1 / 17
febuxostat 120mg 1 F2407

Febuxostat 120mg Pharbaco

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
Số đăng ký893110382825
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtFebuxostat
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq408
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Gút

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Febuxostat 120 mg.

Tá dược: Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose PH 101, crosscarmellose sodium, hydroxypropylcellulose, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, Vivacoat PP-P-000 (polyvinyl alcohol, titanium dioxide, polyethylene glycol 4000, talc), màu tartazine

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco

Nhóm tác dụng: Thuốc điều trị tăng acid uric máu và bệnh gút, thuộc nhóm ức chế chọn lọc xanthin oxidase không purin.

Cơ chế: Febuxostat giúp giảm nhanh và duy trì nồng độ acid uric huyết thanh nhờ ức chế mạnh men xanthin oxidase, ngăn chuyển hóa hypoxanthin/xanthin thành acid uric.

Chỉ định:

Điều trị tăng acid uric huyết mạn tính trong các trường hợp có lắng đọng urat (tiền sử hoặc hiện tại bị sạn urat, viêm khớp do gút).

Phòng ngừa và điều trị tăng acid uric huyết ở bệnh nhân đang hóa trị bệnh lý huyết học ác tính có nguy cơ trung bình đến cao với hội chứng ly giải khối u (TLS).

Thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco điều trị tăng acid uric huyết
Thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco điều trị tăng acid uric huyết

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bluti 80 điều trị tăng acid uric

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco

3.1 Liều dùng

Bệnh gút: Khởi đầu 80mg x 1 lần/ngày, không phụ thuộc thức ăn. Nếu sau 2-4 tuần nồng độ acid uric huyết thanh >6 mg/dL, có thể tăng lên 120mg/ngày. Mục tiêu là giảm và duy trì acid uric huyết thanh <6 mg/dL.

Phòng và điều trị hội chứng ly giải khối u: Liều 120mg x 1 lần/ngày, bắt đầu 2 ngày trước hóa trị, duy trì tối thiểu 7 ngày và có thể kéo dài đến 9 ngày theo đánh giá lâm sàng.

Dự phòng cơn gút cấp: Khuyến nghị dùng thêm NSAIDs hoặc Colchicin ít nhất 6 tháng đầu khi bắt đầu điều trị.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận: Không khuyến cáo dùng cho suy thận nặng (<30 ml/phút). Không cần điều chỉnh liều cho suy thận nhẹ hoặc vừa.

Suy gan: Không khuyến cáo dùng cho suy gan nặng (Child Pugh C). Suy gan nhẹ: liều 80mg/ngày. Thiếu dữ liệu về suy gan vừa.

Trẻ em (<18 tuổi): Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bromtab 40 Tablet phòng ngừa cơn gút cấp

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (≥1/100, <1/10): Đợt bùng phát bệnh gút, nhức đầu, khó thở, tiêu chảy, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, phát ban, ngứa, đau khớp/cơ/tứ chi, phù, mệt mỏi.

Ít gặp (≥1/1.000, <1/100): Tăng TSH, suy giáp, mờ mắt, tiểu đường, tăng mỡ máu, giảm ham muốn, mất ngủ, rối loạn vị giác/khứu giác/cảm giác, rối loạn tim mạch, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, viêm phế quản, rối loạn da và niêm mạc, rối loạn tiết niệu, rối loạn sinh dục.

Hiếm gặp (≥1/10.000, <1/1.000): Giảm huyết cầu, thiếu máu, phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, viêm gan, hoại tử thượng bì, tiêu cơ vân, viêm phổi, loét miệng, tăng hoặc giảm cân, rối loạn tâm thần, mất vị giác, đột tử do tim, suy tuần hoàn, viêm ống thận kẽ, rối loạn toàn thân khác.

6 Tương tác

Mercaptopurin/Azathioprin: Không phối hợp do nguy cơ tăng độc tính, trừ khi không thay thế được phải giảm liều xuống ≤20% và theo dõi sát.

Rosiglitazon/CYP2C8: Không cần chỉnh liều khi phối hợp.

Theophyllin: Không có dữ liệu về liều 120mg, nhưng liều 80mg không ảnh hưởng nồng độ theophyllin

Naproxen và NSAIDs/Cox-2: Có thể làm tăng phơi nhiễm febuxostat, nhưng không cần chỉnh liều; không có ý nghĩa lâm sàng.

Thuốc cảm ứng UGT: Có thể giảm hiệu quả febuxostat, cần theo dõi acid uric khi bắt đầu hoặc ngừng thuốc cảm ứng.

Colchicin, Indomethacin, hydroclorothiazid, warfarin: Có thể dùng đồng thời mà không cần chỉnh liều.

Desipramin/CYP2D6: Không cần chỉnh liều.

Thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu febuxostat, nhưng không ảnh hưởng tổng thể.

Tương kỵ: Không trộn lẫn với thuốc khác do thiếu dữ liệu về tính tương hợp

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân có bệnh tim thiếu máu cục bộ hoặc suy tim sung huyết.

Thận trọng với nguy cơ biến cố tim mạch; cần theo dõi sát nếu có bệnh lý tim mạch nền.

Thận trọng nguy cơ dị ứng nghiêm trọng, Hội chứng Stevens-Johnson, sốc phản vệ.

Không khởi đầu khi đang cơn gút cấp.

Không dùng cho bệnh nhân hình thành urat quá mức, hội chứng Lesch-Nyhan.

Không phối hợp với mercaptopurin/azathioprin trừ khi buộc phải dùng, phải giảm liều mạnh và theo dõi sát huyết học.

Không khuyến cáo cho bệnh nhân ghép tạng.

Thận trọng với bệnh nhân rối loạn chức năng gan hoặc tuyến giáp, cần xét nghiệm định kỳ.

Không dùng cho người không dung nạp lactose.

Chú ý thành phần tartazine có thể gây dị ứng.

Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, nhìn mờ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú vì chưa đủ dữ liệu an toàn trên người. 

Không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu dùng quá liều, áp dụng điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo dõi lâm sàng.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Febuxostat 120mg Pharbaco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Zentogout-40 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) với thành phần chính là Febuxostat, được sử dụng để điều trị tăng acid uric huyết mạn tính ở người lớn đã xuất hiện các biểu hiện lắng đọng urat như sỏi urat hoặc viêm khớp do gút.  

Uloxoric 40mg của Herabiopharm với thành phần Febuxostat được lựa chọn trong các trường hợp tăng acid uric huyết mạn tính kèm biến chứng lắng đọng urat như sỏi thận hoặc viêm khớp do gút ở người lớn. Thuốc cũng hỗ trợ kiểm soát và phòng ngừa tình trạng tăng acid uric huyết ở bệnh nhân ung thư huyết học ác tính có nguy cơ hội chứng ly giải khối u trong quá trình hóa trị.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Febuxostat là thuốc thuộc nhóm điều trị tăng acid uric máu và gút, ức chế chọn lọc xanthin oxidase không purin (NP-SIXO) với ái lực rất mạnh (Ki dưới 1 nanomol). Tác dụng là làm giảm nồng độ acid uric huyết thanh bằng cách ức chế cả hai dạng oxy hóa và khử của enzyme xanthin oxidase, nhưng không ức chế các enzyme chuyển hóa purin hoặc pyrimidin khác. Febuxostat đã được chứng minh vượt trội hơn Allopurinol trong kiểm soát và duy trì acid uric huyết thanh dưới 6 mg/dL ở nhiều nghiên cứu pha 3, kể cả nhóm bệnh nhân có suy thận nhẹ đến vừa, và có thể giúp giảm nhanh nồng độ acid uric kể từ tuần điều trị thứ hai. Ngoài ra, thuốc còn được chứng minh hiệu quả trong phòng ngừa hội chứng ly giải khối u ở bệnh nhân hóa trị huyết học ác tính trung bình đến cao nguy cơ.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh (Tmax 1,0–1,5 giờ), Sinh khả dụng ≥84%. Thức ăn giàu chất béo giảm Cmax nhưng không ảnh hưởng ý nghĩa đến AUC và hiệu quả điều trị, do đó có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Phân bố: Thể tích phân bố 29–75 lít. Gắn kết protein huyết tương khoảng 99,2%. Các chất chuyển hóa hoạt tính gắn protein 82–91%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh qua enzym UGT (1A1, 1A8, 1A9) và CYP (1A1, 1A2, 2C8, 2C9), tạo thành bốn chất chuyển hóa có hoạt tính.

Thải trừ: Thải trừ qua cả thận (49% liều dùng, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa) và phân (45%). Thời gian bán thải 5–8 giờ. Ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa, không cần điều chỉnh liều.

Ảnh hưởng của tuổi, giới, suy gan: Không cần chỉnh liều theo tuổi, giới, hoc ở bệnh nhân suy gan nhẹ; không có dữ liệu cho suy gan nặng

10 Thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco giá bao nhiêu?

Thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Febuxostat 120mg Pharbaco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc giúp hạ acid uric huyết thanh hiệu quả, nhanh và bền vững, kể cả ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa.
  • Hiệu quả vượt trội hơn allopurinol trong việc kiểm soát và duy trì nồng độ acid uric, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân khó kiểm soát hoặc có nồng độ ban đầu rất cao.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, tiện lợi trong thực hành lâm sàng.

13 Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em, phụ nữ có thai hoặc cho con bú do chưa đủ dữ liệu an toàn.
  • Cần thận trọng đặc biệt với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nền, rối loạn chức năng gan/thận hoặc có tiền sử dị ứng, vì có thể tăng nguy cơ biến cố bất lợi nghiêm trọng.

Tổng 17 hình ảnh

febuxostat 120mg 1 F2407
febuxostat 120mg 1 F2407
febuxostat 120mg 2 N5046
febuxostat 120mg 2 N5046
febuxostat 120mg 3 O5124
febuxostat 120mg 3 O5124
febuxostat 120mg 4 P6111
febuxostat 120mg 4 P6111
febuxostat 120mg 5 J3464
febuxostat 120mg 5 J3464
febuxostat 120mg 6 U8170
febuxostat 120mg 6 U8170
febuxostat 120mg 7 O5443
febuxostat 120mg 7 O5443
febuxostat 120mg 8 H3716
febuxostat 120mg 8 H3716
febuxostat 120mg 9 A0160
febuxostat 120mg 9 A0160
febuxostat 120mg 10 T8081
febuxostat 120mg 10 T8081
febuxostat 120mg 11 J3705
febuxostat 120mg 11 J3705
febuxostat 120mg 12 C1158
febuxostat 120mg 12 C1158
febuxostat 120mg 13 S7322
febuxostat 120mg 13 S7322
febuxostat 120mg 14 T7400
febuxostat 120mg 14 T7400
febuxostat 120mg 15 M5763
febuxostat 120mg 15 M5763
febuxostat 120mg 16 G2025
febuxostat 120mg 16 G2025
febuxostat 120mg 17 V8388
febuxostat 120mg 17 V8388

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy ạ

    Bởi: Hoa vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Febuxostat 120mg Pharbaco 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Febuxostat 120mg Pharbaco
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789