Fasmeck 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | 893110374125 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 6ml |
Hoạt chất | Ethanol, Gabapentin, Citric Acid |
Tá dược | Sucralose (Splenda) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq465 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Gabapentin: 50 mg
Tá dược:
Acid citric, natri citrat, nipagin, nipasol, dinatri edetat, Sucralose, tartrazin, Dung dịch hương cam, Ethanol 96%, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fasmeck 50mg
Gabapentin là thuốc chống động kinh, hoạt động theo cơ chế khác biệt so với các thuốc tác động lên GABA khác. Thuốc không gắn với thụ thể GABA hoặc các kênh natri, không ảnh hưởng lên các chất dẫn truyền thần kinh khác trong não. Nhóm dược lý: thuốc chống động kinh (ATC: N03AX12).
Chỉ định
Hỗ trợ điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm co giật toàn thể tái phát ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên.
Điều trị đơn trị liệu động kinh cục bộ ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.
Điều trị đau thần kinh ngoại biên ở người lớn, gồm đau sau zona, đau dây thần kinh trong đái tháo đường…

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gacopen 300mg điều trị động kinh cục bộ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fasmeck 50mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và thanh thiếu niên (≥12 tuổi)
Khởi đầu: Ngày 1: 300 mg (6 ml) uống 1 lần; Ngày 2: 300 mg (6 ml) x 2 lần/ngày; Ngày 3: 300 mg (6 ml) x 3 lần/ngày.
Tăng liều dần, mỗi lần tăng thêm 300 mg/ngày (6 ml) tùy đáp ứng và dung nạp, đến liều tối đa 3600 mg/ngày (72 ml).
Duy trì: Tổng liều ngày chia thành 3 lần, khoảng cách tối đa giữa các liều không quá 12 giờ.
Ngưng thuốc: Cần giảm dần liều trong ít nhất 1 tuần.
3.1.2 Trẻ 6–12 tuổi
Khởi đầu: 10–15 mg/kg/ngày chia 3 lần, tăng dần đến liều hiệu quả 25–35 mg/kg/ngày, tối đa 50 mg/kg/ngày chia 3 lần.
3.1.3 Đau thần kinh ngoại biên (người lớn)
Bắt đầu theo phác đồ trên hoặc liều khởi đầu 900 mg/ngày (18 ml) chia 3 lần, tăng dần 300 mg/ngày (6 ml) mỗi 2–3 ngày, tối đa 3600 mg/ngày (72 ml).
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Tổng liều hàng ngày (mg/ngày) |
> 80 | 900–3600 (18–72 ml), chia 3 lần |
50–79 | 600–1800 (12–36 ml), chia 3 lần |
30–49 | 300–900 (6–18 ml), chia 3 lần |
15–29 | 150–600 (3–12 ml), chia 3 lần |
< 15 | 150–300 (3–6 ml), chia 3 lần |
3.1.5 Bệnh nhân chạy thận nhân tạo:
Liều khởi đầu 300–400 mg, sau đó dùng 200–300 mg sau mỗi 4 giờ lọc máu.
3.2 Cách dùng
Sử dụng bằng đường uống.
Có thể dùng bất cứ lúc nào, không phụ thuộc bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với gabapentin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tebantin 300mg điều trị đau dây thần kinh ngoại biên
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất và hệ cơ quan:
Rất phổ biến: Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, sốt, nhiễm virus.
Thường gặp: Viêm phổi, nhiễm khuẩn hô hấp/tiết niệu, viêm tai giữa, giảm bạch cầu, bồn chồn, hoang mang, trầm cảm, đau đầu, rối loạn vận động, tăng/giảm cân, phù ngoại vi, đau khớp/cơ/lưng, buồn nôn, tiêu chảy, phù mặt, phát ban, ngứa, mụn trứng cá…
Ít gặp/Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, viêm gan, vàng da, suy thận cấp, giảm vận động, mất ý thức…
Tần số chưa biết: Hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch, hội chứng cai thuốc, đau ngực, tăng creatinin phosphokinase máu, loạn trương lực cơ, phát ban toàn thân kèm tăng bạch cầu ái toan, rối loạn vận động khác…
6 Tương tác
Sử dụng cùng Morphin làm tăng nồng độ gabapentin máu tới 44%, cần giám sát dấu hiệu thần kinh trung ương.
Sử dụng đồng thời với thuốc tránh thai (norethindron/ethinylestradiol) không làm thay đổi dược động học.
Thuốc kháng acid chứa nhôm/magie giảm sinh khả dụng gabapentin ~24%, nên dùng gabapentin sau kháng acid ít nhất 2 giờ.
Probenecid không ảnh hưởng đến đào thải gabapentin qua thận.
Cimetidin làm giảm nhẹ thải trừ gabapentin, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng.
Kết quả dương tính giả về protein niệu với phương pháp Ames N-Multistix SG khi phối hợp gabapentin với thuốc chống co giật khác; nên sử dụng phương pháp kết tủa acid sulfosalicylic để xét nghiệm protein niệu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (DRESS) và sốc phản vệ đã ghi nhận, cần ngừng ngay và chăm sóc y tế nếu có dấu hiệu.
Theo dõi ý tưởng tự sát, nếu xuất hiện cần thông báo bác sĩ.
Không ngừng gabapentin đột ngột ở bệnh nhân động kinh.
Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, mệt ý thức, đặc biệt trên người cao tuổi.
Thận trọng khi phối hợp opioid, các thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS); có thể cần giảm liều gabapentin.
Người có rối loạn hô hấp, suy thận, phối hợp CNS/opioid hoặc cao tuổi tăng nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng.
Trẻ em dùng kéo dài (>36 tuần) chưa xác định ảnh hưởng đến phát triển, trí tuệ, nên cân nhắc nguy cơ/lợi ích.
Cảnh báo về các thành phần phụ như nipagin, nipasol (gây dị ứng), đường trắng (ảnh hưởng tới bệnh nhân đái tháo đường), tartrazin (gây dị ứng), ethanol.
Có thể gây dương tính giả protein niệu với một số xét nghiệm
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh dùng khi không thật cần thiết, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Gabapentin có gây quái thai trên động vật thí nghiệm
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: chóng mặt, nhìn đôi, nói lắp, buồn ngủ, mất ý thức, hôn mê, tiêu chảy nhẹ. Kết hợp với thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể dẫn tới hôn mê.
Xử trí: chủ yếu điều trị hỗ trợ. Có thể loại bỏ thuốc bằng thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fasmeck 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Gabasol 300mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội với thành phần hoạt chất gabapentin được sử dụng trong điều trị hỗ trợ các trường hợp động kinh cục bộ, có hoặc không kèm co giật toàn thể thứ phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định để giảm đau thần kinh ngoại biên do các nguyên nhân như viêm dây thần kinh sau zona hoặc tổn thương thần kinh do đái tháo đường.
Vacogaba 600 là sản phẩm do Công ty cổ phần dược Vacopharm sản xuất, thành phần chính là gabapentin, được chỉ định trong việc kiểm soát các cơn động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo co giật toàn thể thứ phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Gabapentin thuộc nhóm thuốc chống động kinh, nhưng cơ chế tác dụng chính xác hiện chưa xác định rõ. Gabapentin không liên kết với các thụ thể GABA hoặc các kênh natri, và cũng không ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh khác trong não. Thuốc chỉ làm giảm đáp ứng với các chất chủ vận NMDA ở nồng độ rất cao.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Sau khi uống, gabapentin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–3 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60% và giảm khi tăng liều. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
9.2.2 Phân bố:
Không gắn với protein huyết tương; Thể tích phân bố ~57,7 lít. Nồng độ dịch não tủy khoảng 20% so với huyết tương. Gabapentin phân bố vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa:
Không bị chuyển hóa ở người; không cảm ứng enzym gan.
9.2.4 Thải trừ:
Bài tiết nguyên vẹn qua thận; thời gian bán thải 5–7 giờ, giảm ở người suy thận hoặc người già. Đào thải tỉ lệ thuận với độ thanh thải creatinin. Có thể loại bỏ bằng thẩm phân máu.
10 Thuốc Fasmeck 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fasmeck 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fasmeck 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fasmeck 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng dung dịch uống, dễ sử dụng, phù hợp với trẻ nhỏ và người gặp khó khăn khi dùng viên nén.
- Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp trong điều trị động kinh, hỗ trợ cả ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Hiệu quả trong điều trị đau thần kinh ngoại biên do nhiều nguyên nhân.
13 Nhược điểm
- Có thể gây nhiều tác dụng phụ thần kinh như buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vận động.
- Cần thận trọng ở người cao tuổi, suy thận, hoặc phối hợp thuốc CNS/opioid do nguy cơ suy hô hấp tăng.
Tổng 9 hình ảnh








