Flezinox 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110032924 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Fenofibrate |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th051 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Flezinox 50mg chứa các thành phần sau:
Hoạt chất: Fenofibrat
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flezinox 50mg
Flezinox 50mg được chỉ định như một biện pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng trong các trường hợp sau:
Tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp: Dùng cho bệnh nhân có chỉ số LDL-C, cholesterol toàn phần, triglycerid và ApoB tăng cao, và/hoặc để tăng HDL-C.
Tăng triglycerid máu nặng: Dùng cho người lớn bị tăng triglycerid máu nặng.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc TV.Fenofibrat 200mg - Thuốc dùng điều trị rối loạn lipid máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flezinox 50mg
3.1 Liều dùng
Tăng cholesterol/Rối loạn lipid hỗn hợp: 150 mg fenofibrat (tương đương 3 viên Flezinox 50) x 1 lần/ngày.
Tăng triglycerid nặng: Liều khởi đầu từ 50 đến 150 mg fenofibrat/ngày. Liều tối đa là 150 mg/ngày.
Suy thận (nhẹ-trung bình): Liều khởi đầu là 50 mg/ngày.
Người già: Dùng liều tương tự bệnh nhân suy thận (khởi đầu 50 mg/ngày).
3.2 Cách dùng
Thuốc phải được uống trong bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thu. Bệnh nhân phải duy trì chế độ ăn kiêng trong suốt quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng (bao gồm bệnh nhân đang thẩm tách máu).
Bệnh gan hoạt động, bao gồm xơ gan mật hoặc các bất thường chức năng gan dai dẳng.
Bệnh lý túi mật.
Phụ nữ đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa (Thường gặp): Đau bụng, buồn nôn, táo bón.
Gan: Tăng men gan (ALT, AST) là tác dụng phụ phổ biến. Thường tăng thoáng qua, cần theo dõi định kỳ.
Cơ xương: Đau lưng, tăng men cơ (CPK).
Nguy cơ nghiêm trọng (Cần cảnh báo): Bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân (biểu hiện: đau cơ lan tỏa, yếu cơ không rõ nguyên nhân). Nguy cơ này tăng lên ở người già, bệnh nhân suy thận, suy giáp, và đặc biệt khi dùng chung với thuốc nhóm statin.
6 Tương tác
Statin (Thuốc hạ mỡ máu khác): Dùng chung làm tăng đáng kể nguy cơ tiêu cơ vân.
Thuốc chống đông đường uống (nhóm Coumarin): Fenofibrate làm tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chỉ số PT/INR thường xuyên khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liều.
Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin, Tacrolimus): Dùng chung có thể làm suy giảm chức năng thận, tăng nguy cơ độc thận.
Nhựa liên kết acid mật: Uống Flezinox 50mg ít nhất 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng các thuốc này để tránh giảm hấp thu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan: Bắt buộc theo dõi nồng độ men gan (AST, ALT) định kỳ (mỗi 3 tháng) trong 12 tháng đầu điều trị. Ngưng thuốc nếu nồng độ men gan tăng vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
Theo dõi men cơ (CK): Bệnh nhân phải báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bị đau cơ, yếu cơ không rõ nguyên nhân. Cần xét nghiệm CK định kỳ, đặc biệt nếu có nguy cơ cao. Ngưng thuốc nếu CK tăng cao rõ rệt hoặc chẩn đoán viêm cơ.
Chức năng thận: Cần theo dõi creatinin máu định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ suy thận.
Sỏi mật: Fenofibrate có thể làm tăng bài xuất cholesterol vào mật, tăng nguy cơ hình thành sỏi mật. Nếu phát hiện sỏi mật, phải ngừng thuốc.
Viêm tụy: Đã có báo cáo về trường hợp viêm tụy khi sử dụng fenofibrate.
Tá dược: Thuốc có chứa lactose, bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có đủ dữ liệu về an toàn. Chỉ nên dùng trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không nên dùng trong thời kỳ mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều và không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Fenofibrate không thể bị loại bỏ bằng thẩm tách lọc máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Flezinox 50mg ở nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Flezinox 50mg hết hàng, bệnh nhân có thể tham khảo một sản phẩm thay thế có cùng hoạt chất nhưng hàm lượng khác là Fenofibrat 200mg Domesco, sau khi đã tham vấn ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrate (chất chuyển hóa có hoạt tính là acid fenofibric) là thuốc hạ lipid máu nhóm fibrat. Thuốc hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPAR-alpha, dẫn đến tăng ly giải triglyceride, giảm nồng độ VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp), giảm LDL (cholesterol "xấu") và tăng HDL (cholesterol "tốt"). [2]
9.2 Dược động học
Thuốc được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa khi dùng chung với thức ăn. Thuốc nhanh chóng thủy phân thành acid fenofibric có hoạt tính, liên kết mạnh với Albumin. Thời gian bán thải khoảng 20 giờ, đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronic.
10 Thuốc Flezinox 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Flezinox 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Flezinox 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flezinox 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Là một trong những lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân có nồng độ triglyceride tăng rất cao.
- Có tác dụng làm tăng nồng độ HDL-C (cholesterol "tốt") hiệu quả.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây bệnh lý cơ, tiêu cơ vân, đặc biệt khi phối hợp với statin.
- Tương tác đáng kể với thuốc chống đông (tăng nguy cơ chảy máu) và statin.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ L M Dobordzhginidze, (Đăng năm 2004), Fibrates: mechanism of action, effect on levels of lipids and risk of coronary events. II. Fenofibrate, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 11 năm 2025.

