Fenoflex 160mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | United International Pharma, Công ty TNHH United International Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH United International Pharma |
Số đăng ký | VD-18594-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq148 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang Fenoflex chứa:
Hoạt chất chính: Fenofibrate Micronized 160mg
Tá dược: Sodium lauryl sulfate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, magnesium stearate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fenoflex 160mg
Công dụng: Thuốc điều trị tăng lipid máu, giúp giảm LDL-cholesterol, cholesterol toàn phần, triglyceride và Apo B.
Chỉ định:
Dùng kèm chế độ ăn để hạ LDL-cholesterol, cholesterol toàn phần, triglyceride và Apo B ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (Fredrickson type IIa và IIb).
Hỗ trợ điều trị cùng chế độ ăn ở bệnh nhân tăng triglyceride máu (Fredrickson type IV và V).

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Amefibrex 300 giảm cholesterol
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fenoflex 160mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên nang 160 mg mỗi ngày.
Bệnh nhân suy thận: bắt đầu với liều 54 mg mỗi ngày, điều chỉnh dựa trên đáp ứng lipid máu và chức năng thận.
Hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống trong bữa ăn để tăng hấp thu.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Fenofibrate hoặc với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Suy thận nặng.
Bệnh gan, gồm xơ gan mật tiên phát hoặc rối loạn chức năng gan không rõ nguyên nhân.
Tiền sử sỏi túi mật.
Trẻ em dưới 10 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ocefib 100 điều trị rối loạn lipid
5 Tác dụng phụ
Toàn thân:
Đau bụng, đau lưng, nhức đầu, mệt mỏi, hội chứng giống cúm.
Tiêu hóa:
Tiêu chảy, buồn nôn, táo bón, bất thường xét nghiệm chức năng gan.
Chuyển hóa – Dinh dưỡng:
Gia tăng các chỉ số alanine aminotransferase (ALT), aspartate aminotransferase (AST) và creatinine phosphokinase (CPK).
Hô hấp:
Viêm mũi.
6 Tương tác
Thuốc kháng đông đường uống: có thể làm kéo dài thời gian Prothrombin (PT)/INR. Cần theo dõi sát khi phối hợp.
Statins (ức chế HMG-CoA reductase): nguy cơ ly giải cơ vân, tăng CK, myoglobin niệu, có thể dẫn đến suy thận cấp.
Nhựa gắn acid mật (resins): nên uống Fenoflex ít nhất 1 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau khi dùng resin để tránh giảm hấp thu.
Cyclosporine: đã có báo cáo suy thận nặng phục hồi được khi dùng cùng Fenofibrate.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Xét nghiệm lipid máu trước và trong quá trình điều trị để xác định hiệu quả và liều thấp nhất có hiệu quả.
Ngừng điều trị nếu sau 2 tháng dùng liều tối đa 160 mg mỗi ngày mà đáp ứng không đủ.
Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt men ALT/AST. Ngừng thuốc nếu men gan vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
Cảnh giác với sỏi mật: Fenofibrate có thể tăng nguy cơ sỏi mật, nên ngừng nếu phát hiện.
Viêm tụy đã được ghi nhận ở người dùng Fenofibrate, có thể do hiệu quả kém ở tăng triglyceride nặng hoặc sỏi đường mật.
Nguy cơ bệnh cơ, ly giải cơ vân, nhất là ở bệnh nhân suy thận. Nếu có đau cơ, yếu cơ kèm mệt mỏi, sốt, nên ngưng thuốc và kiểm tra CPK.
Người cao tuổi: cần thận trọng do giảm chức năng thận tự nhiên.
Trẻ em: chưa chứng minh được độ an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó chịu tiêu hóa.
Điều trị: hỗ trợ triệu chứng. Fenofibrate không loại bỏ được qua thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fenoflex 160mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Lipirate 100 mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim chứa thành phần Fenofibrate, được chỉ định sử dụng phối hợp với chế độ ăn để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp và tăng triglyceride máu, giúp kiểm soát hiệu quả các chỉ số lipid máu…
Sản phẩm Dopathyl 200 mg do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất, chứa hoạt chất Fenofibrate, được sử dụng phối hợp với chế độ ăn để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp và tăng triglyceride máu, giúp giảm các chỉ số mỡ máu bất thường và hỗ trợ phòng ngừa biến chứng tim mạch.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fenofibrate thuộc nhóm fibrate, giảm tổng hợp triglyceride tại gan, kích hoạt lipoprotein lipase, tăng vận chuyển ngược cholesterol và ức chế HMG-CoA reductase.
Làm giảm triglyceride, LDL, cholesterol toàn phần, đồng thời tăng HDL.
Hoạt hóa thụ thể nhân PPAR-alpha, giảm tổng hợp apolipoprotein C-III (ức chế lipoprotein lipase), từ đó tăng thải chylomicron và VLDL, nâng Apo A-I, Apo A-II, cải thiện vận chuyển ngược cholesterol.
Giảm triglyceride giúp LDL trở nên lớn, nhẹ, ít xơ vữa hơn.
Dược động học
Sinh khả dụng tuyệt đối không xác định do không tan trong nước; dạng vi hạt hóa giúp tăng sinh khả dụng.
Sau uống, hấp thu tốt, Cmax đạt trung bình sau 3 giờ. Thức ăn tăng hấp thu ~55%.
99% gắn protein huyết tương.
Thuốc được thủy phân nhanh thành acid fenofibric (dạng có hoạt tính), không phát hiện fenofibrate nguyên vẹn trong huyết tương.
Acid fenofibric chủ yếu liên hợp glucuronic và bài tiết qua nước tiểu (~60% liều); khoảng 25% thải qua phân.
Thời gian bán thải khoảng 16 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
10 Thuốc Fenoflex 160mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fenoflex 160mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fenoflex 160mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fenoflex 160mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Liều dùng đơn giản, chỉ cần uống 1 viên mỗi ngày, thuận tiện cho người bệnh tuân thủ điều trị.
- Hiệu quả điều trị đã được chỉ định rõ cho các nhóm rối loạn lipid máu theo phân loại Fredrickson (type IIa, IIb, IV, V).
- Phù hợp làm liệu pháp phối hợp với chế độ ăn để tối ưu kiểm soát lipid máu.
13 Nhược điểm
- Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do chưa đủ dữ liệu an toàn.
- Cần theo dõi xét nghiệm lipid máu và chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Tổng 6 hình ảnh





