Flezinox 150
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
Số đăng ký | 893110239123 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | th008 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Flezinox 150 chứa các thành phần sau:
- Dược chất: Fenofibrate
- Tá dược: Vừa đủ 01 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flezinox 150
Flezinox 150 được chỉ định như một liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng và luyện tập trong các trường hợp sau:
Tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp: Dành cho các bệnh nhân có tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C), cholesterol toàn phần (Total-C), triglycerid (TG) và apolipoprotein B (ApoB), và/hoặc để tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C).
Tăng triglycerid máu nặng: Dành cho người lớn bị tăng triglycerid máu nặng (ví dụ > 2.000 mg/dL), tình trạng có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Fenofibrat 200mg Domesco - Thuốc hạ lipid huyết nhóm fibrat

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flezinox 150
3.1 Liều dùng
Tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp: Liều thông thường là một viên 150 mg, 1 lần/ngày.
Tăng triglycerid máu nặng: Liều khởi đầu có thể từ 50 đến 150 mg/ngày. Liều được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu sau 4 đến 8 tuần điều trị. Liều tối đa là 150 mg/ngày.
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Liều khởi đầu là 50 mg/ngày và chỉ tăng liều sau khi đánh giá cẩn thận chức năng thận và đáp ứng lipid.
Người cao tuổi: Dùng liều tương tự như người có chức năng thận bình thường, điều chỉnh liều nếu có suy thận.
3.2 Cách dùng
Thuốc nên được uống cùng với bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thu.
Bệnh nhân cần duy trì chế độ ăn kiêng hạ lipid máu trong suốt quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với fenofibrate, acid fenofibric hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy thận nặng (bao gồm cả bệnh nhân đang thẩm tách máu).
Bệnh nhân có bệnh gan tiến triển, bao gồm xơ gan mật nguyên phát và các bất thường chức năng gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh túi mật.
Phụ nữ đang cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của Flezinox 150 bao gồm:
Trên hệ tiêu hóa: Bất thường xét nghiệm chức năng gan (tăng men gan ALT, AST) là tác dụng phụ phổ biến nhất, đau bụng, buồn nôn, táo bón.
Trên hệ cơ xương: Tăng creatin phosphokinase (CPK), đau cơ.
Trên hệ hô hấp: Rối loạn hô hấp, viêm mũi.
Toàn thân: Đau lưng, đau đầu.
6 Tương tác
Cần thận trọng khi phối hợp Flezinox 150 với các thuốc sau:
Thuốc chống đông máu đường uống (nhóm coumarin): Fenofibrate có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này, dẫn đến nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số PT/INR và điều chỉnh liều thuốc chống đông khi cần thiết.
Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporin, Tacrolimus): Dùng đồng thời có thể làm suy giảm chức năng thận, cần giám sát chức năng thận cẩn thận.
Nhựa gắn acid mật: Các thuốc này có thể làm giảm hấp thu fenofibrate. Nên uống Flezinox 150 ít nhất 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng nhựa gắn acid mật.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể gây tăng men gan. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ và ngưng điều trị nếu men gan (AST, ALT) tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Chỉ sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định sử dụng do chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện không có thuốc điều trị đặc hiệu cho quá liều fenofibrate, xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không hiệu quả do thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Flezinox 150 ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Flezinox 150 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm Fenofibrate 145mg Mylan Pharma có chứa cùng hoạt chất Fenofibrate với hàm lượng ít hơn là 145mg, sản xuất tại Hungary.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrate là một tiền chất, sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành acid fenofibric có hoạt tính. Chất này hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPARα, mang lại ba hiệu quả chính:
Giảm Triglycerid: Tăng cường phân hủy và loại bỏ các tiểu phân giàu triglycerid ra khỏi huyết tương.
Tăng HDL-cholesterol (tốt): Kích thích cơ thể sản xuất nhiều HDL-cholesterol hơn.
Cải thiện LDL-cholesterol (xấu): Chuyển đổi các hạt LDL nhỏ, đậm đặc (dễ gây xơ vữa) thành các hạt lớn hơn và ít nguy hiểm hơn.[2]
9.2 Dược động học
Fenofibrate được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi dùng chung với thức ăn (hấp thu tăng 25% với bữa ăn ít béo và 58% với bữa ăn nhiều béo). Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 5 giờ.
Sau khi hấp thu, thuốc chuyển hóa hoàn toàn thành acid fenofibric có hoạt tính và liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Chất này sau đó được chuyển hóa thành dạng không hoạt tính và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 60%) và một phần qua phân (25%). Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 20 giờ, phù hợp cho việc sử dụng một liều duy nhất mỗi ngày.
10 Thuốc Flezinox 150 giá bao nhiêu?
Thuốc Flezinox 150 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Flezinox 150 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flezinox 150 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong việc hạ nồng độ triglycerid trong máu, thường là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân tăng triglycerid máu nặng.
- Dạng viên dùng một lần mỗi ngày, tăng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
Tương tác thuốc đáng kể, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ.Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Kate McKeage, Gillian M Keating, (Đăng ngày 01 tháng 10 năm 2011), Fenofibrate: a review of its use in dyslipidaemia, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2025.