Gaavitos
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Dược phẩm Hoa Linh, Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam |
| Số đăng ký | 893100395525 |
| Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 10ml |
| Hoạt chất | Natri Bicarbonat, Calcium Carbonate, Natri Hydroxyd |
| Tá dược | Carbomer, Sucralose (Splenda), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Alginic |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq514 |
| Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 10 ml hỗn dịch uống Gaavitos gồm các thành phần hoạt chất chính:
- Natri alginat 500 mg
- Natri bicarbonat 213 mg
- Calci carbonat 325 mg
Thành phần tá dược: Carbomer, methylparaben, propylparaben, propylen glycol, Sucralose, natri hydroxyd, hương bạc hà, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Gaavitos
Điều trị triệu chứng trào ngược acid, trào ngược dịch mật, pepsin vào thực quản gây ợ nóng, khó tiêu, đặc biệt sau bữa ăn hoặc khi mang thai.
Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng thừa acid dạ dày.
Sử dụng trong điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày-thực quản đồng thời hoặc sau khi ngừng các thuốc ức chế acid.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gaviscon (Hộp 16 viên) giảm ợ nóng, ợ chua trong trao ngược dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Gaavitos
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: Uống 1–2 gói (10–20 ml) sau bữa ăn và trước khi đi ngủ, tối đa 4 lần/ngày.
Trẻ <12 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: Cần lưu ý đối với người có chế độ ăn hạn chế muối[1]
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gaviscon 10ml giảm các triệu chứng bỏng rát, khó tiêu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn ghi nhận:
Rối loạn hệ miễn dịch: Rất hiếm xảy ra các phản ứng phản vệ, dị ứng (phát ban, nổi mề đay).
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Không xác định được tần suất, gồm tăng calci huyết, hội chứng sữa–muối kiềm, nhiễm kiềm chuyển hóa, tăng tiết acid.
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Rất hiếm gặp co thắt phế quản.
Rối loạn tiêu hóa: Không xác định tần suất, có thể gây táo bón.
Lưu ý: Các tác dụng không mong muốn về chuyển hóa thường xảy ra khi sử dụng quá liều
6 Tương tác
Sự hiện diện của calci và carbonat với vai trò là thuốc kháng acid, nên dùng cách xa các thuốc khác 2 giờ, đặc biệt là các thuốc kháng histamin H2, tetracyclin, Digoxin, fluoroquinolon, muối Sắt, hormon tuyến giáp, ketoconazol, thuốc an thần kinh, Thyroxin, penicilamin, thuốc chẹn beta (atenolol, Metoprolol, Propranolol), glucocorticoid, chloroquin, điphosphonat, estramustin.
Không nên phối hợp hoặc trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ, tránh dùng chung với thuốc khác trong cùng một lần uống.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chứa 130,55 mg natri/gói (10 ml), chiếm 6,53% lượng natri tối đa/ngày theo khuyến cáo của WHO. Nếu dùng liều tối đa/ngày, có thể đạt 52,22% lượng natri cho phép/ngày.
Thuốc có hàm lượng natri cao, cần đặc biệt chú ý đối với người ăn kiêng muối.
Mỗi liều 2 gói (20 ml) chứa 260 mg calci, nên cẩn trọng ở người tăng calci huyết, nhiễm calci thận hoặc có tiền sử sỏi thận chứa calci.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ <12 tuổi khi không có chỉ định của bác sĩ.
Nếu triệu chứng không thuyên giảm hoặc cần điều trị kéo dài >7 ngày, nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc có thể che giấu các triệu chứng của bệnh lý nghiêm trọng tiềm ẩn khác.
Chứa methylparaben, Propylparaben có thể gây phản ứng dị ứng, đôi khi xuất hiện muộn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Các nghiên cứu kiểm soát ở phụ nữ mang thai không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể lên thai nhi hoặc trẻ sơ sinh; có thể sử dụng trong thai kỳ.
Cho con bú: Không thấy tác dụng lên trẻ bú mẹ; có thể sử dụng khi đang cho con bú.
Khả năng sinh sản: Không ghi nhận ảnh hưởng bất lợi lên khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Nếu dùng quá liều cấp, chủ yếu gây chướng bụng, trường hợp dùng liều lớn calci carbonat kéo dài có thể xuất hiện hội chứng sữa–muối kiềm.
Xử trí:
Điều trị triệu chứng nếu quá liều
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Gaavitos hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Yumangel do Yuhan Corporation sản xuất, chứa hoạt chất Almagate, được chỉ định dùng trong điều trị các triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày như ợ nóng, khó tiêu, đau rát thượng vị. Thuốc được sử dụng để làm giảm nhanh các biểu hiện viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản.
Yumangel F của Yuhan Corporation với thành phần Almagate được sử dụng nhằm kiểm soát và làm giảm các triệu chứng do tăng acid dạ dày như nóng rát, đầy hơi, khó chịu vùng thượng vị. Thuốc còn hỗ trợ cải thiện tình trạng viêm loét dạ dày – tá tràng và giúp bảo vệ niêm mạc Đường tiêu hóa khỏi tác động của acid.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc thuộc nhóm các chế phẩm điều trị loét dạ dày – tá tràng và bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Cơ chế tác dụng:
Gaavitos chứa các thành phần phối hợp giúp tạo nên một lớp màng nổi trên bề mặt dịch dạ dày, giúp ngăn cản trào ngược dịch acid, dịch mật, pepsin lên thực quản.
Thành phần có tính kháng acid, giúp trung hòa acid dạ dày dư thừa.
9.2 Dược động học
Natri alginat (Alginic acid)
Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa, tác dụng tại chỗ ở dạ dày.
Phân bố: Không vào máu, tác động tại niêm mạc dạ dày.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa, tồn tại dưới dạng ban đầu.
Thải trừ: Bài tiết qua phân.
Calci carbonat
Hấp thu: Khoảng 15–25% hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Phần hấp thu gắn vào xương, răng, mô mềm.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa qua gan, tồn tại dưới dạng ion.[2]
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân, phần nhỏ qua nước tiểu.
Natri bicarbonat
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào.
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành CO₂ qua máu, phổi.
Thải trừ: Đào thải qua phổi (CO₂), phần nhỏ qua thận.
10 Thuốc Gaavitos giá bao nhiêu?
Thuốc Gaavitos hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Gaavitos mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp giảm nhanh các triệu chứng trào ngược dạ dày–thực quản, ợ nóng và khó tiêu nhờ cơ chế tạo màng nổi ngăn acid trào ngược.
- Có thể sử dụng cho nhiều đối tượng, bao gồm phụ nữ mang thai và người đang cho con bú khi có chỉ định.
- Dạng hỗn dịch uống tiện lợi, vị ngọt dễ uống, hương Bạc Hà giúp dễ chịu hơn khi sử dụng.
13 Nhược điểm
- Hàm lượng natri trong mỗi liều khá cao, cần thận trọng ở người phải kiểm soát muối.
- Có nguy cơ tăng calci huyết và các biến cố chuyển hóa khi dùng liều cao kéo dài hoặc có bệnh nền về chuyển hóa calci.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 9 tháng 8 năm 2010). Calcium carbonate, Drugbank. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2025.

