Galantamine 4mg/ml Oral Solution
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Syri Limited t/a Thame Laboratories |
Công ty đăng ký | Prime Pharmaceuticals Private Limited |
Số đăng ký | 500110332925 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 100ml |
Hoạt chất | Galantamine, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Natri Saccharin (Sodium Saccharin), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Anh |
Mã sản phẩm | tq397 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Galantamin (dưới dạng hydrobromid) 4 mg/ml.
Tá dược: Methyl parahydroxybenzoat, natri saccharin, natri hydroxid, nước tinh khiết, hương chanh.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution
Galantamin là thuốc ức chế cholinesterase, có khả năng tăng cường dẫn truyền cholinergic trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc được chỉ định để cải thiện triệu chứng suy giảm trí nhớ ở bệnh nhân sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer từ mức nhẹ đến trung bình

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Galagi 4 điều trị sa sút trí tuệ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution
3.1 Liều dùng
Người lớn/Người cao tuổi:
Liều khởi đầu: 8 mg/ngày (4 mg x 2 lần/ngày) trong 4 tuần.
Liều duy trì: 16 mg/ngày (8 mg x 2 lần/ngày), duy trì ít nhất 4 tuần.
Có thể tăng đến 24 mg/ngày (12 mg x 2 lần/ngày) tùy theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp.
Nếu không đáp ứng hoặc không dung nạp ở liều 24 mg/ngày, giảm về 16 mg/ngày.
Không có hiện tượng “hội chứng cai” khi ngừng đột ngột.
Suy thận:
- ClCr > 9 ml/phút: không cần chỉnh liều.
- Suy thận nặng (ClCr < 9 ml/phút): chống chỉ định.
Suy gan:
- Nhẹ: không cần chỉnh liều.
- Trung bình (Child-Pugh 7–9): bắt đầu 4 mg x 1 lần/ngày (sáng) trong 1 tuần, sau đó 4 mg x 2 lần/ngày ít nhất 4 tuần. Không vượt quá 8 mg x 2 lần/ngày.
- Nặng (Child-Pugh > 9): chống chỉ định.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng
3.2 Cách dùng
Uống thuốc 2 lần/ngày, nên dùng cùng bữa sáng và bữa tối.
Cần đảm bảo bổ sung đủ nước trong thời gian điều trị.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với galantamin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Người có rối loạn chức năng gan và thận đáng kể.
Không dùng cho trẻ em.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Galagi 8 điều trị suy giảm trí nhớ trong bệnh Alzheimer
5 Tác dụng phụ
Phản ứng thường gặp nhất là buồn nôn và nôn, chủ yếu xảy ra khi tăng liều và thường giảm dần sau một tuần. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn theo hệ cơ quan:
Rất thường gặp: Buồn nôn, nôn.
Thường gặp: Ngất, chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, chán ăn, tiêu chảy, đau bụng, run, mệt mỏi.
Ít gặp: Trầm cảm, ảo giác, động kinh, loạn vị giác, hạ huyết áp, loạn nhịp tim, tăng tiết mồ hôi.
Hiếm gặp: Viêm gan, hội chứng Stevens-Johnson, ngoại ban da mụn mủ, ban đỏ đa dạng, yếu cơ, tăng men gan
6 Tương tác
Không phối hợp với các thuốc có tác dụng giống cholin khác (donepezil, neostigmin, rivastigmin, pilocarpin tiêm...).
Có thể đối kháng với thuốc kháng cholinergic (atropin).
Thận trọng khi dùng cùng thuốc làm chậm nhịp tim (digoxin, chẹn beta, một số chẹn kênh calci, Amiodaron).
Cần theo dõi ECG khi phối hợp với thuốc gây xoắn đỉnh.
Paroxetin (ức chế CYP2D6) làm tăng Sinh khả dụng galantamin 40%.
Ketoconazol và Erythromycin (ức chế CYP3A4) tăng sinh khả dụng lần lượt 30% và 12%.
Khi dùng cùng các thuốc ức chế CYP2D6 hoặc CYP3A4 mạnh cần xem xét giảm liều.
Thức ăn làm chậm hấp thu và giảm Cmax 25% nhưng không ảnh hưởng AUC.
Memantin không ảnh hưởng dược động học galantamin.
Không ảnh hưởng đến dược động học của Digoxin, warfarin.
Không trộn lẫn với thuốc khác khi dùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng cho Alzheimer, không có hiệu quả trên các loại sa sút trí tuệ khác.
Theo dõi cân nặng định kỳ vì thuốc có thể gây sụt cân.
Cần thận trọng ở bệnh nhân tim mạch (suy nút xoang, block nhĩ thất, rối loạn điện giải, sau nhồi máu cơ tim...).
Có thể làm nặng thêm triệu chứng Parkinson.
Tránh dùng cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng, tắc ruột, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng hoặc hen suyễn.
Đã ghi nhận phản ứng da nghiêm trọng, cần ngừng ngay nếu có phát ban.
Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân vừa phẫu thuật tiêu hóa hoặc bàng quang.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn trên thai kỳ, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ, không khuyến cáo dùng khi cho con bú
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co thắt bụng, tăng tiết dịch, co giật, nhịp tim chậm, tụt huyết áp, co thắt phế quản. Có thể gây nguy hiểm đến đường thở.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ, dùng Atropin tiêm tĩnh mạch 0,5–1 mg, có thể lặp lại tùy đáp ứng. Liên hệ trung tâm chống độc để được hướng dẫn cập nhật
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Galantamine 4mg/ml Oral Solution hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Reminyl 16mg do Janssen Pharmaceutica NV sản xuất, chứa hoạt chất Galantamine, được chỉ định trong điều trị triệu chứng sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer ở mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc giúp cải thiện chức năng nhận thức, hành vi và khả năng thực hiện sinh hoạt hằng ngày, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Sản phẩm SaVi Galantamin 8mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi có thành phần Galantamine, được sử dụng để điều trị triệu chứng sa sút trí tuệ do bệnh Alzheimer ở mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc giúp tăng cường dẫn truyền thần kinh cholinergic, cải thiện trí nhớ, hành vi và khả năng sinh hoạt thường ngày.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Galantamin là alcaloid bậc ba, ức chế cạnh tranh, chọn lọc và hồi phục acetylcholinesterase, đồng thời tăng cường hoạt tính của acetylcholin tại thụ thể nicotinic. Tác dụng này giúp cải thiện dẫn truyền cholinergic, góp phần cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của thuốc trong cải thiện trí nhớ, hoạt động thường ngày và hành vi thần kinh – tâm thần, đặc biệt ở liều 16–24 mg/ngày. Thuốc cũng cho thấy hiệu quả ở bệnh nhân Alzheimer có kèm bệnh mạch máu não. Tuy nhiên, lợi ích chưa rõ ràng ở nhóm chỉ có sa sút trí tuệ do mạch máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống ~88,5%, Tmax khoảng 1 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu, giảm Cmax 25% nhưng không ảnh hưởng AUC.
Phân bố: Thể tích phân bố 175 L, gắn protein huyết tương thấp (18%).
Chuyển hóa: Khoảng 75% liều được chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6 và CYP3A4. Chất chuyển hóa chính gồm O-desmethyl galantamin, N-oxide galantamin, không có hoạt tính đáng kể.
Thải trừ: Thời gian bán thải 7–8 giờ. Khoảng 18–22% thuốc không đổi được thải qua nước tiểu trong 24 giờ, Cl thận ~68 ml/phút. Đường thải qua thận chiếm 20–25% tổng thanh thải huyết tương.
10 Thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution giá bao nhiêu?
Thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Galantamine 4mg/ml Oral Solution để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được chứng minh cải thiện rõ rệt chức năng nhận thức, hành vi và khả năng tự chăm sóc ở bệnh nhân Alzheimer.
- Dạng Dung dịch uống dễ sử dụng, đặc biệt thuận lợi cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân khó nuốt viên nén.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn) thường gặp, đặc biệt khi khởi đầu hoặc tăng liều.
- Có nguy cơ gây chậm nhịp tim, tụt huyết áp, cần theo dõi ở bệnh nhân tim mạch.
Tổng 12 hình ảnh











