Farica 400mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-17406-12 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Hoạt chất | Albendazole, Lactose |
Tá dược | Polysorbate 80 (Tween 80), Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Đường (Đường kính, Đường trắng), Sodium Croscarmellose, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq117 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ký Sinh Trùng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Albendazol 400 mg
Tá dược vừa đủ (lactose, tinh bột tiền hồ hóa, đường trắng, croscarmellose sodium, tween 80, magnesi stearat, hương dâu hoặc cam, hydroxypropyl methyl cellulose, titan dioxyd, polyethylen glycol 6000, talc).
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Farica 400mg
Thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm ký sinh trùng đường ruột, bao gồm:
- Giun đũa
- Giun kim
- Giun móc
- Giun mỏ
- Giun tóc
- Giun lươn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Alzed Tablet 400mg điều trị ký sinh trùng đường ruột
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Farica 400mg
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ trên 2 tuổi: 400mg uống một liều duy nhất trong 1 ngày.
- Có thể lặp lại đợt điều trị sau 3 tuần nếu cần.
3.2 Cách dùng
Có thể nhai, nuốt trực tiếp hoặc nghiền trộn với thức ăn.
Không yêu cầu phải nhịn đói hay tẩy ruột.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với các dẫn chất benzimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử nhiễm độc tủy xương.
Phụ nữ đang mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Larzole 400 điều trị giun đũa, giun lươn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Sốt, đau đầu, chóng mặt, tăng áp lực nội sọ, chức năng gan bất thường, đau bụng, buồn nôn, nôn, rụng tóc (có hồi phục).
Ít gặp: Phản ứng dị ứng, nổi ban, mày đay, giảm bạch cầu, suy thận cấp.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu hạt, giảm toàn bộ huyết cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
Một số trường hợp ghi nhận rối loạn tiêu hóa nhẹ (đau vùng thượng vị, tiêu chảy) và nhức đầu khi dùng ngắn ngày.
Trong điều trị bệnh nang sán hoặc ấu trùng sán lợn có tổn thương não (liều cao, dài ngày), tác dụng phụ thường nhiều và nặng hơn. Thường các tác dụng này có thể hồi phục mà không cần điều trị.
Albendazol có thể gây giảm bạch cầu (<1% trường hợp) và tăng men gan (khoảng 16%, trở lại bình thường khi ngừng thuốc).
Cần xét nghiệm công thức máu khi bắt đầu chu kỳ 28 ngày và 2 tuần/lần trong điều trị. Nếu giảm bạch cầu nhẹ và không nặng thêm vẫn có thể tiếp tục dùng. Nếu men gan tăng cao nên ngừng thuốc, chỉ điều trị lại khi men gan trở về bình thường và cần theo dõi chặt hơn.
6 Tương tác
Dexamethason: Tăng nồng độ albendazol sulfoxid trong huyết tương khoảng 50% khi phối hợp với 8 mg dexamethason mỗi liều albendazol (15 mg/kg/ngày).
Praziquantel: Làm tăng khoảng 50% nồng độ và Diện tích dưới đường cong (AUC) của albendazol sulfoxid khi dùng chung (40 mg/kg Praziquantel với 400 mg albendazol).
Cimetidin: Tăng gấp đôi nồng độ albendazol sulfoxid trong mật và dịch nang sán ở người bị bệnh nang sán (10 mg/kg/ngày cimetidin).
Theophylin: Dược động học của theophylin không bị ảnh hưởng khi uống 400 mg albendazol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở người có bệnh gan, do thuốc chuyển hóa ở gan và đã ghi nhận một số trường hợp nhiễm độc gan.
Cân nhắc thận trọng ở người có bệnh về máu.
Trong điều trị bệnh ấu trùng sán lợn có tổn thương não (neurocysticercosis), nên phối hợp corticosteroid và thuốc chống co giật để ngăn tăng áp lực nội sọ. Trước điều trị cần kiểm tra võng mạc vì bệnh có thể ảnh hưởng võng mạc, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ nếu đã có tổn thương.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai không nên dùng thuốc trừ trường hợp bắt buộc.
Trong thời gian ít nhất 1 tháng sau điều trị, cần tránh mang thai.
Với phụ nữ cho con bú, chưa xác định được mức độ tiết thuốc vào sữa nên cần dùng thận trọng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể làm nặng hơn các tác dụng phụ đã liệt kê.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày, sử dụng than hoạt và các biện pháp hồi sức cấp cứu thông thường.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc nơi khô mát, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Farica 400mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Albefar 400 mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic, với thành phần hoạt chất Albendazol, được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh lý do ký sinh trùng như giun đũa, giun tóc, giun kim, giun lươn và các trường hợp nhiễm sán dây hoặc nang sán trong cơ thể.
Sản phẩm Medoten-400 của S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc., chứa hoạt chất Albendazole, được sử dụng để điều trị các loại nhiễm giun ký sinh ở đường ruột như giun đũa, giun móc, giun tóc, đồng thời hỗ trợ điều trị nhiễm giun lươn
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Albendazol là dẫn chất benzimidazol carbamat, cấu trúc liên quan với mebendazol.
Có tác dụng trên giun đường ruột (giun móc, giun mỏ, giun đũa, giun kim, giun lươn, giun tóc, giun Capillaria, giun xoắn), ký sinh trùng di trú ở cơ và da, các loại sán dây và ấu trùng sán ở mô.
Tác động trên cả giun trưởng thành, ấu trùng và trứng giun đũa, giun tóc.
Dạng chuyển hóa chính là albendazol sulfoxid vẫn còn hoạt tính dược lý.
Cơ chế: Ức chế trùng hợp hóa các tiểu quản, ngăn tạo vi tiểu quản cần thiết cho tế bào ký sinh trùng.
Dược động học
Hấp thu
- Hấp thu kém qua đường uống (~5%).
- Dùng cùng thức ăn nhiều mỡ làm tăng nồng độ huyết tương 2–4 lần.
Phân bố
- Albendazol sulfoxid liên kết protein huyết tương khoảng 70%.
- Vượt qua hàng rào máu não; nồng độ trong dịch não-tủy đạt ~1/3 nồng độ huyết tương.
- Nồng độ trong dịch nang sán có thể bằng 20% nồng độ huyết tương khi điều trị lâu dài.
Chuyển hóa
- Chuyển hóa bước một mạnh ở gan thành albendazol sulfoxid (có hoạt tính) rồi thành albendazol sulfon (mất hoạt tính).
Thải trừ
- Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 9 giờ.
- Thải trừ qua thận và mật chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
10 Thuốc Farica 400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Farica 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Farica 400mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên nhiều loại giun ký sinh đường ruột và mô.
- Tiện lợi với liều uống duy nhất 400 mg cho phần lớn chỉ định.
- Có thể dùng mà không cần nhịn đói hay tẩy ruột.
- Tác dụng kéo dài trên cả giun trưởng thành và ấu trùng.
- Thuốc bào chế dạng viên bao phim dễ sử dụng, có thể nhai hoặc nghiền trộn với thức ăn.
13 Nhược điểm
- Hấp thu kém qua đường uống, cần liều cao và thời gian điều trị dài cho các nhiễm trùng nặng hoặc ngoài ruột.
- Có nguy cơ tác dụng phụ trên gan và máu, cần theo dõi men gan, công thức máu trong điều trị dài ngày.
Tổng 6 hình ảnh





