Fexosin 30mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn |
| Số đăng ký | 893100485425 |
| Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Aspartame, Fexofenadine |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq672 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén phân tán trong miệng chứa hoạt chất fexofenadin hydroclorid với hàm lượng 30,00 mg.
Tá dược bao gồm lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể 101, natri croscarmellose, aspartam, povidon K30, silica keo khan (aerosil) và magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fexosin 30mg
Fexosin 30mg là thuốc kháng histamin được sử dụng nhằm làm giảm các biểu hiện liên quan đến phản ứng dị ứng qua trung gian histamin. Thuốc tác động lên các triệu chứng dị ứng đường hô hấp trên và da, giúp cải thiện tình trạng khó chịu do giải phóng histamin gây ra.
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm mũi dị ứng theo mùa, với mục tiêu làm giảm các triệu chứng điển hình của bệnh ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Ngoài ra, Fexosin 30mg còn được dùng trong điều trị mề đay vô căn mạn tính không biến chứng, giúp kiểm soát các biểu hiện ngoài da ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fexosin 30mg
3.1 Liều dùng
Fexosin 30mg được sử dụng chủ yếu cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi. Liều khuyến cáo là 30 mg mỗi lần, dùng hai lần trong ngày.
Liều 30 mg một lần mỗi ngày được xem là liều khởi đầu thích hợp đối với bệnh nhi có suy giảm chức năng thận.
Liều khuyến cáo của fexofenadin hydroclorid cho trẻ từ 6 tháng đến 11 tuổi được xây dựng dựa trên các nghiên cứu so sánh chéo về dược động học ở người lớn và trẻ em, đồng thời dựa trên dữ liệu an toàn của fexofenadin ở người lớn và trẻ em khi dùng liều tương đương hoặc cao hơn liều khuyến cáo.
Tính an toàn và hiệu quả của fexofenadin hydroclorid ở trẻ dưới 6 tháng tuổi hiện chưa được thiết lập.
Độ an toàn của việc sử dụng fexofenadin hydroclorid liều 30 mg hai lần mỗi ngày đã được chứng minh trên 438 đối tượng nhi khoa từ 6 đến 11 tuổi trong các thử nghiệm điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa kéo dài 2 tuần.
Ngoài ra, tính an toàn của fexofenadin hydroclorid liều 15 mg và 30 mg dùng một hoặc hai lần mỗi ngày đã được chứng minh trên 969 bệnh nhi từ 6 tháng đến 5 tuổi trong các nghiên cứu về viêm mũi dị ứng, bao gồm 3 nghiên cứu dược động học và 3 nghiên cứu an toàn.
Hiệu quả của fexofenadin hydroclorid trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ từ 6 đến 11 tuổi đã được chứng minh trong một nghiên cứu với 411 đối tượng, trong đó fexofenadin hydroclorid 30 mg dùng hai lần mỗi ngày giúp giảm đáng kể tổng điểm triệu chứng so với giả dược.
Hiệu quả này cũng được ghi nhận ở nhóm bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên và có sự tương đồng về dược động học giữa người lớn và trẻ em.
Ở trẻ từ 2 đến 5 tuổi, hiệu quả của fexofenadin hydroclorid 30 mg hai lần mỗi ngày được suy luận dựa trên dữ liệu dược động học ở người lớn và trẻ em cũng như dựa trên hiệu quả đã được chứng minh ở người lớn mắc bệnh này.
3.2 Cách dùng
Đặt viên thuốc lên lưỡi, viên sẽ nhanh chóng phân tán. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với nước.
Khuyến cáo sử dụng thuốc khi bụng đói hoặc không dùng cùng thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Fexosin 30mg chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với fexofenadin hydroclorid hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các trường hợp hiếm gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng mặt và sốc phản vệ toàn thân đã được ghi nhận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Fexet 120mg điều trị viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Trong các nghiên cứu lâm sàng có đối chứng với giả dược, tần suất xuất hiện tác dụng không mong muốn ở nhóm dùng fexofenadin tương tự nhóm giả dược.
Các tác dụng không mong muốn không bị ảnh hưởng đáng kể bởi liều dùng, độ tuổi, giới tính hoặc chủng tộc.
Các tác dụng không mong muốn thường gặp với tần suất trên 1/100 bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt; buồn nôn và khó tiêu; dễ nhiễm virus như cảm cúm, đau bụng trong kỳ kinh nguyệt, nhiễm khuẩn hô hấp trên, đau họng, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang và đau lưng.
Các tác dụng ít gặp với tần suất từ 1/1000 đến dưới 1/100 bao gồm cảm giác sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng; khô miệng và đau bụng.
Các phản ứng hiếm gặp với tần suất dưới 1/10000 bao gồm ban da, mày đay, ngứa và các phản ứng quá mẫn như phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng mặt và choáng phản vệ.
Phần lớn các phản ứng bất lợi ở mức độ nhẹ; khoảng 2,2% bệnh nhân phải ngừng thuốc do tác dụng không mong muốn.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi: Không nên dùng đồng thời fexofenadin hydroclorid với các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi do làm giảm mức độ hấp thu của fexofenadin.
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, việc dùng fexofenadin hydroclorid trong vòng 15 phút sau thuốc kháng acid có thể làm giảm đáng kể AUC và Cmax của thuốc.
Erythromycin và ketoconazol: Khi dùng đồng thời fexofenadin hydroclorid với erythromycin hoặc ketoconazol, nồng độ fexofenadin trong huyết tương có thể tăng.
Tuy nhiên, sự gia tăng này không ảnh hưởng đến khoảng QT và không làm tăng tần suất tác dụng không mong muốn so với dùng fexofenadin đơn độc.
Cơ chế tương tác có thể liên quan đến tăng hấp thu qua Đường tiêu hóa và giảm thải trừ qua mật.
Nước ép trái cây: Nước ép Bưởi, cam hoặc táo có thể làm giảm sinh khả dụng và mức độ tiếp xúc của fexofenadin.
Các nghiên cứu cho thấy sinh khả dụng của fexofenadin có thể giảm đáng kể khi dùng cùng các loại nước ép này so với dùng với nước lọc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng thuốc nếu người bệnh đã từng có phản ứng dị ứng với fexofenadin hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy thận cần được bác sĩ xem xét và điều chỉnh liều phù hợp.
Không dùng thuốc vượt quá liều chỉ định.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi.
Không dùng chung thuốc với nước trái cây.
Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng dị ứng nào; trong trường hợp nghiêm trọng cần tìm kiếm trợ giúp y tế ngay.
Thuốc có chứa lactose monohydrat, không phù hợp với bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase toàn phần hoặc kém hấp thu Glucose – galactose.
Thuốc cũng chứa aspartam, khi thủy phân trong đường tiêu hóa có thể tạo thành phenylalanin, do đó không dùng cho bệnh nhân phenylketon niệu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai.
Chỉ sử dụng fexofenadin hydroclorid trong thai kỳ khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Hiện chưa rõ fexofenadin có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Do nhiều thuốc có khả năng bài tiết qua sữa, cần thận trọng khi dùng fexofenadin hydroclorid cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng có thể gặp khi quá liều bao gồm chóng mặt, buồn ngủ và khô miệng.
Liều đơn fexofenadin hydroclorid lên đến 800 mg hoặc liều 690 mg hai lần mỗi ngày trong thời gian ngắn đã được ghi nhận mà không gây tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
Trong trường hợp quá liều, áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Thẩm phân máu không có hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ fexofenadin khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C và tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fexosin 30mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bigfex 120mg của Saga Lifesciences Limited chứa hoạt chất Fexofenadine, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý dị ứng qua trung gian histamin.
Thuốc được sử dụng nhằm làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt…
Sản phẩm Fexofenadine 180mg Kingphar do Công ty TNHH Kingphar Group sản xuất, chứa hoạt chất fexofenadine, được sử dụng trong kiểm soát các biểu hiện dị ứng ở đường hô hấp trên và da.
Thuốc thường được dùng cho người bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa với các triệu chứng kéo dài.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin hydroclorid là thuốc kháng histamin thuộc nhóm đối kháng thụ thể H1 ngoại biên.
Thuốc ức chế tác động của histamin lên thụ thể H1, từ đó làm giảm các biểu hiện dị ứng mà không gây an thần đáng kể.
Các nghiên cứu phản ứng sẩn – đỏ cho thấy fexofenadin có tác dụng kháng histamin nhanh, đạt hiệu quả tối đa sau vài giờ và duy trì tác dụng kéo dài mà không xuất hiện hiện tượng kháng histamin khi dùng liên tục.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Fexofenadin hydroclorid được hấp thu nhanh sau khi uống.
Ở người lớn khỏe mạnh, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ.
Viên nén phân tán trong miệng Fexosin 30mg có sinh khả dụng tương đương viên nén thông thường.
Phân bố:
Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 60–70%, chủ yếu với Albumin và α1-acid glycoprotein.
Chuyển hóa:
Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa, chủ yếu qua ruột và gan.
Thải trừ:
Thời gian bán thải trung bình khoảng 14,4 giờ.
Khoảng 80% thuốc được thải trừ qua phân và khoảng 11% qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Fexosin 30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fexosin 30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fexosin 30mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Fexosin 30 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Thuốc có hiệu quả rõ rệt trong kiểm soát các triệu chứng viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính, với tác dụng kháng histamin nhanh và kéo dài nhưng ít gây buồn ngủ.
Dạng viên nén phân tán trong miệng thuận tiện cho trẻ em, giúp dễ sử dụng mà không cần nước uống kèm.
13 Nhược điểm
Có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như đau đầu, mệt mỏi hoặc buồn ngủ nhẹ ở một số bệnh nhân.
Sinh khả dụng của thuốc có thể bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời với nước ép trái cây hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi.
Tổng 8 hình ảnh









