Gastrofilm
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Số đăng ký | 893110580524 |
Dạng bào chế | Kit gồm viên nang cứng và viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Kit x 8 viên, (2 viên nang cứng Omeprazol 20mg + 2 viên nén bao phim Clarithromycin 500mg + 4 viên nang cứng Amoxicillin 500mg) |
Hoạt chất | Amoxicillin, Clarithromycin, Omeprazole |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Laureth Sulfate, Aerosil, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq314 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dược chất:
- Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazol 8,5 %) 20 mg
- Clarithromycin 500 mg
- Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500 mg
Tá dược:
Talc, nang cứng gelatin số 2 và số 0, starch 1500, tinh bột ngô, povidon K90, microcrystallin cellulose PH102, natri starch glycolat, magnesi stearat, colloidal silicon dioxid A200, acid stearic, hydroxypropyl methylcellulose 15cP và 6cP, polyethylen glycol 6000, titan dioxid, màu Quinolin yellow lake, natri lauryl sulfat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gastrofilm
Gastrofilm kết hợp ba thành phần omeprazol, amoxicillin và clarithromycin, được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa các nhiễm khuẩn đã xác định hoặc nghi ngờ do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc đặc biệt chỉ định cho bệnh nhân người lớn bị nhiễm Helicobacter pylori kèm loét tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử loét trong vòng 1 năm, nhằm diệt trừ H. pylori và giúp giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng. Việc lựa chọn điều trị cần cân nhắc các thông tin về tính nhạy cảm vi khuẩn, dịch tễ học địa phương, và mô hình kháng thuốc. Nếu thất bại, nên kiểm tra lại tính nhạy cảm và chuyển sang phác đồ kháng sinh thay thế phù hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Inore-Kit điều trị viêm dạ dày mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gastrofilm
Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng | Thời gian điều trị |
Người lớn | Sáng: 1 viên Omeprazol 20 mg + 1 viên Clarithromycin 500 mg + 2 viên Amoxicillin 500 mg Tối: liều tương tự | 10 ngày |
Loét tiến triển | Sau 10 ngày phác đồ, dùng Omeprazol 20 mg 1 lần/ngày thêm 18 ngày | Để điều trị loét và giảm triệu chứng |
3.1 Cách dùng
Uống thuốc vào buổi sáng và buổi tối, trước khi ăn. Không nghiền hoặc nhai, phải nuốt nguyên viên.
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nếu gần thời điểm liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên, không dùng liều gấp đôi.
Nếu dùng quá liều, đến ngay bệnh viện hoặc khoa hồi sức cấp cứu.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với omeprazol, clarithromycin, amoxicillin, macrolid, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng với bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ, sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, viêm thận kẽ, nổi mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Chống chỉ định phối hợp với ergotamin, dihydroergotamin và pimozid do nguy cơ loạn nhịp tim và tử vong đã được ghi nhận khi dùng đồng thời với clarithromycin hoặc Erythromycin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pylotrip R điều trị viêm loét đường tiêu hóa
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Tiêu chảy (14%), thay đổi vị giác (10%), đau đầu (7%).
Toàn thân: Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, phù mạch, nổi mày đay, sốt, đau, mệt mỏi, khó chịu.
Tiêu hóa: Viêm tụy, chán ăn, thay đổi màu phân, viêm miệng, khô miệng, viêm gan, vàng da, viêm đại tràng liên quan Clostridium difficile.
Gan: Suy gan, hoại tử gan, tăng men gan, viêm gan ứ mật.
Thần kinh: Rối loạn giấc ngủ, ảo giác, lú lẫn, trầm cảm, buồn ngủ, run, chóng mặt.
Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, phát ban, ngứa, rụng tóc, nổi mày đay.
Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, tăng bạch cầu.
Khác: Đổi màu răng (có thể hồi phục), tăng hoặc giảm huyết áp, ảnh hưởng lên thị giác, viêm thận kẽ, tiểu ra máu.
6 Tương tác
- Omeprazol có thể tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19, CYP3A4 (cyclosporin, Disulfiram, benzodiazepin, v.v...).
- Clarithromycin là chất nền/ức chế mạnh CYP3A, tăng nồng độ nhiều thuốc chuyển hóa qua CYP3A: Cyclosporin, Tacrolimus, alfentanil, rifabutin, methylprednisolon, cilostazol, Bromocriptin, Digoxin, carbamazepin, statin (lovastatin, Simvastatin), benzodiazepin.
- Colchicin: nguy cơ độc tính tăng khi phối hợp với clarithromycin.
- Ergotamin/dihydroergotamin: chống chỉ định do nguy cơ co mạch, thiếu máu cục bộ cấp tính.
- Pimozid: chống chỉ định phối hợp do nguy cơ loạn nhịp nặng, tử vong.
- Thuốc chống loạn nhịp (quinidin, disopyramid): nguy cơ xoắn đỉnh, kéo dài QT, tăng digoxin.
- Warfarin, Thuốc chống đông máu đường uống: tăng tác dụng chống đông, nguy cơ xuất huyết.
- Atazanavir, nelfinavir: không khuyến cáo dùng cùng omeprazol do giảm hiệu quả thuốc kháng virus.
- Saquinavir: omeprazol làm tăng nồng độ saquinavir.
- Cilostazol: tăng hấp thu, nên giảm liều Cilostazol khi phối hợp.
- Probenecid: tăng và kéo dài nồng độ amoxicillin.
- Theophyllin: clarithromycin tăng nồng độ theophyllin.
- Các thuốc phụ thuộc pH dạ dày: ketoconazol, este Ampicillin, muối Sắt bị ảnh hưởng hấp thu do ức chế acid của omeprazol.
- Không pha trộn với các thuốc khác do chưa có dữ liệu tương kỵ.
- Thay đổi kết quả xét nghiệm Glucose niệu khi dùng amoxicillin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Clarithromycin có thể gây tác dụng bất lợi trên thai kỳ, chỉ dùng khi không còn lựa chọn thay thế và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Kết hợp clarithromycin và Colchicin có thể gây độc tính colchicin, đặc biệt ở người già và suy thận.
Clarithromycin có thể làm nặng triệu chứng nhược cơ hoặc khởi phát mới hội chứng này.
Nguy cơ tiêu chảy liên quan Clostridium difficile khi dùng clarithromycin hoặc amoxicillin.
Triệu chứng đáp ứng với omeprazol không loại trừ ung thư dạ dày ác tính.
Chú ý nguy cơ bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn trong quá trình dùng clarithromycin và amoxicillin.
Không khuyến cáo dùng amoxicillin ở bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân do nguy cơ phát ban cao.
Việc sử dụng kháng sinh cần dựa trên xác định hoặc nghi ngờ hợp lý nhiễm khuẩn nhằm tránh nguy cơ kháng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai:
Xếp loại C (theo nghiên cứu động vật). Chỉ sử dụng nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn và không có liệu pháp thay thế phù hợp.
Cho con bú:
Omeprazol và các thành phần có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc ngưng cho con bú hoặc ngưng thuốc tùy trường hợp cụ thể.
7.3 Xử trí khi quá liều
Omeprazol: Đã ghi nhận các trường hợp dùng liều rất cao (tới 2.400 mg), biểu hiện như nhầm lẫn, buồn ngủ, mờ mắt, tim nhanh, buồn nôn, v.v... Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ, omeprazol không loại bỏ hiệu quả qua thẩm phân.
Clarithromycin: Quá liều gây rối loạn tiêu hóa. Loại bỏ thuốc không hấp thu và điều trị hỗ trợ. Thẩm phân máu không hiệu quả để loại clarithromycin.
Amoxicillin: Có thể gây viêm thận kẽ, suy thận, tinh thể niệu. Xử trí gồm ngừng thuốc, hỗ trợ, gây nôn hoặc loại bỏ thuốc khỏi dạ dày nếu vừa uống, duy trì tăng thải trừ qua tiểu. Amoxicillin loại được bằng thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Gastrofilm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Pylomed của Medley Pharmaceuticals Ltd. phối hợp Clarithromycin, Lansoprazol và Tinidazole, được chỉ định sử dụng trong các phác đồ diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori ở người lớn mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng hoặc viêm dạ dày do H. pylori. Thuốc giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ tái phát loét và phòng ngừa biến chứng do nhiễm khuẩn mạn tính.
Sản phẩm Hadokit Hataphar của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây là sự kết hợp Clarithromycin, Omeprazole và Tinidazole, được chỉ định trong điều trị các trường hợp loét dạ dày – tá tràng hoặc viêm dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori ở người lớn. Thuốc giúp diệt trừ H. pylori, hỗ trợ lành ổ loét và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Omeprazol: Là chất ức chế bơm proton, tác động lên enzym H+/K+ ATPase ở thành tế bào dạ dày, ức chế tiết acid ở giai đoạn cuối, phụ thuộc liều, có thể giảm tiết acid cơ bản lẫn acid do kích thích.
Clarithromycin: Là kháng sinh macrolid, gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein.
Amoxicillin: Là kháng sinh beta-lactam, ức chế sinh tổng hợp thành tế bào mucopeptid của vi khuẩn.
Liệu trình 3 thuốc này có hiệu quả trên đa số chủng H. pylori in vitro và in vivo.
Điều trị với omeprazol (và các PPI khác) làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa như Salmonella, Campylobacter do giảm acid dạ dày.
9.2 Dược động học
Omeprazol:
Hấp thu: Dạng vi hạt bao tan trong ruột, hấp thu nhanh qua ruột non sau khi vượt qua dạ dày. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 0,5–3,5 giờ.
Phân bố: Sinh khả dụng tuyệt đối 30–40%. Gắn protein ~95%. Ở người cao tuổi, sinh khả dụng ~76%, thời gian bán thải tăng lên 1 giờ, Độ thanh thải giảm còn 250 ml/phút.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua hệ CYP450. Khoảng 77% bài tiết qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa), phần còn lại qua phân.
Thải trừ: Bài tiết qua mật và thận, thời gian bán thải 0,5–1 giờ (bình thường), có thể kéo dài ở suy gan.
Clarithromycin:
Hấp thu: Hấp thu nhanh, thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng sinh khả dụng. Nồng độ đỉnh đạt sau 2–3 giờ.
Phân bố: Gắn protein huyết tương cao.
Chuyển hóa: Bị chuyển hóa ở gan thành 14-OH clarithromycin (có hoạt tính sinh học). Thời gian bán thải 5–7 giờ. Khoảng 30% thải trừ qua thận.
Thải trừ: Thải qua nước tiểu (clarithromycin và 14-OH clarithromycin).
Amoxicillin:
Hấp thu: Bền với acid dạ dày, hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh đạt sau 1–2 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô, dịch cơ thể; ít vào não và dịch não tủy trừ khi viêm màng não; gắn protein ~20%.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa nhiều.
Thải trừ: Khoảng 60% liều uống thải ra nước tiểu không đổi trong 6–8 giờ; thời gian bán thải 61,3 phút.
10 Thuốc Gastrofilm giá bao nhiêu?
Thuốc Gastrofilm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gastrofilm mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Gastrofilm để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp ba hoạt chất (omeprazol, clarithromycin, amoxicillin) theo liệu trình chuẩn, giúp diệt trừ hiệu quả Helicobacter pylori và giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng ở người lớn.
- Phác đồ có tính hiệu quả cao nhờ phối hợp đồng thời các thuốc có cơ chế tác động khác nhau lên vi khuẩn H. pylori và quá trình tiết acid dạ dày.
- Liều dùng và dạng dùng thuận tiện, đảm bảo bệnh nhân dễ tuân thủ, hỗ trợ điều trị hiệu quả và giảm nguy cơ xuất hiện chủng vi khuẩn kháng thuốc.
13 Nhược điểm
- Tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng như quá mẫn, tiêu chảy do Clostridium difficile, rối loạn gan, thận, thần kinh và phản ứng dị ứng.
- Có thể phát sinh tương tác thuốc với nhiều nhóm thuốc khác, đòi hỏi giám sát chặt chẽ khi phối hợp điều trị với các thuốc chuyển hóa qua CYP hoặc thuốc chống đông máu.
Tổng 6 hình ảnh





