Giotrif 30mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Boehringer Ingelheim, Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG |
| Công ty đăng ký | Boehringer Ingelheim International GmbH |
| Số đăng ký | 400110443325 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
| Hoạt chất | Afatinib |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | 1533 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
NHÀ THUỐC KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM, BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO VÀ CUNG CẤP THÔNG TIN CHO KHÁCH HÀNG TÌM HIỂU
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Giotrif 30mg chứa:
- Afatinib 30mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Giotrif 30mg
Giotrif 30mg được chỉ định điều trị ở người trưởng thành bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR).
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Afatinib tablets 40mg Natco điều trị ung thư phổi

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Giotrif 30mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 40mg/lần x 1 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Giotrif 30mg được dùng bằng đường uống, nuốt nguyên viên và không dùng cùng thức ăn (dùng cách ít nhất 3 tiếng trước hoặc 1 tiếng sau ăn)
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Giotrif 30mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets - Điều trị ung thư phổi
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Giotrif 30mg có thể gặp như:
- Viêm quanh móng
- Chảy máu cam
- Buồn nôn, nôn
- Giảm cảm giác ngon miệng
- Phát ban, ngứa
- Viêm da dạng trứng cá
- Sốt
- Viêm giác mạc
- Suy thận
- Chảy nước mũi
- Loạn vị giác…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Giotrif 30mg.
6 Tương tác
Thuốc ức chế P-gp: Làm tăng nồng độ afatinib, vì vậy nên thận trọng khi sử dụng. Nếu cần sử dụng thuốc ức chế P-gp, nên dùng sau hoặc cùng lúc với Giotrif.
Thuốc cảm ứng P-gp: Làm giảm nồng độ theo thời gian của afatinib.
Thức ăn: Bữa ăn giàu chất béo làm giảm đáng kể nồng độ afatinib, cụ thể Cmax giảm 50% và AUC0-∞ giảm 39%. Do đó, không nên uống Giotrif cùng thức ăn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Giotrif 30mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Tiêu chảy, kể cả tiêu chảy nặng, có thể xuất hiện trong 2 tuần đầu điều trị. Cần xử trí sớm bằng thuốc chống tiêu chảy và bù nước. Nếu tiêu chảy nặng, có thể cần tạm ngừng hoặc giảm liều Giotrif, và điều trị mất nước bằng dịch truyền.
Cần chọn phương pháp thẩm định chính xác để tránh kết quả âm tính giả hoặc dương tính giả khi đánh giá đột biến EGFR.
Phát ban/mụn trứng cá có thể xảy ra, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nên sử dụng kem chống nắng và can thiệp sớm bằng thuốc. Nếu phản ứng da nghiêm trọng, có thể cần ngừng tạm thời hoặc giảm liều.
Cần theo dõi triệu chứng phổi (khó thở, ho, sốt) để loại trừ ILD. Nếu có ILD, cần ngừng Giotrif vĩnh viễn và điều trị thích hợp.
Kiểm tra chức năng gan định kỳ. Ngừng Giotrif nếu có suy gan nghiêm trọng.
Thủng Đường tiêu hóa có thể xảy ra, đặc biệt với các yếu tố nguy cơ. Nếu xảy ra, cần ngừng vĩnh viễn Giotrif.
Cần khám mắt ngay nếu có triệu chứng viêm giác mạc. Tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn Giotrif nếu chẩn đoán viêm giác mạc.
Theo dõi phân suất tống máu thất trái LVEF ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch. Nếu có giảm LVEF đáng kể, cần tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn Giotrif.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh dùng thuốc Giotrif 30mg dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Giotrif 30mg hãy thông báo kịp thời cho bác sĩ để được hỗ trợ.
Chưa có thuốc giải đặc hiệu. Nên điều trị nâng đỡ, có thể loại bỏ afatinib chưa hấp thu bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Giotrif 30mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Afanat 30 chứa hoạt chất Afatinib với hàm lượng tương tự, do Công ty Natco Pharma Limited - Ấn Độ sản xuất.
- Thuốc Xovoltib 40mg chứa hoạt chất Afatinib với hàm lượng 40mg, do oehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co - Đức sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm điều trị dược lý: các thuốc chống ung thư khác - ức chế protein kinase.
Mã ATC: L01XE13.
Afatinib là một chất ức chế mạnh, chọn lọc và không hồi phục của nhóm thụ thể ErbB, bao gồm EGFR (ErbB1), HER2 (ErbB2), ErbB3 và ErbB4. Khi có đột biến hoặc khuếch đại các thụ thể này, tín hiệu sai lệch sẽ kích thích sự phát triển ung thư. Afatinib ức chế hiệu quả quá trình dẫn truyền tín hiệu từ nhóm thụ thể ErbB, từ đó ngừng sự tăng trưởng và có thể thu nhỏ khối u, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến L858R hoặc Del 19 của EGFR. Tuy nhiên, đột biến T790M có thể gây kháng thuốc, và đối với những bệnh nhân này, có thể xem xét dùng các thuốc ức chế đặc hiệu T790M để điều trị tiếp.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống Giotrif, nồng độ tối đa (Cmax) của afatinib được quan sát thấy trong khoảng 2 đến 5 giờ.
Giá trị Cmax và AUC0-∞ trung bình tăng nhẹ hơn mức tỷ lệ trong khoảng liều từ 20 mg đến 50 mg.
Sinh khả dụng tương đối trung bình của afatinib là 92% khi so sánh với dạng Dung dịch uống.
9.2.2 Phân bố
Afatinib gắn kết với protein huyết tương người khoảng 95%.
9.2.3 Chuyển hóa
Các phản ứng chuyển hóa của afatinib không bị ảnh hưởng nhiều bởi enzyme xúc tác in vivo.
9.2.4 Thải trừ
Sau khi uống 15 mg afatinib dạng dung dịch, 85,4% liều dùng được thải trừ qua phân và 4,3% qua nước tiểu. Afatinib ban đầu chiếm 88% liều dùng được phát hiện.
Thời gian bán thải cuối biểu kiến của afatinib là 37 giờ.
10 Ưu điểm
- Giotrif 30mg được sản xuất bởi Boehringer Ingelheim - Đức với quy trình sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của afatinib trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển với đột biến EGFR hiếm gặp. 92 bệnh nhân được điều trị với afatinib như liệu pháp đầu tay, và kết quả cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 75%, trong đó 15,2% bệnh nhân có đáp ứng hoàn toàn. Thời gian sống không tiến triển (TTF) trung vị là 13,8 tháng, với bệnh nhân có đột biến G719X hoặc đột biến phức hợp G719X-S768I có TTF dài hơn (19,3 và 23,2 tháng). Liều 20-30 mg afatinib mang lại TTF dài hơn so với liều 40 mg (17,1 tháng so với 11,2 tháng). Các tác dụng phụ chủ yếu là phát ban và tiêu chảy ở mức độ 1-2. Nghiên cứu này chứng minh afatinib là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC với đột biến EGFR hiếm gặp.[1]
11 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như viêm quanh móng, chảy máu cam, buồn nôn, nôn…
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Pham VL, Le TA, Pham CP, Hoa Nguyen TT, Do AT, Nguyen TK, Nguyen MH, Thu Hoang TA, Hao Vuong DT, Tam Nguyen DN, Khiem Dang V, Nguyen TO, Trang Vo TH, Do HK, Vu HT, Nguyen TTH, Pham VT, Trinh LH, Dung Nguyen K, Nguyen HG, Truong CM, Chau Pham TM, Nguyen TBP, (Ngày đăng: Ngày 9 tháng 5 năm 2024), Real-world analysis of afatinib as a first-line treatment for patients with advanced stage non-small-cell lung cancer with uncommon EGFR mutations: a multicenter study in Vietnam, Pubmed. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025

