1 / 5
flavoxat 100 1 V8757

Flavoxat 100mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Số đăng ký893110375925
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtFlavoxate
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Lactose monohydrat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq442
Chuyên mục Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Flavoxat hydroclorid 100mg

Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, povidon K30, natri starch glycolat, talc, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd… vừa đủ cho 1 viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Flavoxat 100mg

Flavoxat thuộc nhóm thuốc chống co thắt đường tiết niệu, có tác dụng làm giảm các biểu hiện khó tiểu, tiểu buốt, tiểu nhiều lần về đêm, đau vùng bàng quang trên xương mu, tiểu gấp và tiểu không tự chủ, thường gặp trong các trường hợp viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, viêm niệu đạo, viêm bàng quang – niệu đạo và viêm tam giác bàng quang niệu đạo. Thuốc này không dùng để điều trị triệt để, mà có thể kết hợp cùng các thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu khác để kiểm soát triệu chứng.

Thuốc Flavoxat 100mg giảm co thắt, cải thiện triệu chứng đường tiết niệu
Thuốc Flavoxat 100mg giảm co thắt, cải thiện triệu chứng đường tiết niệu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gerdnill 200mg giảm tình trạng co thắt niệu đạo

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Flavoxat 100mg

3.1 Liều dùng

Đối tượngLiều dùng
Người lớn, trẻ trên 12 tuổiMỗi lần uống 1 hoặc 2 viên, ngày 3 – 4 lần. Giảm liều khi triệu chứng được cải thiện.
Trẻ em dưới 12 tuổiKhông khuyến cáo sử dụng, do chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả trên nhóm tuổi này.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau bữa ăn để hạn chế cảm giác buồn nôn. Dùng theo đường uống.[1]

4 Chống chỉ định

Người từng dị ứng với Flavoxat hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân mắc tắc môn vị hoặc tắc ruột, liệt ruột.

Trường hợp bị xuất huyết tiêu hóa.

Người có chứng khó nuốt, bệnh lý tắc nghẽn đường niệu dưới.

Những trường hợp đang xuất huyết tiêu hóa hoặc mắc bệnh tắc nghẽn đường niệu dưới.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Kuzbin 200mg điều trị tiểu đêm tiểu gấp

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng không mong muốn đã ghi nhận gồm:

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khô miệng.

Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, lú lẫn (đặc biệt ở người cao tuổi), buồn ngủ, căng thẳng.

Huyết học: Giảm bạch cầu (trường hợp hồi phục được khi ngừng thuốc).

Tim mạch: Nhịp tim nhanh, hồi hộp.

Dị ứng: Mề đay, phát ban, ngứa.

Mắt: Có thể gây tăng nhãn áp, nhìn mờ, rối loạn điều tiết mắt.

Thận: Tiểu khó.

 Khi gặp phản ứng phụ nghiêm trọng, đặc biệt ở thần kinh trung ương và tim mạch, cần ngừng thuốc ngay và xử trí kịp thời để duy trì chức năng sống.

6 Tương tác

Tăng tác dụng hoặc độc tính: Flavoxat hydroclorid có thể làm tăng tác dụng/nồng độ của các thuốc kháng cholinergic, các cannabinoid, Kali clorid; nồng độ/tác dụng của flavoxat cũng tăng khi dùng cùng pramlintid.

Giảm tác dụng: Flavoxat hydroclorid có thể làm giảm nồng độ/tác dụng của các thuốc ức chế acetylcholinesterase (ở hệ thần kinh trung ương), secretin. Tác dụng của flavoxat hydroclorid cũng bị giảm khi dùng cùng thuốc ức chế acetylcholinesterase.

Tương tác với ethanol: Không nên sử dụng đồng thời với rượu vì có thể làm tăng tác động ức chế lên hệ thần kinh trung ương.

Tương kỵ: Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không nên trộn chung thuốc này với các thuốc khác trong cùng dung dịch.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi.

Ở bệnh nhân suy thận, do hoạt chất chuyển hóa có hoạt tính đào thải qua thận chiếm trên 50%, cần thận trọng khi dùng thuốc.

Cần cân nhắc sử dụng ở những người có nguy cơ tăng nhãn áp.

Thuốc chứa lactose, không dùng cho người có các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Lượng natri trong thuốc rất thấp (ít hơn 1 mmol natri – 23mg) nên về cơ bản không chứa natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Đối với phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm chứng về độ an toàn của thuốc trên đối tượng này. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

Đối với phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc và chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Liều độc: Ở chuột, LD50 đường uống là 4273mg/kg; ở chuột nhắt là 1837mg/kg.

Biểu hiện: Xuất hiện dấu hiệu kháng cholinergic như cử động vụng về, chóng mặt, buồn ngủ nhiều, sốt, đỏ bừng mặt, ảo giác, khó thở hoặc rối loạn hô hấp, trạng thái kích thích bất thường.

Cách xử trí: Giảm hấp thu bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày bằng Dung dịch acid tannic 4% hoặc dùng than hoạt. Điều trị triệu chứng bằng liều nhỏ barbiturat tác dụng ngắn (Thiopental natri 100mg), benzodiazepine hoặc thụt trực tràng với 100-200ml dung dịch cloral hydrat 2%. Nếu cần, hỗ trợ hô hấp nhân tạo bằng oxy khi có suy hô hấp. Chưa rõ flavoxat hydroclorid có bị loại bỏ qua thẩm phân hay không.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Flavoxat 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Furixat 200mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed chứa hoạt chất Flavoxate, được chỉ định giúp giảm nhanh các triệu chứng rối loạn tiểu tiện như tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu nhiều lần về đêm, đau bàng quang hoặc tiểu không tự chủ liên quan đến các bệnh lý viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, viêm niệu đạo, viêm bàng quang – niệu đạo và viêm tam giác bàng quang niệu đạo.

Winfla 200mg là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế, chứa thành phần Flavoxate, được sử dụng trong việc cải thiện các rối loạn tiểu tiện như tiểu đau, tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu không kiểm soát.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Flavoxat hydroclorid là dẫn chất flavon có tác động trực tiếp lên cơ trơn, đặc biệt là cơ trơn đường tiết niệu, tương tự Papaverin, giúp tăng dung tích bàng quang ở người bệnh bàng quang tăng hoạt động. Thuốc còn có tác dụng chống co thắt cơ trơn ruột non, túi mật, tử cung và túi tinh. Cơ chế tác dụng chủ yếu là do ức chế phosphodiesterase, làm tăng nồng độ AMP vòng trong tế bào cơ trơn. Ngoài ra, flavoxat còn kháng muscarinic, kháng histamin, gây tê và giảm đau. Đặc biệt, thuốc không làm giãn đồng tử và không ức chế tiết nước bọt, cũng như không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tim và hô hấp.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, nhanh chóng chuyển hóa thành acid methyl flavon carboxylic có hoạt tính.

Phân bố: Không rõ flavoxat có phân bố vào sữa mẹ hay không.

Chuyển hóa: Sau khi uống, tác dụng xuất hiện sau khoảng 55 phút và đạt tối đa sau 1-2 giờ.

Thải trừ: Khoảng 50–60% liều dùng được thải qua nước tiểu trong 24 giờ dưới dạng acid methyl flavon carboxylic. Chưa rõ thuốc có bị loại bỏ qua thẩm phân hay không.

10 Thuốc Flavoxat 100mg giá bao nhiêu?

Thuốc Flavoxat 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Flavoxat 100mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Flavoxat 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim thuận tiện, dễ sử dụng và bảo quản, phù hợp với nhiều đối tượng người lớn.
  • Có tác dụng giảm các triệu chứng rối loạn tiểu tiện, kiểm soát tốt biểu hiện tăng hoạt bàng quang, giúp nâng cao chất lượng sống ở người bệnh rối loạn tiểu tiện.
  • Thuốc không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tim và hô hấp, không làm giãn đồng tử hoặc ức chế tiết nước bọt.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được cho trẻ em dưới 12 tuổi do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ về thần kinh trung ương, tiêu hóa, tim mạch hoặc dị ứng ở một số đối tượng.

Tổng 5 hình ảnh

flavoxat 100 1 V8757
flavoxat 100 1 V8757
flavoxat 100 2 A0734
flavoxat 100 2 A0734
flavoxat 100 3 P6107
flavoxat 100 3 P6107
flavoxat 100 4 F2813
flavoxat 100 4 F2813
flavoxat 100 5 U8266
flavoxat 100 5 U8266

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Minh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Flavoxat 100mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Flavoxat 100mg
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789