Folius 2,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Số đăng ký | 893110103425 |
| Dạng bào chế | Dung dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x10ml |
| Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Glycerol (Glycerin), Manitol |
| Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq686 |
| Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 5 ml Dung dịch uống Folius 2,5mg có chứa:
Thành phần dược chất: Acid folic 0,05% (tương ứng 2,5 mg).
Tá dược: Mannitol, methylparaben, Propylparaben, Glycerin, natri dihydrophosphat dihydrat, dinatri hydrophosphat dodecahydrat, dinatri edetat, hương cam lỏng, acid phosphoric, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Folius 2,5mg
Folius 2,5mg là thuốc dùng để điều trị tình trạng thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ và thiếu máu hồng cầu to có nguyên nhân từ thiếu folat. Ngoài ra, thuốc cũng có vai trò dự phòng nguy cơ dị tật ống thần kinh ở bào thai, đặc biệt là phụ nữ chuẩn bị mang thai và giai đoạn đầu thai kỳ. Thuốc được sử dụng cho các trường hợp thiếu acid folic do dinh dưỡng kém, nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài, hội chứng kém hấp thu như bệnh sprue nhiệt đới, hoặc khi nhu cầu tăng lên (mang thai, thiếu máu huyết tán mạn tính, chạy thận nhân tạo, sử dụng thuốc đối kháng folat).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tophill bổ sung sắt và vitamin cho cơ thể
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Folius 2,5mg
3.1 Liều dùng
Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu folat:
- Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi: Uống 5 mg acid folic mỗi ngày, điều trị liên tục 4 tháng; liều có thể tăng tối đa 15 mg/ngày trong trường hợp hấp thu kém.
- Trẻ em từ 1 đến 11 tháng: Uống 500 microgam/kg/ngày trong 4 tháng; có thể tăng đến 10 mg/ngày nếu hấp thu kém.
Dự phòng nguy cơ dị tật ống thần kinh cho thai nhi:
- Phụ nữ nguy cơ thấp: Uống 400 microgam/ngày trước khi mang thai và duy trì suốt 12 tuần đầu thai kỳ.
- Phụ nữ nguy cơ cao: Uống 5 mg/ngày từ 4 tuần trước khi mang thai và tiếp tục trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Phụ nữ mắc bệnh hồng cầu liềm: Uống 5 mg/ngày trước khi mang thai và trong suốt thai kỳ.
Thiếu máu huyết tán mạn tính (thalassemia, thiếu máu hồng cầu liềm):
- Uống 5 mg acid folic, dùng liên tục cách 1 hoặc 7 ngày/lần, tùy chế độ ăn và tốc độ huyết tán.
Dự phòng thiếu folat ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo:
- Trẻ 1 tháng – 11 tuổi: Uống 250 microgam/kg/lần/ngày, tối đa 10 mg/ngày.
- Trẻ 12–17 tuổi: 5–10 mg/ngày.
- Người lớn: 5 mg acid folic, dùng cách 1 hoặc 7 ngày/lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Bệnh nhân thường đáp ứng nhanh với điều trị thiếu acid folic; các biểu hiện lâm sàng cải thiện trong vòng 24 giờ đầu, tủy xương tăng sản xuất nguyên hồng cầu trong 48 giờ và tăng hồng cầu lưới trong 2–5 ngày sau khi bắt đầu dùng thuốc.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng acid folic đơn lẻ hoặc phối hợp với Vitamin B12 với liều không đủ để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khi chưa chẩn đoán chắc chắn nguyên nhân.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Nyx – Fe giamr nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Ngứa, nổi ban, mày đay, rối loạn tiêu hóa, đắng miệng, đầy bụng, buồn nôn. Giảm nồng độ vitamin B12 nếu dùng dài ngày.
Thần kinh trung ương: Có thể gây mệt mỏi, cảm giác khó chịu.
Tim mạch: Đôi khi xuất hiện cảm giác nóng bừng vùng thân trên, thường nhẹ.
Hô hấp: Có thể xảy ra co thắt khí phế quản.
Đa số các tác dụng phụ nhẹ và tự hết khi ngừng thuốc; nếu xuất hiện bất thường, cần thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6 Tương tác
Tránh dùng chung với raltitrexed do folat làm mất tác dụng của thuốc này.
Acid Folic có thể làm giảm tác dụng các thuốc chống co giật (fosphenytoin, Phenobarbital, Phenytoin, primidon) khi bổ sung nhằm khắc phục thiếu folat do các thuốc này.
Kẽm: Có thể làm giảm hấp thu Kẽm, đặc biệt chú ý khi dùng cho phụ nữ mang thai.
Sulfasalazin, thuốc tránh thai uống, cotrimoxazol, các sulfonamid: Làm giảm hấp thu hoặc chuyển hóa folat, có thể gây thiếu folat và vitamin B12 mức độ nhẹ.
Methotrexat, pyrimethamin: Ức chế dihydrofolat reductase, giảm hiệu lực acid folic; đôi khi cần bổ sung acid folic để dự phòng tác dụng bất lợi khi dùng các thuốc này.
Trà xanh: Dùng đồng thời có thể làm giảm nồng độ acid folic trong máu.
Cholestyramin: Làm giảm hấp thu acid folic, nếu sử dụng lâu ngày nên bổ sung acid folic.
Thuốc kháng acid có nhôm/magnesi: Giảm hấp thu acid folic, nên dùng cách nhau tối thiểu 2 giờ.
Capecitabin, Fluorouracil, tegafur: Folat làm tăng độc tính của các thuốc này.
Acid folic tương kỵ với các tác nhân oxy hóa, khử và các ion kim loại nặng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng để điều trị thiếu máu chưa rõ nguyên nhân vì có thể che lấp các biểu hiện thiếu máu do thiếu vitamin B12 nhưng không ngăn chặn các biến chứng thần kinh, nguy cơ gây tổn thương thần kinh nặng.
Không nên dùng hàng ngày cho bệnh nhân đặt stent mạch vành.
Một số trường hợp có thể đáp ứng kém với acid folic như người nghiện rượu, người thiếu hụt một số vitamin khác, hoặc bệnh nhân giảm khả năng sinh máu từ tủy xương.
Thuốc có chứa methylparaben và propylparaben, có thể gây dị ứng muộn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nhu cầu acid folic tăng, thiếu hụt có thể gây hại cho thai nhi. Cần bổ sung trước khi mang thai 1 tháng và trong 2–3 tháng đầu thai kỳ, đặc biệt với phụ nữ điều trị động kinh hoặc sốt rét.
Phụ nữ cho con bú: Acid folic bài tiết nhiều vào sữa mẹ; có thể sử dụng trong suốt thời gian nuôi con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều cấp tính; ngay cả liều rất cao cũng không gây nguy hiểm. Không cần thuốc giải độc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2–8°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Folius 2,5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Feroblood Hataphar của Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị Y tế Hà Tây chứa các thành phần như Acid Folic (Vitamin B9), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin C (Acid Ascorbic), Sắt (III) hydroxide polymaltose, Liver-Hi. Thuốc được chỉ định hỗ trợ điều trị và phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt, thiếu acid folic và vitamin B12, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ mang thai, sau sinh, trẻ em và người có nguy cơ thiếu hụt các vi chất này.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid folic là vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, giữ vai trò thiết yếu trong tổng hợp nucleoprotein và duy trì quá trình tạo hồng cầu bình thường. Trong cơ thể, acid folic được khử thành tetrahydrofolat – coenzym quan trọng cho các phản ứng chuyển hóa như tổng hợp purin, thymidylat (thành phần acid nucleic). Thiếu acid folic gây rối loạn tổng hợp DNA, hậu quả là hình thành nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu đại hồng cầu. Acid folic còn tham gia chuyển hóa các acid amin, thúc đẩy đào thải acid formic (chất chuyển hóa độc trong ngộ độc methanol). Thông thường, chỉ cần bổ sung dự phòng khi nhu cầu tăng (mang thai, cho con bú, thiếu máu huyết tán mạn tính). Dự trữ folat ở người khỏe mạnh khoảng 5–10 mg, nhu cầu khuyến nghị hàng ngày khác nhau tùy lứa tuổi và đối tượng (người lớn: 400 microgam/ngày, phụ nữ mang thai: 600 microgam/ngày, cho con bú: 500 microgam/ngày). Acid folic có nhiều trong rau xanh, gan, thận; dễ bị phân hủy khi đun nấu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Acid folic được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa (chủ yếu ở tá tràng, hỗng tràng). Polyglutamat folat từ thức ăn phải được chuyển thành monoglutamat mới hấp thu được. Hoạt độ tối đa của thuốc đạt sau 30–60 phút khi uống. Sinh khả dụng 100% khi uống lúc đói, đạt 85–100% nếu uống cùng bữa ăn. Nồng độ bình thường của folat trong huyết thanh là 0,005–0,015 microgam/ml; dưới 0,005 microgam/ml là thiếu hụt, dưới 0,002 microgam/ml gây thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Phân bố: Tetrahydrofolat và các dẫn chất phân bố đến mọi mô, đặc biệt gan dự trữ 50% folat toàn cơ thể. Folat tập trung chủ động vào dịch não tủy; nồng độ ở dịch não tủy bình thường 0,016–0,021 microgam/ml, trong hồng cầu 0,175–0,316 microgam/ml. Thuốc phân bố vào sữa mẹ.
Chuyển hóa và thải trừ: Sau khi uống khoảng 1 mg, acid folic chuyển hóa chủ yếu ở gan thành N5-methyltetrahydrofolat – dạng vận chuyển chính. Liều cao có thể xuất hiện nguyên dạng trong máu. Liều nhỏ chỉ một phần rất nhỏ đào thải qua nước tiểu, liều lớn có thể đào thải tối đa 90% qua nước tiểu, một lượng nhỏ xuất hiện trong phân. Mỗi ngày khoảng 0,05 mg folat trong cơ thể bị mất do bài tiết nước tiểu và phân, hoặc bị phá hủy do oxy hóa.
10 Thuốc Folius 2,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Folius 2,5mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Folius 2,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Folius 2,5mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Sản phẩm được thiết kế với liều lượng rõ ràng, thuận tiện cho điều trị thiếu máu do thiếu folat hoặc phòng dị tật ống thần kinh ở thai nhi, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng.
Đáp ứng điều trị thiếu acid folic nhanh, cải thiện lâm sàng chỉ trong thời gian ngắn và dễ dàng theo dõi hiệu quả.
Dạng dung dịch uống, vị ngọt, thơm, dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ; đa dạng quy cách đóng gói đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
13 Nhược điểm
Dùng acid folic đơn lẻ trong trường hợp thiếu máu chưa xác định rõ nguyên nhân có thể che lấp triệu chứng thần kinh do thiếu vitamin B12, nguy cơ tổn thương nặng nếu không phát hiện kịp thời.
Một số người có thể gặp tác dụng phụ nhẹ như dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc giảm nồng độ vitamin B12 khi dùng dài ngày.
Tổng 8 hình ảnh









