Flurpaine 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
Số đăng ký | 893110378225 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Flurbiprofen |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq430 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Mỗi viên nén bao phim chứa Flurbiprofen 50mg.
Tá dược: Lactose monohydrate, cellulose vi tinh thể 101, croscarmellose sodium, hydroxypropylcellulose, magnesium stearate, colloidal anhydrous silica, hypromellose 6cps, polyethylene glycol 6000, talc, titanium dioxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flurpaine 50mg
Flurbiprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có khả năng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua việc ức chế tổng hợp prostaglandin. Thuốc được chỉ định trong điều trị các tình trạng viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, rối loạn cơ xương, cũng như các tổn thương phần mềm như viêm quanh khớp vai, cứng vai, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, đau lưng, bong gân và căng cơ. Ngoài ra, thuốc còn được dùng giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình như đau răng, đau sau phẫu thuật, Đau Bụng Kinh và đau nửa đầu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Flurbiprofen 100 QM Mediphar điều trị viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flurpaine 50mg
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 150–200mg/ngày, chia thành 2–4 lần. Trường hợp nặng hoặc có triệu chứng cấp, liều tối đa 300mg/ngày, chia nhiều lần.
- Đau bụng kinh: Bắt đầu với 100mg khi xuất hiện triệu chứng, sau 4–6 giờ dùng tiếp 50–100mg. Không vượt quá 300mg/ngày.
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
- Người cao tuổi: Thận trọng do nguy cơ tác dụng phụ tăng, nên sử dụng liều thấp nhất hiệu quả, điều chỉnh liều nếu có suy thận hoặc các vấn đề chức năng khác, đồng thời cần theo dõi triệu chứng xuất huyết tiêu hóa.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể uống trong hoặc sau ăn. Nếu quên liều, bổ sung ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên, không được dùng gấp đôi liều.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với flurbiprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người có tiền sử phản ứng dị ứng (hen, nổi mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng) khi dùng flurbiprofen, Aspirin hoặc các NSAID khác.
Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày liên quan đến NSAID.
Đang hoặc có tiền sử viêm loét đại tràng, hội chứng Crohn, loét dạ dày tái phát, xuất huyết tiêu hóa.
Suy tim nặng, suy gan nặng, suy thận nặng.
Phụ nữ có thai 3 tháng cuối thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Apibufen 100 điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa là phổ biến nhất: loét dạ dày-tá tràng, thủng hoặc xuất huyết tiêu hóa (có thể tử vong), buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, máu trong phân, viêm đại tràng, hội chứng Crohn, viêm tụy (hiếm).
Miễn dịch: Có thể gặp dị ứng, sốc phản vệ, phát ban, phù mạch, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, lú lẫn, ảo giác.
Tim mạch – mạch máu não: Phù, tăng huyết áp, suy tim, nguy cơ huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
Gan – thận: Vàng da, bất thường chức năng gan, viêm gan, viêm ống thận, hội chứng thận hư, suy thận.
Khác: Giữ nước, kéo dài thời gian chảy máu, phát ban, nhạy cảm ánh sáng, mệt mỏi, khó chịu.
Lưu ý: Khi có dấu hiệu bất thường hoặc tác dụng không mong muốn, cần ngưng thuốc và thông báo bác sĩ.
6 Tương tác
NSAID và thuốc lợi tiểu/thuốc hạ áp: Làm giảm hiệu lực thuốc lợi tiểu và tăng độc tính thận của NSAID.
NSAID với ACEI/ARB: Có thể gây suy thận cấp, nhất là ở người già hoặc mất nước.
Lithium: Làm giảm đào thải lithium.
Methotrexate: Tăng nồng độ Methotrexate.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
SSRIs, thuốc chống kết tập tiểu cầu: Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa tăng.
Ciclosporin, tacrolimus: Nguy cơ độc tính trên thận.
Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa.
Không dùng đồng thời với các NSAID khác (bao gồm COX-2).
Mifepristone: NSAID có thể giảm hiệu lực Mifepristone, tránh dùng trong 8–12 ngày sau khi dùng mifepristone.
Quinolon: Nguy cơ co giật tăng khi phối hợp.
Không trộn lẫn với thuốc khác nếu chưa có dữ liệu tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và thời gian ngắn nhất.
Không nên dùng kéo dài cho các trường hợp đau đầu do thuốc.
Rượu làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa và thần kinh.
Tránh dùng đồng thời với các NSAID khác, đặc biệt là thuốc ức chế COX-2.
Ở người già, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và thủng dạ dày tăng.
Đặc biệt thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết, các bệnh tiêu hóa, suy thận, suy gan, suy tim.
Theo dõi chức năng thận với người già, người bệnh sử dụng thuốc lợi tiểu.
Có thể tăng nguy cơ giữ nước, phù, tăng huyết áp, các biến cố huyết khối động mạch.
Cần cảnh báo về nguy cơ tác dụng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson...).
Có thể ảnh hưởng đến khả năng kết tập tiểu cầu, kéo dài thời gian chảy máu.
Người có Lupus ban đỏ hệ thống, bệnh mô liên kết hỗn hợp dễ viêm màng não vô khuẩn.
Cần cảnh báo về triệu chứng tim mạch nghiêm trọng và cần khám bác sĩ khi có triệu chứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không dùng 3 tháng cuối thai kỳ. 3 quý đầu chỉ dùng khi thực sự cần thiết, ưu tiên liều thấp nhất, thời gian ngắn, cần theo dõi nguy cơ cho thai và mẹ. Flurbiprofen có thể gây sảy thai, dị tật tim, Đường tiêu hóa, tăng nguy cơ đóng ống động mạch, suy thận thai nhi, rối loạn đông máu, kéo dài chuyển dạ.
Phụ nữ cho con bú: Flurbiprofen bài tiết rất ít qua sữa mẹ nhưng không khuyến cáo dùng. Nên tránh nếu có thể.
Phụ nữ dự định mang thai: Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nên ngừng sử dụng nếu gặp khó khăn thụ thai hoặc điều trị vô sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
Quá liều có thể gây đau đầu, buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, mất phương hướng, kích động, hôn mê, buồn ngủ, chóng mặt, ù tai, ngất, co giật, hiếm gặp suy gan, suy thận cấp.
Cách xử trí:
Điều trị triệu chứng, cân nhắc dùng Than hoạt tính hoặc rửa dạ dày trong vòng 1 giờ. Đảm bảo đủ nước tiểu, theo dõi chức năng gan, thận. Bệnh nhân nên được theo dõi ít nhất 4 giờ sau khi uống liều độc. Co giật kéo dài có thể dùng Diazepam tiêm tĩnh mạch. Biện pháp khác tùy vào lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Flurpaine 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Apibufen 50 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược Apimed với thành phần chính flurbiprofen, được chỉ định nhằm kiểm soát các triệu chứng viêm và đau trong các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cũng như giảm đau trong đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật và các trường hợp đau nhẹ đến trung bình khác.
Flugafen 50mg, sản phẩm của Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam với thành phần flurbiprofen, được sử dụng nhằm giảm viêm và kiểm soát cơn đau trong các trường hợp viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cũng như các chấn thương phần mềm như bong gân, viêm gân và đau cơ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Flurbiprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có khả năng kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. Tác dụng của thuốc chủ yếu do ức chế tổng hợp prostaglandin – một chất trung gian gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Flurbiprofen hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh đạt sau khoảng 90 phút uống thuốc.
Phân bố: Thuốc gắn khoảng 99% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa thành 2 chất là [2-(2-fluoro-4'-hydroxy-4-biphenylyl) propionic acid] và [2-(2-fluoro-3'-hydroxy-4'-methoxy-4-biphenylyl) propionic acid].
Thải trừ: Flurbiprofen và các chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu dưới dạng tự do và liên hợp, thời gian bán thải khoảng 3–4 giờ.
10 Thuốc Flurpaine 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Flurpaine 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Flurpaine 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flurpaine 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau và kháng viêm mạnh, kiểm soát tốt các triệu chứng viêm khớp, đau xương khớp và các tình trạng chấn thương phần mềm.
- Có thể sử dụng giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình trong nhiều tình huống lâm sàng khác nhau như đau nha khoa, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật, đau nửa đầu.
- Thuốc được bào chế dạng viên, tiện sử dụng, dễ chia liều, phù hợp cho bệnh nhân cần dùng nhiều lần trong ngày.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày và các biến cố tiêu hóa nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có tiền sử loét.
- Có thể gây tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh (đau đầu, chóng mặt, ngủ gà), tim mạch (phù, tăng huyết áp, nguy cơ huyết khối), gan, thận và gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tổng 9 hình ảnh








