Fosfomed 4g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Medlac Pharma Italy, Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
| Số đăng ký | VD-34610-20 |
| Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Fosfomycin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth133 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Fosfomed 4g là kháng sinh dự trữ đường tĩnh mạch thuộc nhóm dẫn xuất acid phosphonic, có chứa thành phần:
Hoạt chất: Fosfomycin 4g (dưới dạng Fosfomycin natri).
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fosfomed 4g
Điều trị nhiễm khuẩn nặng cho người lớn và trẻ em:
Viêm tủy xương.
Viêm màng não do vi khuẩn.
Nhiễm khuẩn huyết.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới tại bệnh viện.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Fosmicin 2g điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fosfomed 4g
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường dùng 12g – 24g/ngày, chia 2 – 3 lần truyền.
Trẻ em: 200 – 400 mg/kg/ngày, chia 2 – 3 lần.
Suy thận: Cần giãn khoảng cách dùng thuốc tùy theo Độ thanh thải Creatinin.
3.2 Cách dùng
Hòa tan thuốc, sau đó PHA loãng với 100-500ml dung môi (Nước cất pha tiêm hoặc Glucose 5%).
Truyền tĩnh mạch chậm: Thời gian truyền từ 1 – 2 giờ để tránh viêm tĩnh mạch và phản ứng phụ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Fosfomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Fosfomed 4g.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 5 ml/phút) đang không chạy thận nhân tạo (do thuốc thải trừ chủ yếu qua thận).
5 Tác dụng phụ
Tại chỗ tiêm: Đau tại vị trí tiêm, cứng mạch, viêm tĩnh mạch (thường gặp khi truyền nhanh hoặc nồng độ thuốc quá đậm đặc).
Rối loạn điện giải: Vì Fosfomycin được bào chế dưới dạng muối natri (mỗi gam Fosfomycin chứa khoảng 0,33g Natri), việc dùng liều cao có thể gây tăng Natri huyết và hạ Kali huyết.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng. Có nguy cơ viêm đại tràng màng giả (do C. difficile) như các kháng sinh phổ rộng khác.
Da và mô dưới da: Phát ban, nổi mề đay, ngứa.
Toàn thân: Sốt, đau đầu, chóng mặt.
6 Tương tác
Tương tác dược lý: Fosfomycin có tác dụng hiệp đồng (tăng cường hiệu quả) khi phối hợp với các kháng sinh nhóm Beta-lactam (Penicillin, Cephalosporin), Aminoglycosid, Macrolid hoặc Vancomycin. Đây là lý do thuốc thường được dùng trong các phác đồ phối hợp đa kháng sinh.
Tương kỵ: Không được trộn lẫn Fosfomed 4g với các thuốc khác trong cùng một bơm tiêm hoặc cùng một chai dịch truyền để tránh kết tủa hoặc mất hoạt tính. Nên dùng đường truyền riêng biệt.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tải lượng Natri: Chế phẩm chứa lượng muối Natri đáng kể. Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cho bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp, phù nề hoặc các tình trạng cần hạn chế muối.
Hạ Kali máu: Cần theo dõi điện giải đồ định kỳ và bổ sung Kali nếu cần thiết, đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc kéo dài hoặc đang dùng thuốc trợ tim Digitalis.
Viêm tĩnh mạch: Để hạn chế viêm tĩnh mạch, cần tuân thủ đúng kỹ thuật pha loãng và tốc độ truyền. Nên luân chuyển vị trí tiêm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Độ an toàn của Fosfomycin trên phụ nữ mang thai chưa được xác lập đầy đủ. Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về việc quá liều đối với thuốc này.
Tuy nhiên, nếu xảy ra các phản ứng bất thường nặng (có thể liên quan đến việc dùng liều cao hoặc ngộ độc), hướng dẫn xử trí chung là:
Ngừng dùng thuốc ngay.
Cần xử trí kịp thời đối với các phản ứng nặng.
Tập trung duy trì các chức năng sống và điều trị các triệu chứng kèm theo.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc trong bao bì kín, để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
Dung dịch sau khi pha nên được sử dụng ngay để đảm bảo vô khuẩn và hoạt tính.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fosfomed 4g hết hàng hoặc bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng thấp hơn, quý khách có thể tham khảo Thuốc Fosfomed 2g. Đây cũng là sản phẩm chứa hoạt chất Fosfomycin natri của cùng nhà sản xuất Medlac Pharma Italy, được chỉ định cho các nhiễm khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fosfomycin diệt khuẩn bằng cách ức chế giai đoạn đầu tiên của quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn (ức chế enzyme pyruvyl transferase), ngăn chặn hình thành màng bảo vệ của vi khuẩn. [1]
9.2 Dược động học
Fosfomycin có phổ kháng khuẩn rộng trên cả Gram (+) và Gram (-), thấm rất tốt vào mô, đặc biệt là xương, tiền liệt tuyến và dịch não tủy. Thuốc không chuyển hóa, thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn.
10 Thuốc Fosfomed 4g giá bao nhiêu?
Thuốc Fosfomed 4g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fosfomed 4g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fosfomed 4g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên các chủng vi khuẩn kháng thuốc (MRSA, Pseudomonas...).
- Thấm tốt vào xương và dịch não tủy, ưu việt trong điều trị viêm tủy xương và viêm màng não.
13 Nhược điểm
- Chỉ dùng đường tiêm truyền, cần kỹ thuật y tế chính xác.
- Chứa lượng muối Natri cao, cần lưu ý trên bệnh nhân tim mạch.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Pedro Romero Pérez, (Đăng tháng 08 năm 2022), Fosfomycin: 50 Years of A Great Discovery (1969-2019), Pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 12 năm 2025.

