Finabrat 100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-25891-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 12 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate, Lactose |
Tá dược | Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Sodium Laureth Sulfate, Polysorbate 20 (Tween 20), Gelatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq073 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Finabrat 100: Mỗi viên chứa Fenofibrat 100mg.
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, natri lauryl sulfat, hypromellose, polysorbate 20, tinh bột tiền gelatin hóa, silicon dioxyd keo, magnesi stearat. Vỏ nang kích cỡ số 2, hai đầu màu trắng, in chữ “Finabrat” và số “100”.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Finabrat 100
Tăng cholesterol máu (type Ia), tăng triglycerid đơn thuần (type IV, V), tăng lipid huyết hỗn hợp (type IIb và IIa) không đáp ứng với chế độ ăn kiêng.
Tăng lipoprotein máu kéo dài sau điều trị nguyên nhân (như trong đái tháo đường).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Becopanthyl điều trị tăng cholesterol máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Finabrat 100
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 2 viên FINABRAT 100/ngày (1 lần hoặc chia 2 lần).
- Nếu cholesterol máu vẫn >4g/L: tăng liều lên 300mg/ngày.
- Sau khi đạt cholesterol máu bình thường, có thể giảm nhẹ liều.
Người cao tuổi (chức năng thận bình thường):
Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận:
Điều chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin dưới hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em và thanh thiếu niên <18 tuổi:
Không dùng do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Luôn kết hợp với chế độ ăn kiêng. Thuốc uống trong bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Finabrat 100
- Suy gan, suy thận nặng
- Nhạy cảm ánh sáng hoặc có tiền sử phản ứng ánh sáng với Ketoprofen hoặc các fibrat
- Viêm túi mật
- Viêm tụy cấp/mạn (trừ viêm tụy cấp do tăng triglycerid nặng)
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
- Trẻ em và vị thành niên dưới 18 tuổi
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Lipagim 160 điều trị rối loạn lipid máu
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Tần suất không rõ |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi | Viêm tụy | - | - |
Gan – mật | Tăng transaminase | Sỏi mật | Viêm gan | - |
Tim mạch | - | Huyết khối (thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu) | - | - |
Da | - | Phát ban, ngứa, mày đay, phản ứng ánh sáng | Rụng tóc | Nhạy cảm ánh sáng (ban đỏ, mụn nước vùng tiếp xúc ánh sáng) |
Cơ xương | - | - | Đau cơ lan tỏa, viêm cơ, chuột rút, yếu cơ | Tiêu cơ vân |
Máu | - | - | Giảm hemoglobin và bạch cầu | - |
Thần kinh | - | - | Suy nhược tình dục | - |
Hô hấp | - | - | - | Bệnh phổi kẽ |
6 Tương tác
Kết hợp với HMG-CoA reductase inhibitors: tăng nguy cơ tổn thương cơ, viêm tụy cấp
Kết hợp với ciclosporin: tăng nguy cơ tổn thương cơ
Làm tăng tác dụng Thuốc chống đông máu (nguy cơ xuất huyết), cần theo dõi chỉ số prothrombin và điều chỉnh liều
Không dùng cùng các thuốc độc gan (ức chế MAO, perhexilin...)
Là chất ức chế yếu/mức trung bình các enzym CYP2C9, CYP2C19, CYP2A6 → cần theo dõi khi dùng đồng thời với thuốc chuyển hóa qua các enzyme này
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Duy trì chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
Kiểm tra chức năng gan, thận trước khi dùng
Đo transaminase mỗi 3 tháng trong năm đầu
Ngừng thuốc nếu ALT > 100 IU
Không dùng cùng thuốc độc gan
Nếu lipid không cải thiện sau 3–6 tháng, cần xem xét thay đổi điều trị
Thận trọng nếu có biểu hiện đau cơ, viêm cơ, chuột rút, yếu cơ, tăng CPK >5 lần mức bình thường (nguy cơ tiêu cơ vân)
Không dùng nếu có bất thường di truyền liên quan đến không dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose do thuốc chứa lactose
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng
7.3 Xử trí khi quá liều
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu
- Xử trí bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ
- Thẩm tách máu không hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc
7.4 Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C
- Tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Finabrat 100 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Fenofibrate 145mg Mylan Pharma của Mylan Pharma nhập khẩu từ Hungary thuốc dùng trong điều trị rối loạn lipid máu, tăng cholesterol máu, tăng triglycerid khi chế độ ăn và tập luyện không đem lại hiệu quả như mong muốn
Sản phẩm Pravafen 40mg/160mg là một thuốc kết hợp bởi hai thành phần Pravastatin natri và Fenofibrat dùng trong điều trị mỡ máu cao ở bệnh nhân kết hợp đi kèm với chế độ ăn uống và luyện tập lành mạnh để đem lại hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric, hoạt động qua kích hoạt thụ thể PPARα. Cơ chế này giúp tăng phân giải lipid và loại bỏ hạt triglycerid gây xơ vữa trong huyết tương, kích thích lipoprotein lipase và giảm sản xuất apoprotein CIII. Đồng thời, thuốc còn thúc đẩy tổng hợp apoprotein AI và AII, ức chế tổng hợp cholesterol ở gan, giảm lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và thấp (LDL), tăng lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) và giảm triglycerid huyết tương. Nhờ đó, cải thiện đáng kể phân bố cholesterol trong máu.
Thuốc dùng điều trị các rối loạn lipoprotein type Ia, IIb, III, IV, V kết hợp với chế độ ăn giảm lipid có thể làm giảm 20–25% cholesterol toàn phần và 40–50% triglycerid, cần duy trì điều trị liên tục.
Dược động học
Fenofibrat được hấp thu qua Đường tiêu hóa, tốt hơn khi dùng cùng bữa ăn. Sau khi hấp thu, thuốc thủy phân nhanh thành acid fenofibric (dạng có hoạt tính), gắn 99% vào Albumin huyết tương, đạt đỉnh nồng độ sau khoảng 5 giờ.
Thời gian bán thải trung bình (T½) khoảng 20 giờ ở người có chức năng thận bình thường, kéo dài đáng kể ở người suy thận, dẫn đến tích lũy thuốc.
Thuốc thải chủ yếu qua nước tiểu (70% trong 24 giờ, 88% trong 6 ngày), dưới dạng liên hợp glucuronic, một phần dưới dạng khử và liên hợp khác.
10 Thuốc Finabrat 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Finabrat 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Finabrat 100 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Finabrat 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm cholesterol và triglycerid rõ rệt (20–50%).
- Có nhiều dạng liều lượng, dễ điều chỉnh theo đáp ứng và thể trạng người bệnh.
- Dữ liệu dược lực học rõ ràng, thời gian bán thải dài, dùng 1–2 lần/ngày.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
13 Nhược điểm
- Nhiều chống chỉ định và yêu cầu thận trọng nghiêm ngặt.
- Nguy cơ cao tác dụng phụ trên cơ và gan, cần theo dõi định kỳ.
Tổng 11 hình ảnh










