Femaplex 2,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Genepharm, Genepharm SA |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Một thành viên Ân Phát |
| Số đăng ký | 520114771124 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Letrozole |
| Tá dược | Magnesi stearat, Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Hy Lạp |
| Mã sản phẩm | tq631 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Letrozol 2,5 mg.
Tá dược: Silica keo khan, cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat (dạng khô), natri tinh bột glycolat (loại A), magnesi stearat, tinh bột ngô, Opadry vàng 02B38014.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Femaplex 2,5mg
Femaplex 2,5mg được sử dụng để hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể hormon dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh; duy trì điều trị bổ sung sau mãn kinh ở bệnh nhân từng dùng Tamoxifen trong 5 năm; điều trị đầu tay cho ung thư vú tiến triển có thụ thể hormon dương tính hoặc giai đoạn muộn ở phụ nữ sau mãn kinh tự nhiên hay nhân tạo, bao gồm cả bệnh nhân tái phát hoặc tiến triển khi điều trị bằng hormon khác không hiệu quả; dùng để hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển có thụ thể hormon dương tính, HER-2 âm tính khi bệnh không đáp ứng hoặc không còn chỉ định phẫu thuật ngay.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Letrozole Denk 2.5 kiểm soát cơn buồn nôn do hóa trị
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Femaplex 2,5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi: Uống 2,5 mg letrozol mỗi ngày một lần. Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi. Nếu bệnh nhân chưa ghi nhận tiến triển hoặc tái phát, duy trì điều trị cho đến khi xuất hiện bằng chứng tiến triển bệnh.
Hỗ trợ điều trị: Liệu trình thường tiếp tục trong 5 năm hoặc đến khi bệnh tái phát.
Dự phòng tái phát: Sau khi hoàn thành điều trị tamoxifen 2 năm, có thể chuyển sang letrozol thêm 3 năm tùy từng trường hợp.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo (trong vòng 2-3 giờ), bỏ liều đã quên và tiếp tục theo lịch bình thường, không tăng gấp đôi liều.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, vị thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với letrozol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
Không dùng cho phụ nữ chưa mãn kinh, phụ nữ đang có thai, chuẩn bị có thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Meirara 2,5mg điều trị ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Femaplex 2,5mg có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn sau:
Nhiễm trùng: Ít gặp nhiễm trùng tiết niệu.
Khối u ác tính/không đặc hiệu: Đau khối u (ít gặp).
Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu (ít gặp).
Miễn dịch: Phản ứng dị ứng (chưa rõ tần suất).
Rối loạn chuyển hóa: Tăng cholesterol máu (rất thường gặp); chán ăn, tăng cân (rất hiếm gặp, thường gặp).
Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt (thường gặp); buồn ngủ, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, rối loạn cảm giác, rối loạn vị giác, tai biến mạch máu não, hội chứng ống cổ tay (ít gặp).
Mắt: đục thủy tinh thể, kích ứng mắt, mờ mắt (ít gặp).
Tim mạch: Đánh trống ngực (thường gặp); nhịp tim nhanh, biến cố tim thiếu máu cục bộ (ít gặp).
Mạch máu: Nóng bừng (rất thường gặp).
Hô hấp: Viêm gan (chưa rõ tần suất).
Da: Tăng tiết mồ hôi (rất thường gặp), rụng tóc, phát ban, khô da (thường gặp); ngứa, mày đay (ít gặp).
Cơ xương khớp: Đau khớp (rất thường gặp), đau cơ, đau xương, loãng xương, viêm khớp (thường gặp); viêm gân (ít gặp), đứt gân (hiếm gặp).
Sinh sản: Xuất huyết âm đạo (thường gặp), tiết dịch âm đạo, khô âm hộ, đau vú (ít gặp).
Toàn thân: Phù ngoại biên, đau ngực (thường gặp); phù toàn thân, khô niêm mạc, khát nước, sốt (ít gặp).
Khác: Tăng cân (thường gặp), sụt cân (ít gặp).
Xem chi tiết tần suất và các tác dụng phụ hiếm gặp hơn ở bảng tổng hợp tài liệu gốc (tr.4-5/8)
6 Tương tác
Tamoxifen, các thuốc kháng estrogen hoặc các chế phẩm estrogen khác có thể làm giảm hiệu lực dược lý của letrozol, không nên phối hợp.
Letrozol ức chế CYP2A6 và CYP2C19, cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc phụ thuộc vào hai enzyme này để chuyển hóa (như Phenytoin, Clopidogrel), có thể làm thay đổi nồng độ các thuốc này trong máu.
Chưa có kinh nghiệm lâm sàng khi phối hợp letrozol với các liệu pháp ung thư vú ngoài tamoxifen; cần tránh dùng đồng thời với các thuốc kháng estrogen, thuốc chứa estrogen khác, hoặc tamoxifen.
Chưa ghi nhận tương tác dược lý khi dùng letrozol đồng thời với các thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở phụ nữ có tình trạng mãn kinh không rõ ràng, nên đo LH, FSH và/hoặc Estradiol để xác định đã mãn kinh thật sự trước khi dùng Femaplex 2,5mg.
Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (creatinin <10 mL/phút) trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Đối với bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C), cần theo dõi sát do nồng độ letrozol trong huyết tương có thể tăng kéo dài.
Theo dõi mật độ xương cho bệnh nhân điều trị kéo dài hoặc có nguy cơ loãng xương, bổ sung phòng loãng xương khi cần thiết.
Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp lactose, galactose di truyền hiếm gặp, không nên sử dụng Femaplex 2,5mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Chưa xác định được liệu letrozol và chuyển hóa của nó có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận biện pháp điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ nâng đỡ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Femaplex 2,5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Letronat 2,5mg do Natco Pharma Ltd sản xuất với thành phần chính là Letrozole được chỉ định sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh nhằm hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể hormon dương tính, đồng thời duy trì điều trị bổ sung sau khi hoàn thành phác đồ tamoxifen tiêu chuẩn trong 5 năm.
Letroheal 2,5mg của Healing Pharma với thành phần Letrozole được sử dụng trong kiểm soát ung thư vú phụ thuộc hormon ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt hữu ích cho những trường hợp bệnh còn tiến triển hoặc đã quay lại sau điều trị trước đó.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Letrozol thuộc nhóm trị liệu nội tiết, hoạt động theo cơ chế ức chế enzym aromatase nhằm giảm tổng hợp estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh. Tác động của thuốc giúp làm giảm kích thích tăng trưởng của tế bào ung thư vú phụ thuộc hormon, bằng cách ức chế chuyển hóa androgen thành oestradiol thông qua ngăn chặn hoạt động của aromatase. Letrozol là chất ức chế mạnh, đặc hiệu và chọn lọc enzyme này, góp phần làm giảm nồng độ oestradiol huyết tương khoảng 75–78% so với ban đầu chỉ sau 48–78 giờ dùng thuốc. Ở liều điều trị 0,5 mg/ngày trở lên, mức ức chế này đạt cao và duy trì ổn định trong suốt quá trình dùng thuốc. Ngoài ra, letrozol không ảnh hưởng đến tổng hợp corticosteroid hoặc aldosterone của tuyến thượng thận, đảm bảo không gây thay đổi các hormon steroid khác trong huyết tương.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Letrozol hấp thu nhanh và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa (Sinh khả dụng gần 99,9%). Thức ăn làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức hấp thu tổng thể. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trung bình sau 1–2 giờ dùng thuốc.
Phân bố: Khoảng 60% letrozol gắn với protein huyết tương, chủ yếu là albumin; nồng độ thuốc trong hồng cầu xấp xỉ 80% so với huyết tương.
Chuyển hóa: Letrozol chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua hệ CYP2A6 và CYP2C19 thành carbinol không hoạt tính và tiếp tục liên hợp thành glucuronid để thải trừ.
Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng trong huyết tương khoảng 2–4 ngày. Ở liều 2,5 mg/ngày, nồng độ thuốc ổn định đạt được trong 2–6 tuần, tích lũy gấp 7 lần so với liều đầu tiên. Khoảng 75% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không còn hoạt tính, chỉ 6% được thải trừ dạng không đổi.
10 Thuốc Femaplex 2,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Femaplex 2,5mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Femaplex 2,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Femaplex 2,5mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Femaplex 2,5mg dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi, không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa.
Hoạt chất letrozol tác động đặc hiệu lên enzyme aromatase, giúp giảm nồng độ estrogen huyết tương hiệu quả, hỗ trợ điều trị ung thư vú nhạy cảm hormon.
Thuốc ít ảnh hưởng bởi thức ăn, và không gây thay đổi nồng độ các hormon tuyến thượng thận, đảm bảo an toàn trong điều trị dài hạn.
13 Nhược điểm
Chỉ dùng được cho phụ nữ sau mãn kinh, không sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc chưa mãn kinh, hạn chế chỉ định trên một số nhóm bệnh nhân.
Có nguy cơ gây loãng xương, tăng cholesterol máu và các tác dụng phụ trên hệ cơ xương khớp, thần kinh, mạch máu hoặc chuyển hóa trong quá trình điều trị kéo dài.
Tổng 2 hình ảnh



