Flucloxacilin 1g VCP
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-30591-18 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Flucloxacilin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq189 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa:
Flucloxacilin (dưới dạng flucloxacilin natri): 1g
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flucloxacilin 1g VCP
Flucloxacilin là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có khả năng kháng enzym penicillinase. Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, đặc biệt là tụ cầu sinh penicillinase. Các tình trạng được chỉ định gồm:
Viêm xương tủy
Viêm nội tâm mạc
Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật lớn như:
- Phẫu thuật tim mạch (phẫu thuật lồng ngực)
- Phẫu thuật chỉnh hình xương, khớp và cơ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ceflodin 500 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flucloxacilin 1g VCP
3.1 Liều dùng
Tùy theo mức độ nhiễm khuẩn, tình trạng bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng và độ nhạy của vi khuẩn gây bệnh.
Người lớn (bao gồm người cao tuổi):
- Tiêm bắp: 250mg mỗi 6 giờ
- Tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch: 250mg – 1g mỗi 6 giờ
- Trong các trường hợp nặng: liều có thể tăng lên tối đa 8g/ngày
Dự phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật:
- Tiêm tĩnh mạch liều 1g – 2g ngay khi gây mê
- Sau đó tiêm 500mg mỗi 6 giờ
Trẻ em:
- Trẻ dưới 2 tuổi: sử dụng liều bằng 1/4 liều người lớn
- Trẻ từ 2 đến 10 tuổi: sử dụng liều bằng 1/2 liều người lớn
- Trẻ sơ sinh: cần theo dõi chặt chẽ, đề phòng quá liều
Tiêm trong khớp:
- 250mg – 500mg/lần, dùng 1 lần/ngày
- Tiêm trong màng phổi (lồng ngực):
- 250mg/lần, ngày 1 lần
Bệnh nhân suy thận:
- Không cần điều chỉnh liều nếu ClCr bình thường
- Nếu ClCr < 10ml/phút: cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều
- Không cần bổ sung liều sau lọc máu, vì flucloxacilin không bị loại qua thẩm tách
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp:
- 250mg hòa tan trong 1,5ml nước cất pha tiêm
- 500mg hòa tan trong 2ml nước cất pha tiêm
Tiêm tĩnh mạch:
- 250–500mg hòa tan trong 5–10ml nước cất
- 1g hòa tan trong 15–20ml nước cất
- Tiêm chậm ít nhất 3–4 phút
Truyền tĩnh mạch: thêm vào dung dịch truyền, truyền trong ≥ 3–4 phút
Tiêm trong khớp: pha với 5ml nước cất hoặc dung dịch lidocain hydroclorid 0,5%
Tiêm trong màng phổi: hòa tan 250mg trong 5–10ml nước cất
Độ ổn định dung dịch:
Dung dịch sau khi pha ổn định 24 giờ ở 2–8°C, nên sử dụng ngay sau khi pha[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin hoặc Cephalosporin)
Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do dùng flucloxacilin
Không sử dụng qua đường mắt hoặc nội mạc
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cledamed 150 điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng
5 Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tác dụng không mong muốn |
Da – mô dưới da | Ban đỏ, nổi mày đay, phồng rộp, hội chứng Stevens–Johnson, Lyell, viêm mao mạch, ban xuất huyết không giảm tiểu cầu |
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng màng giả, nhiễm nấm miệng |
Gan – mật | Rối loạn chức năng gan, vàng da ứ mật, tăng men gan (xuất hiện muộn, kéo dài, hiếm nhưng có thể tử vong) |
Huyết học | Giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, kéo dài thời gian đông máu, giảm tiểu cầu |
Thần kinh – tâm thần | Co giật, hôn mê, nhiễm độc thần kinh trung ương, ảo giác |
Hô hấp | Khó thở, thở khò khè, co thắt phế quản |
Miễn dịch | Phản ứng phản vệ, phát ban, sốt, phù mạch, phản ứng giống bệnh huyết thanh |
Điện giải | Tăng natri huyết, hạ Kali huyết |
Tại chỗ tiêm | Đỏ, đau, sưng nề |
Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xuất hiện ở bệnh nhân giang mai hoặc nhiễm xoắn khuẩn: sốt, ớn lạnh, đau đầu, có thể kèm phản ứng tim mạch hoặc thị giác
6 Tương tác
Chloramphenicol, tetracyclin: làm giảm hiệu quả diệt khuẩn của flucloxacilin
Methotrexat: flucloxacilin làm giảm thải trừ, tăng độc tính
Thuốc tránh thai estrogen: làm giảm hiệu quả tránh thai, cần dùng thêm biện pháp tránh thai khác ít nhất 7 ngày
Probenecid: làm tăng nồng độ flucloxacilin trong huyết tương
Ảnh hưởng xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả trong test Coombs, test Glucose niệu, protein niệu. Các test Clinistix, Multistix hoặc Albustix không bị ảnh hưởng
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần làm test dị ứng trước khi dùng
Cẩn trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng, suy gan, suy thận, rối loạn porphyrin, trẻ sơ sinh
Liều cao hoặc dùng dài ngày cần theo dõi chức năng gan, thận, huyết học
Mỗi 250mg thuốc chứa 0,57 mmol natri → chú ý với bệnh nhân cần hạn chế muối
Nguy cơ viêm đại tràng màng giả khi bị tiêu chảy nặng
Sử dụng kéo dài làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không có bằng chứng gây quái thai, chỉ dùng khi thực sự cần
Cho con bú: Thuốc vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy hoặc dị ứng cho trẻ bú
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng
- Rối loạn thần kinh (co giật, hôn mê)
- Sốt, khó thở
- Rối loạn máu (giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, kéo dài thời gian máu chảy)
- Rối loạn điện giải
Xử trí
- Ngưng thuốc ngay
- Điều trị triệu chứng
- Flucloxacilin không loại bỏ được bằng thẩm tách máu
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Flucloxacilin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Winmero 1g do Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê sản xuất, chứa hoạt chất Meropenem, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm màng não, cũng như trong điều trị các nhiễm trùng huyết.
Sản phẩm Soditax 1g do Công ty Alpha Pharm. Co., Ltd sản xuất, chứa hoạt chất Cefotaxim, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng da và mô mềm…
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Flucloxacilin là kháng sinh bán tổng hợp nhóm penicillin. Có tác dụng diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Kháng enzym penicillinase → hiệu quả trên tụ cầu kháng penicillin
Ít tác dụng trên Enterococcus faecalis
Tác dụng yếu hơn Benzylpenicillin đối với Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes
Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC): 0,25–0,5 µg/ml
Dược động học
Hấp thu
Sau tiêm bắp 250–500mg, nồng độ huyết tương đạt 10,5–16mg/L
Sau tiêm tĩnh mạch 500mg:
- 30 phút: 38mg/L
- 2 giờ: 7,5mg/L
Sau tiêm tĩnh mạch 1g:
- 30 phút: 60mg/L
- 3 giờ: 4mg/L
Truyền 2g trong 20 phút:
- 15 phút sau: 244mg/L
- 120 phút sau: 27,7mg/L
Phân bố
Gắn protein huyết tương: ~95%
Qua nhau thai, sữa mẹ với nồng độ thấp
Chuyển hóa
Chủ yếu tại gan
Thải trừ
Qua thận (lọc cầu thận + bài tiết ống thận): 90% liều trong 6 giờ
Một phần nhỏ qua mật
Thời gian bán thải: ~1 giờ, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người suy thận
Không bị loại bỏ qua lọc máu
10 Thuốc Flucloxacilin 1g VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Flucloxacilin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Flucloxacilin 1g VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flucloxacilin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Flucloxacilin 1g có hiệu quả điều trị cao với các nhiễm khuẩn do tụ cầu tiết penicillinase, là lựa chọn quan trọng trong các nhiễm trùng nặng như viêm xương tủy hay nội tâm mạc.
- Thuốc có nhiều dạng sử dụng linh hoạt (tiêm bắp, tĩnh mạch, trong khớp, màng phổi) giúp bác sĩ dễ điều chỉnh liều phù hợp với mức độ bệnh.
- Dạng bột pha tiêm đảm bảo hiệu quả nhanh và ổn định, thuận tiện cho việc điều trị nội trú.
13 Nhược điểm
- Flucloxacilin có thể gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài như viêm gan, co giật, vàng da.
- Việc tương tác với các thuốc như methotrexat hay thuốc tránh thai đường uống cũng là một hạn chế lớn, yêu cầu bác sĩ theo dõi sát.
Tổng 8 hình ảnh







