quá 30mg/ngày.
Cơn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực I: Liều khởi đầu 15mg/ngày, dùng đơn độc hoặc phối hợp; liều tối đa không quá 30mg/ngày.
Phòng ngừa tái phát cơn hưng cảm: Tiếp tục liều hiện tại nếu đã đáp ứng aripiprazole; cân nhắc điều chỉnh liều tùy tình trạng lâm sàng.
Trẻ em:
Tâm thần phân liệt (≥15 tuổi): Liều khuyến cáo 10mg/ngày, 1 lần/ngày, không phụ thuộc bữa ăn. Khởi đầu 2mg/ngày (dùng Dung dịch uống) trong 2 ngày, sau đó tăng lên 5mg trong 2 ngày, rồi tăng tiếp đến liều 10mg/ngày. Có thể tăng 5mg mỗi lần tiếp theo, không vượt quá 30mg/ngày.
Cơn hưng cảm (≥13 tuổi): Liều khuyến cáo 10mg/ngày, tối đa 12 tuần. Khởi đầu tương tự như trên, không vượt quá 30mg/ngày.
Bệnh nhân đặc biệt:
Suy gan nhẹ–trung bình: Không cần chỉnh liều. Suy gan nặng: thận trọng, không vượt quá 30mg/ngày.
Suy thận: Không cần chỉnh liều.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Chưa xác lập an toàn/hiệu quả; cân nhắc liều thấp nếu cần thiết.
Giới tính, hút thuốc: Không cần chỉnh liều.
Điều chỉnh liều do tương tác:
Dùng cùng chất ức chế mạnh CYP3A4 hoặc CYP2D6: giảm liều aripiprazole.
Khi ngừng chất ức chế CYP3A4/2D6: tăng liều trở lại.
Dùng cùng chất cảm ứng mạnh CYP3A4: tăng liều aripiprazole. Ngừng chất cảm ứng: giảm liều về mức khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
Viên nén phân tán/dung dịch uống có thể thay thế nếu khó nuốt.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với aripiprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Poziats 15mg điều trị rối loạn lưỡng cực
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn phổ biến nhất: đứng ngồi không yên, buồn nôn.
ADR đã ghi nhận trên lâm sàng và hậu mãi:
Rối loạn máu: giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
Rối loạn tâm thần: mất ngủ, lo âu, bồn chồn, trầm cảm, ý định/cố gắng tự tử, rối loạn kiểm soát ham muốn
Rối loạn thần kinh: run, đau đầu, an thần, hội chứng ngoại tháp, rối loạn vận động muộn, động kinh, hội chứng serotonin
Rối loạn tim mạch: nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp thất, hạ huyết áp tư thế, ngất, thuyên tắc tĩnh mạch
Tiêu hóa: táo bón, khó tiêu, buồn nôn, tăng tiết nước bọt, nôn, viêm tụy
Gan mật: viêm gan, vàng da, tăng men gan
Thận tiết niệu: tiểu không tự chủ, bí tiểu
Các hệ khác: tăng cân, rụng tóc, phát ban, hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh, cương dương vật, rối loạn thân nhiệt
6 Tương tác
Aripiprazole có thể tăng tác dụng của một số thuốc hạ huyết áp do đối kháng thụ thể alpha-adrenergic.
Thận trọng khi phối hợp với rượu, thuốc an thần và các thuốc ảnh hưởng thần kinh trung ương khác do nguy cơ tăng tác dụng phụ như an thần.
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc gây kéo dài khoảng QT hoặc gây rối loạn điện giải.
Một số thuốc ức chế CYP2D6 (như quinidine, Fluoxetine, Paroxetine) và CYP3A4 (ketoconazole, Itraconazole) làm tăng nồng độ aripiprazole, cần giảm liều.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (như Carbamazepine, Rifampicin, Phenytoin...) làm giảm nồng độ aripiprazole, nên tăng liều.
Không có tương tác đáng kể với valproate, lithium, Lamotrigine.
Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi dùng chung với các thuốc tác động hệ serotonergic (SSRI, SNRI).
Không trộn lẫn aripiprazole với thuốc khác khi chưa rõ tính tương hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi sát bệnh nhân khi khởi trị do cải thiện lâm sàng có thể mất vài ngày–vài tuần.
Nguy cơ tự sát cao ở bệnh nhân rối loạn tâm thần; cần giám sát chặt chẽ.
Thận trọng trên bệnh nhân có bệnh tim mạch, mạch máu não, nguy cơ hạ huyết áp, hoặc các yếu tố nguy cơ thuyên tắc tĩnh mạch.
Có thể gây rối loạn vận động muộn hoặc các hội chứng ngoại tháp, hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS).
Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, tăng đường huyết/đái tháo đường, rối loạn nuốt, tăng cân, hoặc khó kiểm soát ham muốn.
Aripiprazole không được khuyến cáo cho bệnh nhân sa sút trí tuệ do nguy cơ tử vong tăng.
Chú ý nguy cơ hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh nếu mẹ dùng thuốc 3 tháng cuối thai kỳ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm tàng với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: cân nhắc lợi ích/nguy cơ vì thuốc và chất chuyển hóa tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: buồn ngủ, tăng huyết áp, tim nhanh, nôn, tiêu chảy, hôn mê (liều rất cao).
Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ, theo dõi nhịp tim, huyết áp, điện tâm đồ; cân nhắc dùng Than hoạt tính trong vòng 1 giờ nếu uống phải liều lớn; thẩm phân máu không có hiệu quả.
Theo dõi y tế chặt chẽ cho tới khi bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Goldsorbid 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Ariazol 5mg của Laboratorios Lesvi, S.L. chứa thành phần aripiprazole – một thuốc chống loạn thần không điển hình, tác động chủ yếu lên các thụ thể dopamin và serotonin trong não. Thuốc được chỉ định điều trị tâm thần phân liệt và hỗ trợ kiểm soát cơn hưng cảm từ trung bình đến nặng trong rối loạn lưỡng cực I.
Poziats 10mg do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất chứa hoạt chất aripiprazole – một thuốc chống loạn thần hiện đại, giúp điều chỉnh sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Goldsorbid 10mg (aripiprazole) thuộc nhóm thuốc an thần kinh không điển hình. Hiệu quả của aripiprazole trong điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực I được cho là nhờ hoạt tính chủ vận một phần tại thụ thể dopamin D2 và serotonin 5-HT1A, cũng như đối kháng thụ thể serotonin 5-HT2A. Thuốc thể hiện đặc tính vừa là chủ vận, vừa là đối kháng tại các thụ thể này, cho phép điều hòa hệ dopaminergic một cách linh hoạt, đồng thời có ái lực cao với các thụ thể D2, D3, 5-HT1A, 5-HT2A và ái lực vừa phải với thụ thể khác như alpha-1 adrenergic, histamin H1 và tái hấp thu serotonin. Thuốc không có ái lực đáng kể với thụ thể muscarinic.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Aripiprazole hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 3–5 giờ; Sinh khả dụng tuyệt đối 87%.
Phân bố: Phân bố rộng, Thể tích phân bố biểu kiến 4,9 L/kg; liên kết protein huyết thanh >99%, chủ yếu với Albumin.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan qua khử hydro, hydroxyl hóa (CYP2D6, CYP3A4) và khử N-alkyl (CYP3A4). Dạng hoạt tính dehydro-aripiprazole chiếm ~40% AUC ở trạng thái ổn định.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 75 giờ (người chuyển hóa bình thường) và 146 giờ (chuyển hóa kém CYP2D6). Thải trừ chủ yếu qua gan, chỉ <1% thuốc thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu; khoảng 27% qua nước tiểu, 60% qua phân.
Đặc điểm dược động học tương tự ở trẻ em, người cao tuổi, nam/nữ, người hút thuốc, các chủng tộc và bệnh nhân suy thận. Ở bệnh nhân xơ gan nặng, dữ liệu hạn chế nên cần thận trọng khi sử dụng.
10 Thuốc Goldsorbid 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Goldsorbid 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Goldsorbid 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Goldsorbid 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị các triệu chứng tâm thần phân liệt và cơn hưng cảm ở rối loạn lưỡng cực I, giúp cải thiện rõ rệt chất lượng sống bệnh nhân.
- Ít gây tác dụng phụ lên chuyển hóa (như tăng cân, tăng đường huyết) hơn nhiều thuốc chống loạn thần khác.
- Có nhiều dạng liều phù hợp cho nhiều nhóm tuổi và mức độ bệnh, dễ dùng, không phụ thuộc bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn vận động muộn hoặc các hội chứng ngoại tháp ở một số đối tượng.
- Thời gian bán thải dài, khi quá liều hoặc xuất hiện tác dụng không mong muốn, thời gian hồi phục kéo dài hơn.
Tổng 10 hình ảnh











