Thuốc tiêm Gentamicin 80mg/2ml Vinphaco
Mã: M1985 |
https://trungtamthuoc.com/gentamicin-inj80mg2ml-vinphaco Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: gentamicin |
Giảm 30.000 cho đơn hàng trên 600.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Giảm 50.000 cho đơn hàng trên 1.000.000 ( áp dụng cho đơn hàng tiếp theo ) |
Thuốc kháng sinh |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc kháng sinh như Cefixime, Amoxicilin hay Gentamicin, tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Ở bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Gentamicin 80mg/2ml Vinphaco.
1 THÀNH PHẦN
Thành phần:
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) hàm lượng 80mg.
Natri bisulfit hàm lượng 12mg.
Nước cất pha tiêm vừa đủ ống 2ml.
Đóng gói: Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (VINPHACO).
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của Gentamicin 80mg/2ml:
Hoạt chất chính là Gentamicin - kháng sinh nhóm Aminosid, là hỗn hợp các chất có cấu trúc gần giống nhau được chiết xuất từ môi trường nuôi cấy M.purpurea và M.echinospora.
Cơ chế tác dụng: Cũng giống như các Aminosid khác, Gentamicin ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn.
Gentamicin là kháng sinh có hoạt phổ rộng, nhạy cảm trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, đặc biệt Staphylococcus aureus đã kháng Methicilin.
Ở Việt Nam các chủng E. aerogenes, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa đều đã kháng Gentamicin. Nhưng Gentamicin vẫn còn tác dụng với H. influenzae, Shigella flexneri, Staphylococcus aureus, S. epidermidis đặc biệt Staphylococcus saprophyticus, Salmonella typhi và E. coli.
Gentamicin không được hấp thu qua đường uống nên thường dùng đường tiêm bắp Gentamicin sulfat.
Gentamicin 80mg/2ml được chỉ định trong điều trị:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu do vi khuẩn Gram âm.
Nhiễm khuẩn đã kháng beta lactam.
Phối hợp điều trị và dự phòng nhiễm trực khuẩn mủ xanh.
Nhiễm trùng da, xương khớp.
Nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng thuốc:
Người lớn: tiêm bắp 2-5mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.
Trẻ em: tiêm bắp 1.2 - 2.4/mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần. Điều trị liên tục không quá 14 ngày.
Cách dùng thuốc hiệu quả:
Không dùng cùng lúc hay gần nhau các thuốc có tính acid do tương tác với Gentamcin có tính base làm giảm hiệu quả của Gentamicin.
Không nên tự ý dừng thuốc khi chưa tham khảo ý kiến từ người có chuyên môn.
Cẩn thận khi tiêm cho trẻ em do trẻ thường quấy khóc và ngọ ngoạy.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Không dùng Gentamicin 80mg/2ml trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc có tiền sử dị ứng với các Aminosid.
Trẻ sơ sinh.
Suy thận, tổn thương tai, điếc.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Khi dùng Gentamicin 80mg/2ml, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như:
Độc tính trên thận và tai, gây suy thận, ù tai, điếc.
Suy hô hấp.
Rối loạn huyết áp.
Trên hệ miễn dịch: nổi mẩn ngứa, mề đay, sốt, shock phản vệ.
Trên thần kinh: nhức đầu, trầm cảm.
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Thận trọng khi dùng cùng với các thuốc điều trị lao để tránh tăng nguy cơ gây độc cho thận và tai.
Dùng cùng với thuốc tránh thai có thể làm chết các vi khuẩn đường ruột, làm giảm tác dụng của thuốc.
Các thuốc có tính acid, kháng sinh nhóm beta lactam: làm giảm tác dụng của cả 2 thuốc nếu dùng cùng lúc.
7 BẢO QUẢN
Bạn nên bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh xa tầm tay trẻ em.