1 / 8
flucloxacilin 1g 1 V8730

Flucloxacilin 1g VCP

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm VCP
Số đăng kýVD-30591-18
Dạng bào chếThuốc bột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtFlucloxacilin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq189
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa:

Flucloxacilin (dưới dạng flucloxacilin natri): 1g

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flucloxacilin 1g VCP

Flucloxacilin là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có khả năng kháng enzym penicillinase. Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, đặc biệt là tụ cầu sinh penicillinase. Các tình trạng được chỉ định gồm:

Viêm xương tủy

Viêm nội tâm mạc

Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật lớn như:

  • Phẫu thuật tim mạch (phẫu thuật lồng ngực)
  • Phẫu thuật chỉnh hình xương, khớp và cơ
Thuốc Flucloxacilin 1g VCP điều trị viêm xương tủy, viêm nội tâm mạc
Thuốc Flucloxacilin 1g VCP điều trị viêm xương tủy, viêm nội tâm mạc

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ceflodin 500 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flucloxacilin 1g VCP

3.1 Liều dùng

Tùy theo mức độ nhiễm khuẩn, tình trạng bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng và độ nhạy của vi khuẩn gây bệnh.

Người lớn (bao gồm người cao tuổi):

  • Tiêm bắp: 250mg mỗi 6 giờ
  • Tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch: 250mg – 1g mỗi 6 giờ
  • Trong các trường hợp nặng: liều có thể tăng lên tối đa 8g/ngày

Dự phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật:

  • Tiêm tĩnh mạch liều 1g – 2g ngay khi gây mê
  • Sau đó tiêm 500mg mỗi 6 giờ

Trẻ em:

  • Trẻ dưới 2 tuổi: sử dụng liều bằng 1/4 liều người lớn
  • Trẻ từ 2 đến 10 tuổi: sử dụng liều bằng 1/2 liều người lớn
  • Trẻ sơ sinh: cần theo dõi chặt chẽ, đề phòng quá liều

Tiêm trong khớp:

  • 250mg – 500mg/lần, dùng 1 lần/ngày
  • Tiêm trong màng phổi (lồng ngực):
  • 250mg/lần, ngày 1 lần

Bệnh nhân suy thận:

  • Không cần điều chỉnh liều nếu ClCr bình thường
  • Nếu ClCr < 10ml/phút: cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều
  • Không cần bổ sung liều sau lọc máu, vì flucloxacilin không bị loại qua thẩm tách

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp:

  • 250mg hòa tan trong 1,5ml nước cất pha tiêm
  • 500mg hòa tan trong 2ml nước cất pha tiêm

Tiêm tĩnh mạch:

  • 250–500mg hòa tan trong 5–10ml nước cất
  • 1g hòa tan trong 15–20ml nước cất
  • Tiêm chậm ít nhất 3–4 phút

Truyền tĩnh mạch: thêm vào dung dịch truyền, truyền trong ≥ 3–4 phút

Tiêm trong khớp: pha với 5ml nước cất hoặc dung dịch lidocain hydroclorid 0,5%

Tiêm trong màng phổi: hòa tan 250mg trong 5–10ml nước cất

Độ ổn định dung dịch:

Dung dịch sau khi pha ổn định 24 giờ ở 2–8°C, nên sử dụng ngay sau khi pha[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin hoặc Cephalosporin)

Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do dùng flucloxacilin

Không sử dụng qua đường mắt hoặc nội mạc

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cledamed 150 điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng

5 Tác dụng phụ

Hệ cơ quanTác dụng không mong muốn
Da – mô dưới daBan đỏ, nổi mày đay, phồng rộp, hội chứng Stevens–Johnson, Lyell, viêm mao mạch, ban xuất huyết không giảm tiểu cầu
Hệ tiêu hóaBuồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng màng giả, nhiễm nấm miệng
Gan – mậtRối loạn chức năng gan, vàng da ứ mật, tăng men gan (xuất hiện muộn, kéo dài, hiếm nhưng có thể tử vong)
Huyết họcGiảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, kéo dài thời gian đông máu, giảm tiểu cầu
Thần kinh – tâm thầnCo giật, hôn mê, nhiễm độc thần kinh trung ương, ảo giác
Hô hấpKhó thở, thở khò khè, co thắt phế quản
Miễn dịchPhản ứng phản vệ, phát ban, sốt, phù mạch, phản ứng giống bệnh huyết thanh
Điện giảiTăng natri huyết, hạ Kali huyết
Tại chỗ tiêmĐỏ, đau, sưng nề

Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xuất hiện ở bệnh nhân giang mai hoặc nhiễm xoắn khuẩn: sốt, ớn lạnh, đau đầu, có thể kèm phản ứng tim mạch hoặc thị giác

6 Tương tác

Chloramphenicol, tetracyclin: làm giảm hiệu quả diệt khuẩn của flucloxacilin

Methotrexat: flucloxacilin làm giảm thải trừ, tăng độc tính

Thuốc tránh thai estrogen: làm giảm hiệu quả tránh thai, cần dùng thêm biện pháp tránh thai khác ít nhất 7 ngày

Probenecid: làm tăng nồng độ flucloxacilin trong huyết tương

Ảnh hưởng xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả trong test Coombs, test Glucose niệu, protein niệu. Các test Clinistix, Multistix hoặc Albustix không bị ảnh hưởng

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần làm test dị ứng trước khi dùng

Cẩn trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng, suy gan, suy thận, rối loạn porphyrin, trẻ sơ sinh

Liều cao hoặc dùng dài ngày cần theo dõi chức năng gan, thận, huyết học

Mỗi 250mg thuốc chứa 0,57 mmol natri → chú ý với bệnh nhân cần hạn chế muối

Nguy cơ viêm đại tràng màng giả khi bị tiêu chảy nặng

Sử dụng kéo dài làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Không có bằng chứng gây quái thai, chỉ dùng khi thực sự cần

Cho con bú: Thuốc vào sữa mẹ, có thể gây tiêu chảy hoặc dị ứng cho trẻ bú

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng

  • Rối loạn thần kinh (co giật, hôn mê)
  • Sốt, khó thở
  • Rối loạn máu (giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, kéo dài thời gian máu chảy)
  • Rối loạn điện giải

Xử trí

  • Ngưng thuốc ngay
  • Điều trị triệu chứng
  • Flucloxacilin không loại bỏ được bằng thẩm tách máu

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, thoáng mát.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Flucloxacilin 1g VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Winmero 1g do Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê sản xuất, chứa hoạt chất Meropenem, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm màng não, cũng như trong điều trị các nhiễm trùng huyết.

Sản phẩm Soditax 1g do Công ty Alpha Pharm. Co., Ltd sản xuất, chứa hoạt chất Cefotaxim, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng da và mô mềm…

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Flucloxacilin là kháng sinh bán tổng hợp nhóm penicillin. Có tác dụng diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Kháng enzym penicillinase → hiệu quả trên tụ cầu kháng penicillin

Ít tác dụng trên Enterococcus faecalis

Tác dụng yếu hơn Benzylpenicillin đối với Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes

Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC): 0,25–0,5 µg/ml

Dược động học

Hấp thu

Sau tiêm bắp 250–500mg, nồng độ huyết tương đạt 10,5–16mg/L

Sau tiêm tĩnh mạch 500mg:

  • 30 phút: 38mg/L
  • 2 giờ: 7,5mg/L

Sau tiêm tĩnh mạch 1g:

  • 30 phút: 60mg/L
  • 3 giờ: 4mg/L

Truyền 2g trong 20 phút:

  • 15 phút sau: 244mg/L
  • 120 phút sau: 27,7mg/L

Phân bố

Gắn protein huyết tương: ~95%

Qua nhau thai, sữa mẹ với nồng độ thấp

Chuyển hóa

Chủ yếu tại gan

Thải trừ

Qua thận (lọc cầu thận + bài tiết ống thận): 90% liều trong 6 giờ

Một phần nhỏ qua mật

Thời gian bán thải: ~1 giờ, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người suy thận

Không bị loại bỏ qua lọc máu

10 Thuốc Flucloxacilin 1g VCP giá bao nhiêu?

Thuốc Flucloxacilin 1g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Flucloxacilin 1g VCP mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flucloxacilin 1g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Flucloxacilin 1g có hiệu quả điều trị cao với các nhiễm khuẩn do tụ cầu tiết penicillinase, là lựa chọn quan trọng trong các nhiễm trùng nặng như viêm xương tủy hay nội tâm mạc. 
  • Thuốc có nhiều dạng sử dụng linh hoạt (tiêm bắp, tĩnh mạch, trong khớp, màng phổi) giúp bác sĩ dễ điều chỉnh liều phù hợp với mức độ bệnh. 
  • Dạng bột pha tiêm đảm bảo hiệu quả nhanh và ổn định, thuận tiện cho việc điều trị nội trú.

13 Nhược điểm

  • Flucloxacilin có thể gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài như viêm gan, co giật, vàng da. 
  • Việc tương tác với các thuốc như methotrexat hay thuốc tránh thai đường uống cũng là một hạn chế lớn, yêu cầu bác sĩ theo dõi sát.

Tổng 8 hình ảnh

flucloxacilin 1g 1 V8730
flucloxacilin 1g 1 V8730
flucloxacilin 1g 2 J4125
flucloxacilin 1g 2 J4125
flucloxacilin 1g 3 Q6762
flucloxacilin 1g 3 Q6762
flucloxacilin 1g 4 T8841
flucloxacilin 1g 4 T8841
flucloxacilin 1g 5 H3135
flucloxacilin 1g 5 H3135
flucloxacilin 1g 6 O5772
flucloxacilin 1g 6 O5772
flucloxacilin 1g 7 V8418
flucloxacilin 1g 7 V8418
flucloxacilin 1g 8 F2145
flucloxacilin 1g 8 F2145

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Đào vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Flucloxacilin 1g VCP 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Flucloxacilin 1g VCP
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789