Glypar 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Ind-Swift Limited, Ind-swift Limited |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med |
| Số đăng ký | 890110426225 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Glimepirid |
| Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | tq594 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Glypar 4mg (Viên nén Glimepirid 4 mg)
Mỗi viên nén chứa:
Dược chất: Glimepirid 4 mg
Tá dược: lactose monohydrat, natri croscarmellose, indigo carmine aluminium lake, povidon, polysorbat 80, colloidal anhydrous silica, magnesi stearat
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glypar 4mg
Viên nén glimepirid được dùng để hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường týp 2, khi thay đổi lối sống như chế độ ăn và tập luyện không giúp kiểm soát tăng đường huyết hiệu quả. Thuốc cũng có thể kết hợp với Metformin trong trường hợp một trong hai loại thuốc không kiểm soát tốt đường huyết. Ngoài ra, thuốc có thể phối hợp với Insulin để hỗ trợ giảm Glucose huyết ở bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với các biện pháp trên; việc kết hợp với insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Usabetic 4 điều trị đái tháo đường
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glypar 4mg
3.1 Liều dùng
Liều glimepirid cần được cá thể hóa dựa trên mức đường huyết mong muốn, dùng liều thấp nhất có hiệu quả kiểm soát chuyển hóa mong đợi. Bác sĩ sẽ khởi đầu và theo dõi quá trình điều trị.
Uống thuốc đúng giờ, đúng liều kê toa; không tự ý tăng liều khi quên uống. Nếu lỡ uống liều quá cao, báo ngay cho bác sĩ.
Liều ban đầu, liều duy trì dựa trên theo dõi glucose máu, nước tiểu. Có thể điều chỉnh liều tăng dần mỗi 1-2 tuần: 2 mg → 3 mg → 4 mg → 6 mg (tối đa 8 mg ở số ít trường hợp), liều >6 mg/ngày chỉ hiệu quả với rất ít bệnh nhân.
Thường chỉ dùng một liều/ngày, uống trước bữa sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên, không bỏ bữa sau khi uống thuốc.
Nếu kiểm soát đái tháo đường cải thiện, có thể giảm liều để tránh hạ đường huyết quá mức. Khi cân nặng, lối sống thay đổi hoặc có yếu tố làm thay đổi đường huyết, cần chỉnh liều phù hợp.
Điều trị glimepirid thường kéo dài.
Chuyển từ thuốc hạ đường huyết khác: không có tương quan liều lượng chính xác. Luôn khởi đầu với liều thấp nhất, tăng dần theo dõi đường huyết.
Phối hợp metformin hoặc insulin: bắt đầu phối hợp bằng liều thấp, tăng dần dưới giám sát y khoa. Nên kiểm tra HbA1c mỗi 3–6 tháng/lần.
Có thể dùng ngắn hạn ở bệnh nhân mất kiểm soát tạm thời.
Bệnh nhân suy thận hoặc gan: bắt đầu 1 mg/lần/ngày, tăng dần nếu cần, với Clcr <22 ml/phút chỉ dùng 1 mg/ngày, chưa nghiên cứu cho suy gan.
3.2 Cách dùng
Viên nén uống nguyên, không nhai, cùng nước (khoảng nửa ly).[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với glimepirid, các thuốc sulfonylurea, sulfonamid hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Đái tháo đường týp 1 (phụ thuộc insulin).
Hôn mê do đái tháo đường.
Nhiễm toan ceton.
Suy gan hoặc thận nặng, cần chuyển sang insulin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Agludril 4mg điều trị bệnh lý đái tháo đường
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu, giảm huyết cầu toàn thể (thường hồi phục sau khi ngừng thuốc); chứng loạn vị giác, rụng tóc, tăng cân.
Rất hiếm gặp: Viêm gan, vàng da, suy gan, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, hạ natri máu, phản ứng quá mẫn, ban xuất huyết, phát ban, nổi mề đay, nhạy cảm ánh sáng, rối loạn thị giác thoáng qua.
Hiếm: Hạ đường huyết, có thể nghiêm trọng, xảy ra đột ngột và phụ thuộc vào thói quen ăn uống, liều lượng thuốc.
Chưa biết tần suất: Tăng men gan, dị ứng chéo với sulfonylurea, sulfonamid, các thuốc liên quan.
6 Tương tác
Dùng đồng thời với phenylbutazon, azapropazon, insulin, metformin, salicylat, kháng sinh quinolon, fluconazol, miconazol, thuốc ức chế men chuyển, fluoxetin, fibrat, Chloramphenicol, các hormon sinh dục nam, các thuốc ức chế MAO, cyclophosphamid, tritoqualin, pentoxifyllin (liều cao), coumarin, Allopurinol, Probenecid, sulfinpyrazon… có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết.
Các thuốc như estrogen, progesteron, lợi tiểu, glucocorticoid, Phenytoin, diazoxid, barbiturat, Rifampicin, acid nicotinic liều cao… có thể làm giảm tác dụng hạ đường huyết.
Thuốc đối kháng thụ thể H2, chẹn beta, Clonidin, reserpin có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ glucose máu.
Uống rượu có thể gây tác dụng không dự đoán trước.
Colesevelam giảm hấp thu glimepirid, nên uống glimepirid trước colesevelam ít nhất 4 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân nên uống thuốc trước hoặc trong bữa ăn; tránh ăn không đúng giờ, bỏ bữa vì dễ gây hạ đường huyết.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ hạ đường huyết gồm: tuổi cao, thiếu dinh dưỡng, chế độ ăn thay đổi, uống rượu, suy thận hoặc gan, dùng quá liều, rối loạn nội tiết, phối hợp với thuốc khác.
Thường xuyên kiểm tra đường huyết, nước tiểu, xét nghiệm HbA1c, đánh giá chức năng gan, huyết học định kỳ.
Các tình huống căng thẳng có thể phải chuyển tạm thời sang insulin.
Người thiếu G6PD: có thể gây thiếu máu tan máu, cân nhắc dùng thuốc khác.
Không dùng cho người bất dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: nên dùng insulin để kiểm soát glucose máu, không khuyến cáo dùng glimepirid khi mang thai. Nếu có thai cần chuyển sang insulin càng sớm càng tốt.
Phụ nữ cho con bú: không rõ glimepirid có qua sữa mẹ, tránh dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
Chưa rõ ảnh hưởng tới khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hạ đường huyết có thể kéo dài 12–72 giờ, tái phát sau hồi phục, cần theo dõi tại cơ sở y tế.
Điều trị chủ yếu: loại bỏ thuốc (gây nôn, rửa dạ dày, uống than hoạt, natri sulphat), truyền glucose tĩnh mạch, kiểm soát triệu chứng thần kinh.
Trẻ em: kiểm soát chặt liều glucose để tránh tăng glucose máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, mát, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Glypar 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Mekoaryl 4 do Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar sản xuất, với thành phần chính là Glimepirid, được chỉ định dùng để hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2. Thuốc giúp ổn định glucose máu ở những trường hợp không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn uống và tập luyện đơn thuần.
Mediarid 4 của Công ty cổ phần dược phẩm Glomed chứa hoạt chất Glimepirid, được sử dụng nhằm hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường týp 2. Thuốc này phù hợp cho các trường hợp cần điều chỉnh glucose máu khi các biện pháp không dùng thuốc chưa đạt hiệu quả tối ưu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepirid là thuốc hạ đường huyết dạng uống thuộc nhóm sulfonylurea, dùng trong điều trị đái tháo đường không phụ thuộc insulin. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin, đáp ứng với glucose nội sinh. Cơ chế chính là đóng kênh Kali nhạy cảm ATP trên màng tế bào beta, gây khử cực màng, mở kênh calci, dẫn đến tăng giải phóng insulin. Glimepirid liên kết và giải phóng nhanh với protein trên màng tế bào beta, khác biệt so với các sulfonylurea khác về vị trí gắn. Ngoài tác dụng trên tụy, thuốc còn giúp tăng nhạy cảm mô ngoại vi với insulin, giảm thu hồi insulin ở gan, kích thích vận chuyển glucose vào mô mỡ, cơ xương, và giảm tạo glucose tại gan. Các dữ liệu trên người khỏe mạnh và bệnh nhân cho thấy liều uống có hiệu quả từ 0,6 mg, đáp ứng theo liều, kiểm soát chuyển hóa trong 24 giờ với liều đơn mỗi ngày. Việc phối hợp metformin hoặc insulin giúp tăng khả năng kiểm soát chuyển hóa ở bệnh nhân không đáp ứng đủ khi dùng đơn trị liệu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Glimepirid hấp thu hoàn toàn sau khi uống, thức ăn không ảnh hưởng tới mức độ hấp thu, chỉ giảm nhẹ tốc độ hấp thu; nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 2,5 giờ (trung bình 0,3 µg/ml với liều 4 mg/ngày), mối quan hệ tuyến tính giữa liều dùng và Cmax/AUC.
Phân bố: Thể tích phân bố thấp (~8,8 lít), gần bằng Albumin, gắn mạnh với protein huyết tương (>99%), Độ thanh thải thấp (~48 ml/phút); qua nhau thai, vào sữa động vật, qua hàng rào máu não kém.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP2C9) thành các chất hydroxyl và carboxy, xuất hiện trong nước tiểu và phân.
Thải trừ: Thời gian bán thải 5–8 giờ (có thể kéo dài khi dùng liều cao); khoảng 58% thuốc được thải qua nước tiểu, 35% qua phân, không có hoạt chất không đổi trong nước tiểu.
Đối tượng đặc biệt: Ở người suy thận, thanh thải thuốc tăng, nồng độ huyết tương giảm do gắn protein thấp; ở người già và trẻ em, thông số dược động học tương tự người trưởng thành, không nguy cơ tích lũy thuốc.
10 Thuốc Glypar 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Glypar 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Glypar 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Glypar 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dạng viên nén, dễ sử dụng, thuận tiện trong việc tuân thủ điều trị kéo dài ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
- Có thể phối hợp cùng metformin hoặc insulin để tăng hiệu quả kiểm soát đường huyết trên các trường hợp khó đáp ứng.
- Liều dùng linh hoạt, dễ chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và cá thể hóa theo từng bệnh nhân.
- Kiểm soát glucose máu ổn định trong 24 giờ với chỉ một liều/ngày, hỗ trợ cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ đường huyết vẫn hiện diện, đặc biệt khi phối hợp hoặc ở người cao tuổi, suy thận, thay đổi chế độ ăn, uống rượu hoặc dùng quá liều.
- Không dùng được cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, phụ nữ có thai, cho con bú, hoặc người dị ứng với thành phần thuốc.
Tổng 12 hình ảnh













