1 / 17
frazone 40 1 M5822

Frazone-40

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuXL Laboratories, XL Laboratories Private Limited
Công ty đăng kýXL Laboratories Private Limited
Số đăng ký890110316225
Dạng bào chếViên nang cứng chứa vi hạt bao tan ở ruột
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtDiethylphtalat, Esomeprazole, Manitol
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Talc, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Laureth Sulfate, Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Gelatin , titanium dioxid
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq335
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang cứng Frazone-40 chứa:

Hoạt chất: Esomeprazol magnesi trihydrat (dưới dạng vi hạt bao tan ở ruột) tương đương esomeprazol 40mg.

Tá dược: Vỏ nang cỡ “2” vàng/vàng, thành phần vi hạt bao gồm: light magnesium carbonate, tinh bột, đường tinh luyện, mannitol, sugar spheres (30#40), disodium hydrogen phosphate, hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC-ES), methacrylic acid copolymer (L-30D), sodium hydroxide, diethyl phthalate, talc, titanium dioxide, tween 80.

Thành phần vỏ nang: titanium dioxide, sunset yellow FCT, quinolin yellow, gelatin, natri lauryl sulfat, methyl paraben, propyl paraben

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Frazone-40

Tác dụng:

Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, hoạt động như một chất ức chế đặc hiệu bơm proton H+/K+-ATPase tại tế bào thành dạ dày, giúp giảm tiết acid dạ dày bằng cách khóa giai đoạn cuối của quá trình tiết acid. Tác dụng này phụ thuộc liều lượng và duy trì ổn định khi dùng từ 20–40mg mỗi ngày.

Chỉ định (người lớn & thanh thiếu niên từ 12 tuổi):

Điều trị viêm thực quản trào ngược ăn mòn

Duy trì điều trị cho bệnh nhân viêm thực quản đã lành để phòng tái phát

Kiểm soát triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Phối hợp kháng sinh diệt Helicobacter pylori trong loét tá tràng và dự phòng tái phát loét dạ dày liên quan

Điều trị, phòng loét dạ dày, tá tràng do NSAID ở nhóm nguy cơ

Ngăn ngừa tái chảy máu sau loét dạ dày

Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc AmePrazol 20 điều trị trào ngược dạ dày thực quản

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Frazone-40

3.1 Liều dùng

Người lớn

Viêm thực quản trào ngược ăn mòn: 40mg/ngày x 4 tuần, có thể thêm 4 tuần nếu cần.

Duy trì sau khi đã lành: 20mg/ngày.

Kiểm soát triệu chứng GERD: 20mg/ngày, điều trị theo yêu cầu, không khuyến cáo phác đồ này nếu đang dùng NSAID.

Tiệt trừ H. pylori: 20mg esomeprazol + 1g Amoxicillin + 500mg clarithromycin, ngày 2 lần x 7 ngày.

Điều trị loét do NSAID: 20mg/ngày, 4–8 tuần.

Ngăn ngừa loét dạ dày – tá tràng do NSAID ở bệnh nhân nguy cơ: 20mg/ngày.

Sau tiêm tĩnh mạch ngừa tái chảy máu do loét: 40mg/ngày x 4 tuần.

Hội chứng Zollinger-Ellison: khởi đầu 40mg x 2 lần/ngày, liều duy trì tùy từng bệnh nhân, có thể chia liều nếu tổng liều >80mg/ngày.

Bệnh nhân đặc biệt

Suy thận: không cần chỉnh liều, nhưng cần thận trọng ở suy thận nặng.

Suy gan nhẹ–vừa: không chỉnh liều; suy gan nặng không quá 20mg/ngày.

Người cao tuổi: không cần chỉnh liều.

Thanh thiếu niên ≥12 tuổi

Viêm thực quản trào ngược ăn mòn: 40mg/ngày x 4 tuần, thêm 4 tuần nếu cần.

Duy trì sau khi đã lành: 20mg/ngày.

Kiểm soát triệu chứng GERD: 20mg/ngày, có thể điều trị duy trì.

Loét tá tràng do H. pylori: phối hợp kháng sinh theo cân nặng, thường 20mg esomeprazol với amoxicillin và Clarithromycin ngày 2 lần x 1 tuần.

Trẻ <12 tuổi: Khuyến cáo dùng dạng bào chế khác phù hợp hơn.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Không nhai hoặc nghiền viên. Với bệnh nhân khó nuốt, có thể mở viên và hòa vi hạt với nửa cốc nước không có carbohydrate, uống ngay hoặc trong 30 phút, sau đó tráng lại với nửa cốc nước nữa. Không dùng chất lỏng khác để pha.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với esomeprazol, các dẫn chất benzimidazol hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.

Không dùng đồng thời với nelfinavir.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Medxium 40 điều trị loét dạ dày tá tràng

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất: đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

Bảng phân loại tác dụng không mong muốn (rút gọn theo hệ cơ quan):

Máu – bạch huyết: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm); mất bạch cầu hạt, giảm ba dòng tế bào máu (rất hiếm).

Miễn dịch: phản ứng quá mẫn, phù mạch, sốc phản vệ (hiếm).

Chuyển hóa – dinh dưỡng: phù ngoại biên, hạ natri máu, hạ magnesi máu.

Tâm thần: mất ngủ (ít gặp), kích động, lú lẫn, trầm cảm, hung hăng, ảo giác (hiếm/rất hiếm).

Thần kinh: đau đầu (thường gặp), chóng mặt, dị cảm, buồn ngủ (ít gặp).

Tiêu hóa: đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn/nôn, polyp lành tính (thường gặp), khô miệng, viêm miệng, nấm Candida Đường tiêu hóa, viêm đại tràng vi thể.

Gan mật: tăng enzym gan (ít gặp), viêm gan (hiếm), suy gan (rất hiếm).

Da – mô dưới da: viêm da, phát ban, ngứa, nổi mề đay, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, lupus ban đỏ da bán cấp.

Cơ xương: đau khớp, đau cơ, yếu cơ, gãy xương hông/cổ tay/cột sống.

Thận – tiết niệu: viêm thận kẽ.

Sinh sản: vú to ở nam giới (rất hiếm).

Toàn thân: khó chịu, tăng tiết mồ hôi.

6 Tương tác

Thuốc ức chế protease: không dùng cùng nelfinavir; không khuyến cáo dùng chung Atazanavir (giảm nồng độ).

Methotrexat liều cao: nồng độ methotrexat có thể tăng, nên ngừng esomeprazol tạm thời nếu cần.

Tacrolimus: tăng nồng độ Tacrolimus, cần theo dõi.

Thuốc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày: có thể tăng/giảm hấp thu các thuốc như Digoxin, thận trọng khi phối hợp.

Thuốc chuyển hóa bởi CYP2C19: có thể tăng nồng độ warfarin, Diazepam, Citalopram, imipramin, clomipramin, Phenytoin, v.v.

Diazepam: giảm thải trừ khi phối hợp.

Phenytoin: tăng nồng độ đáy, nên theo dõi khi phối hợp.

Voriconazol: tăng nồng độ omeprazol/esomeprazol khi phối hợp.

Cilostazol: tăng nồng độ chất chuyển hóa của Cilostazol khi dùng chung.

Cisaprid: kéo dài nhẹ QTc nhưng không tăng nồng độ đỉnh.

Warfarin: cần theo dõi INR khi phối hợp.

Clopidogrel: không khuyến cáo dùng chung do giảm hiệu quả Clopidogrel.

Không có tương tác liên quan với amoxicillin, quinidin, naproxen, rofecoxib.

Thuốc ức chế CYP2C19/3A4 (clarithromycin, voriconazol): tăng nồng độ esomeprazol, cân nhắc chỉnh liều ở nhóm suy gan nặng.

Thuốc cảm ứng CYP2C19/3A4 (rifampicin, St. John’s wort): giảm nồng độ esomeprazol.

Tương kỵ: Không trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Loại trừ khả năng ung thư dạ dày nếu có triệu chứng cảnh báo.

Bệnh nhân điều trị dài hạn nên theo dõi định kỳ.

Bệnh nhân dùng thuốc theo yêu cầu cần báo bác sĩ nếu triệu chứng thay đổi.

Khi phối hợp diệt H. pylori, cần lưu ý tương tác của phác đồ 3 thuốc.

Có thể tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa (Salmonella, Campylobacter).

Dùng lâu dài có thể giảm hấp thu Vitamin B12, giảm magnesi máu (cần xét nghiệm ở nhóm nguy cơ).

Dùng kéo dài/liều cao có thể tăng nguy cơ gãy xương.

Có thể gây lupus ban đỏ da bán cấp (SCLE); nên ngừng nếu xuất hiện tổn thương da không điển hình.

Không khuyến cáo phối hợp với atazanavir.

Esomeprazol ức chế CYP2C19, cần xem xét khi phối hợp các thuốc chuyển hóa qua hệ này.

Có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm chromogranin A, nên ngừng thuốc trước 5 ngày khi định lượng CgA.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: chưa đủ dữ liệu về độ an toàn, nên thận trọng khi kê đơn. Nghiên cứu trên động vật không ghi nhận tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp.

Phụ nữ cho con bú: chưa rõ thuốc có vào sữa mẹ hay không, không nên dùng khi đang cho con bú.

Khả năng sinh sản: nghiên cứu trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng đến sinh sản

7.3 Xử trí khi quá liều

Có rất ít báo cáo về quá liều. Liều tới 280mg có thể gây triệu chứng tiêu hóa và mệt mỏi; liều đơn 80mg không có ảnh hưởng.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Esomeprazol liên kết mạnh với protein huyết tương nên không dễ bị thẩm tách.

Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Frazone-40 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Zaclid 40mg là thuốc chứa thành phần esomeprazole, được sử dụng để điều trị các bệnh lý tăng tiết acid dạ dày như viêm thực quản trào ngược, loét dạ dày-tá tràng, giúp phòng ngừa tái phát loét và kiểm soát triệu chứng trào ngược… 

Opeprazo 20 là thuốc chứa Esomeprazole 20mg, được sử dụng để điều trị viêm thực quản trào ngược, kiểm soát triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày-thực quản và chữa lành các ổ loét dạ dày, tá tràng. Sản phẩm còn giúp phòng ngừa tái phát loét và bảo vệ niêm mạc dạ dày ở những bệnh nhân có nguy cơ do sử dụng NSAID kéo dài.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Esomeprazol là chất ức chế bơm proton, đồng phân S của omeprazol, tác động đặc hiệu lên enzym H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, giúp giảm tiết acid dạ dày. Tác dụng phụ thuộc liều (20–40mg/ngày). Sau 5 ngày dùng 20mg/ngày, acid dịch vị giảm ~90% so với ban đầu. Duy trì pH >4 trong dạ dày trung bình 13–17 giờ/24 giờ. Ức chế acid dẫn đến tăng gastrin huyết thanh và tăng CgA.

Tác dụng chữa lành viêm thực quản ăn mòn đạt 78% sau 4 tuần, 93% sau 8 tuần. Hiệu quả tiệt trừ H. pylori ~90% khi phối hợp với kháng sinh thích hợp. Điều trị kéo dài có thể tăng sản tế bào ECL mức độ nhẹ ở trẻ em, không có ý nghĩa lâm sàng.

9.2 Dược động học

Hấp thu

  • Esomeprazol hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 1–2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 64% sau liều đơn 40mg và tăng lên 89% sau khi dùng lặp lại 1 lần/ngày. Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả ức chế acid.

Phân bố

  • Thể tích phân bố ở giai đoạn ổn định khoảng 0,22 L/kg ở người khỏe mạnh. Tỷ lệ gắn protein huyết tương 97%.

Chuyển hóa

  • Chuyển hóa hoàn toàn qua hệ cytochrom P450 (chủ yếu CYP2C19 và một phần CYP3A4), tạo thành các chất chuyển hóa hydroxy-, desmethyl- (qua CYP2C19) và esomeprazol sulphon (qua CYP3A4).

Thải trừ

  • Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (80% dưới dạng chuyển hóa), phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải khoảng 1,3 giờ khi dùng lặp lại liều. Ở người chuyển hóa kém qua CYP2C19, AUC tăng gấp đôi nhưng không cần chỉnh liều. Chưa có nghiên cứu ở bệnh nhân suy thận, nhưng thải trừ qua thận chủ yếu là các chất chuyển hóa. Ở người già và trẻ em ≥12 tuổi, dược động học tương tự người lớn.

10 Thuốc Frazone-40 giá bao nhiêu?

Thuốc Frazone-40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Frazone-40 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Frazone-40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. . 

12 Ưu điểm

  • Có phổ chỉ định rộng: Hỗ trợ điều trị và phòng tái phát các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày, đặc biệt phù hợp với bệnh nhân viêm thực quản trào ngược, loét dạ dày – tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Hiệu quả nhanh và rõ rệt: Giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả trong thời gian ngắn, đồng thời đạt tỷ lệ chữa lành cao ở các trường hợp viêm thực quản, loét dạ dày.
  • Dùng được cho nhiều đối tượng: Thích hợp cho người lớn, người cao tuổi và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ đa dạng: Bao gồm đau đầu, rối loạn tiêu hóa, rối loạn da, tác động đến men gan, các rối loạn chuyển hóa – điện giải (như hạ magnesi máu, hạ natri máu).
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao: Dễ gặp tương tác khi dùng cùng nhiều nhóm thuốc chuyển hóa qua CYP2C19/3A4 hoặc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày, cần đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân đa bệnh lý.

Tổng 17 hình ảnh

frazone 40 1 M5822
frazone 40 1 M5822
frazone 40 2 S7568
frazone 40 2 S7568
frazone 40 3 D1205
frazone 40 3 D1205
frazone 40 4 K4832
frazone 40 4 K4832
frazone 40 5 Q6578
frazone 40 5 Q6578
frazone 40 6 U8657
frazone 40 6 U8657
frazone 40 7 E1305
frazone 40 7 E1305
frazone 40 8 T7655
frazone 40 8 T7655
frazone 40 9 L4116
frazone 40 9 L4116
frazone 40 10 O6205
frazone 40 10 O6205
frazone 40 11 V8832
frazone 40 11 V8832
frazone 40 12 G2568
frazone 40 12 G2568
frazone 40 13 M5216
frazone 40 13 M5216
frazone 40 14 T8843
frazone 40 14 T8843
frazone 40 15 E1570
frazone 40 15 E1570
frazone 40 16 K4226
frazone 40 16 K4226
frazone 40 17 D1577
frazone 40 17 D1577

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có thể dùng lâu dài không

    Bởi: Đức vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Frazone-40 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Frazone-40
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789