Glanzas 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty PP.Pharco (nhà máy Usarichpharm), Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat |
Số đăng ký | 893110375025 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Bilastine |
Tá dược | Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq453 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Bilastine 20mg trong mỗi viên nén.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể 102, natri starch glycolate, silicon dioxide keo, magnesium stearate
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Glanzas 20mg
Bilastine là thuốc kháng histamin thế hệ mới, có tác động kéo dài, chọn lọc lên thụ thể H1 ngoại vi mà không ảnh hưởng lên các thụ thể muscarinic. Thuốc giúp ngăn chặn hiệu quả các phản ứng ngứa, ban đỏ trên da gây ra bởi histamin, đồng thời kiểm soát tốt các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt và chảy nước mắt trong vòng 24 giờ sau dùng liều duy nhất
Chỉ định:
GLANZAS 20 được dùng để giảm triệu chứng ở các trường hợp viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm) và mày đay

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bilaxten 10mg điều trị viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Glanzas 20mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: 20mg (1 viên)/lần/ngày, dùng để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng hoặc mày đay.
Người lớn tuổi: Không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, chưa có nhiều dữ liệu ở bệnh nhân trên 65 tuổi.
Trẻ em <12 tuổi: Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả; không sử dụng cho nhóm này.
Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Thời gian điều trị:
- Viêm mũi dị ứng: Thời gian dùng thuốc chỉ nên kéo dài trong giai đoạn tiếp xúc dị nguyên. Có thể ngưng khi hết triệu chứng, tái sử dụng khi triệu chứng tái phát.
- Mày đay: Thời gian dùng tùy thuộc diễn tiến của triệu chứng và thể bệnh.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nên nuốt nguyên viên với nước.
Uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Nên sử dụng toàn bộ liều trong một lần duy nhất mỗi ngày.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với bilastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bilastine 20 DNA Pharma điều trị nổi mề đay
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi ghi nhận có tần suất tương đương giả dược, chủ yếu nhẹ hoặc thoáng qua, bao gồm:
Thường gặp: Đau đầu, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi.
Không phổ biến: Herpes miệng, tăng cảm giác thèm ăn, lo lắng, rối loạn nhịp tim, đau bụng, buồn nôn, khô miệng, tăng men gan, tăng creatinin, tăng triglycerid, tăng cân, suy nhược, sốt.
Các tác dụng không mong muốn khác: khó thở, khó chịu hoặc khô mũi, viêm dạ dày, ngứa da.
Thông báo cho bác sĩ khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc
6 Tương tác
Thức ăn và nước Bưởi chùm có thể làm giảm sinh khả dụng của bilastine khoảng 30%.
Dùng cùng ketoconazol, Erythromycin có thể tăng nồng độ bilastine (AUC tăng gấp 2 lần, Cmax tăng 2–3 lần).
Các thuốc ức chế hoặc là cơ chất của P-gp như Cyclosporin có thể làm tăng nồng độ bilastine trong huyết tương.
Diltiazem làm tăng Cmax của bilastine lên 50%.
Rượu: Không làm tăng tác động bất lợi so với dùng riêng lẻ.
Lorazepam: Không tăng tác dụng trên thần kinh trung ương.
Không trộn lẫn bilastine với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
Tương tác chỉ được nghiên cứu trên người lớn; trẻ em ≥12 tuổi được xem là tương tự.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh phối hợp bilastine với các chất ức chế glycoprotein P trên bệnh nhân suy thận nặng hoặc trung bình.
Chưa có hoặc rất ít bằng chứng về tác động trên sinh sản ở người; nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng tiêu cực.
Cẩn trọng khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú.
Bilastine không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, nhưng có thể gây buồn ngủ hiếm gặp.
Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các biểu hiện bất thường hoặc tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có hoặc có rất ít dữ liệu; tránh sử dụng trong thai kỳ để đảm bảo an toàn.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ bilastine có bài tiết vào sữa mẹ người hay không, nhưng có bằng chứng bài tiết ở động vật. Cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi quyết định tiếp tục dùng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong các thử nghiệm lâm sàng, sử dụng liều cao gấp 10–11 lần liều điều trị chủ yếu ghi nhận các triệu chứng chóng mặt, đau đầu, buồn nôn.
Không ghi nhận trường hợp kéo dài QT hoặc tác động tim mạch nghiêm trọng.
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu; xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Glanzas 20mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Dabilas 20mg/8ml với thành phần Bilastine được sử dụng nhằm kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngạt mũi. Sản phẩm còn giúp giảm nhanh tình trạng nổi mề đay, ngứa da và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Bixentin 10mg chứa Bilastine là thuốc được chỉ định để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, nghẹt mũi do viêm mũi dị ứng cũng như giảm sẩn ngứa, nổi mề đay trên da. Thuốc giúp người bệnh nhanh chóng cải thiện các biểu hiện khó chịu do dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bilastine thuộc nhóm kháng histamin đường toàn thân, đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi, không gây buồn ngủ và không ảnh hưởng thụ thể muscarinic.
Thuốc có tác dụng ức chế các phản ứng ngứa, nổi mề đay do histamin trong vòng 24 giờ sau khi dùng liều đơn.
Bilastine hiệu quả trong kiểm soát các triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay nguyên phát mạn tính, cải thiện chất lượng cuộc sống và giấc ngủ cho bệnh nhân.
Không ghi nhận ảnh hưởng bất lợi trên tim mạch hoặc kéo dài QT kể cả khi dùng liều cao, không gây ảnh hưởng hoạt động tâm thần vận động hoặc lái xe.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Bilastine hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1,3 giờ, sinh khả dụng đường uống trung bình 61%, không tích lũy.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ gắn với protein huyết tương 84–90%. Là cơ chất của P-gp và OATP; không phải cơ chất của các chất vận chuyển BCRP, OCT2, OAT1, OAT3.
9.2.3 Chuyển hóa
Không chuyển hóa qua gan, không cảm ứng hoặc ức chế CYP450.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 95% liều dùng được thải trừ dưới dạng không chuyển hóa qua nước tiểu (28,3%) và phân (66,5%). Thời gian bán thải trung bình 14,5 giờ. Quá trình thải trừ hoàn tất sau 48–72 giờ.
Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ tăng nhưng vẫn trong phạm vi an toàn, không cần chỉnh liều. Không có dữ liệu dược động học trên bệnh nhân suy gan, nhưng vì chủ yếu thải trừ qua thận, thay đổi chức năng gan không ảnh hưởng nhiều tới dược động học
10 Thuốc Glanzas 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Glanzas 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Glanzas 20mgGlanzas 20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Glanzas 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay với liều dùng đơn giản, chỉ cần một lần mỗi ngày.
- Không gây buồn ngủ đáng kể và ít tác động trên hệ thần kinh trung ương, phù hợp cho người cần lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không cần điều chỉnh liều ở người lớn tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, giúp thuận tiện trong sử dụng.
13 Nhược điểm
- Không có đủ dữ liệu an toàn cho trẻ em dưới 12 tuổi nên không sử dụng được cho đối tượng này.
- Sinh khả dụng của thuốc bị ảnh hưởng khi dùng cùng thức ăn hoặc nước bưởi chùm, cần tuân thủ thời điểm uống thuốc nghiêm ngặt.
Tổng 11 hình ảnh










