Ferric IP
Thực phẩm chức năng
Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha, CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Công ty đăng ký | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Số đăng ký | 13764/2019/ĐKSP |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 5ml |
Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Sắt (III) hydroxide polymaltose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | gh862 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Ferric IP được sử dụng để bổ sung sắt cho cơ thể, hỗ trợ tạo máu và giúp ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng Ferric IP.
1 Ferric IP là gì? Thành phần của Ferric IP
Mỗi ống 5ml dung dịch Ferric IP chứa thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
Sắt (III) hydroxid polymaltose | 50mg |
Orafti P95 (Chất xơ hoà tan) | 50mg |
Vitamin PP | 5mg |
Vitamin B1 | 1mg |
Vitamin B6 | 1mg |
Vitamin B9 | 200mcg |
Tá dược | Vừa đủ 5ml. |
Dạng bào chế: Dung dịch.
2 Công dụng của Ferric IP
Ferric IP giúp bổ sung sắt, chất xơ và các vitamin cho cơ thể.
- Hỗ trợ quá trình tạo máu.
- Hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
3 Ai nên sử dụng Ferric IP?
Ferric IP được khuyên dùng cho những trường hợp sau:
- Người lớn và trẻ em bị thiếu máu do thiếu sắt.
- Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú có nhu cầu bổ sung sắt cao.
- Người có biểu hiện như da xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi do thiếu máu.
- Phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt.
- Người bị mất máu do chấn thương hoặc tai nạn.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ferrolip bổ sung sắt hàm lượng cao
4 Liều dùng - Cách dùng Ferric IP
4.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Trẻ em từ 2 - 5 tuổi | Ngày uống 1 ống. |
Trẻ em từ 6 - 9 tuổi | Ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 1 ống. |
Trẻ em trên 10 tuổi và người lớn | Ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 1 ống. |
Trẻ dưới 2 tuổi | Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé sử dụng. |
4.2 Cách dùng
- Ferric IP được bào chế dưới dạng dung dịch uống.
- Cắt ống và sử dụng trực tiếp.
- Có thể pha sản phẩm với nước để sử dụng.
- Uống Ferric IP trước bữa ăn.
5 Chống chỉ định
Người có tiền sử quá mẫn với Sắt (III) hydroxid polymaltose hoặc một trong những thành phần khác của sản phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fefovit Nano: bổ sung Sắt cho cơ thể khỏe mạnh
6 Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo.
7 Tương tác
Chưa có báo cáo.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
- Ferric IP không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng quá liều dùng đã được khuyến cáo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không dùng cho người quá mẫn với một trong các thành phần của Ferric IP.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Sản phẩm Ferric IP an toàn và lành tính, được khuyên dùng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
8.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo.
8.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Để tránh xa tầm tay trẻ em.
9 Sản phẩm thay thế
Ferolic với thành phần chứa Acid Folic (Vitamin B9), Inulin, Sắt, Vitamin B12, giúp bổ sung dưỡng chất cần thiết cho quá trình tạo máu, giúp ngừa thiếu máu thiếu sắt ở những người nhu cầu cao như bà bầu, chuẩn bị mang thai. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Viheco, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên nang.
FECOM Gold chứa Acid Folic (Vitamin B9), Inulin, Sắt, Vitamin C (Acid Ascorbic), giúp tái tạo hồng cầu, giảm thiểu biếu hiện thiếu sắt. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược Mỹ phẩm An Khang và đang được bán với giá 110,000đ cho hộp 3 vỉ x 10 viên nang.
10 Nhà sản xuất
SĐK: 13764/2019/ĐKSP.
Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA.
Đóng gói: Hộp 20 ống x 5ml.
11 Tác dụng của các thành phần
Thành phần | Công dụng |
Sắt (III) hydroxid polymaltose | Sắt là thành phần thiết yếu của huyết sắc tố, một loại protein hồng cầu (hồng cầu) có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các mô[1]. Bổ sung sắt giúp phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt. |
Orafti P95 | Orafti P95 là chất xơ hòa tan, giúp hỗ trợ tiêu hóa, nhuận tràng, giảm tình trạng táo bón và đầy bụng và khó tiêu, ngăn ngừa tác dụng phụ là táo bón khi bổ sung sắt[2]. |
Vitamin B6 | Vitamin B6 hoạt động như một coenzym hỗ trợ quá trình chuyển hóa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng trong cơ thể. Vitamin B6 là yếu tố cần thiết cho việc tạo ra hemoglobin hồng cầu, hỗ trợ duy trì mạch máu khỏe mạnh, ngăn ngừa tăng huyết áp. |
Vitamin B9 (Acid Folic) | Acid Folic là yếu tố thiết yếu giúp cơ thể sản sinh ra hồng cầu. Bổ sung acid folic giai đoạn mang thai còn giúp giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi[3]. |
12 Ferric IP giá bao nhiêu?
Thuốc sắt bổ máu dạng nước Ferric IP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
13 Ferric IP mua ở đâu?
Ferric IP mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
14 Ưu điểm
- Được bào chế dưới dạng dung dịch uống, vị ngon, dễ sử dụng với cả người lớn và trẻ em.
- Sản phẩm được đóng ống 5ml, nhỏ gọn, không cần tự phân liều, tiện lợi cho việc sử dụng và bảo quản.
- Sản phẩm được sản xuất bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA, với nhà máy sản xuất đạt chuẩn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ferric IP giúp bổ sung lượng vừa đủ sắt cho cơ thể, giúp hỗ trợ quá trình tạo máu, giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt hiệu quả.
15 Nhược điểm
- Hiệu quả sử dụng sản phẩm có thể khác nhau ở mỗi người.
Tổng 10 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia NIH. Iron, NIH. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2024
- ^ Tác giả Randal K Buddington và cộng sự (Đăng năm 2017). Oligofructose Provides Laxation for Irregularity Associated with Low Fiber Intake, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2024
- ^ Chuyên gia NIH. Folate, NIH. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2024
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh