Felex Prefill 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110371725 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm pha sẵn trong bơm tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 bơm tiêm x 2,5ml |
Hoạt chất | Natri Hyaluronate, Sorbitol |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq468 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Natri hyaluronat 10 mg/ml
Tá dược: Sorbitol, dinatri hydrophosphat dihydrat, natri dihydrophosphat monohydrat, nước cất PHA tiêm vừa đủ 1 ml.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Felex Prefill 10mg
Natri hyaluronat thuộc nhóm thuốc điều trị rối loạn hệ cơ xương, có khả năng bao phủ bề mặt sụn khớp, cải thiện độ nhớt, tính bôi trơn của dịch khớp và độ đàn hồi của sụn. Hoạt chất này giúp ổn định chất nền sụn, ức chế quá trình thoái hóa, bảo vệ và hỗ trợ tái tạo sụn khớp, đồng thời góp phần làm giảm đau thông qua việc ức chế các chất trung gian tăng tín hiệu đau, có tác dụng chống viêm bằng cách hạn chế sự xâm nhập của các tế bào viêm.
Chỉ định:
Felex Prefill được dùng trong các trường hợp:
Viêm khớp gối, viêm quanh khớp vai.
Đau khớp gối do viêm khớp dạng thấp với các tiêu chí: Đã điều trị thuốc chống thấp khớp nhưng vẫn đau khớp gối; CRP <10 mg/dL; triệu chứng khớp từ nhẹ đến trung bình; phân loại X-quang Larsen cấp I-III.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gadunus 20mg/2ml điều trị viêm khớp gối
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Felex Prefill 10mg
3.1 Liều dùng
Viêm khớp gối, đau khớp gối trong viêm khớp dạng thấp:
Người lớn: Tiêm 2,5 ml (25 mg natri hyaluronat) vào khoang khớp gối, mỗi tuần 1 lần, liên tục 5 tuần. Có thể tiếp tục tiêm mỗi 2–4 tuần nếu cần duy trì tác dụng.
Viêm quanh khớp vai:
Người lớn: Tiêm 1 bơm tiêm 2,5 ml (25 mg natri hyaluronat) vào khoang khớp vai, túi hoạt dịch dưới mỏm vai hoặc bao gân cơ nhị đầu cánh tay, mỗi tuần 1 lần, 5 tuần liên tục
3.2 Cách dùng
Felex Prefill là Dung dịch tiêm sẵn trong bơm tiêm, chỉ dùng tiêm nội khớp một liều duy nhất/lần.
Cần tiêm đúng vị trí khớp, đảm bảo vô trùng.
Chỉ sử dụng sản phẩm khi dung dịch trong suốt, không lẫn tạp chất.
Bơm tiêm dùng một lần, không sử dụng lại.
Kiểm tra bơm tiêm trước khi sử dụng, không dùng nếu có dấu hiệu hư hỏng, bất thường cảm quan hoặc giả mạo.
Bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại chỗ sau tiêm.
Chỉ sử dụng cho một bệnh nhân và vứt bỏ sau khi dùng.[1]
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Hyaza – BFS điều trị tình trạng viêm khớp
5 Tác dụng phụ
Nghiêm trọng: Có thể gây sốc với tần suất không xác định.
Khác:
0,1% – 2%: Phản ứng quá mẫn, đau/sưng/tràn dịch khớp, tăng AST/ALT/ALP/LDH, phát ban, sốt, ngứa, nổi mề đay, ban đỏ.
Dưới 0,1%: Tê quanh khớp, tăng BUN, protein niệu, tăng bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm hematocrit, giảm protein toàn phần, mệt mỏi, hồi hộp, bốc hỏa.
6 Tương tác
Acid hyaluronat có thể kéo dài thời gian gây tê khi dùng cùng một số thuốc gây tê tại chỗ.
Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, do đó không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng cho các vị trí khớp ngoài chỉ định, chưa đủ dữ liệu hiệu quả và an toàn.
Không dùng cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có biến chứng nghiêm trọng tại khớp gối.
Ngừng điều trị nếu không cải thiện sau tối đa 5 liều.
Điều trị chỉ tác động tại chỗ, không điều trị nguyên nhân, nên phối hợp cùng các thuốc điều trị gốc.
Không tiêm liên tục, tùy tiện.
Có thể đau tại chỗ sau tiêm, cần nghỉ ngơi, đảm bảo tiêm đúng vị trí để tránh rò rỉ thuốc.
Nếu tại khớp tiêm có viêm hoặc tích tụ dịch nhiều, nên điều trị triệu chứng viêm trước.
Nếu có dịch khớp, nên chọc hút trước khi tiêm.
Luôn đảm bảo kỹ thuật vô trùng khi tiêm nội khớp, không tiêm tĩnh mạch, không dùng cho mục đích nhãn khoa.
Bơm tiêm chỉ sử dụng một lần, phải thải bỏ sau khi dùng.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng, bệnh da hoặc nhiễm trùng tại vị trí tiêm, suy gan hoặc tiền sử rối loạn chức năng gan.
Không dùng cho trẻ em (chưa có dữ liệu).
Natri: Mỗi ml chứa 0,787 mg natri (liều 2,5 ml chứa 1,97 mg natri), hàm lượng thấp.
Sorbitol: Một liều 2,5 ml chứa 100 mg sorbitol, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp Fructose di truyền.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ trên phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai.
Cân nhắc tiếp tục/ngừng cho con bú, do thuốc bài tiết một lượng nhỏ qua sữa ở động vật thử nghiệm.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không sử dụng quá liều chỉ định của thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Felex Prefill 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Hyazigs Injection 20mg/2ml của Dongkook Pharmaceutical Co., Ltd chứa Natri Hyaluronate, được sử dụng tiêm nội khớp nhằm hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp gối và các tình trạng đau khớp do thoái hóa hoặc viêm khớp dạng thấp. Sản phẩm giúp cải thiện chức năng khớp, giảm đau và tăng cường độ nhớt, tính bôi trơn của dịch khớp, góp phần phục hồi vận động cho người bệnh.
Atira Injection 20mg/2ml do Dongkwang Pharm.Co., Ltd sản xuất với thành phần Natri Hyaluronate được chỉ định tiêm nội khớp trong các trường hợp thoái hóa hoặc viêm khớp gối, giúp tăng cường độ nhớt và khả năng bôi trơn của dịch khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Natri hyaluronat là thuốc dùng điều trị rối loạn hệ cơ xương. Hoạt chất này bao phủ bề mặt mô sụn, tăng khả năng bôi trơn và độ nhớt của dịch khớp, bảo vệ sụn khớp, giúp ức chế thoái hóa, tái tạo sụn, ức chế sự sản sinh các chất trung gian gây đau và viêm tại khớp. Tác dụng cụ thể gồm: hỗ trợ tái tạo sụn, duy trì chất nền sụn, ức chế giải phóng proteoglycan và fibronectin; cải thiện vận động khớp, ngăn ngừa dính gân; ức chế sản sinh các yếu tố viêm và các chất tăng tín hiệu đau; tăng độ nhớt và độ bôi trơn dịch khớp; tăng tính nhớt đàn hồi của dịch khớp, tác động phụ thuộc vào phân tử lượng và nồng độ hoạt chất.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau tiêm nội khớp, natri hyaluronat được lưu lại trong khoang khớp khoảng 5 ngày, phát hiện trên bề mặt sụn, màng hoạt dịch và dịch khớp đến 9 ngày sau tiêm ở thỏ.
9.2.2 Phân bố
Sau tiêm, nồng độ cao ghi nhận ở gan, lách, tuyến dưới hàm, tủy sống, tuyến thượng thận, cơ xương, da, tinh hoàn, các mô khác. Sau tiêm ở chuột mang thai, nồng độ phóng xạ cao trong phôi thai sau 6 giờ, cho thấy các sản phẩm chuyển hóa của natri hyaluronat có thể tái sử dụng.
9.2.3 Chuyển hóa
Sau tiêm, trọng lượng phân tử natri hyaluronat gần như không giảm trong mô sụn, màng hoạt dịch và dịch khớp sau 24 giờ.
9.2.4 Thải trừ
Sau tiêm, bài tiết qua hơi thở 74,7–75,6%, qua nước tiểu 7,1–7,3%, qua phân 0,3–1,1% trong 216 giờ. Khi tiêm tĩnh mạch ở chuột đang nuôi con, nồng độ phóng xạ trong sữa thấp hơn huyết tương mẹ và giảm dưới ngưỡng phát hiện sau 24 giờ.
10 Thuốc Felex Prefill 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Felex Prefill 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Felex Prefill 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Felex Prefill 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp cải thiện tình trạng đau và vận động khớp nhờ tăng cường bôi trơn, độ nhớt và bảo vệ sụn khớp, phù hợp điều trị tại chỗ các bệnh lý viêm khớp gối và quanh khớp vai.
- Sử dụng đơn giản với bơm tiêm sẵn, đảm bảo vô trùng, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.
- Dạng bào chế dung dịch tiêm nội khớp chỉ dùng một lần, tiện lợi, hạn chế rủi ro tái sử dụng và tương tác thuốc.
13 Nhược điểm
- Có thể gây sốc và các phản ứng quá mẫn, mặc dù hiếm gặp, đòi hỏi bác sĩ phải giám sát chặt chẽ khi sử dụng.
- Thuốc chỉ điều trị tại chỗ, không thay thế các biện pháp điều trị căn nguyên, không dùng kéo dài hoặc tùy tiện.
Tổng 10 hình ảnh









