1 / 9
flufenax 50 1 M5563

Flufenax 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty cổ phần US Pharma USA
Số đăng ký893110392225
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtAcid Stearic, Flurbiprofen
Tá dượcPovidone (PVP), Hydroxypropyl Methylcellulose, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq669
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Flurbiprofen 50mg.

Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, povidon K30, acid stearic, aerosil, natri starch glycolat, hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 606, hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 615, titan dioxyd, PEG 6000.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flufenax 50mg

Thuốc Flufenax 50mg được dùng để điều trị các bệnh về thấp khớp, viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, rối loạn cơ xương và các tình trạng tổn thương quanh khớp như viêm bao gân, viêm quanh khớp vai thể đông cứng, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, viêm bao gân, đau thắt lưng hoặc bong gân.

Flurbiprofen còn có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau mức độ vừa hoặc nặng như đau răng, đau sau phẫu thuật, Đau Bụng Kinh, đau nửa đầu hoặc đau hậu chấn thương.

Thuốc Flufenax 50mg giảm đau, kháng viêm, điều trị viêm khớp
Thuốc Flufenax 50mg giảm đau, kháng viêm, điều trị viêm khớp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fluroptic 0,03% ức chế co đồng tử trong phẫu thuật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flufenax 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều thông thường từ 150–200mg mỗi ngày, chia làm hai lần hoặc uống một lần.

Với các trường hợp có triệu chứng nặng hoặc đau cấp, có thể tăng liều nếu cần, song cần theo dõi đáp ứng và các tác dụng không mong muốn.

Khi triệu chứng thuyên giảm, cân nhắc giảm liều về mức thấp nhất kiểm soát được triệu chứng.

Người cao tuổi:

Đối tượng này có nguy cơ cao về tác dụng không mong muốn của thuốc, do đó nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và theo dõi chặt chẽ các biến chứng về tiêu hóa, thận, tim mạch.

Nếu bắt buộc dùng, nên đánh giá lợi ích/nguy cơ và dùng liều ngắn nhất có thể.

3.2 Cách dùng

Uống cùng hoặc sau bữa ăn, nuốt nguyên viên với nước, không nên nhai hoặc bẻ vỡ viên.

[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng hoặc quá mẫn với flurbiprofen hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tiền sử hen suyễn, nổi mày đay hoặc phản ứng dị ứng với Aspirin hay các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác.

Bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, thủng tiêu hóa hoặc suy thận nặng, suy gan nặng, suy tim nặng, xuất huyết não, rối loạn đông máu.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Flurbiprofen 100 QM Mediphar điều trị viêm khớp dạng thấp

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.

Các phản ứng phụ khác có thể gồm dị ứng, phát ban, ngứa, phù, tăng men gan, vàng da, viêm gan, rối loạn chức năng thận, rối loạn thị giác, ù tai, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi.

Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm thận cấp, suy thận cấp hoặc suy gan.

Bảng tần suất và mức độ ADR chi tiết theo hệ cơ quan được trình bày trong tài liệu gốc.

6 Tương tác

Dùng cùng các thuốc lợi tiểu hoặc ức chế men chuyển có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận.

Dùng đồng thời với methotrexat có thể làm tăng độc tính methotrexat.

NSAID có thể làm tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu như warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.

Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi dùng với aspirin hoặc các thuốc chống kết tập tiểu cầu.

NSAID làm tăng độc tính trên tim khi dùng chung glycosid tim.

Corticosteroid làm tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu dạ dày.

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs): có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

Lithi máu: Giảm thải lithi, làm tăng độc tính.

Các thuốc chống tăng huyết áp như ACEI/ARB, thuốc lợi tiểu: giảm tác dụng hạ huyết áp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân có tiền sử viêm loét tiêu hóa, chảy máu tiêu hóa, suy thận, suy gan hoặc suy tim cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng flurbiprofen.

Không nên dùng cho bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết, người cao tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nếu không thực sự cần thiết.

Khi dùng kéo dài hoặc liều cao, cần kiểm tra chức năng gan, thận, công thức máu định kỳ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Flurbiprofen có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ, không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có ý định mang thai.

Không nên sử dụng trong ba tháng cuối thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng xấu lên thai nhi và chuyển dạ.

Flurbiprofen bài tiết vào sữa mẹ nhưng hàm lượng rất thấp; nếu bắt buộc dùng, nên cân nhắc dừng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, tiêu chảy, rối loạn ý thức, co giật, suy thận cấp hoặc suy gan.

Xử trí triệu chứng và điều trị hỗ trợ, theo dõi chặt chẽ chức năng thận, gan, đảm bảo đủ nước tiểu.

Nếu uống quá liều trong vòng bốn giờ, cân nhắc dùng Than hoạt tính hoặc rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Để nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Flufenax 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Apibufen 100 do Công ty cổ phần dược Apimed sản xuất chứa thành phần hoạt chất Flurbiprofen, được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm đau liên quan đến xương khớp như viêm khớp, viêm quanh khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch và các chứng đau cơ xương cấp hoặc mạn tính.

Apibufen 50 do Công ty cổ phần dược Apimed sản xuất với thành phần Flurbiprofen được ứng dụng trong kiểm soát các biểu hiện đau và viêm do các bệnh lý về cơ xương khớp như thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp hoặc các rối loạn cơ học liên quan đến hệ vận động.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Flurbiprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng giảm đau, kháng viêm, hạ sốt. Thuốc phát huy tác dụng thông qua cơ chế ức chế enzym cyclooxygenase, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin, là các chất trung gian gây viêm, đau và sốt.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Flurbiprofen được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng đạt khoảng 99%.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương cao, phân bố rộng rãi trong cơ thể.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính.

Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ được đào thải nguyên vẹn. Thời gian bán thải khoảng 3–6 giờ.

10 Thuốc Flufenax 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Flufenax 50mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Flufenax 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Flufenax 50mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Giúp giảm đau và kháng viêm trong nhiều bệnh lý về khớp, cơ xương, chấn thương và các tình trạng đau mức độ vừa hoặc nặng.
  • Hiệu quả đối với cả các trường hợp đau cấp và mạn tính, đồng thời có thể sử dụng sau phẫu thuật, chấn thương, đau răng, đau bụng kinh.
  • Dạng viên uống tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.
  • Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần theo dõi sát khi sử dụng dài ngày hoặc liều cao.

Tổng 9 hình ảnh

flufenax 50 1 M5563
flufenax 50 1 M5563
flufenax 50 2 T8200
flufenax 50 2 T8200
flufenax 50 3 E1846
flufenax 50 3 E1846
flufenax 50 4 O5231
flufenax 50 4 O5231
flufenax 50 5 L4658
flufenax 50 5 L4658
flufenax 50 6 S7385
flufenax 50 6 S7385
flufenax 50 7 V8474
flufenax 50 7 V8474
flufenax 50 8 F2111
flufenax 50 8 F2111
flufenax 50 9 Q6305
flufenax 50 9 Q6305

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hải vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
0/ 5 0
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789