Forigen-D
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Trung Ương 3, Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 |
Số đăng ký | 893110381125 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 5ml |
Hoạt chất | Benzalkonium Chloride, Dexamethasone, Gentamicin, Natri Clorid |
Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq415 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfate): 0,3% (w/v), tương đương 3 mg/ml
Dexamethasone sodium phosphate: 0,1% (w/v), tương đương 1 mg/ml
Tá dược: Benzalkonium chloride, disodium hydrogen phosphate, sodium dihydrogen phosphate monohydrate, Natri clorid, disodium edetate, Polysorbate 80, nước cất vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Forigen-D
Nhóm dược lý: Corticosteroid kết hợp thuốc chống nhiễm trùng.
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm ở mắt đáp ứng với corticosteroid đồng thời có nhiễm khuẩn hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn.
Các chỉ định gồm: viêm dị ứng tại kết mạc, giác mạc, mi mắt bất kể nguyên nhân; viêm màng bồ đào, viêm củng mạc và ngoài màng cứng, viêm giác mạc; sử dụng sau phẫu thuật nhãn cầu (đặc biệt sau chấn thương hoặc phẫu thuật tạo hình giác mạc); hỗ trợ điều trị nhiễm adenovirus và các vi khuẩn thông thường (giai đoạn viêm dữ dội nhưng vẫn cần điều trị hóa trị liệu). Không sử dụng cho mọi trường hợp nhiễm khuẩn mắt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Quimodex điều trị nhiễm khuẩn ở mắt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Forigen-D
3.1 Liều dùng
Trừ khi có chỉ định khác, nhỏ 1 giọt vào mắt, lặp lại 4–6 lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Nhỏ trực tiếp vào mắt.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho trường hợp viêm giác mạc biểu mô Herpetic, nhiễm nấm, viêm giác mạc sau đẻ, đau mắt hột, viêm mủ chưa được hóa trị liệu, loét và áp xe giác mạc.
Chống chỉ định sử dụng kéo dài cho trẻ em do corticosteroid có thể ảnh hưởng đến trục tuyến thượng thận – tuyến yên và hiếm khi gây Hội chứng Cushing
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Otivacin điều trị viêm nhiễm mắt, mũi, tai
5 Tác dụng phụ
Rối loạn nội tiết: Không rõ tần suất: Hội chứng Cushing, suy tuyến thượng thận.
Mắt: Không rõ tần suất: nhìn mờ, đục thủy tinh thể (thường ngoại vi phía sau), khô mắt, kích ứng cục bộ như nóng rát hoặc châm chích, sưng mí hoặc kết mạc, sung huyết kết mạc, viêm da tiếp xúc, thủng giác mạc, sụp mí, giãn đồng tử, nhiễm trùng lặp lại, ngứa, mỏng màng cứng.
Rất hiếm gặp: Vôi hóa giác mạc.
Tại chỗ: Không rõ tần suất: giảm khả năng liền vết thương.
Miễn dịch: Không rõ tần suất: phản ứng quá mẫn.
Nghiên cứu: Không rõ tần suất: tăng áp lực nội nhãn.
6 Tương tác
Gentamicin:
Không dùng đồng thời với Sulfacetamid và Chloramphenicol.
Dexamethasone:
Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ ritonavir, cobicistat) có thể làm giảm đào thải dexamethasone, tăng nguy cơ hội chứng Cushing/ức chế tuyến thượng thận. Tránh phối hợp trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ; khi bắt buộc phải phối hợp cần theo dõi sát tác dụng phụ toàn thân của corticosteroid.
Tương kỵ:
Không trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có dữ liệu nghiên cứu về tương kỵ.
Nếu dùng đồng thời với thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ tra mắt khác, nên cách nhau tối thiểu 15 phút. Mỡ tra mắt sử dụng sau cùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu không thấy cải thiện sau 7–8 ngày, cần đổi phương pháp điều trị.
Ghi nhận phản ứng của bệnh nhân và đo áp lực nội nhãn trong quá trình điều trị.
Đối với người tăng nhãn áp, đặc biệt góc đóng, chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ do thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn; khi cần có thể kết hợp thuốc chống tăng nhãn áp tại chỗ.
Khi dùng kéo dài phải giảm liều từ từ.
Nguy cơ đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp khi sử dụng lâu dài.
Nguy cơ tăng tác dụng phụ toàn thân khi phối hợp với thuốc ức chế CYP3A4, kể cả các chế phẩm chứa cobicistat.
Có thể gây Hội chứng Cushing và/hoặc ức chế tuyến thượng thận khi dùng kéo dài, đặc biệt ở trẻ em hoặc người phối hợp thuốc ức chế CYP3A4.
Rối loạn thị giác có thể xảy ra, nếu xuất hiện cần khám bác sĩ chuyên khoa mắt để loại trừ các nguyên nhân như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp hoặc bệnh hắc võng mạc huyết thanh trung ương.
Cảnh báo về tá dược:
Benzalkonium chloride: Có thể hấp thu vào kính áp tròng mềm, gây đổi màu kính hoặc kích ứng mắt, đặc biệt khi mắt khô hoặc có bệnh giác mạc. Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và đeo lại sau 15 phút. Có thể gây kích ứng mũi khi dùng lâu dài.
Phosphate: Ở bệnh nhân tổn thương giác mạc nghiêm trọng, có thể rất hiếm gặp các vết mờ trên giác mạc do kết tủa calci.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nên tránh dùng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết, dùng liều thấp và ngắn ngày nhất có thể. Glucocorticoid kéo dài có thể làm tăng nguy cơ chậm phát triển thai, hở hàm ếch, các rối loạn chuyển hóa, tim mạch sau này. Nguy cơ teo vỏ thượng thận nếu dùng cuối thai kỳ, có thể cần điều trị thay thế giảm dần cho trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú: Glucocorticoid bài tiết vào sữa mẹ, chưa ghi nhận bất thường trên trẻ nhưng chỉ dùng khi thật sự cần thiết, liều thấp, thời gian ngắn; liều cao nên ngừng cho bú. Gentamicin hấp thu toàn thân rất thấp nên không dự báo tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu quá liều tại chỗ, nên rửa mắt bằng nước muối sinh lý.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Forigen-D hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Isotic Moxisone là Dung dịch nhỏ mắt do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội sản xuất, chứa thành phần Dexamethasone kết hợp Moxifloxacin. Sản phẩm này được chỉ định dùng trong các trường hợp viêm mắt cần kiểm soát viêm và phòng ngừa hoặc điều trị nhiễm khuẩn, như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào trước, viêm giác mạc…
Cotilisol là thuốc nhỏ mắt do Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) sản xuất, thành phần chính là Dexamethasone. Thuốc được sử dụng để kiểm soát các phản ứng viêm tại mắt như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, viêm giác mạc không nhiễm khuẩn…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Gentamicin:
Gentamicin là kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, chứa các thành phần gentamicin C1, C1a, C2 có cấu trúc tương tự nhau. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn, gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosom, từ đó diệt khuẩn. Hiệu lực được đánh giá thông qua nồng độ ức chế tối thiểu đối với các vi khuẩn nhạy cảm và kháng thuốc. Phổ tác động gồm cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương hiếu khí, và khả năng diệt khuẩn mạnh kể cả các chủng đề kháng khi dùng tại chỗ ở mắt do đạt nồng độ cao hơn dùng toàn thân.
Dexamethasone:
Dexamethasone là glucocorticoid tổng hợp có fluorid, tác động qua thụ thể nội bào ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein, chuyển hóa carbohydrat, chất béo, purin, điều hòa nước, điện giải, tim mạch, thần kinh, miễn dịch. Tác dụng điều trị dựa trên hiệu quả chống viêm, ức chế miễn dịch mạnh hơn hydrocortison khoảng 30 lần, nhưng tác dụng phụ kiểu mineralocorticoid ít hơn rõ rệt. Tác dụng chủ yếu tại chỗ, giúp kiểm soát các đáp ứng viêm và miễn dịch ở mắt.
9.2 Dược động học
Gentamicin:
Khi nhỏ tại chỗ, hấp thu gentamicin vào nội nhãn và toàn thân rất hạn chế, nhưng khi tiêm dưới kết mạc, nồng độ nội nhãn có thể cao hơn. Trong trường hợp viêm nội nhãn, khả năng thấm qua giác mạc tăng, giúp đạt nồng độ hiệu quả trong thủy dịch và mống mắt.
Dexamethasone:
Hấp thu: Sự hấp thu dexamethasone ở mắt phụ thuộc vào tình trạng biểu mô giác mạc và viêm. Ở mắt không bị kích ứng, không phát hiện hấp thu đáng kể. Khi viêm hoặc mất biểu mô, nồng độ trong giác mạc, thủy dịch tăng rõ rệt.
Phân bố: Sau khi nhỏ, nồng độ cao nhất ghi nhận tại giác mạc, tiếp đến là mống mắt, thủy dịch, kết mạc, củng mạc trước và thể mi. Không đạt nồng độ đủ ở phần sau mắt và thủy tinh thể.
Chuyển hóa và thải trừ: Chủ yếu chuyển hóa ở gan, đào thải qua thận. Một số corticosteroid dùng tại chỗ và chất chuyển hóa còn có thể bài tiết qua mật
10 Thuốc Forigen-D giá bao nhiêu?
Thuốc Forigen-D hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Forigen-D mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Forigen-D để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự kết hợp giữa gentamicin và dexamethasone giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng viêm mắt có nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc đang nhiễm khuẩn, hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng mắt khác nhau liên quan đến dị ứng, viêm hoặc hậu phẫu.
- Dạng dung dịch nhỏ mắt tiện lợi, dễ sử dụng, cho phép phân liều chính xác và thẩm thấu tốt tại vị trí cần thiết mà ít hấp thu toàn thân, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng kéo dài, đặc biệt ở trẻ em, tiềm ẩn nguy cơ ức chế trục thượng thận-tuyến yên và xuất hiện hội chứng Cushing do hấp thu corticosteroid qua mắt.
Tổng 8 hình ảnh







