1 / 7
fexofenadin hydroclorid 60mg 1 C0142

Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDopharma, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
Số đăng kýVD-23042-15
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtFexofenadine, Lactose
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil, Macrogol (PEG), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq075
Chuyên mục Thuốc Chống Dị Ứng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Tá dược: Lactose, tinh bột sắn, talc, povidon, magnesi stearat, HPMC 15 cps, PEG 6000, Aerosil-200, titan dioxyd, vừa đủ 1 viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2

Làm giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa.

Điều trị mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên.

Fexofenadin hydroclorid 60mg TW2 điều trị dị ứng theo mùa
Fexofenadin hydroclorid 60mg TW2 điều trị dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Roctolido 180mg điều trị viêm mũi dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2

3.1 Liều dùng

  • Viêm mũi dị ứng: Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên dùng 60 mg x 2 lần/ngày hoặc 180 mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng liều đến 240 mg x 2 lần/ngày nếu cần.
  • Mày đay mạn tính vô căn: 60 mg x 2 lần/ngày cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Người suy thận: 60 mg x 1 lần/ngày cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ dưới 12 tuổi: Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, có thể dùng không phụ thuộc vào bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với fexofenadin hoặc bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Usaallerz 180mg giảm ngứa và nổi mẩn đỏ do di ứng

5 Tác dụng phụ

Tỷ lệ tác dụng phụ tương đương nhóm dùng giả dược trong nghiên cứu lâm sàng có kiểm soát. Các phản ứng thường nhẹ và không phụ thuộc vào liều dùng, độ tuổi hay chủng tộc.

Thường gặp (≥1/100)Ít gặp (1/1.000 -<1/100)Hiếm gặp (<1/1.000)

Thần kinh: buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt

Tiêu hóa: buồn nôn, khó tiêu

Khác: nhiễm virus, cảm cúm, Đau Bụng Kinh, viêm họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng

 

Thần kinh: lo lắng, rối loạn giấc ngủ, ác mộng

Tiêu hóa: khô miệng, đau bụng

Da liễu: nổi mẩn, mày đay, ngứa

Phản ứng dị ứng: phù mạch, đau tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ

Tỷ lệ ngưng thuốc do tác dụng phụ khoảng 2,2%.

6 Tương tác

  • Erythromycin và ketoconazol có thể làm tăng nồng độ fexofenadin trong máu, do tăng hấp thu và giảm thải trừ thuốc. Tuy nhiên, tương tác này không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể.
  • Các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi làm giảm hấp thu fexofenadin nếu dùng cùng lúc. Do đó, nên uống cách nhau tối thiểu 2 giờ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Dù không gây độc tim như terfenadin, thuốc vẫn cần được sử dụng cẩn trọng ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc từng bị kéo dài khoảng QT.

Tránh dùng đồng thời với các thuốc kháng histamin khác.

Cần hiệu chỉnh liều ở người suy thận để tránh tích lũy thuốc.

Cẩn trọng khi dùng cho người cao tuổi do có thể suy giảm chức năng thận.

Hiệu quả và độ an toàn trên trẻ em dưới 6 tuổi chưa được xác lập.

Cần ngừng thuốc ít nhất 24–48 giờ trước khi thực hiện các xét nghiệm dị ứng ngoài da.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu cụ thể, hỏi ý kiến chuyên gia trước khi dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Có thể gây chóng mặt, khô miệng.

Xử trí: Thực hiện các biện pháp hỗ trợ nhằm loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị triệu chứng nếu cần. Thẩm phân máu không hiệu quả trong việc loại bỏ fexofenadin. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Fenidofex 180mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV với thành phần Fexofenadin hydroclorid 180mg thuốc được chỉ định trong điều trị mày day mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

Sản phẩm Allerstat 180mg của Cadila Pharmaceuticals Ltd nhập khẩu từ Ấn Độ thuốc có tác dụng trong giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng, ngứa ngáy nổi mẩn đỏ ở bệnh mày đay

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Fexofenadine là thuốc kháng histamin H₁ thế hệ mới, có tính chọn lọc cao đối với thụ thể H₁ ngoại biên. Đây là chất chuyển hóa của terfenadin còn hoạt tính vì không ức chế kênh Kali ảnh hưởng đến tái cực của tế bào cơ tim nên không gây độc tim. Fexofenadin không ảnh hưởng đáng kể đến các thụ thể acetylcholin, dopamin, alpha hoặc beta-adrenergic. Ở liều thông thường, thuốc hầu như không gây hại đến thần kinh trung ương. Tác dụng kháng histamin của thuốc xuất hiện nhanh nhờ khả năng gắn bền vào thụ thể H₁.

Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Sau khi dùng 60 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 142 ng/mL, thức ăn có thể kéo dài thời gian đạt đỉnh và làm giảm nồng độ đỉnh khoảng 17%. 

Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương chủ yếu với Albumin và α₁-acid glycoprotein ở mức 60–70%. Thể tích phân bố ước tính khoảng 5,4 L/kg. Fexofenadin không vượt qua hàng rào máu–não. Chưa rõ thuốc có đi qua nhau thai hoặc bài tiết qua sữa mẹ. 

Chuyển hóa: Khoảng 5% thuốc bị chuyển hóa. Tại gan, 0,5–1,5% chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrom P450 thành chất không còn hoạt tính. Khoảng 3,5% bị chuyển hóa thành dạng este methyl nhờ vi khuẩn đường ruột. 

Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc vào khoảng 14,4 giờ, có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Thuốc được bài tiết chủ yếu 80% qua phân và 11–12% qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.

10 Thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2 giá bao nhiêu?

Thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fexofenadin hydroclorid 60 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc có tác dụng nhanh, bền vững trên thụ thể H₁, hiệu quả trong điều trị dị ứng.
  • Ít ảnh hưởng đến thần kinh trung ương và tim mạch, an toàn cho nhiều nhóm đối tượng.
  • Tỷ lệ tác dụng phụ thấp và thường nhẹ.
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở người suy gan.

13 Nhược điểm

  • Chưa rõ mức độ an toàn và hiệu quả ở trẻ nhỏ dưới 6 tuổi.
  • Có thể xảy ra tương tác với thuốc kháng acid và một số kháng sinh.

Tổng 7 hình ảnh

fexofenadin hydroclorid 60mg 1 C0142
fexofenadin hydroclorid 60mg 1 C0142
fexofenadin hydroclorid 60mg 2 N5856
fexofenadin hydroclorid 60mg 2 N5856
fexofenadin hydroclorid 60mg 3 P6844
fexofenadin hydroclorid 60mg 3 P6844
fexofenadin hydroclorid 60mg 4 I3207
fexofenadin hydroclorid 60mg 4 I3207
fexofenadin hydroclorid 60mg 5 B0561
fexofenadin hydroclorid 60mg 5 B0561
fexofenadin hydroclorid 60mg 6 N5275
fexofenadin hydroclorid 60mg 6 N5275
fexofenadin hydroclorid 60mg 7 G2548
fexofenadin hydroclorid 60mg 7 G2548

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có giá bao nhiêu vậy?

    Bởi: Tùng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ liên hệ tư vấn mình sớm nhất ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Fexofenadin hydroclorid 60 mg TW2
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789