Gavreto 100mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Roche, Roche Limited |
Dạng bào chế | viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 120 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Xuất xứ | Anh |
Mã sản phẩm | thom405 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Gavreto 100mg có chứa pralsetinib hàm lượng 100mg.
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gavreto 100mg
Thuốc được chỉ định điều trị bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ do rối loạn quá trình chuyển gen RET, mà chưa được điều trị trước đó bằng RET. [1]
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Avegra Biocad 400mg/16ml - Thuốc điều trị ung thư
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gavreto 100mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 400mg pralsetinib/lần/ngày.
Bệnh nhân có thể giảm liều 100 mg xuống liều tối thiểu là 100 mg một lần mỗi ngày dựa trên mức độ độc tính của thuốc.
Bệnh nhân suy thận, suy gan không cần điều chỉnh liều.
Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi và người già trên 65 tuổi.
3.2 Cách dùng
Dùng khi bụng đói bằng đường uống và nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày. Nếu quên liều thì cần uống bù càng sớm càng tốt trong ngày và thực hiện lịch trình như cũ vào hôm sau.
Nếu bị nôn thì không dùng thêm liều bù mà tiếp tục liệu trình vào ngày hôm sau bình thường.
4 Chống chỉ định
Người bị dị ứng với hoạt chất và tá dược trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Capecine 500 điều trị ung thư dạ dày, ung thư vú
5 Tác dụng phụ
- Nhiễm trùng và nhiễm khuẩn: viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: hạ Canxi máu, tăng phosphat máu, giảm Albumin máu, hạ natri máu.
- Rối loạn mạch máu: tăng huyết áp, xuất huyết.
- Rối loạn hô hấp, ngực, trung thất: ho, khó thở, viêm phổi.
- Rối loạn tiêu hoá: táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, khô miệng, nôn mửa.
- Rối loạn gan mật: Tăng bilirubin máu, Aspartate aminotransferase tăng.
- Rối loạn da và mô dưới da: phát ban
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: đau cơ xương khớp, tăng creatin phosphat
- Rối loạn chung: mệt mỏi, phù nề, sốt.
- Rối loạn tim: QT kéo dài.
- Rối loạn thận và tiết niệu: creatinin máu tăng.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc kết hợp P-gp và chất ức chế CYP3A4 mạnh | làm tăng nồng độ pralsetinib trong huyết tương |
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh | làm giảm nồng độ pralsetinib trong huyết tương |
Các chất nền nhạy cảm của CYP3A4, CYP2C8, CYP2C9, P-gp, BCRP, OATP1B1, OATP1B3, OAT1, MATE1 và MATE2-K có chỉ số điều trị hẹp. | làm thay đổi sự phơi nhiễm của các chất nền nhạy cảm của enzyme CYP. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Báo cáo có liên quan đến tình trạng viêm phổi khi sử dụng thuốc có thể gây tử vong, đe doạ tính mạng.
Nguy cơ tăng huyết áp khi sử dụng thuốc điều trị nên không dùng cho đối tượng tăng huyết áp không kiểm soát được.
Cần theo dõi các chỉ số ALT và AST khi dùng pralsetinib 2 tuần 1 lần trong 3 tháng đầu và sau đó hàng tháng 1 lần để phát hiện kịp thời tình trạng tăng transaminase.
Thận trong khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp tim hoặc kéo dài khoảng QT do thuốc làm tăng tình trạng các bệnh này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho những đối tượng trên vì độc tính nguy hiểm đến thai nhi và trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng sớm nhất có thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng, ẩm ướt.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Xalvobin 150mg film-coated Tablet đến từ Cộng hòa Síp, thành phần chứa Capecitabine có khả năng chống ung thư. Giá thành 1.800.000 đồng, đóng gói hộp 60 viên.
Thuốc Avastin 100mg/4ml đến từ công ty dược phẩm Roche Diagnostics GmbH, có vai trò chính trong điều trị ung thư vú, ung thư phổi, ung thư trực tràng. Hộp 1 lọ 4ml có giá khoảng 8.268.000 đồng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pralsetinib là chất ức chế protein kinase mạnh, nhạy cảm với chất RET gây ung thư (KIF5B-RET và CCDC6-RET). Hợp chất này tìm thấy nhiều tại tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ. Tác dụng ức chế của thuốc này mạnh hơn rất nhiều so với các kinase khác.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh (T max ) dao động từ 2,0 đến 4,0 giờ , AUC ở bệnh nhân tăng không đều trong phạm vi liều từ 60 mg - 600mg/lần/ngày, và tuyến tính ở liều từ 200 đến 400 mg. |
Phân bố | Thể tích phân bố biểu kiến trung bình ở trạng thái ổn định của pralsetinib là 255L. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương của pralsetinib là 97,1%. |
Chuyển hoá | Chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4 và UGT1A4. |
Thải trừ | Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của pralsetinib là 13,4 giờ. |
10 Thuốc Gavreto 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Gavreto 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Gavreto 100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Gavreto 100mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc chứa hoạt chất pralsetinib được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.
- Thuốc dạng viên nang dễ bảo quản và sử dụng, tiện lợi mang theo đi xa.
- Được sản xuất bởi công ty dược phẩm hàng đầu Anh Quốc, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng.
13 Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Không dùng cho trẻ em và người trên 65 tuổi.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Qing Zhou và cộng sự (Ngày đăng 15 tháng 10 năm 2023) Efficacy and safety of pralsetinib in patients with advanced RET fusion-positive non-small cell lung cancer. Pubmed. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2024