Fencecod
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vacopharm, Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Số đăng ký | VD-17072-12 |
Dạng bào chế | viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Codeine, Ethanol, Ibuprofen |
Tá dược | Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq114 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Ibuprofen 200 mg
Codein 8 mg
Tá dược vừa đủ cho 1 viên nang (Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose, Ethanol 96%)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fencecod
Thuốc FENCECOD được sử dụng để điều trị các cơn đau từ mức độ trung bình đến nặng, bao gồm:
- Đau nửa đầu
- Đau răng
- Đau bụng kinh
- Đau dây thần kinh
- Đau do viêm xương khớp
- Đau sau phẫu thuật hoặc do chấn thương

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Prebufen-F 400mg điều trị viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fencecod
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1–2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước.
Khoảng cách giữa các lần dùng tối thiểu 4 giờ nếu cần thiết.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Loét dạ dày – tá tràng tiến triển.
Suy thận nặng, suy gan nặng.
Suy hô hấp hoặc hội chứng polyp mũi.
Quá mẫn với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (bao gồm hen phế quản, viêm mũi dị ứng, nổi mày đay sau khi dùng aspirin).
Đang điều trị với thuốc chống đông loại coumarin.
Các bệnh hô hấp như hen, khí phế thũng.
Tiền sử nghiện thuốc.
Không dùng để giảm ho trong các bệnh phổi, phế quản có đờm mủ.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Người lái xe, vận hành máy móc cần thận trọng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Meyerdefen 300mg giảm đau chống viêm
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp | Mô tả |
Hệ thần kinh | Hoa mắt, chóng mặt |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón |
Thính giác | ù tai |
Da và dị ứng | Ban đỏ, ngứa, phù |
6 Tương tác
Liên quan đến Ibuprofen
Làm tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương khi dùng cùng kháng sinh nhóm quinolon (có thể gây co giật).
Magnesi hydroxyd có thể thúc đẩy hấp thu ban đầu của ibuprofen, tuy nhiên khi dùng cùng với Nhôm Hydroxyd thì hiệu ứng này sẽ bị mất đi.
Tăng nguy cơ chảy máu và loét khi dùng cùng thuốc chống viêm không steroid khác.
Làm tăng độc tính của methotrexat.
Giảm tác dụng lợi tiểu và bài xuất natri của furosemid.
Tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
Liên quan đến Codein
Ức chế men cytochrom P450 làm giảm chuyển hóa cyclosporin.
Tác dụng giảm đau tăng khi dùng cùng Paracetamol hoặc aspirin.
Tác dụng giảm hoặc mất khi dùng với quinidin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có hoặc từng bị loét dạ dày, tá tràng.
Tiền sử bệnh tim mạch, rối loạn chảy máu.
Dị ứng với aspirin.
Người cao tuổi cần thận trọng.
Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ibuprofen
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Có thể rửa dạ dày, gây nôn, cho than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu.
Truyền dịch kiềm và lợi tiểu giúp tăng đào thải thuốc qua nước tiểu.
Codein
Triệu chứng: suy hô hấp, lơ mơ, hôn mê, mềm cơ, da lạnh ẩm, mạch chậm, hạ huyết áp.
Xử trí: hỗ trợ hô hấp bằng dưỡng khí, hô hấp có kiểm soát. Trường hợp nặng dùng naloxon tiêm tĩnh mạch.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fencecod hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Indizrac 200mg của Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long với thành phần Ibuprofen chỉ định dùng trong điều trị giảm đau chống viêm mức độ nhẹ tới trung bình trong đau đầu, đau xương khớp, đau bụng trong kỳ kinh…
Sản phẩm Tanacinadvin của Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam (Tpharco), Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam với thành phần Ibuprofen chỉ định dùng trong điều trị các trường hợp sốt , đau do viêm khớp, đau nhức cơ thể…
9 Cơ chế tác dụng
Theo Drugbank, cơ chế tác động của ibuprofen hiện vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy vậy, ibuprofen được xếp vào nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) và hoạt động bằng cách ức chế không chọn lọc enzyme cyclooxygenase (COX), vốn tham gia tổng hợp các chất trung gian như prostaglandin (gây đau, sốt) và thromboxane (liên quan đến quá trình đông máu) qua con đường acid arachidonic.
Ibuprofen ức chế cả hai dạng enzyme COX-1 và COX-2. Sự ức chế COX-2 giúp giảm sản sinh prostaglandin có vai trò trong phản ứng viêm, đau, sốt và sưng. Ngược lại, ức chế COX-1 được xem là nguyên nhân dẫn đến một số tác dụng không mong muốn, điển hình là tổn thương niêm mạc Đường tiêu hóa gây loét.[2]
10 Thuốc Fencecod giá bao nhiêu?
Thuốc Fencecod hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fencecod mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fencecod để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phối hợp hai hoạt chất (Ibuprofen và Codein) giúp giảm đau hiệu quả ở nhiều mức độ.
- Tiện lợi với nhiều dạng đóng gói (vỉ, chai), dễ mang theo và sử dụng.
- Liều dùng rõ ràng, phù hợp cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Gây nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, táo bón.
Tổng 8 hình ảnh







