1 / 11
flucloxacillin panpharma 250mg 1 D1865

Flucloxacillin Panpharma 250mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPANPHARMA, Panpharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt
Dạng bào chếBột pha dung dịch tiêm/ truyền
Quy cách đóng góiHộp 25 lọ
Hoạt chấtFlucloxacilin
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmtq558
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ chứa:

Hoạt chất: Flucloxacilin natri 272 mg, tương đương flucloxacilin 250 mg.

Thành phần khác: Không có.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg

Flucloxacilin là kháng sinh nhóm isoxazolyl penicilin, có khả năng diệt khuẩn trên nhiều vi khuẩn Gram dương, kể cả các chủng tụ cầu và liên cầu sản xuất beta-lactamase. Thuốc được dùng để điều trị các trường hợp viêm tủy xương, viêm nội tâm mạc, cũng như hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn huyết liên quan hoặc nghi ngờ liên quan đến các tình trạng trên ở người lớn và trẻ em. Ngoài ra, flucloxacilin còn được sử dụng dự phòng trong phẫu thuật tim mạch và chỉnh hình khi thích hợp. Việc sử dụng thuốc nên tuân thủ hướng dẫn chính thức về kháng sinh.

Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg điều trị nhiễm khuẩn Gram dương
Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg điều trị nhiễm khuẩn Gram dương

>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Flucloxacilin 1g VCP điều trị viêm xương tủy

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg

3.1 Liều dùng:

Người lớn (bao gồm người cao tuổi):

Tiêm bắp: 250 mg, 4 lần/ngày.

Tiêm tĩnh mạch: 250 mg – 1 g, 4 lần/ngày.

Trường hợp nặng có thể tăng liều gấp đôi.

Viêm tủy xương, viêm nội tâm mạc: Tối đa 8 g/ngày, chia làm nhiều lần, cách nhau 6-8 giờ.

Dự phòng phẫu thuật: Tiêm tĩnh mạch 1-2 g khi gây mê, sau đó 500 mg mỗi 6 giờ bằng tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc uống, tối đa 72 giờ.

Trẻ em:

2-10 tuổi: Liều bằng 1/2 liều người lớn.

Dưới 2 tuổi: Liều bằng 1/4 liều người lớn.

Bệnh nhân suy thận: Thường không cần giảm liều, trừ khi suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin <10 mL/phút), nên cân nhắc giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách liều.

Bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều.

3.2 Cách dùng:

Dùng bằng tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.

Dung dịch hoàn nguyên nên dùng trong vòng 30 phút sau khi pha.

Có thể thêm vào các dịch truyền như: nước PHA tiêm, Natri clorid 0,9%, Glucose 5%, natri clorid 0,18% với glucose 4%.

Cách pha:

Tiêm bắp: Thêm 2 ml nước pha tiêm vào lọ 500 mg.

Tiêm tĩnh mạch: Hoà tan 250-500 mg trong 5-10 ml nước pha tiêm, tiêm chậm trong 3-4 phút.

Có thể dùng để truyền, trong màng phổi, trong khớp theo hướng dẫn cụ thể.

Không phù hợp dùng đa liều.

Phải đảm bảo điều kiện vô trùng khi pha chế nếu cần bảo quản kéo dài.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với beta-lactam (như penicillin, cephalosporin).

Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng gan/vàng da liên quan đến flucloxacilin.

Không dùng thuốc cho mắt hoặc dưới kết mạc.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ceflodin 500 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi có thể gặp gồm:

Hệ máu: Rất hiếm gặp giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu tán huyết.

Miễn dịch: Rất hiếm gặp sốc phản vệ, phù mạch.

Thần kinh: Ở bệnh nhân suy thận, có thể xảy ra co giật khi dùng liều cao qua tiêm tĩnh mạch.

Tiêu hóa: Thường gặp rối loạn nhẹ; rất hiếm gặp viêm đại tràng giả mạc.

Gan-mật: Rất hiếm gặp viêm gan, vàng da ứ mật, thay đổi xét nghiệm chức năng gan (có thể hồi phục khi ngừng thuốc), một số trường hợp tổn thương gan nghiêm trọng, đôi khi tử vong.

Da: Ít gặp phát ban, mề đay, ban xuất huyết; rất hiếm hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, AGEP.

Cơ xương: Rất hiếm đau cơ, khớp.

Thận-tiết niệu: Rất hiếm viêm thận kẽ.

Toàn thân: Sốt, phản ứng tại chỗ tiêm, rất hiếm gặp nhiễm toan chuyển hóa khi dùng với paracetamol, có thể hạ Kali máu.

Tác dụng phụ khác có thể xuất hiện muộn và hồi phục khi ngừng thuốc.

6 Tương tác

Các thuốc kìm khuẩn (chloramphenicol, tetracyclin) có thể ảnh hưởng đến tác dụng diệt khuẩn của penicillin trong điều trị viêm màng não hoặc cần tác dụng nhanh, nên tránh dùng cùng.

Dùng đồng thời với methotrexat có thể làm giảm bài tiết methotrexat, tăng độc tính.

Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai chứa estrogen đường uống.

Probenecid làm tăng nồng độ flucloxacilin trong huyết tương.

Có thể tạo kết quả dương giả với xét nghiệm antiglobulin trực tiếp (Coombs), glucose niệu, protein niệu; xét nghiệm enzym glucose không bị ảnh hưởng.

Dùng chung với Paracetamol có thể tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.

Không được trộn lẫn với các thuốc khác trừ những thuốc nêu ở mục Liều dùng – Cách dùng; không trộn với sản phẩm máu, chất thủy phân protein hoặc nhũ tương lipid tiêm tĩnh mạch.

Không được pha chung với aminoglycosid trong cùng ống tiêm hoặc bộ truyền dịch vì nguy cơ kết tủa.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

Phải xác định tiền sử dị ứng beta-lactam trước khi dùng.

Có thể xảy ra quá mẫn nặng, sốc phản vệ, nguy cơ cao ở người từng dị ứng beta-lactam.

Nếu sốc phản vệ, ngưng thuốc và điều trị khẩn cấp (adrenalin, thở oxy, truyền dịch, corticosteroid, kháng histamin...).

Theo dõi chức năng gan-thận khi dùng kéo dài.

Cẩn trọng khi dùng liều cao, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, suy tim (do tăng natri).

Thận trọng khi điều trị bệnh do xoắn khuẩn (giang mai, leptospirosis) vì nguy cơ phản ứng Jarisch-Herxheimer.

Cảnh báo nguy cơ hạ kali máu, nhất là ở liều cao hoặc phối hợp thuốc lợi tiểu.

Thận trọng ở trẻ sơ sinh vì nguy cơ tăng bilirubin máu, vàng da.

Cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da do nguy cơ dị ứng.

Không khuyến khích xét nghiệm sàng lọc alen HLA-B*5701 để dự đoán tổn thương gan do tỷ lệ dự đoán dương tính thấp.

Thận trọng khi dùng chung với paracetamol vì tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.

Theo dõi rối loạn acid-bazơ khi dùng phối hợp với paracetamol, đặc biệt ở người suy thận, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng nặng.

Có thể dẫn đến phát triển vi khuẩn kháng khi dùng kéo dài.

Nên ngừng thuốc nếu tiêu chảy nặng, kéo dài (nguy cơ viêm đại tràng giả mạc).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:

Phụ nữ mang thai: Các dữ liệu sẵn có cho thấy flucloxacilin không gây ảnh hưởng bất lợi rõ rệt lên thai kỳ hoặc sự phát triển của thai nhi/trẻ sơ sinh, nhưng chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Flucloxacilin bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy hoặc nhiễm nấm niêm mạc ở trẻ; cần cân nhắc khi dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều:

Biểu hiện: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; liều cao có thể gây độc thần kinh (co giật, bệnh não), rối loạn máu (giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết, kéo dài thời gian chảy máu) hoặc rối loạn điện giải.

Xử trí: Chủ yếu điều trị triệu chứng. Flucloxacilin không loại bỏ được qua thẩm tách máu.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Sau khi pha hoàn nguyên, nên dùng ngay. Nếu không dùng ngay, có thể bảo quản 24 giờ ở 2-8°C trong điều kiện vô trùng kiểm soát.

Dung dịch đã pha loãng trong NaCl 0,9%, glucose 5% hoặc NaCl 0,45% trong glucose 4% cũng nên dùng ngay.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Flucloxacillin Panpharma 250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Flucloxacilin 500mg VCP của Công ty cổ phần dược phẩm VCP chứa hoạt chất Flucloxacilin, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, bao gồm viêm tủy xương, viêm nội tâm mạc và các trường hợp nhiễm khuẩn huyết liên quan. Thuốc cũng có thể được chỉ định dự phòng nhiễm khuẩn trong các thủ thuật phẫu thuật tim mạch hoặc chỉnh hình khi có chỉ định của bác sĩ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Flucloxacilin thuộc nhóm penicillin kháng beta-lactamase, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó diệt khuẩn chủ yếu trên tụ cầu và liên cầu, kể cả các chủng sản xuất beta-lactamase, trừ các liên cầu nhóm D (Enterococcus Faecalis). Không có tác dụng trên tụ cầu kháng methicilin và các vi khuẩn Gram âm. Kháng chéo có thể xảy ra giữa các penicillin và Cephalosporin khác. Hoạt tính diệt khuẩn chủ yếu với tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, pneumococcus, và một số vi khuẩn kỵ khí Gram dương. Yếu tố quyết định hiệu quả là thời gian nồng độ thuốc trong huyết tương cao hơn MIC.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Tiêm bắp liều 250–500 mg cho nồng độ đỉnh huyết thanh khoảng 10,5–16 mg/L; tiêm tĩnh mạch bolus 500 mg đạt 38 mg/L sau 30 phút và 7,5 mg/L sau 2 giờ. Truyền tĩnh mạch 2 g trong 20 phút cho nồng độ 244 mg/L sau 15 phút.

Phân bố:

Liên kết protein huyết tương cao (95%). Phân bố tốt vào mô, đặc biệt là xương. Nồng độ trong dịch não tủy thấp khi không có viêm màng não. Một phần nhỏ bài tiết qua sữa mẹ.

Chuyển hóa:

Khoảng 10% liều chuyển hóa thành acid penicilloic. Thời gian bán thải khoảng 53 phút.

Thải trừ:

Chủ yếu qua thận (65,5–76,1% liều ở dạng không đổi trong nước tiểu 8 giờ sau dùng); một phần nhỏ qua mật. Thải trừ giảm ở bệnh nhân suy thận. Trẻ sơ sinh thải trừ chậm hơn (thời gian bán thải ~4,5 giờ); trẻ nhỏ dưới 6 tháng đạt nồng độ huyết tương cao hơn.

10 Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg giá bao nhiêu?

Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Flucloxacillin Panpharma 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, kể cả chủng tiết beta-lactamase, phù hợp với nhiều loại nhiễm khuẩn xương, tim, máu.
  • Có thể sử dụng dự phòng trong phẫu thuật, phạm vi ứng dụng rộng cho cả người lớn và trẻ em.
  • Liều dùng linh hoạt, có thể điều chỉnh cho từng đối tượng, kể cả bệnh nhân suy thận, trẻ nhỏ.
  • Dạng bào chế bột pha tiêm thuận tiện cho điều trị tại bệnh viện hoặc các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây các phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ và các tác dụng phụ nghiêm trọng trên gan, thận, cần theo dõi sát.
  • Không hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm, các chủng tụ cầu kháng methicilin hoặc liên cầu nhóm D.
  • Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp với các thuốc khác do nguy cơ tương tác thuốc, đặc biệt khi phối hợp với paracetamol hoặc methotrexat.

Tổng 11 hình ảnh

flucloxacillin panpharma 250mg 1 D1865
flucloxacillin panpharma 250mg 1 D1865
flucloxacillin panpharma 250mg 2 T7238
flucloxacillin panpharma 250mg 2 T7238
flucloxacillin panpharma 250mg 3 U8215
flucloxacillin panpharma 250mg 3 U8215
flucloxacillin panpharma 250mg 4 N5578
flucloxacillin panpharma 250mg 4 N5578
flucloxacillin panpharma 250mg 5 V8227
flucloxacillin panpharma 250mg 5 V8227
flucloxacillin panpharma 250mg 6 O5471
flucloxacillin panpharma 250mg 6 O5471
flucloxacillin panpharma 250mg 7 L4402
flucloxacillin panpharma 250mg 7 L4402
flucloxacillin panpharma 250mg 8 E1755
flucloxacillin panpharma 250mg 8 E1755
flucloxacillin panpharma 250mg 9 T8128
flucloxacillin panpharma 250mg 9 T8128
flucloxacillin panpharma 250mg 10 N5382
flucloxacillin panpharma 250mg 10 N5382
flucloxacillin panpharma 250mg 11 G2645
flucloxacillin panpharma 250mg 11 G2645

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Dao vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Flucloxacillin Panpharma 250mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Flucloxacillin Panpharma 250mg
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789