1 / 12
glypar 2mg 1 Q6320

Glypar 2mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuInd-Swift Limited, Ind-swift Limited
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Y-Med
Số đăng ký890110426125
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtGlimepirid
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Lactose monohydrat
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq598
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Glypar 2mg (Viên nén Glimepirid 2 mg):

Mỗi viên nén chứa:

Thành phần dược chất: Glimepirid 2 mg

Thành phần tá dược: lactose monohydrat, natri croscarmellose, indigo carmine aluminium lake, yellow iron oxid, povidon, polysorbat 80, colloidal anhydrous silica, magnesi stearat

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glypar 2mg

Glimepirid là thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, dùng phối hợp cùng chế độ ăn uống và luyện tập thể lực để giảm đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường týp 2 khi thay đổi lối sống đơn thuần không đủ kiểm soát tăng đường huyết. Thuốc cũng có thể sử dụng cùng Metformin hoặc phối hợp Insulin trong trường hợp cần thiết để đạt được kiểm soát chuyển hóa tối ưu, đặc biệt khi các phương pháp đơn độc không đem lại hiệu quả như mong muốn.

Thuốc Glypar 2mg điều trị đái tháo đường týp 2, kiểm soát đường huyết
Thuốc Glypar 2mg điều trị đái tháo đường týp 2, kiểm soát đường huyết

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Omcaglim 1 Tablet kiểm soát đường huyết trong bệnh đái tháo đường

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glypar 2mg

3.1 Liều dùng

Việc lựa chọn liều glimepirid dựa trên mức độ kiểm soát Glucose huyết của từng cá thể, sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Liều khởi đầu và duy trì dựa trên kết quả xét nghiệm glucose máu và nước tiểu thường xuyên. Điều chỉnh liều tăng dần từng bước (2 mg – 3 mg – 4 mg – 6 mg và hiếm khi 8 mg), mỗi lần điều chỉnh cách nhau 1-2 tuần, không vượt quá 6 mg/ngày ở đa số trường hợp. Bình thường, uống một liều duy nhất trong ngày, trước bữa sáng hoặc trước bữa chính đầu tiên. Trong trường hợp quên uống thuốc, không được tăng liều ở lần tiếp theo để bù lại. Nếu cần phối hợp metformin hoặc insulin, bắt đầu với liều thấp của thuốc thêm vào và tăng dần theo chỉ định, nên theo dõi y tế chặt chẽ khi phối hợp. Đối với bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, nên dùng liều khởi đầu 1 mg/ngày và điều chỉnh theo đáp ứng. Với suy thận nặng hoặc suy gan nặng, nên chuyển sang dùng insulin.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai, với khoảng nửa ly nước.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng glimepirid cho các trường hợp mẫn cảm với thành phần thuốc, bệnh nhân đái tháo đường týp 1, hôn mê do đái tháo đường, nhiễm toan ceton, rối loạn chức năng gan hoặc thận nặng. Trường hợp này cần chuyển sang dùng insulin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Omcaglim 2 Tablet kiểm soát đường huyết

5 Tác dụng phụ

Hạ đường huyết có thể xảy ra, đôi khi nghiêm trọng và kéo dài, phụ thuộc chế độ ăn và liều dùng.

Các rối loạn máu: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu và giảm huyết cầu toàn thể, thường hồi phục khi ngừng thuốc.

Phản ứng dị ứng: phát ban, mày đay, ngứa, nhạy cảm ánh sáng, hiếm gặp viêm mạch hủy bạch cầu, sốc phản vệ.

Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chướng bụng, đau bụng.

Ảnh hưởng gan mật: rối loạn chức năng gan, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan, suy gan (rất hiếm).

Ảnh hưởng thị giác: rối loạn thoáng qua khi bắt đầu điều trị.

Rụng tóc, tăng cân, hạ natri máu có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.

Các tác dụng phụ khác: dị ứng chéo với sulfonylurea, sulfonamid.

6 Tương tác

Các thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ glucose máu và tăng nguy cơ hạ đường huyết gồm: insulin, metformin, salicylat, sulfonamid kéo dài, kháng sinh nhóm quinolon, Chloramphenicol, tetracyclin, steroid đồng hóa, hormon sinh dục nam, phenylbutazon, oxyfenbutazon, azapropazon, Clarithromycin, thuốc chống đông coumarin, miconazol, fluconazol, MAOIs, fibrat, Disopyramid, fluoxetin, Allopurinol, Probenecid, pentoxifyllin (liều cao), cyclophosphamid, trophosphamid, iphosphamid, tritoqualin.

Các thuốc làm giảm tác dụng hạ glucose máu: oestrogen, progesteron, lợi tiểu, thiazid, glucocorticoid, thuốc kích thích tuyến giáp, phenothiazin, chlorpromazin, adrenalin, acid nicotinic liều cao, nhuận tràng dùng kéo dài, Phenytoin, diazoxid, glucagon, barbiturat, Rifampicin, acetazolamid.

Thuốc đối kháng thụ thể H2, thuốc chẹn beta, Clonidin, reserpin có thể tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết; đồng thời có thể che lấp các dấu hiệu hạ đường huyết.

Colesevelam làm giảm hấp thu glimepirid, nên uống glimepirid trước colesevelam ít nhất 4 giờ.

Rượu có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết không lường trước.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ hạ đường huyết tăng ở người lớn tuổi, dinh dưỡng kém, ăn không đều hoặc bỏ bữa, uống rượu, suy gan/thận, vận động nhiều không cân đối với lượng thức ăn, hoặc khi phối hợp các thuốc dễ gây hạ đường huyết.

Thường xuyên theo dõi glucose máu, nước tiểu và chỉ số HbA1c; kiểm tra chức năng gan và huyết học.

Đề phòng hạ đường huyết khi có thay đổi lối sống, cân nặng, chế độ ăn, khi stress cấp tính hoặc mắc bệnh cấp.

Chưa có kinh nghiệm với bệnh nhân suy gan nặng hoặc đang thẩm phân máu; với nhóm này nên thay thế bằng insulin.

Thận trọng khi dùng ở người thiếu enzym G6PD vì nguy cơ thiếu máu tán huyết.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai; nên ưu tiên insulin kiểm soát glucose máu trong thai kỳ.

Chưa rõ glimepirid có bài tiết qua sữa mẹ ở người; không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều: hạ đường huyết có thể kéo dài, buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, các rối loạn thần kinh.

Xử trí: gây nôn, dùng Than hoạt tính, rửa dạ dày, truyền glucose nếu cần; trường hợp nặng cần nhập viện theo dõi và xử trí tích cực.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Glypar 2mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Getzglim 4mg của Getz Pharma (Pvt) Ltd. chứa hoạt chất Glimepirid, được sử dụng nhằm kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường týp 2. Thuốc thường được chỉ định phối hợp với chế độ ăn uống hợp lý và luyện tập thể lực khi các biện pháp này không còn kiểm soát tốt glucose máu.

Diaprid 2 do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất chứa thành phần Glimepirid, được dùng hỗ trợ kiểm soát tăng đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường týp 2. Thuốc phù hợp cho các trường hợp cần phối hợp điều trị bên cạnh thay đổi lối sống nhằm duy trì mức glucose máu ổn định.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Glimepirid là thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, có tác dụng hạ đường huyết qua kích thích bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy bằng cách đóng kênh Kali nhạy cảm với ATP trên màng tế bào beta, dẫn đến tăng dòng calci vào tế bào và kích thích giải phóng insulin. Ngoài ra, glimepirid còn cải thiện độ nhạy cảm của mô ngoại vi với insulin, giảm thu hồi insulin ở gan, tăng số lượng kênh vận chuyển glucose hoạt động trên màng tế bào cơ và mô mỡ, thúc đẩy thu hồi glucose. Thuốc cũng ức chế tạo glucose ở gan bằng cách làm tăng nồng độ fructose-2,6-biphosphat nội bào, từ đó giảm sinh glucose.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Glimepirid hấp thu hoàn toàn qua đường uống, thức ăn không ảnh hưởng tới mức độ hấp thu mà chỉ làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau khoảng 2,5 giờ, giá trị Cmax trung bình 0,3 µg/ml sau liều lặp lại 4 mg/ngày. Liều dùng tỷ lệ thuận với Cmax và AUC.

Phân bố: Thể tích phân bố thấp (~8,8 lít), liên kết protein huyết tương trên 99%. Thuốc qua nhau thai, bài tiết vào sữa động vật, qua hàng rào máu não kém.

Chuyển hóa: Glimepirid chuyển hóa chủ yếu ở gan (enzym CYP2C9) tạo thành hai chất chuyển hóa chính là dẫn chất hydroxy và carboxy.

Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình 5–8 giờ, có thể kéo dài hơn ở liều cao. Sau liều đơn đánh dấu phóng xạ, khoảng 58% liều thải qua nước tiểu, 35% qua phân (không có thuốc dạng nguyên vẹn trong nước tiểu). Thời gian bán thải của các chất chuyển hóa là 3–6 giờ và 5–6 giờ. Thông số dược động học không khác biệt giữa liều đơn và lặp lại. Không nguy cơ tích lũy thuốc.

Các đối tượng đặc biệt:

Người cao tuổi: dược động học không khác biệt so với người trẻ.

Suy thận: thải trừ glimepirid tăng do giảm gắn kết protein, nồng độ trung bình giảm, thải trừ chất chuyển hóa giảm.

Trẻ em: chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn.

10 Thuốc Glypar 2mg giá bao nhiêu?

Thuốc Glypar 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Glypar 2mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Glypar 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Được chỉ định trong kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường týp 2, phù hợp dùng phối hợp hoặc đơn trị liệu.
  • Tác dụng hạ đường huyết hiệu quả, có thể phối hợp linh hoạt với metformin hoặc insulin để tăng cường hiệu quả kiểm soát chuyển hóa.
  • Thuốc có Sinh khả dụng hoàn toàn, dược động học ổn định, ít nguy cơ tích lũy ở người già và người suy thận mức độ nhẹ đến vừa.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ hạ đường huyết cao, đặc biệt khi thay đổi chế độ ăn, tập luyện, sử dụng cùng các thuốc làm tăng tác dụng hạ glucose máu hoặc ở đối tượng nguy cơ cao.
  • Không phù hợp cho bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng hoặc đái tháo đường týp 1 do nguy cơ tăng tác dụng không mong muốn và hiệu quả kiểm soát không đạt.

Tổng 12 hình ảnh

glypar 2mg 1 Q6320
glypar 2mg 1 Q6320
glypar 2mg 2 R7306
glypar 2mg 2 R7306
glypar 2mg 3 K4660
glypar 2mg 3 K4660
glypar 2mg 4 D1033
glypar 2mg 4 D1033
glypar 2mg 5 T7386
glypar 2mg 5 T7386
glypar 2mg 6 M5650
glypar 2mg 6 M5650
glypar 2mg 7 C0365
glypar 2mg 7 C0365
glypar 2mg 8 R7637
glypar 2mg 8 R7637
glypar 2mg 9 L4081
glypar 2mg 9 L4081
glypar 2mg 10 E1354
glypar 2mg 10 E1354
glypar 2mg 11 T8627
glypar 2mg 11 T8627
glypar 2mg 12 N5071
glypar 2mg 12 N5071

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Lụa vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Glypar 2mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Glypar 2mg
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789